Việc lạm dụng từ very trong bài thi IELTS có thể mang lại những kết quả không mong muốn. Trong bài nghiên cứu này, tác giả sẽ phân tích những tác hại của việc lạm dụng từ very, đồng thời cung cấp một số phương pháp để hạn chế lỗi dùng từ very trong bài thi IELTS.
Định nghĩa và mục đích sử dụng của từ very
Very (adj): chính là, thực sự (dùng để bổ nghĩa cho danh từ)
Ví dụ: We have all been waiting for this very moment. (Chúng ta đã luôn chờ đợi khoảnh khắc thực sự này.)
Very (adv): rất, vô cùng, chỉ một mức độ cao (dùng để bổ nghĩa cho trạng từ hoặc tính từ trong bài thi IELTS)
Ví dụ: He is very cute. (Anh ấy rất đáng yêu.)
Giữa hai định nghĩa trên, “very” ở dạng trạng từ thường được sử dụng phổ biến hơn.
Có nên sử dụng từ very trong bài thi IELTS?
Không thể phủ nhận sự hữu ích của trạng từ này, tuy nhiên, việc sử dụng nó quá nhiều lại không được đánh giá cao. Để hình dung được vấn đề, hãy cùng nhìn vào ví dụ sau:
The customer was very angry when he received the cake. Although it was very expensive, the cake was very small and the decoration was very bad.
Khi đọc các câu trên, người đọc có thể cảm thấy sự thiếu mạch lạc trong cách hành văn khi từ very được lặp lại quá nhiều lần. Hơn nữa nó còn có thể dẫn đến nhiều bất lợi cho người sử dụng.
Sử dụng quá nhiều từ very có thể làm nội dung trở nên nhàm chán
Sử dụng “very” lặp đi lặp lại sẽ làm cho người nghe/đọc cảm thấy nhàm chán và thiếu chiều sâu khi tiếp nhận thông tin. Việc dùng “very” quá nhiều sẽ dần làm giảm sức mạnh và ý nghĩa của từ vựng này, biến nó trở thành một từ tẻ nhạt và lười biếng (Annemarie).
Hơn nữa, điều này cũng gián tiếp thể hiện vốn từ vựng hạn hẹp của người học, đem lại bất lợi khi chinh phục tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking và Writing. Khi xét các tiêu chí này, với band điểm càng cao, thí sinh được kỳ vọng sở hữu một vốn từ vựng đủ và đa dạng để truyền tải ý nghĩa phần thi của mình một cách chính xác nhất. Vì vậy, việc dùng “very” quá nhiều không giúp đáp ứng được các tiêu chí nêu trên.
Việc lạm dụng từ very có thể dẫn đến sự chi tiết thừa
“Very” thường được dùng với mục đích làm giàu ý nghĩa cũng như nhấn mạnh ý của câu. Song, việc sử dụng nó bừa bãi có thể làm cho câu văn dài dòng hơn mà không mang lại hiệu quả gì. Đôi khi tính súc tích trong bài nói IELTS Speaking có thể được cải thiện khi không sử dụng “very” (Grammarist).
Ví dụ: Don’t worry, no one will see that very tiny pimple.
(Đừng lo, sẽ không ai nhìn thấy nốt mụn nhỏ xíu ấy đâu.)
Trong ví dụ trên, tác giả đã thêm “very” vào trước tính từ “tiny” nhằm nhấn mạnh thêm sự nhỏ bé của sự vật. Tuy nhiên, cần chú ý rằng “tiny” là tính từ mạnh (strong adjectives), chỉ mức độ cao nhất của sự nhỏ bé. Vì thế việc sử dụng “very” trong trường hợp này không cần thiết.
Việc lạm dụng từ very có thể không truyền đạt đủ ý nghĩa
Tuy đóng vai trò là để nhấn mạnh ,“very” được xem là một từ yếu và có thể làm giảm ý nghĩa của câu so với dự định của người viết/nói. Việc dùng nó sẽ không đem lại nhiều lợi ích như mong muốn, bởi lượng thông tin mà nó mang lại tương đối ít (ProWritingAid).
Ví dụ:
It’s so annoying how my sister always turns on very loud music.
(Thật phiền phức khi em gái của tôi luôn mở nhạc rất lớn.)
It’s so annoying how my sister always turns on deafening music.
(Thật phiền phức khi em gái của tôi luôn mở nhạc to điếc tai.)
Trong hai ví dụ trên, tác giả đã lần lượt sử dụng tính từ “very loud” (rất to) và “deafening” (cực kì lớn, chát chúa) để miêu tả độ lớn của âm thanh. Tuy nhiên, có thể thấy rằng “very loud” không truyền tải đủ nội dung của câu nói và làm giảm tính nghiêm trọng của câu. Thay vì dùng “very loud”, tác giả đã sử dụng “deafening” nhằm phản ánh về âm thanh to ngoài sức chịu đựng, giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về tình huống.
Cách hạn chế việc sử dụng từ very trong bài thi IELTS là gì?
Sử dụng các tính từ mạnh hơn (Strong adjectives)
Thay vì sử dụng very + tính từ như bình thường, hãy tham khảo các tính từ mạnh – những từ vựng mà bản thân nó đã mang chức năng như very + tính từ. Bản thân của tính từ mạnh đã ở mức độ cao nhất, nên nó có khả năng truyền tải một cách trọn vẹn và đầy đủ ý người học một cách súc tích và mạch lạc hơn trong bài viết IELTS Writing.
Một số ví dụ về tính từ mạnh có thể thay thế very + tính từ:
Very angry = furious (vô cùng tức giận)
Very big = huge, gigantic (đồ sộ, khổng lồ)
Very cold = freezing (lạnh cóng)
Very easy = effortless (dễ dàng, không cần cố gắng)
Very funny = hilarious (hài hước)
Very hot = boiling, sweltering
Boiling: rất nóng, được dùng phổ biến khi nói đến sự sôi của chất lỏng
Sweltering: oi nóng, được dùng để nói về thời tiết
Very hungry = starving (chết đói)
Very long = endless (vô hạn
Very old (cũ) = ancient (cổ xưa)
Very small = tiny (tí hon)
Very tired = exhausted (kiệt sức)
Cần lưu ý rằng với các tính từ mạnh, vì bản thân những từ này đã phản ánh mức độ cao nhất về tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, nên cần tránh kết hợp với các trạng từ như extremely, very, a little hay rather. Chúng chỉ có thể được kết hợp với các trạng từ khác giúp nhấn mạnh ý của câu như completely, absolutely, really hay utterly.
Ví dụ:
The water is very boiling. / The water is a little boiling.
Sửa thành: The water is absolutely boiling.
Ở ví dụ này, có thể thấy rằng tác giả sử dụng từ boiling để nói rằng nước đang sôi. Vì thế, việc nói rất sôi hay hơi sôi sẽ trở nên dư thừa và gây khó hiểu. Thay vào đó, sử dụng “absolutely” với hàm ý nói nước đã hoàn toàn sôi rồi thì sẽ truyền tải thông điệp rõ ràng hơn.
Loại bỏ từ very khi không cần thiết trong kỳ thi IELTS
Như đã đề cập ở trên, việc lạm dụng từ “very” quá mức sẽ không đem lại sự đa dạng trong từ vựng và ngữ nghĩa của câu, thậm chí còn gây ra sự dư thừa. Đôi khi việc sử dụng từ “very” trở thành thói quen, vì vậy trước khi quyết định sử dụng, cần cân nhắc xem liệu việc thêm từ này có cần thiết không, và liệu có thể lược bỏ nó đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu hay không.
Ví dụ: Khách hàng đã rất tức giận khi nhận được chiếc bánh. Mặc dù bánh rất đắt, nhưng lại rất nhỏ và trang trí cũng rất kém.
Có thể nhận thấy rằng trong ví dụ trên, việc không sử dụng từ “very” vẫn giữ được ý nghĩa, và người nghe/đọc vẫn có thể hiểu được tình huống. Thêm vào đó, việc lạm dụng từ này sẽ làm câu trở nên nhàm chán và dư thừa, tạo ra cảm giác khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.