Kinh Thánh (hay Thánh kinh, sách thánh) chỉ những văn bản thiêng liêng của nhiều tôn giáo khác nhau, thường là từ các tôn giáo có nguồn gốc từ Abraham. Cả Do Thái giáo và Kitô giáo đều gọi các sách của mình là 'Kinh Thánh', mặc dù có sự khác biệt về số lượng sách. Các văn bản này thường được viết trong thời kỳ hình thành của niềm tin Do Thái và Kitô giáo; các lãnh đạo của những cộng đồng này tin rằng đây là những sách được truyền từ Thiên Chúa để ghi lại mối liên hệ uy quyền giữa Thiên Chúa và dân của Ngài.
Người Do Thái gọi Kinh Thánh của họ là Tanakh, bao gồm 24 quyển được chia thành 3 phần: Sách Luật Giao Ước (Torah), Sách Ngôn Sứ (Nevi'im) và Sách Văn Chương (Ketuvim).
Kinh Thánh của Kitô giáo bao gồm Cựu Ước (hay 'Giao ước cũ') và Tân Ước (hay 'Giao ước mới'). Cựu Ước kế thừa từ Tanakh, được phân chia thành các nhóm sách: Ngũ Thư, Lịch sử, Ngôn Sứ, và Giáo Huấn. Tân Ước, bao gồm 27 quyển, là những tác phẩm được viết dưới sự linh cảm của các môn đệ Chúa Giêsu và những người kế tục. Số lượng sách của Tân Ước đã được cố định vào thế kỷ thứ 4 và được công nhận rộng rãi bởi các giáo hội Kitô giáo. Tân Ước bao gồm các sách Phúc Âm, Công vụ Tông đồ, các thư của Phaolô, thư của các sứ đồ khác, và sách Khải Huyền.
Mặc dù Tanakh có 24 quyển, các nhóm Kháng Cách chia thành 39 quyển. Giáo hội Công giáo và các giáo hội Kitô khác giữ thêm một số sách trong Cựu Ước từ bản Bảy Mươi (Septuaginta), sách bị loại bỏ bởi những người Cải cách Kháng Cách (Tin Lành).
Kinh Thánh là cuốn sách bán chạy nhất trong lịch sử, với ước lượng thêm 200 triệu bản mỗi năm. Cuốn sách này có ảnh hưởng sâu rộng về văn học và lịch sử, đặc biệt tại phương Tây, nơi nó là cuốn sách đầu tiên được in hàng loạt.
Kinh Thánh có lẽ là cuốn sách có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử nhân loại. Số lượng bản in của Kinh Thánh vượt qua mọi sách khác. Kinh Thánh Hebrew và Kinh Thánh Kitô giáo đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ hơn bất kỳ cuốn sách nào khác. Toàn bộ Kinh Thánh, hoặc một phần của nó, đã được dịch sang hơn 2.400 ngôn ngữ, bao phủ 90% dân số toàn cầu. Kể từ năm 1815, đến năm 2023, ước tính có hơn 7 tỷ bản Kinh Thánh (chưa tính khoảng 900 triệu lượt tải online) đã được phát hành, làm cho nó trở thành sách bán chạy nhất mọi thời đại.
Nhiều nhà giáo dục cho rằng Kinh Thánh Kitô giáo đã ăn sâu vào văn hóa phương Tây đến mức 'bất cứ ai, dù có niềm tin hay không, nếu không quen thuộc với các giá trị và giáo huấn của Kinh Thánh sẽ thiếu hiểu biết về văn hóa.'
Từ 'Kinh Thánh' trong tiếng Hy Lạp là βιβλια (biblia), có nghĩa là 'sách'. Từ này bắt nguồn từ βυβλος (byblos), nghĩa là 'giấy cói' (papyrus), tên của thành phố Byblos ở xứ Phenicie (Phoenicia) cổ đại, nổi tiếng với việc xuất khẩu giấy cói. Thuật ngữ 'Kinh Thánh' cũng được sử dụng để chỉ các văn bản thiêng liêng của các niềm tin không phải Do Thái hay Kitô; ví dụ, Guru Granth Sahib thường được dùng để chỉ 'Kinh Thánh Sikh'.
Kinh Thánh Hebrew
Kinh Thánh Hebrew (còn gọi là Kinh Thánh Do Thái hoặc Tanakh trong tiếng Do Thái) bao gồm 24 sách. Tanakh là viết tắt của ba phần trong Kinh Thánh Hebrew: Torah (Luật, Ngũ Thư hoặc Ngũ Kinh), Nevi'im (Ngôn Sứ hoặc Tiên Tri), và Ketuvim (Văn Chương). Kinh Thánh có khoảng 160.764 từ.
Ngũ Thư của Moses
Cựu Ước |
---|
Ngũ thư[hiện] |
Lịch sử[hiện] |
Giáo huấn[hiện] |
Ngôn sứ[hiện] |
Torah, hay còn gọi là 'Giáo huấn', thường được biết đến với tên gọi Ngũ Thư của Moses (Mô-sê hoặc Môi-se trong tiếng Việt). Ngoài tên gọi này, nó còn được gọi là Chumash hoặc Pentateuch (từ tiếng Hebrew và Hy Lạp có nghĩa là 'năm').
Các sách bao gồm là:
- Sách Sáng Thế (hay còn gọi là Sáng Thế ký hoặc Khởi Nguyên, tiếng Hebrew: Bereishit בראשית)
- Sách Xuất Hành (hay Xuất Ê-díp-tô ký, tiếng Hebrew: Shemot שמות)
- Sách Lêvi (hay Lê-vi ký, tiếng Hebrew: Vayikra ויקרא)
- Sách Dân số (hay Dân số ký, tiếng Hebrew: Bemidbar במדבר)
- Sách Đệ Nhị Luật (hay Phục truyền Luật lệ ký hoặc Thứ Luật, tiếng Hebrew: Devarim דברי)
Ngũ Thư, hoặc Torah, tập trung vào ba thời điểm quan trọng đã thay đổi mối quan hệ giữa Thiên Chúa và nhân loại. Mười một chương đầu của Sách Sáng Thế mô tả sự sáng tạo của thế giới và lịch sử mối quan hệ ban đầu giữa Thiên Chúa và con người.
Ba mươi chín chương còn lại của Sách Sáng Thế kể về việc thiết lập giao ước giữa Thiên Chúa và các tổ phụ của dân Do Thái như Abraham, Isaac, và Jacob (hay Israel), cùng với dòng dõi của Jacob ('Con dân Israel'), đặc biệt là Joseph. Nó cũng ghi chép việc Thiên Chúa kêu gọi Abraham rời khỏi quê hương ở thành Ur để đến định cư tại đất Canaan, và sau đó, câu chuyện về việc Con dân Israel di cư đến Ai Cập. Bốn sách còn lại của Torah thuật lại cuộc đời của Moses, người sống nhiều thế kỷ sau các tổ phụ. Những sự kiện trong cuộc đời Moses bao gồm cuộc giải phóng Con dân Israel khỏi ách nô lệ ở Ai Cập, việc tái lập giao ước giữa họ và Thiên Chúa tại núi Sinai, và thời gian du mục trong hoang mạc cho đến khi thế hệ mới sẵn sàng vào Canaan. Torah kết thúc bằng ghi chép về cái chết của Moses.
Theo truyền thống, Torah bao gồm 613 mitzvot (hay điều luật) của Thiên Chúa, từ thời kỳ nô lệ ở Ai Cập đến thời kỳ tự do tại Canaan. Những điều luật này tạo nền tảng cho hệ thống pháp luật Halakha của Do Thái giáo và được mở rộng trong bộ luật Talmud. Torah được chia thành 54 phần, được đọc tuần tự trong các buổi lễ Do Thái giáo vào mỗi ngày Sabbath (thứ Bảy hàng tuần), từ trang đầu của Sách Sáng Thế đến trang cuối của Sách Đệ Nhị Luật. Chu trình đọc này kết thúc và bắt đầu lại vào cuối lễ Sukkot, còn gọi là Simchat Torah.
Sách Tiên Tri
Các sách Tiên Tri (hay Ngôn sứ, tiếng Hebrew: Nevi'im) kể về sự hình thành vương triều Do Thái, sự chia tách đất nước thành hai vương quốc, và hoạt động của các nhà tiên tri, những người đại diện cho Thiên Chúa để cảnh báo các vua và Con dân Israel. Các sách này kết thúc với sự kiện người Assyria chiếm Vương quốc Israel và người Babylon chiếm Vương quốc Judah, cùng với sự phá hủy Đền thờ ở Jerusalem. Trong ngày Sabbath, người Do Thái vẫn đọc các phần khác nhau của sách Tiên Tri. Sách Jonah được đọc vào ngày lễ Yom Kippur.
Theo truyền thống Do Thái, phần Tiên Tri được chia thành 8 sách. Tuy nhiên, các bản dịch hiện đại lại chia chúng thành 17 sách.
Danh sách tám sách này bao gồm:
- Sách Giô-suê (hoặc Yehoshua [יהושע])
- Sách Thủ Lãnh (hay Shoftim [שופטים])
- Sách Samuen (hoặc Shmu'el [שמואל]), thường chia thành hai phần: sách Samuel thứ nhất và thứ nhì. Samuel được coi là Quan Xét cuối cùng và người đầu tiên trong số các nhà tiên tri. Ông là người đã nài xin Thiên Chúa chọn và xức dầu vua đầu tiên của Israel.
- Sách Các Vua (hay Melakhim [מלכים]), thường được chia thành hai phần.
- Sách Isaia (hoặc Yeshayahu [ישעיהו])
- Sách Giê-rê-mi-a (hoặc Yirmiyahu [ירמיהו])
- Sách Ê-dê-ki-en (hoặc Yehezkel [יחזקאל])
- Các sách Tiên Tri nhỏ (hoặc Mười Hai Ngôn Sứ, tiếng Hebrew: Trei Asar [תרי עשר])
- Hosea (hoặc Hoshea [הושע])
- Joel (hoặc Yo'el [יואל])
- Amos [עמוס]
- Obadiah (hoặc Ovadyah [עבדיה])
- Jonah (hoặc Yonah [יונה])
- Micah (hoặc Mikhah [מיכה])
- Nahum (hoặc Nachum [נחום])
- Habakkuk (hoặc Habaquq [חבקוק])
- Zephaniah (hoặc Tsefania [צפניה])
- Haggai [חגי]
- Zechariah (hoặc Zekharia [זכריה])
- Malachi (hoặc Malakhi [מלאכי])
Ngũ Thư và các sách Tiên Tri là những tác phẩm sử thi, mặc dù không chứa các nhân vật anh hùng theo kiểu truyền thống (Moses và David thường được xem là ngược lại với hình tượng anh hùng; một số xem toàn bộ Con dân Israel là anh hùng, hoặc chỉ một anh hùng duy nhất là Thiên Chúa).
Văn Chương
Các sách Văn Chương (hay Trước tác, tiếng Hebrew: Ketuvim) có thể được viết trong hoặc sau thời kỳ lưu đày tại Babylon. Đây là những sách cuối cùng được đưa vào bộ kinh điển. Theo truyền thống Do Thái giáo, nhiều bài Thánh Vịnh trong Sách Thánh Vịnh (hoặc Thi Thiên) được cho là do Vua David viết; Vua Solomon được xem là tác giả của Sách Diễm Ca (hoặc Nhã Ca) khi còn trẻ, Sách Châm Ngôn khi đã trưởng thành, và Sách Huấn Ca (hoặc Truyền Đạo) khi đã già; Sách Ai Ca (hoặc Ca Thương) được coi là của tiên tri Jeremiah. Sách Job là sách duy nhất không thuộc về Do Thái giáo. Sách Ruth kể về một phụ nữ Moab kết hôn với một người Do Thái và trở thành bà cố của Vua David sau khi chồng qua đời và chấp nhận đời sống và niềm tin Do Thái. Có năm sách được đọc trong các ngày lễ Do Thái: Nhã Ca trong Lễ Vượt Qua, Sách Ruth trong lễ Shavuot, Ca Thương trong lễ Ninth of Av, Truyền Đạo trong lễ Sukkot, và sách Zuffi trong lễ Purim. Phần Văn Chương (Ketuvim) bao gồm thơ ca, suy tư triết lý về cuộc sống, và các câu chuyện về tiên tri và lãnh đạo Do Thái trong thời kỳ lưu đày, kết thúc với chiếu chỉ của vua Ba Tư cho phép dân Do Thái trở về Jerusalem và tái thiết Đền thờ.
Phần Văn Chương (Ketuvim) bao gồm 11 sách:
- Thánh Vịnh (hoặc Thi Thiên)
- Sách Châm Ngôn
- Sách Job
- Sách Diễm Ca (hoặc Nhã Ca)
- Sách Ruth
- Sách Ai Ca (hoặc Ca Thương)
- Sách Huấn Ca
- Sách Esther
- Sách Daniel
- Sách Ezra và Nehemiah
- Sách Sử Biên Niên
Dịch thuật và ấn hành
Hầu hết Kinh Thánh Hebrew (Tanakh) được viết bằng tiếng Hebrew Kinh Thánh, nhưng có một số phần (như trong sách Daniel và sách Ezra) được viết bằng tiếng Aram.
Vào khoảng thế kỷ 2 hoặc 3 trước Công nguyên, Torah đã được dịch sang tiếng Hy Lạp Koine (một phương ngữ Hy Lạp cổ). Sau đó, trong thế kỷ tiếp theo, các sách khác cũng được dịch hoặc viết lại. Kết quả của công việc dịch thuật này là Bản Bảy Mươi (Septuaginta), được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng Do Thái nói tiếng Hy Lạp và sau này trong cộng đồng Cơ Đốc giáo. Mặc dù có một số khác biệt giữa Bản Bảy Mươi và bản Hebrew chuẩn hóa sau này (Bản Masorete), truyền thuyết cho rằng 70 nhà dịch thuật làm việc độc lập nhưng đã tạo ra các văn bản giống nhau, điều này gợi ý rằng bản dịch cũng mang tính linh thiêng.
Từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 14, các học giả Do Thái được gọi là Masorete đã so sánh tất cả các bản văn Kinh Thánh có trong tay để tạo ra một văn bản chuẩn và đồng nhất. Kết quả là các bản văn tương tự nhau, được gọi là Các Bản Văn Masorete (Masoretic Texts - MT). Vì nguyên bản chỉ có phụ âm, các học giả Masorete đã thêm vào các nguyên âm (gọi là niqqud), điều này yêu cầu phải chọn cách diễn giải thích hợp vì nhiều từ khác nhau chỉ khác nhau ở nguyên âm – do đó ý nghĩa của từ phụ thuộc vào nguyên âm được chọn. Trong số các bản văn Hebrew cổ còn lại, một số được tìm thấy trong Bộ Ngũ Thư Samaria, Các cuộn sách Biển Chết (Dead Sea Scrolls), và các phần văn bản cổ khác, được xác nhận bởi các văn kiện cổ thuộc các ngôn ngữ khác.
Các phiên bản của Bản Bảy Mươi chứa một số sách và đoạn văn không có trong Kinh Tanakh (Cựu Ước) theo Bản Masorete. Một số phiên bản bao gồm các trước tác bằng tiếng Hy Lạp, trong khi các phiên bản khác chứa bản dịch từ các sách tiếng Hebrew mà không được tìm thấy trong Bản Masorete. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây cho thấy các phần bổ sung trong Bản Bảy Mươi có thể đến từ các văn bản Hebrew nhiều hơn so với những gì từng được nghĩ. Mặc dù bản gốc tiếng Hebrew của Bản Bảy Mươi không còn tồn tại, nhiều học giả cho rằng Bản Bảy Mươi dựa trên một bản văn cổ khác, cũng là cơ sở của Bản Masorete.
Kinh Thánh Kitô giáo
Kinh Thánh trong các giáo phái Kitô giáo khác nhau bao gồm cả Cựu Ước và Tân Ước, với các phiên bản và bản dịch chỉ có sự khác biệt nhỏ. Cựu Ước dựa trên Kinh Thánh Hebrew, có thể có phần bổ sung trong một số bản; còn Tân Ước ghi chép về cuộc đời và lời dạy của Chúa Giêsu.
Cựu Ước
Từ thời Bản Vulgate của Giêrônimô cho đến nay, bản Masorete thường được chọn làm cơ sở cho các bản dịch Cựu Ước sang các ngôn ngữ phương Tây, trong khi cộng đồng Kitô giáo Đông phương vẫn thường dựa vào Bản Bảy Mươi. Một số bản dịch phương Tây sử dụng Bản Bảy Mươi để làm rõ ý nghĩa của bản Masorete cho những bản sao bị hư hại.
Có một số sách Thứ Kinh (deuterocanonical books) xuất hiện trong Bản Bảy Mươi bằng tiếng Hy Lạp nhưng không có trong Kinh Thánh Hebrew. Hầu hết các giáo hội Kháng Cách (Protestant) không công nhận các sách này là Kinh Thánh, mặc dù chúng đã được đưa vào Kinh Thánh Kháng Cách cho đến thập niên 1820. Ngược lại, Giáo hội Công giáo, Chính Thống giáo Đông phương và các giáo hội phương Đông khác coi các sách Thứ Kinh là một phần của Cựu Ước. Giáo hội Công giáo công nhận 7 sách (Tôbia, Giuđitha, Macabê quyển 1, Macabê quyển 2, Khôn Ngoan, Huấn Ca, và Barúc) cùng với một số đoạn trong sách Étte và Đanien. Một số giáo hội Chính Thống bổ sung thêm một số sách như Maccabê quyển 3, Thánh Vịnh 151, Étra quyển 1, Odes, Thánh Vịnh của Solomon, và đôi khi là Macabê quyển 4.
Tân Ước
Các sách Tân Ước |
---|
— Phúc Âm — |
Mátthêu · Máccô · Luca · Gioan |
— Công vụ — |
Công vụ Tông đồ |
— Thư tín — |
Rôma 1 Côrintô · 2 Côrintô Galát · Êphêsô Philípphê · Thư Côlôxê 1 Thêxalônica · 2 Thêxalônica 1 Timôthê · 2 Timôthê Titô · Philêmon Do Thái · Giacôbê 1 Phêrô · 2 Phêrô 1 Gioan · 2 Gioan · 3 Gioan Giuđa |
— Mặc khải — |
Khải Huyền |
Các thủ bản Tân Ước |
Tân Ước là một tập hợp gồm 27 sách của Kitô giáo, với Chúa Giêsu là nhân vật chính, phần lớn được viết bằng tiếng Hy Lạp Koine trong giai đoạn đầu của Kitô giáo và được hầu hết các Kitô hữu công nhận là Kinh Thánh.
Tân Ước có thể được phân chia thành ba nhóm chính:
- Các sách Phúc âm (trong đó Phúc âm Mátthêu, Mark và Luca được gọi là Phúc âm Nhất Lãm)
- Phúc âm Mátthêu (Mátthêu hoặc Mathiơ)
- Phúc âm Mark (Máccô hoặc Mác)
- Phúc âm Luca
- Phúc âm Gioan (Gioan hoặc Giăng)
- Các Thư tín mục vụ
- Sách Khải Huyền của Gioan (theo truyền thống là sứ đồ Gioan)
Ngôn ngữ và Ấn phẩm
Ấn bản đầu tiên của Tân Ước bằng tiếng Hy Lạp được xuất bản năm 1516 bởi nhà in Froben. Công trình này của Desiderius Erasmus dựa trên các bản sao cổ bằng tiếng Hy Lạp theo truyền thống Byzantine. Trong những phần không có bản Hy Lạp, Erasmus đã sử dụng bản Vulgate.
Mặc dù Erasmus là tín hữu Công giáo Rôma, ông lại ưu tiên bản Hy Lạp Byzantine hơn bản Vulgate tiếng Latin, điều này đã khiến ông bị một số nhà chức trách trong giáo hội xem xét với sự nghi ngờ.
Ấn bản đầu tiên được thực hiện dựa trên sự so sánh giữa các bản sao cổ được xuất bản bởi nhà in Robert Estienne tại Paris vào năm 1550. Các bản văn trong ấn bản này và ấn bản của Erasmus được gọi là Textus Receptus (bản văn được công nhận), danh hiệu này cũng được dùng cho ấn bản Elzevier năm 1633, gọi là bản văn nunc ab omnibus receptum (được mọi người công nhận). Các giáo hội trong thời kỳ Cải cách Kháng Cách đã dựa vào bản văn này để xây dựng các bản dịch sang ngôn ngữ địa phương, chẳng hạn như bản King James trong tiếng Anh.
Việc phát hiện các bản cổ văn lâu đời hơn như Codex Sinai (Codex Sinaiticus) và Codex Vatican (Codex Vaticanus) đã khiến các nhà nghiên cứu phải xem xét lại quan điểm về văn bản. Ấn bản năm 1831 của Karl Lachmann, dựa trên các bản sao cổ từ thế kỷ thứ tư trở về trước, lập luận rằng giá trị của Textus Receptus cần được đánh giá lại. Những bản văn này đều dựa trên nghiên cứu học thuật từ việc phát hiện các mảnh rời bằng giấy cói (papyrus), một số có niên đại chỉ cách thời điểm viết các sách Tân Ước vài thập niên. Vì vậy, gần như tất cả các bản dịch hoặc bản chỉnh sửa (revision) trong hơn một thế kỷ qua đều dựa trên các bản sao cổ này, mặc dù vẫn có một số học giả ưa chuộng Textus Receptus hoặc bản văn tương tự, như bản 'Byzantine Majority Text'.
Quy điển
Quy điển Kinh Thánh là quá trình lựa chọn và công nhận các sách thiêng liêng. Trong Do Thái giáo (Judaism), quan điểm phổ biến là đã có sự thảo luận về quy trình này cho một số sách từ những năm 200 trước Công Nguyên đến năm 100 sau Công Nguyên, tuy nhiên, thời điểm cụ thể khi kinh điển Do Thái được xác lập vẫn chưa rõ ràng.
Ngoài những sách được Do Thái giáo công nhận, vào thế kỷ thứ tư, Cơ Đốc giáo đã thêm vào 27 sách Tân Ước. Trong khi Công giáo coi các sách thứ kinh là một phần của Cựu Ước, các tín hữu Kháng Cách chỉ công nhận các sách trong quy điển của Do Thái giáo (Tanakh) là Kinh Thánh. Do đó, Cựu Ước theo Kháng Cách bao gồm 39 sách – mặc dù số sách khác biệt do sự phân chia lại nhưng nội dung vẫn giữ nguyên – trong khi Giáo hội Công giáo công nhận 46 sách là Kinh Thánh.
Các phiên bản và bản dịch
Trong giới nghiên cứu, các bản dịch cổ thường được gọi là 'phiên bản' (version), trong khi thuật ngữ 'bản dịch' thường chỉ các bản dịch từ thời trung cổ hoặc hiện đại.
Nguyên bản của Tanakh được viết chủ yếu bằng tiếng Hebrew, mặc dù một số phần sử dụng tiếng Aram. Ngoài Bản Masorete được công nhận là bản thẩm quyền, người Do Thái cũng sử dụng Bản Bảy Mươi và bản Targum Onkelos, một phiên bản Kinh Thánh bằng tiếng Aram.
Trong thời kỳ sơ khai, các Kitô hữu đã dịch Kinh Thánh Hebrew sang nhiều ngôn ngữ khác; bản văn chính được dùng để dịch là Bản Bảy Mươi, áp dụng cho tiếng Syria, Coptic, Latinh và các ngôn ngữ khác. Các bản dịch tiếng Latinh có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với giáo hội phương Tây, trong khi giáo hội phương Đông nói tiếng Hy Lạp tiếp tục sử dụng Bản Bảy Mươi (Cựu Ước) và không cần dịch Tân Ước (vốn đã bằng tiếng Hy Lạp).
Bản dịch tiếng Latinh cổ xưa nhất là bản Latinh Cổ (Vetus Latina), dựa trên Bản Bảy Mươi và do đó bao gồm những sách không được công nhận trong Kinh Thánh Hebrew.
Sự gia tăng các bản dịch tiếng Latinh khiến Giáo hoàng Đamasô I, vào năm 382, giao nhiệm vụ cho thư ký của mình là Giêrônimô để soạn thảo một bản văn thống nhất và đáng tin cậy. Giêrônimô đã thực hiện nhiệm vụ này bằng cách dịch trực tiếp từ tiếng Hebrew của Kinh Tanakh. Bản dịch này trở thành nền tảng cho bản dịch tiếng Latinh Vulgate, mặc dù Giêrônimô đã dịch các Thi thiên (Thánh vịnh) từ tiếng Hebrew dựa trên Bản Bảy Mươi cổ, với một số sửa đổi, và được giáo hội sử dụng trong các ấn bản của bản Vulgate. Bản Vulgate bao gồm các sách thứ kinh (deuterocanonical books), được Giêrônimô chỉnh sửa, và trở thành bản dịch chính thức của Giáo hội Công giáo.
Phân đoạn và số câu
Kỹ thuật phân đoạn (chương) và đánh số câu trong Kinh Thánh hiện nay không dựa vào truyền thống văn bản cổ xưa, mà là một phát minh của thời trung cổ. Sau đó, nó được nhiều người Do Thái chấp nhận và sử dụng như một công cụ tham khảo trong các văn bản Do Thái.
Việc chia Kinh Thánh thành các đoạn và chương đã gặp phải chỉ trích từ những người bảo thủ và học giả hiện đại. Họ cho rằng việc phân chia này làm giảm tính mạch lạc và thuyết phục của văn bản, đồng thời dễ dẫn đến việc trích dẫn ngoài ngữ cảnh, làm biến Kinh Thánh thành các đoạn trích phục vụ cho các mục đích khác. Dù vậy, việc phân đoạn và đánh số câu đã trở thành một phần không thể thiếu trong công tác nghiên cứu và tham khảo Kinh Thánh.
Stephen Langton được xem là người đầu tiên thực hiện việc phân đoạn cho bản Vulgate của Kinh Thánh vào năm 1205. Kỹ thuật này sau đó được áp dụng cho các bản sao tiếng Hy Lạp của Tân Ước vào thập niên 1400. Robert Estienne (Robert Stephanus) là người đầu tiên thực hiện việc đánh số câu cho mỗi đoạn, kỹ thuật này đã được áp dụng trong các bản in năm 1565 (Tân Ước) và năm 1571 (Kinh Thánh Hebrew).