Weather is a familiar yet challenging topic for IELTS Speaking candidates. It's a broad topic, so you need to thoroughly prepare all these ideas into your speech to find suitable ideas, vocabulary, and grammatical structures.
However, in this article, I will help you master this topic through:
- Các bài mẫu kèm audio giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và luyện tập phát âm.
- Từ vựng phong phú và cấu trúc câu thích hợp cho chủ đề “weather”
- Cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu giúp bạn “ghi điểm”.
Now, let's get started!
1. Topic weather – IELTS Speaking part 1
Let's discuss common questions in IELTS Speaking part 1 about weather right below!
Please listen to the audio on topic weather – IELTS Speaking part 1:
1.1. What is your preferred season?
Among the seasons of the year, I like autumn the most. Autumn brings me a fresh, pleasant atmosphere, different from the heat of summer or the cold of winter. The natural scenery in autumn is also extremely brilliant with bright, picturesque yellow foliage. In the fall in my hometown, there is also a traditional festival called the Mid-Autumn Festival, which is the time when people return to gather and reunite with family and friends.
Key vocabulary:
Brilliant /ˈbrɪljənt/ | (adjective). tuyệt vời, xuất sắc, thông minh, sáng dạ E.g.: He is a brilliant scientist. (Anh ấy là một nhà khoa học thiên tài.) |
Foliage /ˈfɔːlɪdʒ/ | (noun). lá cây, cành cây, tán lá cây E.g.: The autumn foliage was a blaze of color. (Tán lá mùa thu rực rỡ sắc màu.) |
Dịch nghĩa: Mùa yêu thích của bạn là gì?
Trong các mùa trong năm thì tôi thích nhất mùa thu. Mùa thu mang đến cho tôi bầu không khí trong lành, dễ chịu, khác hẳn với cái nóng bức của mùa hè hay cái lạnh của mùa đông. Khung cảnh thiên nhiên vào mùa thu cũng vô cùng rực rỡ với những tán lá vàng rực rỡ như tranh vẽ. Mùa thu ở quê tôi còn có lễ hội truyền thống là Tết Trung Thu, là thời gian mọi người trở về quây quần, sum họp bên gia đình và bạn bè.
1.2. Which season is your favorite?
I like summer the most among the four seasons of the year. Summer brings me beautiful sunny days, clear blue sky and sea. I think this is the ideal time to participate in outdoor activities such as swimming, playing sports, or simply taking a walk and enjoying the fresh air. Summer is also the season of delicious fruits, attractive dishes, and vibrant festivals. Summer always brings me a feeling of joy, excitement, and vitality.
Key vocabulary for scoring:
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ | (adjective). sống động, rực rỡ, hăng hái, đầy sức sống E.g.: The vibrant colors of the flowers filled the garden. (Những màu sắc rực rỡ của những bông hoa tràn ngập khu vườn.) |
Vitality /vaɪˈtælɪti/ | (noun). sức sống, sự sống động, sức khỏe, sức mạnh E.g.: Exercise is essential for maintaining vitality. (Tập thể dục là điều cần thiết để duy trì sức khỏe.) |
Dịch nghĩa: Bạn thích mùa nào nhất?
Tôi thích mùa hè nhất trong bốn mùa của năm. Mùa hè mang đến cho tôi những ngày nắng đẹp, bầu trời và biển trong xanh. Tôi nghĩ đây là thời điểm lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời như tắm biển, chơi thể thao, hay đơn giản là đi dạo và tận hưởng bầu không khí trong lành. Mùa hè cũng là mùa của những trái cây thơm ngon, những món ăn hấp dẫn và những lễ hội sôi động. Mùa hè luôn mang đến cho tôi cảm giác vui vẻ, sôi động và đầy sức sống.
1.3. Do you enjoy rainy days?
The atmosphere tends to be humid during rainy days. However, I truly relish spending time at home when it rains. I often indulge in warm tea, immerse myself in books, and listen to Lofi music. It always makes me feel calm, relaxed, and serene.
Vocabulary for scoring:
Damp /dæmp/ | (adjective). ẩm ướt, ướt, đẫm nước E.g.: The air was damp and muggy after the rain. (Khí trời ẩm ướt và oi bức sau cơn mưa.) |
Cramped /kræmpt/ | (adjective). chật chội, tù túng, bị co thắt, bị hạn chế E.g.: He felt cramped in the crowded office. (Anh ấy cảm thấy tù túng trong văn phòng đông đúc.) |
Reflect /rɪˈflekt/ | (verb). phản chiếu, soi bóng, suy ngẫm, suy tư E.g.: She took some time to reflect on her experiences. (Cô ấy dành thời gian để suy ngẫm về những trải nghiệm của mình.) |
Gentle /ˈdʒentəl/ | (adjective). nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, ôn hòa E.g.: He was a gentle and caring man. (Anh ấy là một người đàn ông nhẹ nhàng và chu đáo.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích những ngày mưa không?
Không khí thường ẩm ướt vào những ngày mưa. Tuy nhiên, tôi thực sự thích ở nhà vào những ngày mưa. Tôi thường uống trà ấm, đọc sách và nghe nhạc lofi. Tôi cảm thấy rất nhẹ nhàng, thư thái và bình yên mỗi khi như thế này.
1.4. Are there regions in your country with less rainfall?
Absolutely! Vietnam is tropical, yet there’s one region with minimal rainfall and maximum heat – Ninh Thuan, a coastal province in the South Central region. The area’s mountainous terrain obstructs the Northeast monsoon, which is the primary rain-bearing wind. Additionally, ocean currents and the region’s aridity contribute to this distinctive climate.
Vocabulary for scoring:
Tropical /ˈtrɑːpɪkl/ | (adjective). nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới, có đặc điểm của vùng nhiệt đới E.g.: The tropical climate is characterized by hot, humid temperatures and abundant rainfall. (Khí hậu nhiệt đới được đặc trưng bởi nhiệt độ nóng ẩm và lượng mưa dồi dào.) |
Coastal /ˈkoʊstəl/ | (adjective). thuộc ven biển, gần bờ biển E.g.: The coastal landscape is dotted with beaches, cliffs, and islands. (Cảnh quan ven biển được tô điểm bởi những bãi biển, vách đá và đảo.) |
Terrain /təˈreɪn/ | (noun). địa hình, bề mặt đất, đặc điểm địa hình E.g.: The soldiers were well-trained for combat in various types of terrain. (Binh lính được đào tạo bài bản để chiến đấu ở nhiều loại địa hình khác nhau.) |
Monsoon /ˈmʌnˌsuːn/ | (noun). gió mùa, mùa gió mạnh mang theo nhiều mưa E.g.: The monsoon season brings heavy rains to many parts of Asia. (Mùa gió mùa mang đến những trận mưa lớn cho nhiều nơi ở châu Á.) |
Dryness /ˈdraɪnis/ | (noun). tình trạng khô ráo, khô hạn E.g.: The desert’s dryness is harsh and unforgiving. (Sự khô cằn của sa mạc khắc nghiệt và không khoan nhượng.) |
Dịch nghĩa: Có nơi nào trên đất nước bạn không mưa nhiều không?
Tất nhiên là có! Việt Nam là một đất nước nhiệt đới, tuy nhiên, có một nơi gần như là ít mưa và nóng nhất cả nước – đó chính là Ninh Thuận, tỉnh ven biển nằm ở miền Nam Trung Bộ. Lý do cho điều này là do địa hình chủ yếu là đồi núi, chắn gió mùa Đông Bắc mang theo mưa. Hơn nữa, ảnh hưởng của dòng chảy biển và sự khô hạn của khu vực cũng góp phần tạo nên đặc điểm khí hậu độc đáo này.
1.5. Do you engage in different activities depending on the weather?
As someone who loves variety, I adjust my activities based on the changing weather. In spring the weather is warm, I like to walk and breathe fresh air. Summer with bright sunshine is a great time to enjoy beautiful beaches and participate in water sports such as swimming and windsurfing. Autumn brings me a feeling of peace and romance. I like to make a hot cup of tea, read a book, or simply spend time with myself and reflect on life. In winter, I like to curl up in a warm blanket, sip hot coffee, and watch movies. On snowy days, I often go skiing or build snowmen with my friends.
Key vocabulary:
Variety /vaɪˈraɪəti/ | (noun). sự đa dạng, phong phú E.g.: She likes to read different kinds of books to experience the variety of human experiences. (Cô ấy thích đọc nhiều loại sách khác nhau để trải nghiệm sự đa dạng của trải nghiệm con người.) |
Windsurfing /ˈwɪndˈsəːfɪŋ/ | (noun/ verb). môn lướt ván buồm/ lướt ván buồm E.g.: Windsurfing is a popular water sport that requires skill and balance. (Lướt ván buồm là một môn thể thao dưới nước phổ biến đòi hỏi kỹ năng và sự thăng bằng.) |
Curl up /kɜːl ʌp/ | (verb). cuộn tròn người lại E.g.: I curled up with a good book on a rainy day. (Tôi cuộn tròn người lại với một cuốn sách hay vào một ngày mưa.) |
Dịch nghĩa: Bạn có làm những việc khác nhau trong thời tiết khác nhau không?
Là một người yêu thích sự đa dạng, tôi điều chỉnh các hoạt động của mình dựa theo sự thay đổi của thời tiết. Mùa xuân thời tiết ấm áp, tôi thích đi dạo và hít thở bầu không khí trong lành. Mùa hè với nắng vàng rực rỡ là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những bãi biển tuyệt đẹp, tham gia các môn thể thao nước như bơi lội, lướt ván. Mùa thu mang đến cho tôi cảm giác bình yên và lãng mạn. Tôi thích pha một tách trà nóng, đọc sách, hoặc đơn giản là dành thời gian cho bản thân và suy ngẫm về cuộc sống. Mùa đông tuy tôi thích cuộn mình trong chăn ấm, nhâm nhi ly cà phê nóng và xem phim. Vào những ngày tuyết rơi, tôi thường đi trượt tuyết hoặc nặn người tuyết cùng bạn bè.
1.6. Would you rather live in a place with consistent weather throughout the year, or in a place with four distinct seasons?
Personally, instead of choosing a place with the same weather all year round, I like to experience the changes of the four seasons. Each season brings its unique beauty, creating unique and exciting experiences. The change of four seasons gives people the opportunity to experience many new things.
Lexical items for scoring:
Opportunity /ˌɑːpərˈtʃʊnɪti/ |
E.g.: Education provides young people with many opportunities to succeed in life. (Giáo dục cung cấp cho giới trẻ nhiều cơ hội để thành công trong cuộc sống.) |
Dịch nghĩa: Bạn thích sống ở một nơi có thời tiết giống nhau quanh năm hay một nơi có bốn mùa?
Cá nhân tôi, thay vì chọn nơi có cùng một loại thời tiết quanh năm, tôi lại thích được trải nghiệm sự thay đổi của bốn mùa. Mỗi mùa mang đến những nét đẹp riêng biệt, tạo nên những trải nghiệm độc đáo và thú vị. Sự thay đổi của bốn mùa giúp con người có cơ hội trải nghiệm nhiều điều mới mẻ, thích nghi với những điều kiện thời tiết khác nhau.
1.7. Do you believe weather matters more to people who participate in sports?
For sports enthusiasts, weather plays an extremely important role, directly affecting performance and training experience. With outdoor sports such as football, basketball, or jogging, nice weather will create ideal conditions for athletes to perform at their best. On the contrary, extreme weather such as heavy rain, intense heat, or dense fog can obstruct vision, affect health, and even lead to danger for athletes.
Key vocabulary:
Enthusiasts /ɪnˌθuːziˈæsts/ | ̣(noun). người đam mê, người nhiệt tình. E.g.: She is an avid reader and a book enthusiast. (Cô ấy là một độc giả say mê và một người đam mê sách.) |
Athletes /ˈæθliːts/ | (noun). vận động viên, người tập luyện thể thao chuyên nghiệp E.g.: The Olympic athletes train for years to compete at the highest level. (Các vận động viên Olympic tập luyện nhiều năm để thi đấu ở mức cao nhất.) |
On the contrary /ˌɑːn ðə ˈkɒntrəri/ | (adverb). ngược lại, trái lại, hoàn toàn ngược lại E.g.: I don’t think it’s a bad idea. On the contrary, I think it’s a great idea. (Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay. Ngược lại, tôi nghĩ đó là một ý kiến tuyệt vời.) |
Intense heat /ɪnˈtɛns ˈhiːt/ | (noun). nhiệt độ cao, sự nóng bức E.g.: The desert is known for its intense heat and dry conditions. (Sa mạc được biết đến với nhiệt độ cao và điều kiện khô hạn.) |
Dense fog /dɛns ˈfɒɡ/ | (noun). sương mù dày đặc E.g.: The dense fog made it impossible to see the road ahead. (Sương mù dày đặc khiến không thể nhìn thấy đường phía trước.) |
Obstruct /əbˈstrʌkt/ | (verb). ngăn chặn, cản trở, làm cản trở, làm khó khăn E.g.: The fallen tree obstructed the road. (Cây đổ cản trở giao thông.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ thời tiết quan trọng hơn đối với những người chơi thể thao không?
Đối với những người đam mê thể thao, thời tiết đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất thi đấu và trải nghiệm tập luyện. Với những môn thể thao ngoài trời như bóng đá, bóng rổ, hay chạy bộ, thời tiết đẹp sẽ tạo điều kiện lý tưởng để vận động viên thi đấu tốt nhất. Ngược lại, thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, nắng nóng gay gắt hoặc sương mù dày đặc có thể gây cản trở tầm nhìn, ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí dẫn đến nguy hiểm cho vận động viên.
1.8. Do people alter their behavior in the summer?
Summer in Vietnam is not only a change in weather, but people are also more active and have more activities. Summer is the ideal time for people to participate in outdoor activities such as traveling, picnicking, swimming, and playing sports. These activities help people relieve stress and relax their minds.
Lexical items for scoring:
Ideal time /ˈaɪdiəl taɪm/ | (noun). thời điểm lý tưởng E.g.: The ideal time to visit the Grand Canyon is in the spring or fall. (Thời điểm lý tưởng để tham quan Hẻm núi Grand Canyon là vào mùa xuân hoặc mùa thu.) |
Relieve /rɪˈliːv/ | (verb). giảm bớt, làm dịu đi, giải tỏa, giải phóng E.g.: The painkiller relieved his headache. (Thuốc giảm đau đã làm dịu cơn đau đầu của anh ấy.) |
Dịch nghĩa: Mọi người có thay đổi vào mùa hè không?
Mùa hè ở Việt Nam không chỉ là sự thay đổi về thời tiết, mà mọi người cũng năng động hơn và có nhiều hoạt động hơn. Mùa hè là thời điểm lý tưởng để mọi người tham gia các hoạt động ngoài trời như đi du lịch, dã ngoại, tắm biển, chơi thể thao. Những hoạt động này giúp con người giải tỏa căng thẳng, thư giãn tinh thần hơn.
2. Sample weather topic – IELTS Speaking part 2
Chủ đề thời tiết là một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng mình phát triển ý tưởng qua hai bài mẫu về thời tiết dưới đây nhé!
2.1. Mô tả thời tiết yêu thích của bạn – Phần thi IELTS Speaking 2
Describe your favorite weather. You should say: – What kind of weather it is – What you usually do during this weather – How this weather affects your mood – And explain why you like this type of weather |
Bài mẫu:
Hãy nghe bài mẫu số 1: Mô tả thời tiết yêu thích của bạn dưới đây:
I’m going to talk about the kind of weather that I enjoy the most. Being born in southern Vietnam, I’m accustomed to the humid and hot tropical weather though I’m not very fond of it. Instead, whenever I have a chance, I try to escape to places that are chilled and dry. You know, the type of weather that’s suitable for pine trees.
In Vietnam, you can experience this weather in the highlands and in cities such as Da Lat. As I said, I’m used to the tropical weather so I have a low tolerance for cool temperatures. When I visit Dalat or the highlands, I have to wear thick jackets to keep myself warm. I don’t think that this is a disadvantage as it gives me opportunities to pose in interesting garments. I like to sport earmuffs and trench coats, things that I couldn’t wear normally. Another little thing that I enjoy is breathing in the cooler weather.
Because of the low temperature, the vapor in my breath forms small puffs of fog. When I was younger, I used to imagine that I was a dragon and my breaths were smoke. I have a lot of good feelings and memories too when it comes to my favorite weather. Since I can only be immersed in this kind of weather on vacations when I am relaxed, I associate it with the feeling of relief. I use it as a psychological trick when I’m stressed at work. I often think of this weather to motivate myself and to ease the tension I have at work.
Từ vựng quan trọng:
To be accustomed to something = to be used to something /tu bi əˈkʌstəmd tu sʌmˈθɪŋ//tu bi juːzd tu sʌmˈθɪŋ/ | (adjective). quen, đã thích nghi với gì đó E.g.: The new employee is not yet used to the company culture. (Nhân viên mới chưa quen với văn hóa công ty.) |
Humid /ˈhjuːmɪd/ | (adjective). ẩm ướt, độ ẩm cao, có nhiều hơi nước trong không khí E.g.: The humidity in the rainforest is very high. (Độ ẩm trong rừng nhiệt đới rất cao.) |
Tolerance /ˈtɒləɹəns/ | (noun). sự chịu đựng E.g.: The community showed great tolerance for the new immigrants. (Cộng đồng thể hiện sự khoan dung lớn với những người nhập cư mới.) |
Garments /ˈɡɑːmənts/ | (noun). trang phục E.g.: The new fashion designer’s garments were all the rage. (Bộ sưu tập quần áo của nhà thiết kế thời trang mới đang rất thịnh hành.) |
To sport /spɔːt/ | (verb). mặc E.g.: The athlete sported a gold medal around his neck. (Vận động viên đeo huy chương vàng quanh cổ.) |
Earmuffs /ˈɪəˌmʌfs/ | (noun). che tai E.g.: The workers were required to wear earmuffs in the factory. (Công nhân được yêu cầu đeo chụp tai trong nhà máy.) |
Psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/ | (adjective). có tính tâm lý E.g.: The researcher is studying the psychological factors that contribute to addiction. (Nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các yếu tố tâm lý góp phần gây nghiện.) |
Tension /ˈtenʃən/ | (noun). sự căng thẳng E.g.: The tension between the two countries is high. (Căng thẳng giữa hai nước đang ở mức cao.) |
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ nói về kiểu thời tiết mà tôi thích nhất. Sinh ra ở miền Nam Việt Nam, tôi đã quen với thời tiết nhiệt đới nóng ẩm nhưng tôi không mấy thích thú với nó. Thay vào đó, bất cứ khi nào có cơ hội, tôi đều cố gắng trốn đến những nơi mát mẻ và khô ráo. Bạn biết đấy, kiểu thời tiết rất thích hợp cho cây thông.
Ở Việt Nam, bạn có thể trải nghiệm thời tiết này ở vùng cao và các thành phố như Đà Lạt. Như tôi đã nói, tôi đã quen với thời tiết nhiệt đới nên khả năng chịu đựng nhiệt độ mát mẻ thấp. Khi đến thăm Đà Lạt hay vùng cao, tôi phải mặc áo khoác dày để giữ ấm. Tôi không nghĩ rằng đây là một bất lợi vì nó mang lại cho tôi cơ hội tạo dáng trong những bộ trang phục thú vị. Tôi thích đeo bịt tai và mặc áo khoác, những thứ mà bình thường tôi không thể mặc được. Một điều nhỏ nữa mà tôi thích thú là được hít thở trong thời tiết mát mẻ hơn.
Vì nhiệt độ thấp, hơi nước trong hơi thở của tôi tạo thành những làn sương mù nhỏ. Khi còn nhỏ, tôi thường tưởng tượng mình là rồng và hơi thở là khói. Tôi cũng có rất nhiều cảm xúc và kỷ niệm đẹp khi nói về thời tiết yêu thích của mình. Vì tôi chỉ có thể đắm mình trong thời tiết như thế này vào những kỳ nghỉ khi tôi thư giãn nên tôi liên tưởng nó với cảm giác nhẹ nhõm. Tôi sử dụng nó như một thủ thuật tâm lý khi tôi bị căng thẳng trong công việc. Tôi thường nghĩ đến thời tiết này để động viên bản thân và giảm bớt căng thẳng trong công việc.
2.2. Mô tả tác động của biến đổi khí hậu – Phần thi IELTS Speaking 2
Describe the effects of climate change. You should say: – The importance of weather to life – How has the weather changed in recent years? – How does it affect you? – What solution do you have? |
Mẫu ví dụ:
Hãy nghe bài mẫu số 2: Mô tả tác động của biến đổi khí hậu dưới đây:
Weather is indispensable to human life, affecting all daily activities and production. However, climate change has caused the weather to become more erratic, causing many negative effects on the environment and my life as well as everyone else’s.
One of the most obvious manifestations of climate change is the change in seasonal climate. Winters are getting shorter and less cold, while summers are getting longer and hotter. This leads to many extreme weather phenomena such as droughts, floods, and storms, … causing heavy damage to people and property.
Besides, climate change also causes autumn and spring to end earlier. It affects the ecosystem and growth cycle of trees and crops in particular and farmers in general, leading to serious consequences for agriculture.
Climate change is a global problem and requires the joint efforts of every individual, organization, and country to solve it. We need to raise awareness of environmental protection, reduce greenhouse gas emissions, and research and apply scientific and technical solutions to cope with climate change.
Từ vựng quan trọng:
Indispensable /ɪnˌdɪspɛnˈsəbəl/ | (adjective). thiết yếu, không thể thiếu, không thể thay thế E.g.: Water is indispensable for life. (Nước là thứ thiết yếu cho sự sống.) |
Manifestations /ˌmænɪfɛˈsteɪʃənz/ | (noun). biểu hiện, biểu hiện rõ ràng, biểu hiện cụ thể, biểu hiện bên ngoài E.g.: The symptoms of the disease are various manifestations of the underlying condition. (Các triệu chứng của bệnh là những biểu hiện khác nhau của tình trạng bệnh nền.) |
Phenomena /fəˈnɑmə.nə/ | (noun). hiện tượng, hiện tượng tự nhiên, hiện tượng xã hội E.g.: The scientists are studying the strange phenomena that have been happening in the area. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những hiện tượng kỳ lạ xảy ra trong khu vực.) |
Ecosystem /ˌekoʊˈsɪstəm/ | (noun). hệ sinh thái E.g.: The rainforest is a complex ecosystem. (Rừng nhiệt đới là một hệ sinh thái phức tạp.) |
Growth cycle /ˈɡroʊθ saɪ.kəl/ | (noun). chu kỳ tăng trưởng, vòng đời tăng trưởng, vòng tuần hoàn tăng trưởng E.g.: The company’s sales are currently in the growth cycle. (Doanh số bán hàng của công ty hiện đang trong chu kỳ tăng trưởng.) |
Consequences /kənˈsɪkwənsɪz/ | (noun). hậu quả, kết quả, hệ quả, kết cục, ảnh hưởng E.g.: The company’s decision to lay off workers had serious consequences. (Quyết định sa thải nhân viên của công ty có những hậu quả nghiêm trọng.) |
Agriculture /ˈæɡrɪkəlˌtʃɚ/ | (noun). nông nghiệp, canh tác E.g.: Agriculture is an important industry in many countries. (Nông nghiệp là một ngành quan trọng ở nhiều quốc gia.) |
Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | (noun). khí nhà kính E.g.: Carbon dioxide is a major greenhouse gas. (Carbon dioxide là một khí nhà kính chính.) |
Emissions /ɪˈmɪʃənz/ | (noun). khí thải, sự thải ra, sự phát thải, sự phát xạ E.g.: Car emissions are a major source of air pollution. (Khí thải xe hơi là một nguồn chính gây ô nhiễm không khí.) |
Dịch nghĩa:
Thời tiết không thể thiếu đối với cuộc sống con người, ảnh hưởng đến mọi hoạt động sản xuất hằng ngày. Tuy nhiên, tôi thấy những năm gần đây, biến đổi khí hậu khiến thời tiết ngày càng thất thường, gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cuộc sống của tôi cũng như của mọi người.
Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu là sự thay đổi khí hậu theo mùa. Mùa đông ngày càng ngắn hơn và ít lạnh hơn, trong khi mùa hè ngày càng dài hơn và nóng hơn. Điều này dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão tố,… gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu cũng khiến mùa thu và mùa xuân kết thúc sớm hơn. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái và chu kỳ sinh trưởng của cây cối, hoa màu nói riêng và người nông dân nói chung, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp.
Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu và đòi hỏi sự nỗ lực chung của mỗi cá nhân, tổ chức, quốc gia để giải quyết. Chúng ta cần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, nghiên cứu, áp dụng các giải pháp khoa học kỹ thuật để ứng phó với biến đổi khí hậu.
3. Sample weather topic – IELTS Speaking part 3
Let's explore common questions and detailed answers in IELTS Speaking part 3 together!
Join me in listening to the audio on weather topic – IELTS Speaking part 3:
3.1. Does weather impact your mood?
Now that I think of it, the weather does influence the way I feel. If I recall correctly, I have been the most productive when it’s sunny outside. On the contrary, when it’s hazy and gloomy, I tend to be down in the dumps and I do slack off on such days.
Key Vocabulary:
Hazy and gloomy /ˈheɪ.zi ənd ˈɡluː.mi/ | E.g.: The weather was hazy and gloomy, making it difficult to see the mountains in the distance. (Thời tiết mờ mịt và u ám, khiến khó nhìn thấy núi ở đằng xa.) |
Slack off /slæk ɒf/ | E.g.: He started to slack off in his studies, which worried his parents. (Anh ấy bắt đầu lười biếng trong việc học, điều này làm bố mẹ anh lo lắng.) |
Translation:
Giờ nghĩ lại, thời tiết có ảnh hưởng đến cảm giác của tôi. Nếu tôi nhớ không lầm thì tôi làm việc hiệu quả nhất khi trời nắng. Ngược lại, khi trời u ám và u ám, tôi có xu hướng đi xuống bãi rác và lười biếng vào những ngày như vậy.
3.2. Where do individuals access weather forecasts?
We all know that weather can be sporadic and it’s really difficult to predict weather with absolute certainty so getting news about the weather once a day may not be enough, especially for people whose work depends on weather such as farmers and taxi drivers.
Key Vocabulary:
Sporadic /spəˈrædɪk/ | (adjective). không thường xuyên, thỉnh thoảng E.g.: There were sporadic reports of violence throughout the city. (Có những báo cáo rời rạc về bạo lực trên khắp thành phố.) |
Translation:
Tất cả chúng ta đều biết rằng thời tiết có thể thất thường và rất khó để dự đoán thời tiết một cách chắc chắn tuyệt đối nên việc nhận tin tức về thời tiết mỗi ngày một lần có thể là không đủ, đặc biệt đối với những người có công việc phụ thuộc vào thời tiết như nông dân và tài xế taxi.
3.3. What makes people interested in the weather?
I would argue that people are more concerned with the weather than merely interested in it. The weather profoundly influences how we organize our daily lives as a society. Even seemingly mundane decisions, such as whether to walk to school or take a taxi, are impacted by the weather.
This is why people tend to pay close attention to what happens in terms of weather. Of course, there are exceptions. There are people who are genuinely fascinated by meteorology and dedicate much of their time to learning about weather patterns and predictions. They’re extremely helpful to our societies. However, I don’t think that many people are like this.
Key Vocabulary:
Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ | (noun). ngành khí tượng E.g.: Rose studied meteorology at university to become a weather forecaster. (Rose học ngành khí tượng tại trường đại học để trở thành người dự báo thời tiết.) |
Dedicate /ˈdɛdɪkeɪt/ | (verb). cống hiến E.g.: She decided to dedicate her life to helping the poor. (Cô ấy quyết định cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.) |
Translation:
Tôi có thể nói rằng mọi người quan tâm đến thời tiết hơn là quan tâm đến nó. Thời tiết quyết định cách chúng ta vận hành xã hội hàng ngày. Ngay cả những quyết định tưởng chừng như không có gì nổi bật như tôi nên đi bộ đến trường hay đi taxi cũng bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Đây là lý do tại sao mọi người có xu hướng chú ý đến những gì xảy ra về thời tiết. Tất nhiên, có những trường hợp ngoại lệ. Có những người thực sự bị mê hoặc bởi khí tượng học và dành nhiều thời gian để tìm hiểu về các kiểu và dự báo thời tiết. Chúng cực kỳ hữu ích cho xã hội của chúng ta. Tuy nhiên, tôi không nghĩ có nhiều người như vậy.
3.4. How do people spend rainy and sunny days?
Assuming that they’re not working on that day, if it’s sunny, outdoor lovers would go on a picnic, go camping, hiking, and maybe go swimming in ponds and lakes. On the other hand, rainy days are perfect for family gatherings. They could prepare a meal together with their relatives, play board games, or watch a movie.
Key Vocabulary:
Assuming that /əˈsuː.mɪŋ ðæt/ | (conjunction). giả sử, giả định E.g.: Assuming that the weather is good, John will go to the beach tomorrow. (Giả sử rằng thời tiết tốt, John sẽ đi biển vào ngày mai.) |
Translation:
Giả sử ngày hôm đó họ không làm việc, nếu trời nắng, những người yêu thích hoạt động ngoài trời sẽ đi dã ngoại, cắm trại, đi bộ đường dài và có thể đi bơi ở ao hồ. Mặt khác, những ngày mưa lại là thời điểm hoàn hảo cho những buổi họp mặt gia đình. Họ có thể cùng người thân chuẩn bị bữa ăn, chơi trò chơi board game hoặc xem phim.
3.5. Where do individuals obtain weather forecasts?
Previously we could only receive weather forecasts on TV at certain times. Nowadays, with the internet, everything is almost at your fingertips and you can get information anytime you want.
Từ ngữ quan trọng:
Weather forecasts /ˈweðər ˈfɔːrˌkæsts/ | (noun). dự báo thời tiết E.g.: I always check the weather forecasts before I go out. (Tôi luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi ra ngoài.) |
Fingertips /ˈfɪŋɡərˌtɪps/. | (noun). đầu ngón tay E.g.: The pianist played the notes with great precision, using only her fingertips. (Nhạc sĩ chơi các nốt nhạc với độ chính xác cao, chỉ sử dụng đầu ngón tay.) |
Accurately /ˈækjərətli/ | (adjective). chính xác, đúng đắn E.g.: The scientist accurately predicted the outcome of the experiment. (Nhà khoa học đã dự đoán chính xác kết quả của thí nghiệm.) |
Video-hosting /ˈvɪdiˌhoʊstɪŋ/. | (noun). lưu trữ video, chia sẻ video E.g.: YouTube is a popular video-hosting platform. (YouTube là một nền tảng chia sẻ video phổ biến.) |
Platforms /ˈplætˌfɔːmz/ | (noun). nền tảng, hệ thống E.g.: Social media platforms have become an important part of our lives. (Các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.) |
Dịch nghĩa: Mọi người có thể lấy thông tin thời tiết ở đâu?
Trước đây chúng ta chỉ có thể nhận được dự báo thời tiết trên tivi vào những thời điểm nhất định. Ngày nay, khi có internet, mọi thứ gần như đều nằm trong tầm tay và bạn sẽ có được thông tin bất cứ lúc nào bạn muốn.
3.6. Liệu ô nhiễm không khí có ảnh hưởng đến thời tiết không?
Air pollution affects the weather, manifesting in many forms such as fog formation from large amounts of dust and smoke; besides changes in rainfall and temperature, causing extreme weather phenomena. However, the level of impact also depends on many other factors. More research is needed to understand this relationship better.
Từ ngữ quan trọng:
Manifesting /məˈnɪfestɪŋ/ | (noun). thể hiện, biểu hiện E.g.: The company’s success is manifesting in its growing profits. (Thành công của công ty thể hiện qua lợi nhuận ngày càng tăng.) |
Formation /fɔːˈmeɪʃn/ | (noun). sự hình thành, sự tạo thành E.g.: The rock formations in the canyon are millions of years old. (Cấu trúc đá trong hẻm núi có niên đại hàng triệu năm.) |
Extreme /ɪkˈstriːm/ | (adjective). cực đoan, quá mức E.g.: The weather conditions were extreme, with heavy rain and strong winds. (Điều kiện thời tiết cực đoan, với mưa lớn và gió mạnh.) |
Factors /ˈfæktəz/ | (noun). yếu tố, nhân tố E.g.: There are many factors that contribute to the success of a business. (Có nhiều yếu tố góp phần vào thành công của một doanh nghiệp.) |
Dịch nghĩa: Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng đến thời tiết không?
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến thời tiết, biểu hiện qua nhiều dạng như hình thành sương mù từ lượng khói bụi lớn, thay đổi lượng mưa, nhiệt độ, gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
5. Tóm tắt
Hy vọng với những ví dụ mẫu hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong quá trình luyện thi IELTS. Ngoài ra, bạn cũng có thể ghé thăm phần mục mẫu thi IELTS Speaking để tham khảo đa dạng các bài mẫu Speaking phổ biến, giúp bạn có thêm nguồn tài liệu ôn luyện mỗi ngày.
Để có thể thực hiện bài phát biểu về chủ đề thời tiết một cách hấp dẫn, bạn nên tập trung vào các cụm từ thường được sử dụng như: ẩm ướt, khô ráo, mùa mưa, nắng nóng gay gắt, sương mù dày đặc, … để diễn đạt.
Hơn thế nữa, bạn cũng nên áp dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau khi phát triển ý tưởng như: Câu bị động, câu tương phản, câu điều kiện, …
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng để lại bình luận dưới bài viết, đội ngũ biên tập viên của Mytour sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp.Tài liệu tham khảo:- Present Continuous: https://www.grammarly.com/blog/present-continuous/ – Truy cập ngày 31/05/2024
- Dictionary Cambridge: dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/collocation – Truy cập ngày 31/05/2024