1. Vocabulary theme Describing a historic structure
1.1. Nouns related to Describing a historical building
- Arch: Cổng hòa vịnh
- Architecture: Kiến trúc
- Bridge: Cầu
- Castle: Lâu đài
- Cathedral: Nhà thờ chính tòa
- Church: Nhà thờ
- Citadel: Pháo đài
- Clock tower: Tháp đồng hồ
- Dungeon: Ngục tối
- Estate: Bất động sản
- Fort: Pháo đài
- Gallery: Phòng trưng bày
- Hall: Hội trường
- Hallway: Hành lang
- Manor hall: Hội trường biệt thự
- Manor house: Biệt thự
- Manor: Biệt thự
- Mausoleum: Lăng tẩm
- Monument: Đài tưởng niệm, công trình kiến trúc
- Mosque: Nhà thờ Hồi giáo
- Museum: Bảo tàng
- Palace: Cung điện
- Portico: Phòng rộng đằng trước cánh cửa
- Ruins: Tàn tích
- Staircase: Cầu thang
- Synagogue: Nhà thờ Do Thái
- Temple: Đền, chùa
- Tomb: Mộ
- Tower: Tháp
- Villa: Biệt thự
1.2. Verbs related to Describing a historical building
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ
- Admire: Ngưỡng mộ
- Adorn: Trang trí, tô điểm
- Appreciate: Đánh giá cao, trân trọng
- Conserve: Bảo tồn
- Construct: Xây dựng
- Convert: Chuyển đổi, chuyển đổi mục đích sử dụng
- Demolish: Phá hủy
- Design: Thiết kế
- Deteriorate: Xấu đi, hư hỏng
- Discover: Khám phá, tìm ra
- Display: Trưng bày
- Document: Ghi lại, tài liệu hóa
- Engrave: Khắc
- Enrich: Làm giàu, làm phong phú
- Erect: Dựng lên, xây dựng
- Excavate: Khai quật
- Experience: Trải nghiệm
- Explore: Khám phá
- Investigate: Điều tra, khám phá
- Maintain: Bảo trì
- Preserve: Bảo tồn, bảo quản
- Protect: Bảo vệ
- Rebuild: Xây dựng lại
- Reconstruct: Tái thiết
- Refurbish: Sửa lại, trang hoàng lại
- Renovate: Sửa chữa, cải tạo
- Restore: Phục hồi, khôi phục
- Reveal: Tiết lộ, hé lộ
- Revive: Hồi sinh, tái sinh
- Study: Nghiên cứu
- Transform: Biến đổi
- Unearth: Khai quật
- Visit: Thăm quan
- Witness: Chứng kiến
1.3. Adjectives related to Describing a historical building
- Ancient: Cổ xưa, cổ kính
- Architectural: Thuộc về kiến trúc
- Authentic: Chính hiệu, đích thực
- Cultural: Văn hóa, thuộc về văn hóa
- Dilapidated: Xuống cấp, đổ nát
- Exquisite: Tinh xảo, tuyệt vời
- Fascinating: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Gothic: Kiến trúc Gothic
- Grand: Tráng lệ, hùng vĩ
- Historic: Lịch sử, có giá trị lịch sử
- Historical: Lịch sử, thuộc về lịch sử
- Iconic: Biểu tượng, kinh điển
- Imposing: Nguy nga, ấn tượng
- Magnificent: Hùng vĩ, tráng lệ
- Majestic: Nguy nga, tráng lệ
- Ornate: Đính kèm, trang trí phức tạp
- Picturesque: Đẹp như tranh vẽ
- Regal: Hoàng gia, tráng lệ
- Serene: Thanh bình, yên tĩnh
- Splendid: Rực rỡ, tuyệt vời
- Stately: Trang nghiêm, uy nghi
- Timeless: Vượt thời gian, bất diệt
- Unique: Độc đáo, duy nhất
- Well-preserved: Được bảo tồn tốt
1.4. Adverbs related to Describing a historical building
- Admiringly: Một cách ngưỡng mộ, thán phục
- Architecturally: Về mặt kiến trúc
- Authentically: Chính hiệu, đích thực
- Beautifully: Đẹp mắt
- Carefully: Cẩn thận
- Carelessly: Một cách không cẩn thận, lơ đễnh
- Delicately: Tinh tế, tinh vi
- Diligently: Chăm chỉ, siêng năng
- Elegantly: Tinh tế, duyên dáng
- Expertly: Một cách chuyên môn, thành thạo
- Extensively: Một cách rộng rãi, mở rộng
- Gently: Một cách nhẹ nhàng, êm ái
- Gracefully: Duyên dáng, êm ái
- Historically: Lịch sử, theo lịch sử
- Impressively: Gây ấn tượng, ấn tượng mạnh
- Magnificently: Hùng vĩ, tráng lệ
- Majestically: Nguy nga, tráng lệ
- Precisely: Một cách chính xác, đúng đắn
- Quietly: Một cách yên lặng, êm đềm
- Respectfully: Tôn trọng, lễ phép
- Skillfully: Một cách khéo léo, tài tình
- Uniquely: Một cách độc đáo, duy nhất
- Wonderfully: Tuyệt vời, kỳ diệu
1.5. Idioms & phrases related to Describing a historical building
- Stand the test of time – Chống chọi thử thách thời gian
- Built to last – Được xây để tồn tại lâu dài
- A sight to behold – Một cảnh tượng đáng ngắm nhìn
- A window into the past – Cửa sổ nhìn vào quá khứ
- Steeped in history – Tràn đầy lịch sử
- A living monument – Di tích sống
- Echoes of the past – Tiếng vang của quá khứ
- A treasure trove of history – Kho báu lịch sử
- Frozen in time – Đóng băng trong thời gian, không thay đổi dù thời gian trôi qua
- A glimpse into history – Một cái nhìn thoáng qua quá khứ
- Walls have ears – Tai vách mạch rừng
- Built on solid foundations – Xây dựng trên nền móng vững chắc
- A piece of history – Một mảnh lịch sử
- Lost in the mists of time – Biến mất trong màn sương mù của thời gian
- History comes alive – Lịch sử trở nên sống động
- Rich in heritage – Phong cách di sản phong phú
- A symbol of bygone era – Biểu tượng của một thời đại đã qua
- A testament to the past – Bằng chứng cho quá khứ
- The ghost of the past – Hồn ma của quá khứ: một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ và đang xuất hiện trở lại
- A window to history – Cửa sổ nhìn vào lịch sử
2. Common structures used in the topic of Describing a historical building
Phần mở đầu:
- The historical building I would like to talk about is… (Tòa nhà lịch sử mà tôi muốn nói đến là…)
- I’m going to describe a remarkable historical building called… (Tôi sẽ mô tả một tòa nhà lịch sử đáng chú ý được gọi là…)
- The historical building that comes to mind is… (Tòa nhà lịch sử xuất hiện trong suy nghĩ của tôi là..)
Mô tả bề ngoài của kiến trúc lịch sử:
- The building is an impressive structure with… (Tòa nhà là một cấu trúc ấn tượng với…)
- It features a magnificent façade, characterized by… (Nó có một mặt tiền tráng lệ, đặc trưng bởi …)
- The architecture is a perfect blend of… (Kiến trúc là sự kết hợp hoàn hảo giữa…)
- The building stands tall and majestic, adorned with… (Tòa nhà cao và hùng vĩ, được trang trí bằng …)
- Its exterior is adorned with intricate carvings and ornate details. (Bên ngoài của nó được trang trí bằng các chạm khắc phức tạp và các chi tiết trang trí công phu.)
Ý nghĩa lịch sử:
- This building holds great historical importance as… (Tòa nhà này có tầm quan trọng lịch sử to lớn vì…)
- It played a pivotal role in… (Nó đã đóng một vai trò quan trọng trong…)
- It witnessed significant events such as… (Nơi đây đã chứng kiến những sự kiện quan trọng như…)
- The building is steeped in history, being… (Tòa nhà đã đi vào lịch sử, được…)
- It is considered a symbol of… (Nó được coi là biểu tượng của…)
Mô tả về chi tiết kiến trúc:
- The interior boasts intricate craftsmanship, with… (Nội thất tự hào với sự khéo léo phức tạp, với…)
- The building showcases exquisite architectural elements, including… (Tòa nhà thể hiện ra các yếu tố kiến trúc tinh tế, bao gồm…)
- Inside, there are beautifully designed ceilings adorned with… (Bên trong, có trần nhà được thiết kế đẹp mắt được trang trí bằng …)
- The use of materials such as marble and stained glass adds to its grandeur. (Việc sử dụng các vật liệu như đá cẩm thạch và kính màu làm tăng thêm vẻ hùng vĩ của nó.)
- The building’s design reflects the architectural style of its time, characterized by… (Thiết kế của tòa nhà phản ánh phong cách kiến trúc thời bấy giờ, đặc trưng bởi…)
Nói đến việc bảo tồn kiến trúc:
- The building has been meticulously preserved/ restored over the years, ensuring its original charm. (Tòa nhà đã được bảo tồn/ khôi phục tỉ mỉ qua nhiều năm, đảm bảo nét duyên dáng ban đầu của nó.)
- Efforts have been made to maintain the building’s authenticity by… (Những nỗ lực đã được thực hiện để duy trì tính xác thực của tòa nhà bằng cách…)
- Restoration work has successfully brought back its former glory, including… (Công việc phục hồi đã mang lại thành công vinh quang trước đây của nó, bao gồm cả…)
- The building stands as a testament to the preservation efforts undertaken by… (Tòa nhà là minh chứng cho những nỗ lực bảo tồn được thực hiện bởi…)
Diễn đạt cảm nhận và ý kiến cá nhân:
- Visiting this historic building was a captivating experience. (Tham quan tòa nhà lịch sử này là một trải nghiệm rất thú vị.)
- The atmosphere inside the building evokes a sense admiration. (Bầu không khí bên trong tòa nhà gợi lên cảm giác ngưỡng mộ.)
- Exploring the building allowed me to step back in time and imagine… (Khám phá tòa nhà cho phép tôi quay ngược thời gian và tưởng tượng…)
- The historical building left a lasting impression on me due to its… (Tòa nhà lịch sử đã để lại ấn tượng lâu dài với tôi do…)
Tóm tắt lại, kết luận:
- The historical building I described is a remarkable testament to the past. (Tòa nhà lịch sử mà tôi mô tả là một minh chứng đáng chú ý cho quá khứ.)
- The architectural beauty and historical significance of this building make it a must-visit. (Vẻ đẹp kiến trúc và ý nghĩa lịch sử của tòa nhà này khiến nó trở thành một địa điểm không thể bỏ qua.)
- I would highly recommend visiting this historical building to truly appreciate its grandeur and historical value. (Tôi thực sự khuyên bạn nên ghé thăm tòa nhà lịch sử này để thực sự đánh giá cao giá trị lịch sử và hùng vĩ của nó.)
3. Sample of Describing a historical building – IELTS Speaking Part 2
Please listen to Podcast Part 2 of Mytour:
3.1. Sample of describing an old architectural structure
I’d like to talk about an old church here in this city that was constructed in the second half of the 19th century. It’s Notre-Dame Cathedral, a very famous building as a tourist attraction apart from being a religious site for Catholics.
As far as I know, the cathedral was built by the French during the period of colonialism, so it’s been in existence for nearly a century and a half now. Today you can still see its bright-red bricks on the outside, and the architecture is French, of course, sort of Gothic architecture, I think. The main cathedral has 2 very tall bell towers on its left and right, probably reaching 60 metres or so. Inside the cathedral is a solemn hall for religious ceremonies.
I pass by the cathedral on my way to work every day, but, being a non-Catholic, I’ve actually visited it only a couple of times. I often see tourists and local people get together there at the garden right in front of the cathedral where there’s a Virgin Mary statue, and sometimes couples who are gonna get married get there to have their photographs taken cuz the view is so beautiful and reflects sort of Western style. So I must say that I’m proud my city has such a well-known church.
Highlighted Vocabulary
- Notre-Dame Cathedral: nhà thờ Đức Bà
- Tourist attraction: điểm thu hút du khách
- Colonialism: (thời kỳ) thuộc địa
- To be in existence: tồn tại
- Gothic architecture: kiến trúc Gô-tích
- Bell tower: tháp chuông
- Solemn (adj.): nghiêm trang
- Virgin Mary statue: tượng Đức Mẹ đồng trinh
3.2. Describing a historical building in Vietnam
Please listen to Podcast Part 2 of Mytour:
Describe a historical building in Vietnam. You should say:
- Where that building is
- What the building looks like
- What the building used for
And also say whether you like this building or not.
Bài mẫu
I’m going to describe a remarkable historical building called the Independence Palace, located in the heart of Ho Chi Minh City, Vietnam. Being a special historical building that holds great significance in the country’s history, it was originally known as the Norodom Palace and served as the residence and workplace of the President of South Vietnam during the Vietnam War.
The palace showcases a unique blend of modernist and traditional Vietnamese architectural styles. It boasts a sleek and symmetrical design with clean lines and spacious gardens surrounding it. The building is characterized by its white façade, large windows, and a prominent helipad on the rooftop.
In the past, the Independence Palace played a crucial role in Vietnam’s history. It served as the site of important political events and was a symbol of power and authority. At present, with a huge amount of visitors every day, especially foreign tourists, it stands as a historical landmark and museum, offering visitors a glimpse into the country’s past by exhibiting artefacts, photographs, and documents that shed light on the Vietnam War era.
I myself have a deep appreciation for the Independence Palace. It represents the resilience and determination of us Vietnamese people in our struggle for independence. The architectural design is intriguing, and the historical value attached to the building adds to its charm.
- Remarkable (adj): đáng chú ý, nổi bật
- Significance (n): ý nghĩa, tầm quan trọng
- Originally (adv): ban đầu, nguyên bản
- Residence (n): nơi ở, chỗ ở
- Workplace (n): nơi làm việc
- Blend (n): sự pha trộn, sự kết hợp
- Modernist (adj): hiện đại
- Sleek (adj): mượt mà, mịn màng
- Symmetrical (adj): đối xứng
- Façade (n): mặt tiền
- Prominent (adj): nổi bật, đáng chú ý
- Helipad (n): sân đỗ trực thăng
- Crucial (adj): quan trọng, cốt yếu
- Landmark (n): công trình nổi bật, điểm đặc biệt
- Glimpse (n): cái nhìn thoáng qua
- Artefact / artifact (n): hiện vật, đồ cổ
- Shed light on (phrase): làm sáng tỏ, làm rõ
- Resilience (n): sự kiên cường, sự chịu đựng
- Determination (n): sự quyết tâm, sự kiên quyết
- Struggle (n): cuộc đấu tranh
- Attached (adj): gắn kết, liên kết
Bản dịch
The palace showcases a unique blend of modern and traditional Vietnamese architectural styles. It boasts a beautiful and symmetrical design with clean lines and expansive gardens surrounding it. The building features a prominent white facade, large windows, and a helipad on the rooftop.
In the past, Independence Palace played a significant role in Vietnam's history. It was the venue for important political events and symbolized authority and power. Today, attracting a large number of visitors daily, especially foreign tourists, it serves as a historical site and museum, providing insights into the country's past through exhibitions of artifacts, photographs, and documents that illuminate the Vietnam War era.
Tôi rất ngưỡng mộ Dinh Độc Lập với sự kiên cường và quyết tâm của người Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Thiết kế kiến trúc lôi cuốn và giá trị lịch sử gắn liền với tòa nhà làm nổi bật sự hấp dẫn của nó.
3.3. Miêu tả một công trình lịch sử mà bạn đã thăm
Hãy cùng lắng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ Mytour nhé:
Describe a historical building you have visited. You should say:
- What building it is
- How it looks like
- What people do there
And also say whether you like this building or not
One of the most fascinating historical buildings I had the opportunity to visit is Versailles Palace, located in Versailles, France. This palace is renowned for its rich history and grandeur, making it a must-see attraction for tourists worldwide.
The palace, which used to belong to the House of Bourbon, is a stunning example of French Baroque architecture. Its façade is characterized by symmetrical lines, intricate carvings, and elaborate gilded decorations. The gardens, meticulously landscaped with fountains and manicured lawns, provide a serene escape.
The rooms inside the palaces are a true testament to luxury and magnificence, which are meticulously designed and adorned with opulent décor, reflecting the extravagant lifestyle of the French monarchy. A great example for them is the Hall of Mirror, lavishly decorated with chandeliers, sculptures, and intricate ceiling paintings.
Usually, tourists visit Versailles Palace to immerse themselves in its historical significance. They explore the apartments, marvel at the art collections, and stroll through the vast gardens. Some visitors even participate in musical performances or cultural events held within the palace grounds.
At my very first sight, I was delighted by the grandeur and historical importance of Versailles Palace. The sheer scale and complex details of the architecture left me in awe. Walking through the palace and witnessing the elegant lifestyle of the French royalty was truly captivating.
- Fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị
- Opportunity (n): cơ hội
- Renowned (adj): nổi tiếng
- Grandeur (n): vẻ hùng vĩ, vẻ tráng lệ
- Must-see (adj): cần phải xem, không thể bỏ qua
- Baroque (adj): kiểu Baroque
- Façade (n): mặt tiền, mặt ngoài
- Characterize (v): miêu tả, đặc trưng
- Intricate (adj): phức tạp, tinh xảo
- Carving (n): chạm khắc
- Elaborate (adj): tinh vi, công phu
- Gilded (adj): mạ vàng
- Meticulously (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
- Landscaped (adj): được thiết kế cảnh quan
- Manicured (adj): được chăm sóc cẩn thận
- Testament (n): bằng chứng, minh chứng
- Opulent (adj): xa hoa, phồn hoa
- Lavishly (adv): hoành tráng (một cách phung phí, quá đáng)
- Intricate (adj): phức tạp, tinh xảo
- Marvel (v): ngạc nhiên, kinh ngạc
- Stroll (v): đi dạo
- Vast (adj): rộng lớn
- Delighted (adj): vui mừng, hài lòng
- Sheer (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
- Awe (n): sự kính sợ, kính nể
- Captivating (adj): quyến rũ, cuốn hút
Bản dịch:
Một trong những cung điện lịch sử hấp dẫn nhất mà tôi từng ghé thăm là Cung điện Versailles, nằm ở Versailles, Pháp. Cung điện nổi tiếng với lịch sử phong phú và sự hùng vĩ, khiến nó trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Cung điện trước đây thuộc về Nhà Bourbon, là một minh chứng xuất sắc về kiến trúc Baroque của Pháp. Mặt tiền của nó được đặc trưng bởi các đường đối xứng, chạm khắc tinh xảo và trang trí mạ vàng phức tạp. Các khu vườn được thiết kế tỉ mỉ với đài phun nước và bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận, mang lại một cảm giác bình yên.
Các căn phòng bên trong cung điện là minh chứng rõ rệt cho sự sang trọng và hoành tráng, được thiết kế tỉ mỉ và trang hoàng lộng lẫy, phản ánh phong cách sống xa hoa của chế độ quân chủ Pháp. Một ví dụ xuất sắc là Sảnh Gương, được trang trí lộng lẫy với đèn chùm, tác phẩm điêu khắc mạ vàng và những bức tranh phức tạp trên trần nhà.
Thường thức về mặt lịch sử, du khách đến thăm Cung điện Versailles để chiêm ngưỡng các phòng ngủ, các bộ sưu tập nghệ thuật và dạo bước trong các khu vườn rộng lớn. Một số du khách còn tham gia các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các sự kiện văn hóa được tổ chức trong khuôn viên cung điện.
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tôi đã rất thích thú trước vẻ hùng vĩ và tầm quan trọng lịch sử của Cung điện Versailles. Quy mô tuyệt vời và những chi tiết phức tạp của kiến trúc khiến tôi kinh ngạc. Dạo bước qua cung điện và chứng kiến lối sống xa hoa của hoàng gia Pháp thực sự rất thú vị.
4. Mô tả một công trình lịch sử – Phần 3 Nói chuyện IELTS
Hãy nghe Podcast mẫu Phần 3 của Mytour nhé:
4.1. Ý bạn về tương lai của những nơi và công trình lịch sử? Tại sao?
In the future, I believe historic places and buildings will continue to be cherished and preserved. The importance of cultural heritage is increasingly recognized, and efforts will be made to protect these valuable sites. However, the challenges of urbanization and modernization may pose threats to their existence.
So it is crucial for governments and communities to prioritize conservation and implement strict regulations; by valuing and safeguarding historic places, we can preserve our cultural identity and provide future generations with a tangible link to the past.
- Cherished (adj): được yêu quý, trân trọng
- Preserved (adj): được bảo tồn, được bảo quản
- Cultural heritage (n phrase): di sản văn hóa
- Pose threats (phrase): tạo ra mối đe dọa
- Existence (n): sự tồn tại
- Crucial (adj): quan trọng, cốt yếu
- Implement (v): thực hiện, triển khai
- Strict regulations (phrase): quy định nghiêm ngặt
- Safeguarding (n): sự bảo vệ, sự bảo vệ an toàn
- Cultural identity (n phrase): bản sắc văn hóa
- Tangible (adj): hữu hình, có thể chạm vào
- Link (n): mối liên kết
Bản dịch:
Trong tương lai, tôi tin rằng những địa danh và công trình lịch sử sẽ tiếp tục được tôn trọng và bảo tồn. Giá trị của di sản văn hóa đang ngày càng được thừa nhận và các nỗ lực sẽ được thực hiện để bảo vệ những địa điểm quan trọng này.
Tuy nhiên, những thách thức từ quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa có thể đe dọa sự tồn tại của chúng. Vì vậy, điều quan trọng là chính phủ và cộng đồng phải ưu tiên bảo tồn và thực hiện các quy định nghiêm ngặt; bằng cách tôn trọng và bảo vệ những địa điểm lịch sử, chúng ta có thể duy trì nét văn hóa đặc biệt của mình và cung cấp cho các thế hệ sau một liên kết vững chắc với quá khứ.
4.2. Bạn nghĩ rằng một khu vực có thể hưởng lợi từ việc có một địa điểm lịch sử đặc sắc ở địa phương không? Bằng cách nào?
Yes, an area can greatly benefit from having an interesting historic place locally. It attracts tourists and visitors, boosting the local economy through increased tourism revenue and job opportunities.
It can also enhance the area’s cultural identity and pride, fostering a sense of community among the residents and can serve as an educational resource, offering valuable insights into the region’s history and heritage. Lastly, I believe that a well-preserved historic place can act as a catalyst for urban regeneration, revitalizing the area and attracting further investment.
- Revenue (n): doanh thu
- Enhance (v): nâng cao, tăng cường
- Foster (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy
- Educational resource (n phrase): nguồn tài nguyên giáo dục
- Valuable insights (phrase): cái nhìn quý giá
- Well-preserved (adj): được bảo tồn tốt
- Catalyst (n): chất xúc tác, tác nhân thúc đẩy
- Urban regeneration (n phrase): tái tạo đô thị
- Revitalize (v): làm sống lại, làm phục hồi
Bản dịch:
Vâng, một khu vực có thể thu được nhiều lợi ích từ việc có một địa điểm lịch sử thú vị tại địa phương. Nó thu hút du khách và khách du lịch, thúc đẩy nền kinh tế địa phương thông qua việc tăng doanh thu du lịch và cơ hội việc làm.
Điều này cũng có thể nâng cao bản sắc văn hóa và lòng tự hào của khu vực, thúc đẩy ý thức cộng đồng giữa các cư dân và có thể đóng vai trò như một nguồn tài nguyên giáo dục, mang lại hiểu biết quan trọng về lịch sử và di sản của vùng. Cuối cùng, tôi tin rằng một địa điểm lịch sử được bảo tồn tốt có thể kích thích quá trình tái tạo đô thị, mang lại sức sống cho khu vực và thu hút thêm đầu tư.
4.3. How do citizens in your nation view the conservation of historic structures?
Vietnamese people generally hold a strong sentiment towards protecting historic buildings, it’s somehow our tradition. Many individuals feel a deep sense of pride in preserving our cultural heritage and architectural treasures, they recognize the significance of these buildings as tangible links to our past and symbols of our national identity.
Consequently, there is a growing awareness of the importance of conservation efforts, and both the Vietnamese government and communities actively partake in safeguarding and restoring these cherished landmarks.
- Sentiment (n): tình cảm, cảm xúc
- Protecting (v): bảo vệ
- Individuals (n): cá nhân
- Deep sense (phrase): ý thức sâu sắc
- Preserving (v): bảo tồn, giữ gìn
- Recognize (v): nhận ra, công nhận
- Growing awareness (phrase): nhận thức ngày càng tăng
- Conservation efforts (n phrase): những nỗ lực bảo tồn
- Partake (v): tham gia, chia sẻ
- Restoring (v): phục hồi
Bản dịch:
In general, Vietnamese people have a deep-seated sentiment towards safeguarding historic buildings, a tradition that defines us. Many individuals take immense pride in preserving our cultural heritage and architectural treasures, recognizing their significance as tangible links to the past and symbols of our national identity.
Thus, awareness is growing regarding the importance of preservation efforts, with both the Vietnamese government and the community actively engaging in protecting and restoring these invaluable landmarks.
The above serves as a sample for the topic Describe a historical building. Mytour hopes it will prove beneficial for your examination. It is also advisable to allocate ample time to further study for IELTS in order to achieve your desired score.Begin practicing IELTS Speaking right away.