
Umtiti trong màu áo đội tuyển Pháp tại trận chung kết FIFA World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Samuel Yves Umtiti | ||
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1993 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Yaoundé, Cameroon | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Lille | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2001 | Menival | ||
2001–2011 | Lyon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | Lyon B | 21 | (0) |
2011–2016 | Lyon | 131 | (3) |
2016–2023 | Barcelona | 91 | (2) |
2022–2023 | → Lecce (mượn) | 25 | (0) |
2023– | Lille | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | U-17 Pháp | 7 | (0) |
2010–2011 | U-18 Pháp | 7 | (0) |
2011–2012 | U-19 Pháp | 13 | (2) |
2012–2013 | U-20 Pháp | 13 | (0) |
2013–2014 | U-21 Pháp | 7 | (1) |
2016–2019 | Pháp | 31 | (4) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 6 năm 2023 |
Samuel Yves Umtiti (phát âm tiếng Pháp: [samɥɛl umtiti]; sinh ngày 14 tháng 9 năm 1993), thường gọi là Samuel Umtiti, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp gốc Cameroon, hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho đội bóng Lille tại Ligue 1.
Umtiti bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Lyon từ năm 2012, nơi anh giành được Cúp bóng đá Pháp và Siêu cúp bóng đá Pháp ngay trong năm đó. Anh đã ra sân tổng cộng 170 trận và ghi 5 bàn trước khi gia nhập FC Barcelona với mức phí chuyển nhượng 25 triệu euro vào mùa hè năm 2016.
Sau 47 trận đấu và 3 bàn thắng ở đội trẻ, cũng như việc giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2013, Umtiti đã có màn ra mắt đội tuyển Pháp tại Euro 2016 và World Cup 2018.
Hành trình sự nghiệp CLB
Lyon
Umtiti lần đầu tiên xuất hiện trong đội hình của Lyon vào ngày 16 tháng 8 năm 2011, trong trận thắng 3–1 trước Rubin Kazan tại Champions League. Anh gây ấn tượng mạnh trong trận thắng 3–1 trước Lyon-Duchère vào ngày 8 tháng 1 năm 2012 tại Cúp bóng đá Pháp. Sáu ngày sau, anh thi đấu trọn vẹn trận đấu trong chiến thắng 1–0 trước Montpellier tại Ligue 1. Anh có tổng cộng 18 lần ra sân trong mùa giải đầu tiên. Trong mùa giải 2012–2013, Umtiti trở thành một cầu thủ chủ chốt của Lyon. Vào ngày 12 tháng 1 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp trong trận thắng 2–1 trước Troyes. Anh kết thúc mùa giải với 32 lần ra sân và hai bàn thắng.
Barcelona
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2016, Umtiti chính thức ký hợp đồng với FC Barcelona với mức phí chuyển nhượng là 25 triệu euro.
Hành trình quốc tế
Đội trẻ
Umtiti đã tham gia các đội trẻ của tuyển Pháp, từ U17 đến U21. Anh là một phần quan trọng trong đội hình giành chức vô địch FIFA U-20 World Cup năm 2013. Anh thi đấu gần như tất cả các trận, trừ trận chung kết gặp U20 Uruguay do bị thẻ đỏ ở trận bán kết với U20 Ghana.
Cấp cao
Umtiti sinh ra và sống hai năm đầu tiên tại Yaoundé, Cameroon. Liên đoàn bóng đá Cameroon và cựu cầu thủ Roger Milla đã cố gắng thuyết phục anh đại diện cho đội tuyển quốc gia Cameroon nhưng không thành công.
Sau khi phát triển sự nghiệp, Umtiti được HLV Didier Deschamps của tuyển Pháp lựa chọn tham gia Euro 2016, thay thế trung vệ Jérémy Mathieu. Anh đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận thắng 5–2 trước Iceland tại Stade de France vào ngày 3 tháng 7 năm 2016, thay thế cho Adil Rami.
Anh lần thứ ba góp mặt cho đội tuyển Pháp trong trận chung kết gặp Bồ Đào Nha, thể hiện phong độ phòng ngự ấn tượng, mặc dù Pháp để thua 1–0 ở phút 109 do bàn thắng của Éder.
Tại World Cup 2018 tổ chức ở Nga, anh ghi một bàn trong chiến thắng 1–0 trước Bỉ, giúp đội tuyển Pháp tiến vào trận chung kết sau 20 năm kể từ World Cup 1998 và giành chức vô địch lần thứ hai sau khi đánh bại Croatia ở trận chung kết.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 4 tháng 5 năm 2019.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn
|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lyon | 2011–12 | 12 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 18 | 0 | |
2012–13 | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 32 | 2 | |
2013–14 | 28 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | — | 42 | 0 | ||
2014–15 | 35 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | — | 40 | 2 | ||
2015–16 | 30 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 38 | 1 | |
Tổng cộng | 131 | 3 | 8 | 0 | 8 | 0 | 22 | 2 | 1 | 0 | 170 | 5 | |
Barcelona | 2016–17 | 25 | 1 | 9 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 43 | 1 | |
2017–18 | 25 | 1 | 4 | 0 | — | 9 | 0 | 2 | 0 | 40 | 1 | ||
2018–19 | 14 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
2019-2020 | 11 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 | |||||
Tổng cộng | 63 | 2 | 13 | 0 | — | 18 | 0 | 3 | 0 | 112 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 215 | 5 | 21 | 0 | 8 | 0 | 40 | 2 | 4 | 0 | 303 | 7 |

Các lần ra sân ở Coupe de France.
Bao gồm các lần ra sân tại UEFA Europa League và UEFA Champions League.
Các lần ra sân tại Trophée des Champions.
Quốc tế
- Đến ngày 8 tháng 6 năm 2019.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2016 | 4 | 0 |
2017 | 10 | 1 | |
2018 | 13 | 2 | |
2019 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 31 | 4 |
Thành tích quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 13 tháng 6 năm 2017 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Anh | 1–1 | 3–2 | Giao hữu |
2. | 1 tháng 6 năm 2018 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | Ý | 1–0 | 3–1 | |
3. | 10 tháng 7 năm 2018 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | Bỉ | 1–0 | 1–0 | World Cup 2018 |
4. | 25 tháng 3 năm 2019 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Iceland | 1–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2020 |
Danh hiệu đạt được
CLB
Lyon
- Coupe de France: 2011–12
- Trophée des Champions: 2012
Barcelona
- La Liga: 2017–18, 2018–19
- Copa del Rey: 2017–18, 2020–21
Quốc tế
- FIFA U-20 World Cup: 2013
- Á quân UEFA Euro 2016
- FIFA World Cup: 2018
Các liên kết ngoài
- Samuel Umtiti – Thông tin tại LFP.fr (tiếng Pháp)
- Samuel Umtiti trên L'Équipe Football (tiếng Pháp)
- Hồ sơ tại ESPN
- Hồ sơ tại Pháp Lưu trữ 2015-07-20 tại Wayback Machine tại FFF
FC Barcelona – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Pháp – Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
---|