Vocabulary for Communication IELTS Speaking
Here, Mytour introduces you to some essential vocabulary for the Communication topic.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Body language | ˈbɒdi ˈlæŋgwɪʤ | ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ |
Breakthrough | ˈbreɪkˌθruː | bước đột phá |
Chat room | ʧæt ruːm | phòng chat (trên mạng) |
Communicate | kəˈmjuːnɪkeɪt | giao tiếp |
Communication breakdown | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn | giao tiếp không thành công |
Communication channel | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl | kênh giao tiếp |
Cooperation | kəʊˌɒpəˈreɪʃən | sự hợp tác |
Cultural difference | ˈkʌlʧərəl ˈdɪfrəns | khác biệt văn hoá |
Cyber world | ˈsaɪbə wɜːld | thế giới ảo, thế giới trên mạng |
Cyberbullying | ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ | bắt nạt qua mạng |
Face-to-face | feɪs-tuː-feɪs | trực tiếp (trái nghĩa với trên mạng) |
Impact | ˈɪmpækt | ảnh hưởng |
Influence | ˈɪnflʊəns | cảm hứng |
Interact | ˌɪntərˈækt | tương tác |
Intrapersonal | ˌɪntrəˈpɜːsnl | nằm trong suy nghĩ một người |
Landline phone | ˈlændlaɪn fəʊn | điện thoại bàn |
Language barrier | ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə | rào cản ngôn ngữ |
Message board | ˈmɛsɪʤ bɔːd | diễn đàn trên mạng |
Multilingual | ˌmʌltɪˈlɪŋgwəl | thành thạo nhiều thứ tiếng |
Multimedia | ˌmʌltɪˈmiːdɪə | đa phương tiện |
Netiquette | ˈnet̬.ɪ.ket | phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng |
Non-verbal language | nɒn-ˈvɜːbəl ˈlæŋgwɪʤ | ngôn ngữ không dùng lời nói |
Pamphlet | ˈpæmflɪt | tờ rơi, tờ bướm |
Passion | ˈpæʃən | sự đam mê |
Positive | ˈpɒzətɪv | tích cực |
Propaganda | ˌprɒpəˈgændə | sự tuyên truyền |
Relationship | rɪˈleɪʃənʃɪp | mối quan hệ |
Smart phone | smɑːt fəʊn | điện thoại thông minh |
Snail mail | sneɪl meɪl | thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm |
Social media | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə | mạng xã hội |
Stutter | ˈstʌtə | nói lắp |
Tabloid | ˈtæblɔɪd | báo lá cải |
Telepathy | tɪˈlɛpəθi | thần giao cách cảm |
Text | tɛkst | văn bản, tin nhắn văn bản |
To surf the web | tuː sɜːf ðə wɛb | lướt web |
Verbal language | ˈvɜːbəl ˈlæŋgwɪʤ | ngôn ngữ dùng lời nói |
Video conference | ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərəns | hội họp qua mạng có hình ảnh |
Virtual | ˈvɜːtjʊəl | ảo, tạo bởi công nghệ vi tính |
Wireless network | ˈwaɪəlɪs ˈnɛtwɜːk | kết nối không dây |
Một số idioms liên quan chủ đề Communication:
- Get the wrong end of the stick: hiểu lầm ý của đối phương
- Be in the dark about something: không biết một vấn đề, một điều gì đó
- Give someone your word: hứa hẹn với ai đó
- Keep someone in the dark about something: giấu ai một vấn đề, một điều gì đó
- Keep something under wraps: giữ bí mật nào đó, không cho ai biết
- Lay/put your cards on the table: thẳng thắn nói ra suy nghĩ, không giấu diếm
Sample on Communication IELTS Speaking part 2
Describe your favourite way to communicate with someone.
You should mention
- What it is
- How you use it to communicate with others
- For how long you have been using this method
- And explain why you prefer to use this way to communicate with others.
Although today thanks to the development of technology, we have countless different ways of communicating, when it comes to one way that I like to keep in touch with others, using a smartphone will be the first thing that springs into my mind.
- Countless (adj): vô số
- To keep in touch (v): giữ liên lạc
Owning a cell phone these days is like being able to connect to almost the entire world around you. When someone calls me, I can see the information of the caller and answer them by simply tapping on the phone’s tactic screen. And vice versa, whenever I want to call someone, I just need to dial their number or choose from the phone directory. Furthermore, we can send and receive texts on our phones – which also serves as a good way of communicating with others and is easy like a piece of cake.
- A cell phone (n) = a mobile phone
- Tactic screen (n): màn hình cảm ứng
- Vice versa: ngược lại
- A piece of cake (idiom): vô cùng đơn giản, dễ như ăn bánh
The reason why I prefer using a mobile phone is mostly that it is easily accessible, has the ability to connect to the Internet and also includes other necessary applications, as well as offers effective communication such as texting and even making a video call. Not to mention that a mobile phone is portable since it can easily fit in bags or pockets. Therefore it is always my most convenient method for communication on both personal and official matters.
- Accessible (adj): có thể truy cập, sử dụng
- Effective (adj): hiệu quả
- Not to mention: ấy là còn chưa nói đến
- Portable (adj): có thể xách tay, mang đi được
- Personal matter (n): việc tư
- Official matter (n): việc công
Sample on Communication IELTS Speaking part 3
1. What makes social networks so popular nowadays?
To my mind, the reasons why the popularity of social networks such as Facebook, Twitter, Instagram or Reddit has rapidly increased over the past few years are those sites provide us with an opportunity to meet new people around the world, share our interests and hobbies and some professional social networks even help people in establishing their brand online. Those online communities have truly contributed to our spiritual and material lives.
- To my mind: theo ý tôi
- Rapidly (adv) = quickly
- An opportunity (n): cơ hội
- To establish (v): thành lập
- To contribute (v): đóng góp, cống hiến
- Spiritual and material lives (n): đời sống tinh thần và vật chất
2. Which is preferable – face-to-face communication or texting/emailing?
It would heavily depend on the situation. If it’s a friend, a relative or a work-related matter that requires immediate discussion, then a face-to-face chat or video call would be preferred. But when we are getting to know someone or have to face a minor issue at work, then messaging would be better since this format gives a person time to think of an appropriate response.
- Situation (n): trường hợp, tình huống
- Immediate (adj): ngay lập tức
- Minor (adj): nhỏ, không đáng kể
- To message (v) = to text
- Format (n): dạng, định dạng
3. In which fields do you believe effective communication is essential?
In every profession, undoubtedly. In our societal context, individuals frequently engage in public discourse to demonstrate their competencies in their academic or professional pursuits. Therefore, interpersonal communication stands out as a crucial skill.- Profession (n): nghề nghiệp, lĩnh vực chuyên môn
- To live in a society (v): sống trong một cộng đồng, xã hội
- On a frequent basis: hằng ngày