
Galaxy Note 10, Note 10+ và Note 10 Lite | |
Mã sản phẩm | Da Vinci |
---|---|
Nhãn hiệu | Samsung Galaxy |
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
Dòng máy | Galaxy Note |
Mạng di động |
|
Phát hành lần đầu | 7 tháng 8 năm 2019; 5 năm trước |
Có mặt tại quốc gia | 23 tháng 8 năm 2019 |
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy Note 9 |
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy Note 20 |
Có liên hệ với | Samsung Galaxy S10 |
Kiểu máy | Phablet |
Dạng máy | Thanh |
Kích thước | Note 10/ Note 10 5G: 151 mm × 71,8 mm × 7,9 mm (5,94 in × 2,83 in × 0,31 in) Note 10+/ Note 10+ 5G: 162,3 mm × 77,2 mm × 7,9 mm (6,39 in × 3,04 in × 0,31 in) |
Khối lượng |
|
Hệ điều hành | Android 9 Pie, One UI 1.5, có thể nâng cấp lên Android 10 với One UI 2.0 |
SoC | Toàn cầu: Samsung Exynos 9 Series 9825 Mỹ, Canada, Trung Quốc, Nhật và Mỹ Latinh: Qualcomm Snapdragon 855 |
CPU | 8 nhân Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (EMEA)/Mỹ Latinh (LATAM): 2*2,73 GHz Mongoose M4 2*2,4 GHz Cortex-A75 4*1,9 GHz Cortex-A55 Mỹ/Trung Quốc: 1*2,8 GHz Kryo 485 3*2,4 GHz Kryo 485 4*1,7 GHz Kryo 485 |
GPU | EMEA/LATAM: Mali-G76 MP12 Mỹ/Trung Quốc: Adreno 640 |
Bộ nhớ | Note 10: 8 GB RAM Note 10+: 12 GB RAM |
Dung lượng lưu trữ | Note 10: UFS 256 GB Note 10+: 256 GB/512 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | Note 10 & Note 10 5G: không thể mở rộng Note 10+ & Note 10+ 5G: microSD, lên đến 512 GB |
Pin |
|
Dạng nhập liệu | Cảm biến:
Khác:
|
Màn hình |
|
Màn hình ngoài | Always on Display |
Máy ảnh sau |
|
Máy ảnh trước | 10MP |
Âm thanh | Dolby Atmos, loa stereo AKG |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0
Wi-Fi b/g/n/ac/ax 3G/LTE (5G đối với Note 10 5G & Note 10+ 5G) |
Trang web | Galaxy Note10 & Note10+ - Official Samsung Galaxy Site |
Samsung Galaxy Note 10 và Samsung Galaxy Note 10+ là bộ đôi smartphone cao cấp của Samsung, chạy trên hệ điều hành Android. Chúng được giới thiệu và phát hành bởi Samsung Electronics từ ngày 7 tháng 8 năm 2019, đánh dấu sự kế thừa từ Galaxy Note 9. Đây là lần đầu tiên Samsung ra mắt hai phiên bản trong dòng Note series.
Cuối năm 2019, Samsung tiếp tục cho ra mắt Samsung Galaxy Note 10 Lite, phiên bản tiết giảm cấu hình với màn hình phẳng thay vì cong như Note 10/Note 10+. Galaxy Note 10 Lite được công bố cùng với Samsung Galaxy S10 Lite, với thiết kế cụm camera sau lệch về phía trên bên trái trong một khung màu đen.
Thông số kỹ thuật
Hiển thị
Samsung Galaxy Note 10 sở hữu một màn hình vô cực với kích thước đường chéo 6.3 inch, độ phân giải FHD+ (2280 x 1080) và công nghệ Dynamic AMOLED. Màn hình này có mật độ điểm ảnh đạt 401 ppi.
Samsung Galaxy Note 10+ có màn hình lớn hơn với kích thước 6.8 inch, độ phân giải cao hơn là QHD+ (3040 x 1440) và cũng sử dụng công nghệ Dynamic AMOLED tương tự như Note 10. Mặc dù màn hình lớn hơn, nhưng mật độ điểm ảnh của Note 10+ lại cao hơn, đạt 498 ppi. Lưu ý rằng Note 10+ có độ phân giải mặc định là FHD (1080 x 1920) và có thể được điều chỉnh lên 2K+ (3040 x 1440) trong phần Cài đặt.
Kích thước và trọng lượng
Hai mẫu máy có độ dày tương đương, nhưng kích thước chiều dài và chiều rộng lại khác nhau (rộng x dài x dày):
- Kích thước Samsung Galaxy Note 10+: 77.2 x 162.3 x 7.9 mm
- Kích thước Samsung Galaxy Note 10: 71.8 x 151 x 7.9 mm
Samsung Galaxy Note 10 nặng 168g, trong khi Note 10+ nặng hơn, đạt 196g nhờ kích thước lớn hơn.
S Pen
Cả hai phiên bản Note 10 và Note 10+ đều được trang bị S Pen với tính năng Bluetooth và điều khiển từ xa trong khoảng cách 10 mét.
Pin
Galaxy Note 10 trang bị pin 3500 mAh, trong khi phiên bản Note 10+ cao cấp hơn có pin lớn hơn, đạt 4300 mAh. Cả hai model đều hỗ trợ sạc nhanh 2.0 và tính năng PowerShare của Samsung, cho phép chia sẻ năng lượng giữa hai máy bằng cách đặt lưng máy lên nhau (trừ khi một máy có sạc không dây, một máy không có thì phải dùng dây sạc).
Bộ nhớ
Samsung Galaxy Note 10 chỉ có phiên bản bộ nhớ 256 GB và RAM 8 GB, trong khi Note 10+ có hai tùy chọn bộ nhớ là 256 GB và 512 GB với RAM 12 GB. Note 10+ còn hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512 GB, tổng bộ nhớ tối đa có thể đạt 1024 GB, tương đương khoảng 1 TB.
Bộ vi xử lý
Cả hai phiên bản Note 10 và Note 10+ đều sử dụng bộ vi xử lý Exynos 9825 cho phiên bản quốc tế và Qualcomm Snapdragon 855 cho phiên bản Mỹ và Trung Quốc. Phiên bản quốc tế có 8 nhân: 2 nhân hiệu suất cao 2.73 GHz, 2 nhân hiệu suất trung 2.4 GHz và 4 nhân hiệu suất thấp 1.9 GHz. Phiên bản Mỹ và Trung Quốc cũng có 8 nhân nhưng cấu hình là: 1 nhân hiệu suất cao 2.84 GHz, 3 nhân hiệu suất trung 2.42 GHz và 4 nhân hiệu suất thấp 1.78 GHz. Phiên bản quốc tế sử dụng chip đồ họa Mali-G76, trong khi phiên bản Mỹ và Trung Quốc dùng chip đồ họa Adreno 640.
Chứng nhận IP
Cả hai mẫu máy đều đạt chứng nhận IP68, cho phép ngâm dưới nước sâu tối đa 1.5 mét trong khoảng thời gian 30 phút.
Hệ điều hành
Cả Note 10 và Note 10+ đều cài sẵn hệ điều hành One UI dựa trên Android 9 Pie, và được nâng cấp lên One UI 2 dựa trên Android 10 vào năm 2020.
Camera
Camera trước
Cả hai model đều trang bị camera trước với cảm biến 10MP, khẩu độ F/2.2 và công nghệ Dual Pixel AF.
Samsung Galaxy Note 10 và Note 10+ đều hỗ trợ tính năng Auto-HDR (HDR tự động) và có khả năng quay video 4K, tuy nhiên tốc độ khung hình tối đa chỉ đạt 30 fps.
Camera sau
Samsung Galaxy Note 10 sở hữu hệ thống ba camera: một camera telephoto 12MP với khẩu độ f/2.4 cho khả năng zoom quang học 2x, một camera chính 12MP với công nghệ Dual Pixel AF, và một camera góc siêu rộng 16MP với khẩu độ f/2.2 cho góc chụp rộng 123 độ.
Samsung Galaxy Note 10+ được trang bị hệ thống ba camera và một cảm biến: camera telephoto 12MP với khẩu độ f/2.4 cho khả năng zoom quang học 2x chất lượng cao, camera chính 12MP với công nghệ Dual Pixel AF và khẩu độ 12MP, camera góc siêu rộng 16MP với khẩu độ f/2.2 cho góc chụp 123 độ, và một cảm biến chiều sâu TOF 3D có độ phân giải 640 x 480, tương đương khoảng 0.3MP.
Cả hai model đều hỗ trợ tính năng Live Focus của Samsung, cho phép quay video xóa phông, tính năng Zoom âm thanh giúp 'phóng to' âm thanh khi quay video chỉ bằng cách zoom khung hình, và tính năng Super Steady để quay video siêu ổn định bằng camera góc siêu rộng, mặc dù góc quay sẽ không rộng như khi chụp ảnh. Cả hai máy cũng hỗ trợ khẩu độ kép (tính năng mới trên Samsung Galaxy S9+) để chuyển đổi giữa khẩu độ f/1.5 và f/2.4 tự động hoặc thủ công, và quay video góc siêu rộng với camera góc siêu rộng.
Cả hai máy đều có khả năng quay video lên đến 4K với 60 khung hình trên giây và quay slow-motion ở độ phân giải 720p với 960 khung hình trên giây (chậm gấp khoảng 16 lần). Hỗ trợ HDR10+ và OIS (chống rung quang học) cũng có mặt trên cả hai thiết bị.
Với bộ đôi Galaxy Note 10/Note 10+, Samsung đã lần đầu tiên loại bỏ jack cắm tai nghe mm trên dòng sản phẩm Note.
- Samsung Galaxy S10/S10+/S10 5G/S10e/S10 Lite
- Samsung Galaxy Fold
- Samsung Galaxy Note series
Liên kết ngoài
Tiền nhiệm Samsung Galaxy Note 9 |
Samsung Galaxy Note 10 2019 |
Kế nhiệm Samsung Galaxy Note 20 |
Samsung Galaxy Note series | |
---|---|
Phablet |
|
Máy tính bảng |
|