Key takeaways |
---|
1. Một số khía cạnh thường gặp TOEIC Speaking Part 3 Topic Media
2. Cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Media Bước 1: Phân tích và xác định chủ đề câu hỏi Trong thời gian lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung tuyệt đối, chú ý vào các keyword quan trọng để nhanh chóng xác định chủ đề câu hỏi. Bước 2: Trả lời câu hỏi Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
|
Introduction to the Media topic group in TOEIC Speaking Part 3
Đối với chủ đề "Media", các câu hỏi thường yêu cầu thí sinh nói về thói quen tiêu thụ thông tin từ các kênh của mình, đánh giá tác động tích cực hoặc tiêu cực của truyền thông đối với cuộc sống hàng ngày hoặc so sánh giữa các phương tiện truyền thông với nhau.
Advertising (Quảng cáo): Câu hỏi có thể xoay quanh cách quảng cáo ảnh hưởng đến lựa chọn mua sắm của người tiêu dùng hoặc sự khác biệt giữa quảng cáo thời nay so với quá khứ. Ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that a Japanese marketing company is doing research in your country. You have agreed to participate in a phone interview about advertising.
Question 5: Do you believe that advertisements influence your purchasing decisions?
Question 6: Have you ever been disappointed by a product or service after being influenced by an advertisement?
Question 7: What kind of products or services do you think need advertising the most?
Social Media (Truyền thông xã hội): Câu hỏi có thể xoay quanh việc sử dụng truyền thông xã hội, tác động của nó đối với cuộc sống hàng ngày và cách nó ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và kết nối.
Đề bài: (Narrator) Imagine that a Japanese marketing company is doing research in your country. You have agreed to participate in a phone interview about the impact of social media on daily life.
Question 5: How do you personally use social media in your daily life?
Question 6: In what ways has social media influenced your daily routines and activities?
Question 7: Are there specific social media platforms that you find more effective for maintaining connections with friends and family?
Television Programs (Chương trình truyền hình): Câu hỏi có thể xoay quanh về thói quen xem truyền hình, thể loại chương trình truyền hình yêu thích, những ưu và nhược điểm của nó so với các phương thức truyền thông khác.
Đề bài: (Narrator) Imagine that a Japanese marketing company is doing research in your country. You have agreed to engage in a phone interview discussing television watching habits.
Question 5: Do you have a specific routine or time dedicated to watching TV?
Question 6: What is your favorite genre of television programs?
Question 7: What are the advantages and disadvantages of watching television compared to other forms of media, such as online streaming or social media?
Strategies for answering TOEIC Speaking Part 3 on Media topic
Step 1: Listen and analyze the question
Trong quá trình lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung đến các từ khóa quan trọng, phân tích và hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi để có góc nhìn chính xác về khía cạnh được nhắc đến liên quan đến chủ đề “Media”.
Ví dụ với đề bài: Imagine that a Japanese marketing company is doing research in your country. You have agreed to participate in a phone interview about the impact of social media on daily life.
Thí sinh dựa vào các keywords: impact/social media/daily life
=> Các câu hỏi phỏng vấn sẽ xoay quanh những tác động của mạng xã hội lên đời sống hằng ngày của thí sinh.
Step 2: Respond to the question
Trong phần thi TOEIC Speaking Part 3, thí sinh chỉ có 3 giây suy nghĩ để trả lời cho mỗi câu hỏi. Vì thế, việc chuẩn bị trước chiến lược trả lời cho từng dạng câu hỏi khác nhau sẽ giúp thí sinh tiết kiệm được nhiều thời gian hơn và đồng thời phần trình bày cũng sẽ chặt chẽ và logic hơn.
Thí sinh có thể tham khảo chiến lược trả lời cho hai dạng câu hỏi chính thường xuất hiện trong đề thi như sau:
Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích (nếu có)
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích (nếu có)
Như vậy, sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của đề bài (đối với câu hỏi 4W1H và Yes-No questions) hay đưa ra miêu tả tổng quan (đối với các câu hỏi miêu tả), thí sinh có thể mở rộng ý tưởng bằng việc trình bày chi tiết hơn, có thể so sánh đối chiếu, đưa ra ví dụ liên kết với kiến thức và trải nghiệm cá nhân để làm cho câu trả lời thêm sâu sắc và phong phú.
Một số ý tưởng trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Media
Advantages:
Allow individuals to stay informed about current events, trends, and developments worldwide. (Cho phép các cá nhân cập nhật thông tin về các sự kiện, xu hướng và sự phát triển hiện tại trên toàn thế giới.)
Social media platforms facilitate global connectivity, enabling people to connect with friends, family, and colleagues around the world. (Nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện kết nối toàn cầu, cho phép mọi người kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp trên khắp thế giới.)
Media, including television and online streaming services, offers a wide range of entertainment options. (Phương tiện truyền thông, bao gồm truyền hình và các dịch vụ phát trực tuyến, cung cấp nhiều lựa chọn giải trí.)
Disadvantages:
The prevalence of misinformation and fake news on various media platforms can lead to a distorted understanding of events. (Sự phổ biến của thông tin sai lệch và tin tức giả trên các nền tảng truyền thông khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu biết sai lệch về các sự kiện.)
Excessive use of media, especially smartphones and social media, can lead to digital addiction. (Việc sử dụng quá nhiều phương tiện truyền thông, đặc biệt là điện thoại thông minh và mạng xã hội, có thể dẫn đến chứng nghiện kỹ thuật số.)
Users need to be cautious about the data they share and the potential risks associated with it. (Người dùng cần thận trọng với dữ liệu họ chia sẻ và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dữ liệu đó.)
Mô tả ví dụ
Question: How do you personally use social media in your daily life?
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ How => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi 4W1H
Các bước trả lời:
Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: In my daily life, I usually use social networks for many different purposes.
(Trong cuộc sống hàng ngày, tôi thường sử dụng mạng xã hội với nhiều mục đích khác nhau.)
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích: One of them is to stay in touch with friends and family. Each day, I share moments and updates about my daily life. For instance, I might post pictures from enjoyable moments, events, or new places I've visited.
(Một trong số đó là giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Mỗi ngày, tôi chia sẻ những khoảnh khắc và cập nhật về cuộc sống hàng ngày của mình. Ví dụ, tôi có thể đăng ảnh về những khoảnh khắc, sự kiện thú vị hoặc những địa điểm mới mà tôi đã ghé thăm.)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích: Another significant use of social media for me is to quickly access information and news updates. I am used to following news pages, communities, and public figures to ensure I stay updated on the latest events.
(Một công dụng quan trọng khác của mạng xã hội đối với tôi là truy cập nhanh chóng thông tin và cập nhật tin tức. Tôi quen theo dõi các trang tin tức, cộng đồng và nhân vật của công chúng để đảm bảo tôi luôn cập nhật những sự kiện mới nhất.
)
Question: Talk about a TV commercial that caught your attention.
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ Talk about=> Đây là dạng câu hỏi yêu cầu mô tả về một sự vật/hoạt động/trải nghiệm.
Các bước trả lời:
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan: One TV commercial that really caught my attention was an advertisement for a new smartphone. The commercial was exceptionally creative and visually stunning.
(Một quảng cáo truyền hình thực sự thu hút sự chú ý của tôi là quảng cáo cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Quảng cáo này đặc biệt sáng tạo và có hình ảnh ấn tượng.)
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích: What stood out the most was the storytelling aspect of the commercial. It followed the journey of a person using the smartphone in various aspects of their life such as capturing special moments, staying connected with friends, and even using it for creative endeavors.
(Điều nổi bật nhất là cách thức dẫn chuyện của quảng cáo. Nó theo dõi hành trình của một người sử dụng điện thoại thông minh trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống như ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt, duy trì kết nối với bạn bè và thậm chí sử dụng điện thoại thông minh cho những nỗ lực sáng tạo.)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích: The use of graphics and special effects was another highlight. The transitions between different scenes were seamless and the graphics enhanced the overall visual appeal. It made the product look not only advanced but also fun to use.
(Việc sử dụng đồ họa và hiệu ứng đặc biệt cũng là một điểm nổi bật khác. Quá trình chuyển đổi giữa các cảnh khác nhau diễn ra liền mạch và đồ họa đã nâng cao sức hấp dẫn về mặt hình ảnh tổng thể. Nó làm cho sản phẩm trông không chỉ tiên tiến mà còn thú vị khi sử dụng.)
Từ vựng TOEIC Speaking Part 3 về chủ đề Phương tiện truyền thông
Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ (adj): ở khắp mọi nơi
Ví dụ: The influence of social media is ubiquitous in modern society, impacting people's lives on a global scale. (Ảnh hưởng của truyền thông xã hội là ở khắp mọi nơitrong xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người trên quy mô toàn cầu.)
Proliferation /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ (noun): Sự tăng nhanh
Ví dụ: The proliferation of online news sources has led to concerns about the accuracy of information. (Sự tăng nhanh của các nguồn tin tức trực tuyến đã gây ra lo ngại về độ chính xác của thông tin.)
Public discourse (noun): Thảo luận công cộng
Ví dụ: Social media has become a platform for public discourse on a wide range of issues. (Truyền thông xã hội đã trở thành một nền tảng cho thảo luận công cộng về nhiều vấn đề.)
Media literacy /ˌmiːdiə ˈlɪtərəsi/ (noun): Sự hiểu biết về truyền thông
Ví dụ: Enhancing media literacy is crucial to navigate the vast amount of information available in today's digital age. (Việc nâng cao sự hiểu biết về truyền thông là quan trọng để điều hướng qua lượng thông tin lớn có sẵn trong thời đại kỹ thuật số hiện nay.)
Media outlet /ˈmidiə ˈaʊtˌlɛt/ (noun): Phương tiện truyền thông
Ví dụ: A media outlet can have a significant impact on shaping public opinion. (Một phương tiện truyền thông có thể có ảnh hưởng lớn đối với việc hình thành ý kiến công cộng.)
Target audience /ˈtɑrɡət ˈɑdiəns/ (noun): Đối tượng khán giả mục tiêu
Ví dụ: Understanding the needs of the target audience is essential for creating relevant media content. (Hiểu rõ nhu cầu của đối tượng khán giả mục tiêu là quan trọng để tạo ra nội dung truyền thông phù hợp.)
Media ethics /ˈmidiə ˈɛθɪks/ (noun): Đạo đức truyền thông
Ví dụ: Journalists are expected to adhere to a code of media ethics in their reporting. (Các nhà báo được mong đợi tuân thủ một mã đạo đức truyền thông trong công việc báo cáo của họ.)
Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Kỹ thuật số
Ví dụ: The digital age has transformed the way information is created, distributed, and consumed. (Thời đại kỹ thuật số đã biến đổi cách thông tin được tạo ra, phân phối và tiêu thụ.)
Headline /ˈhɛdˌlaɪn/ (noun): Tiêu đề
Ví dụ: Headlines are designed to grab the reader's attention and summarize the main point of a news story. (Tiêu đề được thiết kế để thu hút sự chú ý của độc giả và tóm tắt điểm chính của một câu chuyện tin tức.)
Editor /ˈɛdɪtər/ (noun): Biên tập viên
Ví dụ: Editors play a crucial role in ensuring the quality and accuracy of media content. (Biên tập viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ chính xác của nội dung truyền thông.)
Viral /ˈvaɪrəl/ (adj): Lan truyền nhanh
Ví dụ: Viral content quickly spreads across social media platforms, reaching a large audience. (Nội dung lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội, đến được một đối tượng khán giả lớn.)
Digital marketing /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkətɪŋ/ (noun): Tiếp thị kỹ thuật số
Ví dụ: Digital marketing utilizes online platforms to promote products and services to a broader audience. (Tiếp thị kỹ thuật số sử dụng các nền tảng trực tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến đối tượng khán giả rộng lớn.)
Bài mẫu ứng dụng thực tế
Question 5: Do you have a specific routine or time dedicated to watching TV?
Question 6: What is your favorite genre of television programs?
Question 7: What are the advantages and disadvantages of watching television compared to other forms of media, such as online streaming or social media?
Đáp án gợi ý
Question 5: Do you have a specific routine or time dedicated to watching TV? (Bạn có thói quen hoặc thời gian cụ thể dành riêng cho việc xem TV không?)
Well, I always try to maintain a balanced routine that includes time for studying, extracurricular activities, and relaxation. While I don't have a specific routine dedicated solely to watching TV, I do allocate some time for it during the evenings or weekends. I believe it's important to prioritize academic responsibilities and finish homework or assignments before indulging in leisure activities like watching TV.
(Vâng, tôi luôn cố gắng duy trì một thói quen cân bằng bao gồm thời gian học tập, hoạt động ngoại khóa và thư giãn. Mặc dù tôi không có thói quen cụ thể dành riêng cho việc xem TV nhưng tôi vẫn dành thời gian cho việc đó vào buổi tối hoặc cuối tuần. Tôi tin rằng điều quan trọng là phải ưu tiên trách nhiệm học tập và hoàn thành bài tập về nhà trước khi tham gia các hoạt động giải trí như xem TV.)
Question 6: What is your favorite genre of television programs? (Thể loại chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?)
To be honest, my favorite genre of television programs is probably drama or comedy. I enjoy shows that are both entertaining and provide a break from the demands of school. I also enjoy educational shows with entertainment value, as they make learning more interesting. However, due to a busy schedule with classes and assignments, I try to keep my TV-watching time in check.
(Thành thật mà nói, thể loại chương trình truyền hình yêu thích của tôi có lẽ là kịch hoặc hài. Tôi thích những chương trình vừa giải trí vừa giúp tôi nghỉ ngơi sau những áp lực từ trường học. Tôi cũng thích các chương trình giáo dục có giá trị giải trí vì chúng khiến việc học trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, do lịch trình bận rộn với các lớp học và bài tập nên tôi cố gắng kiểm soát thời gian xem TV của mình.)
Question 7: What are the advantages and disadvantages of watching television compared to other forms of media, such as online streaming or social media? (Ưu điểm và nhược điểm của việc xem truyền hình so với các hình thức truyền thông khác, chẳng hạn như phát trực tuyến hoặc mạng xã hội là gì?)
Well, I think each form of media has its pros and cons. Television often has scheduled programs, which can help in planning and managing time effectively. Moreover, watching TV together can be a family bonding activity, providing an opportunity for shared experiences and discussions. However, compared to online streaming and social media, TV lacks interactivity, as viewers cannot actively engage with the content.
(Đúng vậy, tôi nghĩ mỗi hình thức truyền thông đều có ưu và nhược điểm. Truyền hình thường có các chương trình được sắp xếp trước, giúp bạn có thể lên kế hoạch và quản lý thời gian một cách hiệu quả. Ngoài ra, xem TV cùng nhau cũng có thể là một hoạt động gắn kết gia đình, tạo cơ hội để chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận. Tuy nhiên, so với phát trực tuyến và mạng xã hội, TV thiếu tính tương tác vì người xem không thể tương tác tích cực với nội dung.)
Tổng kết
Tham khảo
IIG, Marketing Digital. TOEIC SW, iigvietnam.com/bai-thi-toeic-sw/. Truy cập ngày 13 Tháng 12 năm 2023.
Tomato TOEIC Speaking Flow. NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.