I. Sample IELTS Speaking Part 2: Describing one of your neighbors
1. Prompt:
Describe one of your neighbours/ Describe an intriguing neighbor. You should state:
-
- Who he/she is
- How you knew him/her
- What you do together
And elaborate on why he/she is intriguing
2. Structure of Part 2
2.1. Mẫu ý tưởng (tiếng Việt)
-
- Đề bài Describe one of your neighbours/ Describe an interesting neighbor yêu cầu miêu tả một người hàng xóm thú vị nhưng trên thực tế chính là dạng đề bài miêu tả người.
- Ban đầu thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng nếu quá tập trung vào chi tiết “người hàng xóm thú vị", bởi vì có thể không phải thí sinh nào cũng quen biết những người hàng xóm quanh mình và tính từ “thú vị” cũng mang tính chủ quan.
- Vậy nên, để tìm ra người mà mình có thể miêu tả, thí sinh có thể chọn bất kì một người quen biết nào đó với mình, và miêu tả họ dưới tư cách một người hàng xóm trong đề bài Describe one of your neighbours/ Describe an interesting neighbor.
2.2. Chú ý trong vòng 1 phút (tiếng Anh)
Take-note trong 1 phút đề bài Describe one of your neighbours | |
Who he/she is |
|
How you knew him/her |
|
What you do together |
|
why he/she is interesting |
|
3. Mẫu Nói: Miêu tả một trong những người hàng xóm của bạn
Cùng nghe bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Miêu tả một trong những người hàng xóm của bạn:
Mình muốn nói về bà Hạnh, người từng sống đối diện nhà thời thơ ấu của mình, nơi mình sống cho đến khi lên 12 tuổi. Mình gọi bà là bà vì bà giống như bà ngoại của mình. Mình biết đến bà từ khoảng 6 tuổi, khi bố mẹ mình bận rộn với công việc kinh doanh và bà luôn chăm sóc mình khi bố mẹ mình vắng mặt.
Mình thích được ở bên bà và thấy bà rất thú vị không chỉ vì bà khiến mình cảm thấy như ở nhà khi không có bố mẹ, mà còn vì cách bà sống, mà có vẻ đã ảnh hưởng đến cách sống của mình. Bà là một người góa phụ sống một mình sau khi chồng mất và con cái đã có gia đình riêng. Với điều đó, người ta có thể nghĩ bà sống trong cô đơn.
Tuy nhiên, bà sống một cuộc sống nhiệt huyết nhất mà mình từng biết đến. Có vẻ như bà luôn luôn bận rộn, làm những việc với tình yêu và lòng tốt. Ví dụ, vào buổi sáng, bà dành thời gian để chăm sóc khu vườn của mình, nơi trồng hàng chục loại hoa rực rỡ mà bà tự trồng và có thể khiến bất kỳ khách thăm nào ngạc nhiên. Buổi chiều của bà thường dành cho lớp học toán nhỏ của bà dành cho các em nhỏ trong khu phố, chủ yếu là từ các gia đình có thu nhập thấp.
Lớp học này thực sự đặc biệt vì mình cảm thấy rằng đó không chỉ là nơi các em đến học toán mà còn là nơi bà Hạnh truyền đạt tình yêu thương và sự quan tâm đến các em, truyền cảm hứng cho các em học và phát triển mặc dù bất kỳ bất lợi nào họ gặp phải lúc đó. Do đó, bằng cách ở bên bà, quan sát những gì bà làm và đúc kết trong lòng nhân ái của bà, mình lớn lên trở nên mở lòng hơn.
Bà Hạnh đã qua đời vài năm trước vì tuổi già, nhưng bà luôn là một phần quý giá trong tuổi thơ của mình và là một người có ảnh hưởng đến mình.
Một số từ vựng giúp điểm cao được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Miêu tả một trong những người hàng xóm của bạn:
-
- Intriguing (adj) thú vị
- make somebody feel at home (phrase): khiến ai cảm thấy thoải mái như ở nhà mình
- Widow (n): góa phụ
- Solitude (n): sự cô đơn
- Passionate (adj): nhiệt huyết
- on the go (phrase): luôn tay luôn chân
- Fondness (n): có sự quan tâm
- loving kindness (n): lòng trắc ẩn
- Devote (v): cống hiến
- Maintain (v): giữ vững
- Dazzling (adj): đẹp
- Span (verb): lan tỏa
- Infused (verb): truyền
- Altruism (noun): lòng vị tha
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Hàng xóm
Cùng nghe bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Hàng xóm:
1. Những phẩm chất của một hàng xóm tốt là gì?
Theo quan điểm của mình, phẩm chất đầu tiên mà mình muốn thấy ở một hàng xóm là sự tôn trọng. Điều này bởi vì đôi khi những người sống gần nhau có thể dễ dàng xâm phạm ranh giới của nhau, chẳng hạn như việc quá tò mò vào đời tư riêng tư của họ có thể làm vi phạm quyền riêng tư của họ. Yếu tố khác làm cho một hàng xóm dễ chịu là sự thân thiện vì những người như vậy thường dễ tiếp cận và sẵn sàng giúp đỡ, điều đó có thể dẫn đến một cộng đồng kết nối với nhau.
-
-
- Attribute (noun): Yếu tố
- Overstep (verb): vượt ra ngoài
- Violate (verb): vi phạm
- Approachable (adj): dễ gần
-
2. Làm thế nào để mọi người cải thiện mối quan hệ với hàng xóm trong cộng đồng?
Oh, có rất nhiều cách để tăng cường mối liên kết giữa những người sống trong cùng khu dân cư. Chúng có thể từ những hành động nhỏ như giúp đỡ với công việc nhà, chẳng hạn như tưới cây hoặc chăm sóc thú nuôi khi chủ nhà đi nghỉ, đến tổ chức các sự kiện tập thể hơn như tổ chức tiệc để mọi người có thể làm quen lẫn nhau.
-
-
- Plethora (lượng từ): nhiều
- strengthen the bond: thặt chặt mối quan hệ
- collective events: hàng loạt các sự kiện
-
3. Việc hòa hợp với hàng xóm có lợi ích không?
Tất nhiên là có. Điều này không cần phải nói vì một trong những lý do là họ là nguồn giúp đỡ tốt trong hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là khi ai đó sống xa gia đình hoặc người thân. Hãy tưởng tượng, vào một số trường hợp khẩn cấp khi chúng ta có thể phải nhập viện vào nửa đêm, hàng xóm gần kề sẽ chắc chắn là điểm liên lạc đầu tiên trong tình huống như vậy. Tuy nhiên, mình nghĩ cũng đáng lưu ý rằng đôi khi có thể khó khăn để hòa hợp với mọi người.
-
-
- goes without saying: không cần phải nói vẫn hiểu
- a good source of: nguồn
- bearing in mind: cần chú ý đến (việc gì đó)
- on good terms: có mối quan hệ tốt với ai
-
Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3 chủ đề Miêu tả một trong những người hàng xóm của bạn. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm mục tiêu nhé!