Spending time by yourself là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Spending time by yourself IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Spending time by yourself: Lively, Good company, Essential, Mental well-being, Quiet time, Peaceful, Social engagements, Tough, Manage stress, Boost my creativity, Socializing, Personal time, Stay mentally and emotionally healthy, Pursue personal interests, Crucial, Gain more energy and happiness Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Spending time by yourself”:
|
1. Do you prefer spending time alone or with friends?
"I definitely prefer spending time with my friends. It's always more fun and lively, and I love sharing experiences and making memories with them. There's just something special about good company that makes everything better." |
Phân tích từ vựng:
Lively: Full of energy, excitement, or enthusiasm.
Phát âm: /ˈlaɪv.li/
Dịch: sôi động, sống động
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một môi trường, sự kiện, hoặc người có năng lượng tích cực, sự nhiệt tình và hứng khởi. Ví dụ: "The party was lively and filled with laughter" (Bữa tiệc thật sôi động và đầy tiếng cười).
Good company: Pleasant and enjoyable companionship.
Phát âm: /ɡʊd ˈkʌm.pə.ni/
Dịch: người bạn tốt, bạn đồng hành thú vị
Lưu ý: Được dùng để mô tả những người mà bạn thích dành thời gian cùng vì sự vui vẻ hoặc tính cách dễ chịu của họ. Ví dụ: "She is always good company, no matter the situation" (Cô ấy luôn là người bạn đồng hành tuyệt vời, dù trong bất kỳ tình huống nào).
If you prefer being alone...
"I really value my alone time. It gives me space to relax, think, and recharge. While I enjoy hanging out with friends, having time to myself is essential for my mental well-being." |
Phân tích từ vựng:
Essential: Absolutely necessary; extremely important.
Phát âm: /ɪˈsen.ʃəl/
Dịch: thiết yếu
Lưu ý: Được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết của một vật hay việc gì đó. Ví dụ: "Good nutrition is essential for health" (Dinh dưỡng tốt là thiết yếu cho sức khỏe).
Mental well-being: A state of mental health and contentment.
-
Phát âm: /ˈmen.təl ˌwelˈbiː.ɪŋ/
Dịch: sức khỏe tinh thần
Lưu ý: Chỉ trạng thái tích cực của tâm trí, bao gồm cảm giác hạnh phúc, bình an và khả năng đương đầu với những thử thách trong cuộc sống. Ví dụ: "Regular exercise can greatly improve your mental well-being" (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần của bạn).
2. When did you last spend time alone?
"Just yesterday, actually. I spent the afternoon alone, reading and enjoying some quiet time at a local café. It was peaceful, just sitting by myself with a good book." |
Phân tích từ vựng:
Quiet time: A period of calm or solitude where one can relax or reflect.
Phát âm: /ˈkwaɪ.ət taɪm/
Dịch: thời gian yên tĩnh
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ thời gian mà một người dành riêng để nghỉ ngơi hoặc suy ngẫm, thường là không bị làm phiền bởi tiếng ồn hoặc các hoạt động khác. Ví dụ: "I enjoy some quiet time in the morning before starting work" (Tôi thích dành chút thời gian yên tĩnh vào buổi sáng trước khi bắt đầu công việc).
Peaceful: Free from disturbance; tranquil.
Phát âm: /ˈpiːs.fəl/
Dịch: yên bình, thanh bình
Lưu ý: Được dùng để miêu tả trạng thái của một nơi hoặc tình huống yên tĩnh và không bị xáo trộn. Ví dụ: "The countryside is peaceful compared to the busy city" (Vùng quê yên bình so với thành phố nhộn nhịp).
If it's been a while...
"It's been a while since I had some time to myself—probably a few weeks ago. I've been really busy with work and social engagements, so finding that quiet time has been tough." |
Phân tích từ vựng:
Social engagements: Commitments to attend social events or meet with people.
Phát âm: /ˈsəʊ.ʃəl ɪnˈɡeɪdʒ.mənts/
Dịch: các buổi gặp gỡ xã hội
Lưu ý: Thường đề cập đến các cuộc hẹn hoặc sự kiện mà một người đã cam kết tham gia với bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: "I have too many social engagements this weekend" (Tôi có quá nhiều buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần này).
Tough: Strong or difficult to deal with.
Phát âm: /tʌf/
Dịch: khó khăn, cứng rắn
Lưu ý: Có thể dùng để miêu tả một người mạnh mẽ hoặc một tình huống khó khăn. Ví dụ: "The exam was really tough" (Bài kiểm tra thực sự khó khăn), "She's a tough competitor" (Cô ấy là một đối thủ cứng rắn).
Tham khảo thêm:
3. Do you anticipate needing more time alone in the future?
"Yes, I do feel the need to spend more time by myself. Lately, my schedule has been packed, and I think having some quiet moments would help me manage stress better and boost my creativity." |
Phân tích từ vựng:
Manage stress: To control or handle stress in a productive way.
Phát âm: /ˈmænɪdʒ strɛs/
Dịch: quản lý sự căng thẳng
Lưu ý: Thường đề cập đến việc sử dụng các kỹ thuật hoặc phương pháp để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Ví dụ: "Exercise is one of the best ways to manage stress" (Tập thể dục là một trong những cách tốt nhất để quản lý sự căng thẳng).
Boost my creativity: To enhance or increase one's ability to think creatively.
Phát âm: /buːst maɪ ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/
Dịch: tăng cường khả năng sáng tạo của tôi
Lưu ý: Cụm từ này đề cập đến việc làm tăng mức độ sáng tạo của cá nhân thông qua các hoạt động hoặc môi trường khác nhau. Ví dụ: "Taking up painting helped boost my creativity" (Học vẽ giúp tăng cường khả năng sáng tạo của tôi).
If you don’t feel the need...
"Not really, I’m quite happy with the balance I have right now between socializing and personal time. I feel like I’m getting enough space to myself while still being able to connect with my friends and family." |
Phân tích từ vựng:
Socializing: Interacting with others for enjoyment or networking.
Phát âm: /ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ/
Dịch: giao lưu, giao thiệp
Lưu ý: Thường được dùng để miêu tả việc dành thời gian gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân để trò chuyện và kết nối. Ví dụ: "Socializing with friends helps me relax after a long day" (Giao lưu với bạn bè giúp tôi thư giãn sau một ngày dài).
Personal time: Time devoted to oneself for relaxation or personal interests.
Phát âm: /ˈpɜː.sən.əl taɪm/
Dịch: thời gian cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng khi nói về thời gian mà một người dành cho các hoạt động cá nhân như sở thích, nghỉ ngơi, hoặc chăm sóc bản thân. Ví dụ: "It's important to set aside personal time each day" (Quan trọng là dành riêng thời gian cá nhân mỗi ngày).
4. Is it essential to allocate time for yourself?
"Absolutely, it's crucial to have some time to yourself. It helps you stay mentally and emotionally healthy. Being alone sometimes allows you to reflect, plan, and pursue personal interests without distractions." |
Phân tích từ vựng:
Stay mentally and emotionally healthy: Maintain good mental and emotional health.
Phát âm: /steɪ ˈmen.təl.i ənd ɪˈməʊ.ʃən.əl.i ˈhel.θi/
Dịch: giữ sức khỏe tinh thần và cảm xúc
Lưu ý: Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tâm trí và cảm xúc thông qua các hoạt động tích cực như tập thể dục, giao tiếp xã hội, và chăm sóc bản thân. Ví dụ: "Practicing mindfulness can help you stay mentally and emotionally healthy" (Thực hành chánh niệm có thể giúp bạn giữ sức khỏe tinh thần và cảm xúc).
Pursue personal interests: Follow or engage in activities of personal importance or enjoyment.
Phát âm: /pəˈsjuː ˈpɜː.sən.əl ˈɪn.trəsts/
Dịch: theo đuổi sở thích cá nhân
Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ việc dành thời gian cho các hoạt động mà một người đam mê hoặc quan tâm. Ví dụ: "After retirement, he decided to pursue personal interests like gardening and painting" (Sau khi nghỉ hưu, ông quyết định theo đuổi sở thích cá nhân như làm vườn và vẽ tranh).
If you think it's not that important...
"I think it depends on the person. Some might find it essential, but for me, it’s not as crucial. I gain more energy and happiness from being around others than from being alone." |
Phân tích từ vựng:
Crucial: Extremely important or necessary.
Phát âm: /ˈkruː.ʃəl/
Dịch: quan trọng, thiết yếu
Lưu ý: Được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Ví dụ: "Good communication is crucial for building strong relationships" (Giao tiếp tốt là thiết yếu để xây dựng mối quan hệ vững chắc).
Boost Energy and Happiness: Enhance vitality and feelings of joy.
Pronunciation: /ɡeɪn mɔːr ˈɛn.ə.dʒi ənd ˈhæp.i.nəs/
Translation: gain more energy and happiness
Note: This phrase describes the enhancement of vitality and happiness through positive activities or lifestyle changes. Example: 'Taking regular walks helps me boost energy and happiness'.
This article has compiled vocabulary and sample answers for the topic IELTS Speaking Part 1: Spending time alone, hoping to provide practical value for learners. When practicing IELTS Speaking independently, many students often struggle and waste time due to lack of guidance and feedback from experienced individuals, especially in improving pronunciation and correcting mistakes. Therefore, participating in IELTS courses at Mytour will help students achieve their goals quickly and effectively. Register today to begin your IELTS journey!