Mỗi người sẽ có những sở thích khác nhau ở nhiều lĩnh vực, bao gồm cả về thói quen ăn uống. Cụm từ này trong tiếng Anh được gọi là “Eating habit” và đây cũng là chủ đề hay bắt gặp trong các cuộc hội thoại hằng ngày cũng như trong các cuộc thi chứng chỉ tiếng Anh. Vậy người đọc đã biết cách để nói về thói quen ăn uống của bản thân bằng tiếng Anh chưa? Bài viết về chủ đề “Talk about your eating habits” dưới đây sẽ đem đến mọi thông tin cần thiết nhé!
Key takeaway |
---|
|
Vocabulary, collocations, and idioms related to the topic of Discussing your eating habits
balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ (noun phrase): chế độ ăn uống cân bằng
I do care about a balanced diet.
cuisine /kwɪˈziːn/ (noun): nền ẩm thực, phong cách nấu ăn
Vietnamese cuisine is very diverse and well-known.
eat like a horse (idiom): ăn rất nhiều
When I was a kid, I usually ate like a horse.
food lover = foodie /ˈfuː.di/ (noun phrase): người yêu ẩm thực
I am an avid food lover, so it is really hard to pick my favorite.
fussy eater /ˈfʌs.i/ = picky eater (noun phrase): người kén ăn
I am not a fussy eater, but I hate tomatoes.
have a sweet tooth (verb phrase): hảo ngọt
I am fond of sweet food, and I have a sweet tooth.
hygienic /haɪˈdʒen.ɪk/ (adj): sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Fast food is not always hygienic.
make a pig of oneself (verb phrase): ăn quá nhiều
We made pigs of ourselves, with too much chocolate
make someone’s mouth water /maʊθ ˈwɔtər/ (verb phrase): chảy nước miếng
The smell of fried chicken makes my mouth water.
nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ (adj): giàu chất dinh dưỡng
My recipes will give you a balance of nutritious foods
pig out on something (verb phrase): ăn rất nhiều một món gì đó
The pizza was so delicious that they could pig out on it.
spoil sb appetite /ˈæp.ə.taɪt/ (verb phrase): khiến ai đó ăn mất ngon hoặc là làm cho ai đó cảm thấy chán ăn
Spring onions spoil my appetite.
vegetarian /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (noun): người ăn chay
Some vegetarians avoid eggs and milk.
you are what you eat (proverb - thành ngữ): những gì mọi người ăn sẽ ảnh hưởng đến bản thân họ và được thể hiện ra ngoài
IELTS Part 1 questions on the topic of Food
What types of food do you enjoy eating?
Câu trả lời: I am an avid food lover so it is really hard to pick my favorite, but if I have to choose, burgers immediately come to my mind. I am a big fan of burgers, especially shrimp burgers. I have it once or twice a week and always have it at Lotteria restaurant. The smell always makes my mouth water every time. I would prefer my shrimp burgers with no tomatoes, a lot of lettuce, and sauce. That sounds perfect. If you have never tried it, go ahead and you will be surprised!
Dịch:
(Tôi là một người yêu thích ẩm thực nên thật khó để chọn món ưa thích của tôi, nhưng nếu tôi phải chọn thì hamburger luôn là món đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi. Tôi là một fan trung thành của hamburger, đặc biệt là hamburger tôm. Tôi ăn nó một hoặc hai lần một tuần và luôn ăn tại nhà hàng Lotteria. Mùi thơm của nó luôn khiến miệng tôi chảy nước. Tôi thích hamburger tôm của mình không có cà chua, nhiều rau xà lách và sốt. Đó là một sự kết hợp hoàn hảo. Nếu bạn chưa từng thử, hãy cứ thử và bạn sẽ bất ngờ!)
Are there any types of food you avoid?
Câu trả lời: I am not a fussy eater, but some things really make me lose my appetite, such as spring onions. A lot of individuals love it and talk about how beneficial it is, but I just personally do not like the color or the taste. It is smelly and has a bitter taste, so dishes with spring onions will never catch my eye. It is just not my cup of tea.
Dịch:
(Tôi không phải là người kén ăn, nhưng có một số thứ thực sự khiến tôi mất cảm giác ngon miệng, chẳng hạn như hành lá. Rất nhiều người thích nó và nói về lợi ích của nó, nhưng cá nhân tôi không thích màu sắc hay mùi vị. Nó có mùi khó ngửi và vị đắng, vì vậy các món ăn với hành lá sẽ không bao giờ bắt mắt tôi. Đó không phải món ăn yêu thích của tôi.)
Do you have a preference for homemade meals or restaurant food?
Câu trả lời: I am a family girl, and I do care about a balanced diet, so I will definitely come for home-cooked food. It is way more hygienic because I can verify the source of the ingredients, and it is cheaper, which excludes the service and rental costs. Besides, I love bonding with my family, so having meals together is something that I will always go for. But I have to admit that eating out saves more time and can help me expand my friends’ circle.
Dịch:
(Tôi là một người của gia đình và tôi quan tâm đến một chế độ ăn uống cân bằng, vì vậy tôi chắc chắn sẽ chọn thưởng thức đồ ăn nấu tại nhà. Nó hợp vệ sinh hơn nhiều vì tôi có thể xác minh nguồn gốc của các thành phần và nó rẻ hơn, không bao gồm chi phí dịch vụ và tiền thuê. Bên cạnh đó, tôi thích gắn kết với gia đình mình, vì vậy những bữa ăn cùng nhau là điều mà tôi sẽ luôn hướng tới. Nhưng tôi phải thừa nhận rằng đi ăn ngoài tiết kiệm thời gian hơn và có thể giúp tôi mở rộng các mối quan hệ bạn bè.)
Describe a well-known dish in your country?
Câu trả lời: Vietnamese cuisine is very diverse and well-known, but "Bun cha" immediately comes to mind when I hear this question. It originated in Hanoi and includes vermicelli noodles, grilled pork, and fish sauce. Dwellers always add fresh chili or pepper, which depends on their appetite. It is not only delicious but also really cheap, so it becomes a choice for citizens. Even Barack Obama has come to Hanoi and tried this dish, then left a lot of compliments. That is how popular "Bun cha" is!
Dịch:
(Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng và nổi tiếng, nhưng tôi nghĩ ngay đến món bún chả khi nghe đến câu hỏi này. Nó có nguồn gốc từ Hà Nội và bao gồm bún, thịt lợn nướng và nước mắm. Người dân bao giờ cũng thêm ớt tươi hoặc hạt tiêu, tùy theo khẩu vị của họ. Nó không chỉ ngon mà còn rất rẻ, vì vậy nó trở thành sự lựa chọn của nhiều người. Ngay cả Tổng thống Barack Obama cũng từng đến Hà Nội và thử món ăn này, sau đó để lại nhiều lời khen ngợi. Bún chả nổi tiếng như vậy đó!)
IELTS Part 2 theme: “Discuss your eating habits”
Regarding my eating habits, I must admit they're not exactly healthy. With early morning classes, I often miss breakfast altogether. In fact, I tend to skip that meal entirely and only have lunch after my classes. Since I also work part-time in the evenings, dinner is always late for me, usually around 10 or 11 p.m. On weekends, my diet deteriorates further because I tend to sleep in. Additionally, I have a penchant for eating out, particularly enjoying fried chicken and hamburgers. My aspiration is to explore every eatery serving these dishes in Vietnam, so I make it a point to indulge at least once a week. However, these foods are not only greasy and high in fat but also lacking in vegetables and freshness. Although I've tried waking up earlier to make time for breakfast and cooking healthier meals at home, it hasn't been sustainable. It's simply challenging for me to have three adequate meals daily. Naturally, I've experienced stomach discomfort as a consequence, prompting me to manage my time more wisely to avoid further health issues.
Dịch:
(Về thói quen ăn uống của tôi, tôi phải thừa nhận rằng chúng không hẳn là lành mạnh. Với những buổi học sớm, tôi thường bỏ bữa sáng hoàn toàn. Thực ra, tôi thường bỏ qua bữa ăn đó hoàn toàn và chỉ có bữa trưa sau khi học xong. Vì tôi cũng làm việc bán thời gian vào buổi tối, bữa tối luôn muộn với tôi, thường là khoảng 10 hoặc 11 giờ tối. Vào cuối tuần, chế độ ăn uống của tôi càng tồi tệ hơn vì tôi thường ngủ nướng. Hơn nữa, tôi thích ăn ngoài, đặc biệt là thích gà rán và hamburger. Ước mơ của tôi là khám phá mọi quán phục vụ những món này ở Việt Nam, vì vậy tôi thường tự thưởng cho mình ít nhất một lần mỗi tuần. Tuy nhiên, những món này không chỉ nhiều dầu mỡ và chất béo mà còn thiếu rau củ và không tươi. Mặc dù tôi đã cố gắng dậy sớm hơn để có thời gian ăn sáng và nấu những bữa ăn lành mạnh tại nhà, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng hiệu quả. Đối với tôi, việc có ba bữa ăn đầy đủ hàng ngày thực sự là một thách thức. Tự nhiên, tôi đã gặp phải cảm giác đau bụng là hậu quả, khiến tôi phải quản lý thời gian một cách khôn ngoan hơn để tránh các vấn đề sức khỏe tiềm tàng.)