Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh câu trả lời mẫu cũng như phân tích những từ vựng và cấu trúc liên quan đến đề bài quen thuộc này trong IELTS Speaking Part 2.
Key takeaways |
---|
Phân tích đề bài Describe a person who contributes to the society. Thí sinh nên cung cấp một số thông tin liên quan như:
|
Topic: Describe a person who contributes to society
Who this person is?
How you knew him/her?
What type of work he/she does?
And explain why you think he/she contributes to the society?
Analyze the topic and develop ideas for the sample essay
Topic analysis
Đề bài “Describe a person who contributes to the society” yêu cầu thí sinh miêu tả một người có những đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội. Trong phần trình bày, thí sinh nên cung cấp một số thông tin liên quan như:
Người đó là ai?
Làm thế nào thí sinh biết đến người đó?
Anh ấy/Cô ấy làm công việc gì?
Giải thích vì sao thí sinh nghĩ rằng anh ấy/cô ấy có những sự đóng góp cho xã hội?
Ideas for the sample essay
Người đó là ai?
Thông qua một video tình cờ xem được trên Facebook và bị ấn tượng ngay bởi giọng nói vô cùng truyền cảm và ấm áp của anh ấy.
Anh ấy/Cô ấy làm công việc gì?
Công việc chính của anh ấy là ghi lại hành trình trải nghiệm văn hóa, ẩm thực và những phong tục tập quán ở nhiều vùng miền khác nhau trên thế giới.
Giải thích vì sao thí sinh nghĩ rằng anh ấy/cô ấy có những sự đóng góp cho xã hội?
Anh ấy đã và đang thực hiện một dự án dành riêng cho trẻ em nông thôn Việt Nam, cụ thể là xây dựng 30 sân chơi cho 30 điểm trường trên toàn quốc.
Sample essay for the topic 'Describe a person who contributes to society'
Who is this individual?
How did you come to know about him/her?
I once came across his vlog on Facebook, which was shared by one of my friends and immediately I was attracted by his extremely inspiring and warm voice. I absolutely fall in love with the way he conveyed his special experiences as well as positive messages to the audience in such a sincere and intimate way. It can be said that I became his fan right from that moment.
What kind of work does he/she engage in?
Graduated from Ton Duc Thang University, and became a construction engineer at a large company in Ho Chi Minh City with a desirable salary, but then one day, he suddenly realized his true passion and was determined to become a travel blogger.
Currently, his main job is to create videos that record his journeys to discover new lands, helping people better understand the geography, culture, people, and beautiful scenery of each place he used to go through, as well as sharing some personal experiences for everyone to have more complete trips.
And discuss why you believe he/she contributes to society?
With regard to the question of why I think he contributes to the society, actually, besides the useful knowledge and great experiences that he brings to viewers, what I’d like to highlight here is a humanitarian project that he has been working on since 2017 until now.
Specifically, when interacting with children in rural areas, he realized their difficulties and disadvantages compared with their peers in urban areas. Since then, he wants to make useful contributions to the project of building playgrounds for children in remote areas, including 30 playgrounds for 30 school sites across the country.
As you can see, he inspires us to do good and makes us pay attention to issues our society faces, specifically in this case the material and spiritual deprivation of poor children. I hope one day I can meet him in person to express my love and admiration for his contributions to the community.
Bản dịch
Người đó là ai?
Một lần tôi tình cờ xem được vlog của anh trên Facebook, được chia sẻ bởi một người bạn của tôi và ngay lập tức tôi bị thu hút bởi giọng nói vô cùng truyền cảm và ấm áp của anh. Tôi thực sự thích cách anh ấy truyền tải những trải nghiệm đặc biệt cũng như những thông điệp tích cực đến khán giả một cách chân thành và gần gũi như vậy. Có thể nói tôi đã trở thành người hâm mộ của anh ấy ngay từ giây phút đó.
Anh ấy làm công việc gì?
Tốt nghiệp Đại học Tôn Đức Thắng, trở thành kỹ sư xây dựng tại một công ty lớn ở TP.HCM với mức lương đáng mơ ước, nhưng rồi một ngày, anh ấy chợt nhận ra đam mê thực sự của mình và quyết tâm trở thành một blogger du lịch.
Hiện tại, công việc chính của anh ấy là tạo ra những video ghi lại hành trình khám phá những vùng đất mới, giúp mọi người hiểu hơn về địa lý, văn hóa, con người, cảnh đẹp của những nơi mà anh ấy từng đi qua cũng như chia sẻ một số kinh nghiệm cá nhân cho mọi người để có được những chuyến đi trọn vẹn hơn.
Giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng anh ấy có đóng góp cho xã hội?
Đối với câu hỏi tại sao tôi nghĩ anh ấy đóng góp cho xã hội, thực ra ngoài những kiến thức bổ ích và những trải nghiệm tuyệt vời mà anh ấy mang đến cho người xem, điều tôi muốn nhấn mạnh ở đây là một dự án nhân văn mà anh ấy đã thực hiện từ năm 2017 cho đến nay.
Cụ thể, khi tiếp xúc với những trẻ em vùng nông thôn, anh ấy nhận thấy được những khó khăn và thiệt thòi của các em so với bạn bè đồng trang lứa ở những khu vực đô thị. Từ đó, anh ấy muốn góp công sức của mình vào dự án xây dựng những sân chơi dành riêng cho trẻ em vùng xa, bao gồm 30 sân chơi cho 30 điểm trường trên toàn quốc.
Như bạn có thể thấy, anh ấy truyền cảm hứng cho chúng ta làm điều tốt và khiến chúng ta chú ý đến những vấn đề mà xã hội đang phải đối mặt, cụ thể trong trường hợp này là sự thiếu thốn về vật chất và tinh thần của trẻ em nghèo. Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể gặp trực tiếp anh ấy để bày tỏ tình yêu và sự ngưỡng mộ của tôi đối với những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng.
Vocabulary and useful structures in the sample essay
come up with /kʌm ʌp wɪð/ : nghĩ ra, nảy ra một ý tưởng hay một kế hoạch nào đó.
Ví dụ: We need to come up with a breakthrough advertising strategy for the new product. (Chúng ta cần nghĩ ra một chiến lược quảng cáo mang tính đột phá cho sản phẩm mới.)
dedicate (v) /ˈdɛdɪkeɪt/: cống hiến, hiến dâng
Ví dụ: My father has been dedicating his life to education. (Cha tôi đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp giáo dục)
come across /kʌm əˈkrɒs/: tình cờ gặp ai hay thấy điều gì
Ví dụ: I came across an old friend at the mall yesterday. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ ở trung tâm thương mại ngày hôm qua.)
fall in love with sth/sb /fɔːl ɪn lʌv wɪð/: yêu thích, phải lòng ai hoặc điều gì
Ví dụ: My mother fell in love with my father at the first sight. (Mẹ tôi đã phải lòng cha tôi ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
convey (v) /kənˈveɪ/: truyền tải, truyền đạt, chuyển
Ví dụ: Please convey my good wishes to your father! (Làm ơn hãy chuyển những lời chúc mừng của tôi đến cha của bạn nhé!)
positive messages /ˈpɒzətɪv ˈmɛsɪʤɪz/: những thông điệp tích cực
Ví dụ: This song has conveyed positive messages to the listeners. (Ca khúc này đã truyền tải những thông điệp tích cực đến người nghe.)
be determined to + Vo /biː dɪˈtɜːmɪnd tuː/: kiên quyết làm việc gì
Ví dụ: He is determined to become a good doctor in the future. (Anh ấy quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi trong tương lai.)
with regard to + Noun /wɪð rɪˈgɑːdz tuː /: về mặt nào đó, liên quan đến vấn đề nào đó
Ví dụ: With regard to the customers’ feedback, we are pleased to know that they love the new product. (Về phản hồi của khách hàng, chúng tôi rất vui khi biết rằng họ yêu thích sản phẩm mới.)
contribute to /kənˈtrɪbju(ː)t tuː/= make contributions to /meɪk ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz tuː/: đóng góp, góp phần vào việc gì
Ví dụ: Marie Curie was one of the scientists who made many contributions to the development of medicine. (Marie Curie là một trong những nhà khoa học có nhiều đóng góp cho sự phát triển của y học.)
humanitarian project /hjuˌmænɪˈteərɪən ˈprɒʤɛkt/: dự án nhân văn
Ví dụ: I believe this humanitarian project will attract the attention of many young people. (Tôi tin dự án nhân văn này sẽ thu hút sự chú ý của nhiều bạn trẻ.)
interact with + sb/sth /ɪntərˈækt wɪð/: tương tác, tiếp xúc với ai/điều gì
Ví dụ: I regretted missing the opportunity to interact with my idol last night. (Tôi cảm thấy hối tiếc khi bỏ qua cơ hội được tiếp xúc với thần tượng của mình vào tối qua.)
compared with /kəmˈpeəd wɪð/: so với, so sánh với
Ví dụ: Compared with other Southeast Asian countries, Vietnam has a high amount of rice exports. (So với các nước Đông Nam Á khác thì Việt Nam có lượng gạo xuất khẩu khá cao.)
inspire (v) /ɪnˈspaɪə/: truyền cảm hứng
Ví dụ: Her mother inspired her to become a music teacher. (Mẹ cô ấy đã truyền cảm hứng cho cô ấy để trở thành một giáo viên âm nhạc.)
deprivation (n) /dɛprɪˈveɪʃən/: sự túng thiếu, nghèo khổ
Ví dụ: The article pointed out the real deprivation in the coastal areas. (Bài báo đã chỉ ra tình trạng thiếu thốn thực sự ở các vùng ven biển.)
meet in person /miːt ɪn ˈpɜːsn/: gặp trực tiếp
Example: Can I meet you face to face? (Tôi có thể gặp mặt trực tiếp bạn được không?)
Related articles:
Describe a fascinating conversation you had with friends
Describe a time when you woke up early
Describe a café you would love to visit