IELTS Speaking Part 1 Topic Science chính là một trong những chủ đề khó nhằn nhất và ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề khá chuyên ngành, do vậy, thí sinh không được chủ quan và cần chuẩn bị tốt từ vựng và ý tưởng cho chủ đề này.
Bài viết này sẽ trang bị cho thí sinh những điều kiện cần để có thể tự tin vượt qua những câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Science.
Key takeaways |
---|
|
Some vocabulary related to IELTS Speaking Part 1 Topic Science
Nouns describing the process of scientific research
Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʃn/ - đổi mới, cách tân
VD: The company is known for its innovation in developing new technology.
(Công ty được biết đến với sự đổi mới trong việc phát triển công nghệ mới.)
Paradigm (noun) /ˈpærədaɪm/ - mô hình, khuôn mẫu
VD: The new research challenges the current paradigm in the field of psychology.
(Nghiên cứu mới đặt ra thách thức với mô hình hiện tại trong lĩnh vực tâm lý học.)
Hypothesis (noun) /haɪˈpɑː.θə.sɪs/ - giả thuyết
VD: Before conducting an experiment, scientists often create a hypothesis to guide their research. (Trước khi tiến hành một thí nghiệm, các nhà khoa học thường tạo ra một giả thuyết để chỉ đường cho nghiên cứu của họ.)
Experiment (noun) /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/ - thí nghiệm
VD: Conducting experiments is an important part of the scientific process to test hypotheses and theories. (Tiến hành các thí nghiệm là một phần quan trọng của quá trình khoa học để kiểm tra giả thuyết và lý thuyết.)
Theory (noun) /ˈθɪə.ri/ - lý thuyết
VD: Scientists develop theories to explain natural phenomena based on observations and evidence. (Các nhà khoa học phát triển các lý thuyết để giải thích hiện tượng tự nhiên dựa trên quan sát và bằng chứng.)
Research (noun) /rɪˈsɜː.tʃ/ - nghiên cứu
VD: Scientific research involves systematic investigation and analysis to discover new knowledge or to confirm existing theories. (Nghiên cứu khoa học bao gồm việc điều tra và phân tích theo hệ thống để khám phá kiến thức mới hoặc xác nhận các lý thuyết đã có.)
Data (noun) /ˈdeɪ.tə/ - dữ liệu
VD: Scientists collect and analyze data to support their hypotheses and draw conclusions. (Các nhà khoa học thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ giả thuyết của họ và rút ra kết luận.)
Evidence (noun) /ˈev.ɪ.dəns/ - bằng chứng
VD: Scientific claims must be supported by evidence obtained through rigorous testing and analysis. (Các tuyên bố khoa học phải được hỗ trợ bằng chứng cứ được thu thập thông qua các kiểm tra và phân tích nghiêm ngặt.)
Analysis (noun) /əˈnæl.ə.sɪs/ - phân tích
VD: Scientific analysis involves careful examination of data and evidence to draw meaningful conclusions. (Phân tích khoa học bao gồm việc kiểm tra cẩn thận dữ liệu và bằng chứng để rút ra kết luận có ý nghĩa.)
Discovery (noun) /dɪˈskʌv.ər.i/ - khám phá, phát hiện
VD: Many important scientific discoveries have resulted from years of research and experimentation. (Nhiều khám phá khoa học quan trọng đã được đạt được sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm.)
Tính từ mô tả quá trình nghiên cứu và phát minh trong lĩnh vực khoa học
Cutting-edge (adjective) /ˈkʌtɪŋ edʒ/ - hiện đại, tiên tiến
VD: The laboratory is equipped with cutting-edge technology for analyzing DNA. (Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ tiên tiến để phân tích DNA.)
Empirical (adjective) /ɪmˈpɪrɪkl/ - dựa trên kinh nghiệm, thực nghiệm
VD: The results of the study are based on empirical evidence rather than theoretical assumptions. (Kết quả của nghiên cứu dựa trên chứng cứ thực nghiệm chứ không phải giả thuyết lý thuyết.)
Quantifiable (adjective) /ˈkwɒntɪfaɪəbl/ - có thể đo lường, định lượng được
VD: The results of the experiment were quantifiable and could be easily analyzed. (Kết quả của thí nghiệm có thể định lượng và dễ dàng được phân tích.)
Rigorous (adjective) /ˈrɪɡərəs/ - nghiêm ngặt, khắt khe
VD: The scientific method requires rigorous testing and analysis. (Phương pháp khoa học yêu cầu kiểm tra và phân tích nghiêm ngặt.)
Breakthrough (noun) /ˈbreɪkθruː/ - tiến bộ, đột phá
VD: The researchers made a major breakthrough in the treatment of cancer. (Những nhà nghiên cứu đã đạt được một tiến bộ lớn trong điều trị ung thư.)
Innovative (adjective) /ˈɪnəvətɪv/ - đổi mới, sáng tạo
VD: Many scientific breakthroughs come from innovative thinking and experimentation. (Nhiều bước đột phá khoa học đến từ tư duy sáng tạo và thử nghiệm.)
Complex (adjective) /ˈkɒmpleks/ - phức tạp
VD: Many scientific concepts are complex and difficult to understand without a strong foundation in the subject matter. (Nhiều khái niệm khoa học là phức tạp và khó hiểu nếu không có nền tảng vững chắc về chủ đề.)
Groundbreaking (adjective) /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ - đột phá
VD: Many scientific discoveries and breakthroughs have had a profound impact on society and the way we live our lives. (Nhiều phát hiện và đột phá khoa học đã có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và cách chúng ta sống.)
Meticulous (adjective) /məˈtɪkjʊləs/ - tỉ mỉ, kỹ lưỡng
VD: Scientific research requires meticulous attention to detail in order to ensure accurate and reliable results. (Nghiên cứu khoa học yêu cầu sự chú ý đến chi tiết tỉ mỉ để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.)
Systematic (adjective) /ˌsɪstəˈmætɪk/ - có hệ thống, có phương pháp
VD: The scientific method is systematic and involves a step-by-step approach to problem-solving.
Progressive (adjective) /prəˈɡrɛsɪv/ - tiến bộ, tiến triển
VD: Science has played a progressive role in shaping our understanding of the world around us. (Khoa học đã đóng một vai trò tiên tiến trong việc hình thành quan niệm của chúng ta về thế giới xung quanh.)
Comprehensive (adjective) /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ - toàn diện, bao quát
VD: The scientific approach is comprehensive, considering all factors and variables when conducting research. (Phương pháp khoa học là toàn diện, xem xét tất cả các yếu tố và biến số khi tiến hành nghiên cứu.)
Ethical (adjective) /ˈɛθɪkəl/ - đạo đức
VD: Scientists must adhere to ethical standards and principles when conducting experiments and research. (Các nhà khoa học phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và nguyên tắc khi tiến hành thí nghiệm và nghiên cứu.)
Objective (adjective) /əbˈdʒɛktɪv/ - khách quan
VD: The scientific method strives to be objective, relying on facts and evidence rather than personal bias. (Phương pháp khoa học cố gắng khách quan, dựa trên sự thật và bằng chứng chứ không phụ thuộc vào thành kiến cá nhân.)
Mẫu đề IELTS Speaking Part 1 về Chủ đề Khoa học
Bạn có thích khoa học không?
Absolutely! Science has always been a subject that has piqued my curiosity. I find it fascinating how science helps us understand the natural world and solve problems. I enjoy keeping up-to-date with new scientific developments and discoveries.
(Bạn có thích khoa học không?
Tất nhiên! Khoa học luôn là một môn học khiến tôi rất tò mò. Tôi thấy cách mà khoa học giúp chúng ta hiểu được thế giới tự nhiên và giải quyết các vấn đề rất thú vị. Tôi thích cập nhật những phát hiện và tiến bộ khoa học mới nhất.)
Từ vựng:
Piqued my curiosity (phrase) /piːkt maɪ kjʊrɪˈɒsəti/ - gợi thú vị, làm tôi tò mò
VD: The new scientific discovery piqued my curiosity and made me want to learn more. (Khám phá khoa học mới gợi thú vị và khiến tôi muốn tìm hiểu nhiều hơn.)
Up-to-date (adjective) /ˌʌp.tʊˈdeɪt/ - cập nhật, hiện đại
VD: It is important for scientists to stay up-to-date with the latest research and technology in their field. (Việc cập nhật những nghiên cứu và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực của họ là rất quan trọng.)
Scientific developments (noun) /saɪənˈtɪfɪk dɪˈveləpmənts/ - các tiến bộ, phát triển về mặt khoa học
VD: Scientific developments in the field of genetics have led to many breakthroughs in medicine. (Các phát triển khoa học trong lĩnh vực di truyền đã dẫn đến nhiều bước đột phá trong y học.)
Khi nào bạn bắt đầu học về khoa học?
Hmm, I'm not exactly sure when I first started learning about science, but I think it was probably when I was in primary school. I remember doing little experiments with magnets and water, and being really amazed by how they worked. As I got older, I started getting into biology, chemistry, and physics, and I started to appreciate how complex and beautiful the natural world is.
(Bạn bắt đầu học về khoa học khi nào?
Hmm, tôi không chắc chính xác lúc nào tôi bắt đầu học về khoa học, nhưng có lẽ đó là khi tôi còn đi học tiểu học. Tôi nhớ là đã thực hiện những thí nghiệm nhỏ về nam châm và nước, và rất ngạc nhiên về cách chúng hoạt động. Khi tôi lớn lên, tôi bắt đầu quan tâm đến sinh học, hóa học và vật lý và tôi bắt đầu trân trọng sự phức tạp và tuyệt đẹp của thế giới tự nhiên.)
Từ vựng:
Doing experiments (phrase) /duːɪŋ ɪksˈperɪmənts/ - thực hiện các thí nghiệm
VD: Scientists spend a lot of time doing experiments to test their hypotheses and theories. (Các nhà khoa học dành nhiều thời gian để thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết và lý thuyết của họ.)
magnet (noun) /ˈmæɡnət/ - nam châm
VD: The behavior of magnets has fascinated scientists for centuries. (Hành vi của nam châm đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học suốt nhiều thế kỷ.)
Môn khoa học nào làm bạn thú vị?
Honestly, I find all branches of science fascinating, but biology is the one that really grabs my attention. There's something really cool about the way living organisms interact with each other and the environment, and I love learning about how different species fit into ecosystems.
(Môn khoa học nào bạn thấy thú vị?
Thật ra, tôi thấy tất cả các ngành khoa học đều rất thú vị, nhưng sinh học là một môn học thực sự thu hút sự chú ý của tôi. Có điều gì đó rất thú vị về cách các sinh vật sống tương tác với nhau và môi trường, và tôi thích học hỏi về cách các loài khác nhau phù hợp vào hệ sinh thái.)
Từ vựng:
grab my attention (phrase) /ɡræb maɪ əˈtenʃən/ - thu hút sự chú ý của tôi
VD: The title of the article grabbed my attention and I couldn't resist reading it. (Tiêu đề của bài báo thu hút sự chú ý của tôi và tôi không thể cưỡng lại việc đọc nó.)
organisms (noun) /ˈɔːɡənɪzəmz/ - cơ thể sống
VD: Biologists study organisms ranging from tiny microorganisms to complex multicellular organisms. (Các nhà sinh học nghiên cứu về các cơ thể sống từ vi sinh vật nhỏ đến các cơ thể đa tế bào phức tạp.)
ecosystems (noun) /ˈiːkəʊsɪstəmz/ - hệ sinh thái
VD: Ecologists study the interactions between organisms and their environment in different ecosystems. (Các nhà sinh thái học nghiên cứu về tương tác giữa các cơ thể sống và môi trường của chúng trong các hệ sinh thái khác.
Bạn đã làm những điều thú vị gì với khoa học chưa?
Well, I've done so many cool things with science over the years! One thing that stands out is an experiment I did in biology class where we studied how different temperatures affect plant growth. We grew a bunch of plants in different conditions and watched them grow over a few weeks, and it was really interesting to see how much of a difference even small changes in temperature could make.
(Bạn đã làm những điều thú vị gì với khoa học chưa?
Tôi đã làm rất nhiều điều thú vị với khoa học suốt những năm qua! Một điều nổi bật là một thí nghiệm mà tôi thực hiện trong lớp sinh học, nơi chúng tôi nghiên cứu cách nhiệt độ khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Chúng tôi trồng một số cây trong điều kiện khác nhau và quan sát chúng phát triển trong vài tuần, và thật thú vị để thấy rằng thậm chí cả sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.)
Từ vựng:
Temperature (noun) /ˈtɛmp(ə)rətjʊə/ - nhiệt độ
VD: The study found that the rising temperatures are having a significant impact on the world's ecosystems. (Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc nhiệt độ ngày càng tăng đang ảnh hưởng đáng kể đến các hệ sinh thái trên thế giới.)
Bạn đã tham dự một buổi thuyết trình về khoa học chưa? Bạn cảm thấy đó là dễ dàng hay khó khăn?
Yeah, I've been to a few science lectures before, and I find them both challenging and rewarding. Sometimes the topics can be pretty complex, but I love learning from experts in the field and talking with other people who are passionate about science. I think going to lectures is a great way to keep up with new scientific discoveries and to learn about things that you might not be exposed to otherwise.
(Bạn đã từng tham dự một bài giảng khoa học chưa? Bạn có cảm thấy nó dễ dàng hay khó khăn không?
Rồi, tôi đã tham dự một số buổi thuyết trình khoa học trước đây, và tôi thấy chúng đôi khi khá thách thức nhưng cũng rất đáng để học hỏi. Đôi khi các chủ đề có thể khá phức tạp, nhưng tôi rất thích học hỏi từ những chuyên gia trong lĩnh vực và trò chuyện với những người khác đam mê khoa học. Tôi nghĩ rằng đến các bài giảng là một cách tuyệt vời để cập nhật với những khám phá khoa học mới và học hỏi về những điều mà bạn có thể không được tiếp cận nếu không đến tham dự.)
Từ vựng:
rewarding (adjective) /rɪˈwɔːdɪŋ/ - đáng làm, xứng đáng
VD: A career in science can be extremely rewarding for those who are passionate about discovery and innovation. (Một sự nghiệp trong khoa học có thể rất đáng làm cho những người đam mê khám phá và đổi mới.)
Passionate about (phrase) /ˈpæʃənət/ /əˈbaʊt/ - đam mê về
VD: Many scientists are passionate about their work and dedicate their lives to furthering our understanding of the natural world. (Nhiều nhà khoa học đam mê với công việc của họ và cống hiến cả đời để đưa sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên một bước tiến xa hơn.)
Exposed to (phrase) /ɪkˈspəʊzd/ /tuː/ - tiếp xúc với
VD: Children who are exposed to science at a young age are more likely to develop an interest in the subject later in life. (Trẻ em được tiếp xúc với khoa học ở độ tuổi nhỏ có khả năng phát triển sự quan tâm đến môn học này hơn khi trưởng thành.)
How has the science you've studied aided you?
I believe studying science has had a huge impact on my life personally. On a personal level, it's helped me appreciate the natural world in a whole new way and understand how everything fits together. It's also helped me be a more critical thinker and problem solver, which are skills that come in handy no matter what you're doing.
(Khoa học mà bạn đã học đã giúp ích cho bạn như thế nào?
Tôi tin rằng học khoa học đã có tác động rất lớn đến cuộc sống của tôi. Về mặt cá nhân, nó đã giúp tôi đánh giá cao thế giới tự nhiên một cách mới mẻ và hiểu được cách mọi thứ ăn khớp với nhau. Nó cũng giúp tôi trở thành một tư duy phản biện và giải quyết vấn đề tốt hơn, đó là những kỹ năng có ích cho bất kỳ việc gì ta đang làm.)
Từ vựng:
Critical thinker (noun) /ˈkrɪtɪkəl/ /ˈθɪŋkər/ - nhà tư duy phản biện
VD: A good scientist must be a critical thinker who is able to analyze data and draw logical conclusions from it. (Một nhà khoa học giỏi phải là một nhà tư duy phản biện, có khả năng phân tích dữ liệu và rút ra những kết luận hợp lý từ đó.)
Problem solver (noun) /ˈprɒbləm/ /ˈsɒlvər/ - người giải quyết vấn đề
VD: Scientists are problem solvers who use their knowledge and expertise to develop solutions to some of the world's biggest challenges. (Các nhà khoa học là những người giải quyết vấn đề sử dụng kiến thức và chuyên môn của mình để phát triển giải pháp cho những thách thức lớn nhất của thế giới.)
Come in handy (phrase) /kʌm/ /ɪn/ /ˈhændi/ - hữu ích, hợp lý
VD: A basic understanding of science can come in handy in many different areas of life, from cooking to home repair. (Sự hiểu biết cơ bản về khoa học có thể hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, từ nấu ăn đến sửa chữa nhà cửa.)
Have you ever visited a science museum or exhibition? What was your experience like?
Certainly! I've visited a few science museums and exhibitions, but the Vietnam National Science Museum in Hanoi really stood out to me. It's packed with interactive exhibits and engaging activities that illustrate scientific concepts in a playful yet informative way. For instance, I particularly enjoyed the section on sound waves, where visitors could try out various musical instruments and observe the resulting waves.
(Bạn đã từng thăm viện bảo tàng khoa học hoặc triển lãm khoa học chưa? Nó như thế nào?
Chắc chắn rồi! Tôi đã thăm một số bảo tàng khoa học và triển lãm khoa học, nhưng Bảo tàng Khoa học Quốc gia Việt Nam ở Hà Nội thực sự gây ấn tượng với tôi. Nó có nhiều trò chơi tương tác và hoạt động hấp dẫn, giải thích các khái niệm khoa học một cách đầy tính chất chơi nhưng vẫn rất thông tin. Ví dụ như, tôi đặc biệt thích phần về sóng âm thanh, nơi khách tham quan có thể thử nghiệm nhiều loại nhạc cụ khác nhau và quan sát sóng kết quả.)
Từ vựng:
Exhibits (noun) /ɪɡˈzɪbɪts/ - trưng bày, triển lãm
VD: The science museum has numerous displays exhibiting the most recent scientific discoveries. (Bảo tàng khoa học có nhiều trưng bày giới thiệu các phát hiện khoa học mới nhất.)
Sound waves (noun) /saʊnd weɪvz/ - sóng âm
VD: Comprehending the characteristics of sound waves is essential in fields like acoustics and audio engineering. (Hiểu các đặc tính của sóng âm rất quan trọng trong lĩnh vực như âm thanh và kỹ thuật âm thanh.)