Sample essay “Describe a good advertisement that you think is useful”
You should say:
and explain how you feel about it. |
Outline
Sample
The advertisement was quite simple yet very effective. It showcased people from different parts of the world speaking various languages. They were engaged in everyday conversations, discussing topics like food, travel, and culture. What made it stand out was the authenticity of the interactions; it felt like real people having real conversations.
What I found most useful about this advertisement was how it emphasized the practicality of learning a new language. Instead of focusing on rigid grammar rules or formal language learning, it showcased the beauty of language in real-life contexts. It demonstrated that learning a new language could open doors to new cultures, friendships, and experiences. It made me feel that learning a language was not just a skill but a gateway to connecting with people worldwide.
I think this advertisement is incredibly useful because it motivates people to start their language learning journey. It dispels the myth that language learning is tedious and difficult. Instead, it presents it as an exciting adventure. It also promotes the Duolingo app as a user-friendly platform to begin this journey.
As someone who enjoys learning languages, this advertisement resonated with me on a personal level. It reminded me of the joy of discovering a new language and culture. It made me appreciate the diversity of our world and how language serves as a bridge between people. Overall, I felt inspired and motivated to continue my language learning journey, and that's why I consider this advertisement not only good but exceptionally useful.
Key Vocabulary to Note
Stand out (Nổi bật): Nổi trội, khác biệt so với người khác.
Practicality (Khả năng thực tiễn): Đặc tính của việc có ích hoặc hoạt động trong các tình huống thực tế.
Gateway (Cửa ngõ): Một lối vào hoặc điểm khởi đầu dẫn đến điều gì đó khác.
Dispels the myth (Phá bỏ quan điểm sai lầm): Sửa chữa một niềm tin sai lầm hoặc quan điểm sai lầm.
User-friendly (Dễ sử dụng cho người dùng): Dễ dàng trong việc điều hướng và sử dụng đối với người dùng.
Sample for Speaking Part 3 – Advertising
1. Are there any outstanding online advertisements?
Absolutely! You've got those online ads that are like mini-movies. They tell a story, make you laugh, or even tug at your heartstrings. These are the ones that you actually remember and might even share with friends. They're not just ads; they're like tiny pieces of entertainment that happen to be promoting something.
Mini-movies: Phim ngắn
Example: Some online ads are so well-produced that they feel like mini-movies, with compelling stories and high production values. (Một số quảng cáo trực tuyến được sản xuất rất tốt đến nỗi chúng cảm giác như các bộ phim ngắn, với câu chuyện thuyết phục và giá trị sản xuất cao.)
Tug at your heartstrings: Chạm đến tâm hồn của bạn, làm bạn cảm động
Example: The charity's commercial was designed to tug at the heartstrings of viewers and encourage them to donate to a good cause. (Quảng cáo của tổ chức từ thiện được thiết kế để chạm đến tâm hồn của người xem và khuyến khích họ đóng góp cho một mục tiêu tốt lành.)
2. What are the typical purchases made by people?
Well, people are buying all sorts of stuff these days. It really depends on what they need or fancy. You've got the essentials like groceries and clothes, but then there are the gadgets, gizmos, and cool tech toys that people can't resist. It's like a smorgasbord of consumer choices out there.
Essentials: Đồ cần thiết
Example: Packing for the camping trip, don't forget to bring essentials like a tent and sleeping bags. (Khi chuẩn bị cho chuyến cắm trại, đừng quên mang theo đồ cần thiết như lều và túi ngủ.)
Gadgets: Thiết bị điện tử
Example: The market is flooded with all sorts of gadgets, from smartphones to smartwatches. (Thị trường đang tràn ngập đủ loại thiết bị điện tử, từ điện thoại thông minh đến đồng hồ thông minh.)
Cool tech toys: Các đồ chơi công nghệ thú vị
Example: Kids these days are into cool tech toys like remote-controlled drones and virtual reality headsets. (Trẻ em ngày nay thích các đồ chơi công nghệ thú vị như máy bay không người lái điều khiển từ xa và kính thực tế ảo.)
3. What is the reason behind the joy people experience when purchasing new items?
Ah, the joy of buying new stuff! It's like a little dopamine hit, right? When you get that new phone or that perfect pair of sneakers, it's exciting. It's a bit like treating yourself, and who doesn't love a little self-indulgence now and then? But remember, the happiness from buying new things can fade, so it's not a long-term happiness solution.
Dopamine hit: Cảm giác sảng khoái, hạnh phúc tạm thời
Example: When you buy something new and exciting, your brain releases dopamine, giving you that "dopamine hit" of pleasure and satisfaction. (Khi bạn mua một thứ gì đó mới và thú vị, não của bạn sẽ tiết ra dopamine, mang lại cho bạn cảm giác sảng khoái và hài lòng đó là "dopamine hit".)
Treating yourself: Tự thưởng cho bản thân
Example: After a long week at work, I like to treat myself to a nice meal at my favorite restaurant as a way to relax and unwind. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích tự thưởng cho bản thân một bữa ăn ngon tại nhà hàng yêu thích của tôi như một cách để thư giãn và xả hơi.)
4. Are individuals still attracted to irrelevant advertisements in this era?
Well, in this day and age of information overload, people have become pretty savvy at ignoring the junky ads. If an ad doesn't grab your attention or feel relevant, it's as easy as hitting the "skip" button or scrolling past it. Advertisers have to up their game to make sure their message actually gets through to us.
Information overload: Sự quá tải thông tin
Example: With the internet and social media, we often experience information overload, making it challenging to keep up with everything. (Với internet và mạng xã hội, chúng ta thường trải qua sự quá tải thông tin, làm cho việc theo kịp mọi thứ trở nên khó khăn.)
Savvy: Thông thạo
Example: She's quite savvy when it comes to using technology and navigating online platforms. (Cô ấy khá thông thạo khi nói đến việc sử dụng công nghệ và điều hướng trên các nền tảng trực tuyến.)
Junky ads: Quảng cáo không chất lượng
Example: Some websites are filled with junky ads that can be quite annoying for users. (Một số trang web đầy quảng cáo không chất lượng có thể gây phiền hà cho người dùng.)
5. Is there an excessive amount of advertising in our everyday lives?
Seriously, it feels like we're drowning in ads sometimes, doesn't it? They're on our screens, in our social media feeds, plastered on billboards – it's a constant barrage. It's like we can't catch a break. Maybe we could use a breather and have a bit less of them in our faces. It's all about finding that balance between getting the word out and not driving us all crazy with too much advertising.
Drowning in ads: Bị chìm trong quảng cáo
Example: During the holiday season, it often feels like we're drowning in ads for sales and promotions. (Trong mùa lễ, thường cảm giác như chúng ta đang bị chìm trong quảng cáo về giảm giá và khuyến mãi.)
Catch a break: Nghỉ ngơi một chút
Example: After a long week of work, I just want to catch a break and relax during the weekend. (Sau một tuần làm việc dài, tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút và thư giãn vào cuối tuần.)
In our faces: Trước mắt chúng ta, không thể tránh
Illustration: The advertising banners were so intrusive that they felt like they were constantly in our faces while browsing the website. (Những biểu ngữ quảng cáo xuất hiện quá nhiều nên cảm giác như chúng luôn hiện trước mắt chúng tôi khi duyệt trang web.)
We hope that the sample “Describe a good advertisement that you think is useful” provided above has helped candidates prepare well in terms of ideas and vocabulary enrichment to feel more confident in the upcoming exam.