Salar de Uyuni | |
---|---|
Các hình lục lăng trên bề mặt của Salar de Uyuni tạo thành do muối kết tinh từ nước bốc hơi. | |
Định vị bên trong Bolivia | |
Vị trí | Tỉnh Daniel Campos, bộ Potosí, Bolivia |
Tọa độ | |
Độ cao | 3.663 mét (12.018 ft) |
Diện tích | 10.582 kilômét vuông (1.058.200 ha) |
Độ sâu | 130 mét (430 ft) |
Hình thành bởi | Bốc hơi |
Địa chất học | Bãi muối, Hồ cạn |
Salar de Uyuni (còn được gọi là Salar de Tunupa) là bãi muối lớn nhất trên hành tinh, với diện tích lên tới 10.582 km². Nó tọa lạc tại tỉnh Daniel Campos, bộ Potosí ở phía tây nam Bolivia, gần đỉnh dãy Andes, ở độ cao 3.656 mét so với mực nước biển.
Salar de Uyuni hình thành từ sự biến đổi của các hồ tiền sử. Bề mặt của nó được bao phủ bởi một lớp muối dày vài mét, với độ phẳng không tưởng và chỉ thay đổi khoảng một mét trên toàn khu vực. Lớp muối này cung cấp nguồn muối và che phủ một bể nước muối chứa nhiều lithium. Theo bài viết của Joshua Keat trên Foreign Policy năm 2009, nó chứa từ 50% đến 70% trữ lượng lithium toàn cầu. Với diện tích rộng lớn, bầu trời trong xanh và bề mặt phẳng, Salar là địa điểm lý tưởng để hiệu chỉnh độ cao của vệ tinh. Sau mưa, lớp nước tạo thành mặt gương lớn nhất thế giới, có đường kính hơn 129 km.
Salar de Uyuni không chỉ là tuyến giao thông quan trọng qua cao nguyên Andean của Bolivia mà còn là nơi sinh sản chính của nhiều loài hồng hạc.
Quá trình hình thành, cấu trúc địa chất và khí hậu
Salar de Uyuni thuộc về cao nguyên Andean, hay còn gọi là Altiplano, nằm ở Bolivia, Nam Mỹ. Cao nguyên này được hình thành từ sự nâng cao của dãy Andes, bao gồm các hồ nước ngọt, nước mặn và bãi muối, và được bao quanh bởi những ngọn núi không có lối thoát nước.
Lịch sử địa chất của Salar liên quan đến sự biến đổi tuần hoàn của một số hồ lớn. Khoảng 30.000 đến 42.000 năm trước, khu vực này thuộc về một hồ tiền sử khổng lồ tên là Hồ Minchin. Tuổi của hồ này được xác định thông qua phương pháp phóng xạ carbon từ các lớp trầm tích và rạn đá carbonate, với những ước tính khác nhau. Hồ Minchin (được đặt tên theo Juan B. Minchin từ Oruro) sau đó biến thành Hồ Paleo Tauca với độ sâu tối đa 140 mét (460 ft), có tuổi từ 13.000 đến 18.000 hoặc từ 14.900 đến 26.100 năm, tùy theo nghiên cứu. Hồ tiền sử gần đây nhất là Coipasa, có niên đại phóng xạ carbon từ 11.500 đến 13.400 năm trước. Khi hồ này khô cạn, nó tạo thành hai hồ nước hiện đại Poopó và Uru Uru và hai sa mạc muối lớn là Salar de Coipasa và Salar de Uyuni. Hồ Poopó nằm gần Hồ Titicaca lớn hơn. Trong mùa mưa, Titicaca tràn ra và đổ vào Poopó, sau đó làm ngập Salar de Coipasa và Salar de Uyuni.
Bề mặt của Salar de Uyuni được tạo thành từ sự kết hợp của bùn Lacustrine với muối và nước muối. Nước muối là dung dịch bão hòa natri chloride, lithium chloride và magiê chloride. Nó được bao phủ bởi lớp vỏ muối rắn có độ dày từ vài chục cm đến vài mét. Ở trung tâm của Salar có một số hòn đảo, là phần còn lại của ngọn núi lửa cổ xưa đã bị nhấn chìm trong thời kỳ hồ Minchin. Các đảo này chứa các cấu trúc và trầm tích dễ vỡ giống như san hô, thường chứa hóa thạch và tảo.
Khu vực này có nhiệt độ trung bình tương đối ổn định, với nhiệt độ cao nhất là 21°C từ tháng 11 đến tháng 1 và thấp nhất là 13°C vào tháng Sáu. Ban đêm, nhiệt độ dao động từ −9°C đến 5°C quanh năm. Độ ẩm duy trì ở mức thấp và ổn định, từ 30% đến 45% trong suốt cả năm. Lượng mưa cũng thấp, từ 1mm đến 3mm mỗi tháng từ tháng 4 đến tháng 11, có thể tăng lên đến 80mm vào tháng 1. Tuy nhiên, ngoài tháng 1, ngay cả trong mùa mưa, số ngày mưa không vượt quá 5 ngày mỗi tháng.
Những lợi ích về kinh tế
Salar chứa một lượng lớn natri, kali, lithium và magiê (dưới dạng chloride của NaCl, KCl, LiCl và MgCl2 tương ứng), cùng với borax. Bolivia sở hữu khoảng 7% tài nguyên lithium trên thế giới với ước tính 9.000.000 tấn, chủ yếu tập trung tại Salar de Uyuni.
Lithi được tích tụ trong nước muối dưới lớp vỏ muối với nồng độ tương đối cao khoảng 0,3%. Nó cũng tồn tại trong các lớp khoáng halit xốp ở trên cùng dưới lớp nước muối; tuy nhiên, nước muối lỏng dễ dàng được chiết xuất hơn qua việc xuyên qua lớp vỏ và bơm nước muối ra ngoài. Phân bố nước muối được theo dõi bởi vệ tinh Landsat và xác nhận qua các thử nghiệm khoan mặt đất. Sau những phát hiện này, một tập đoàn quốc tế có trụ sở tại Mỹ đã đầu tư 137 triệu đô la để phát triển khai thác lithium. Dù vậy, vào những năm 1980 và 1990, việc khai thác lithium của các công ty nước ngoài đã gặp sự phản đối dữ dội từ cộng đồng địa phương, với quan điểm rằng tiền đầu tư khai thác sẽ không mang lại lợi ích cho họ.
Hiện tại không có nhà máy khai thác nào tại khu vực này, và chính phủ Bolivia không muốn cấp phép khai thác cho các tập đoàn nước ngoài. Thay vào đó, chính phủ dự định hợp tác với ACI Systems Alemania GmbH, với kế hoạch đạt sản lượng khai thác hàng năm 35.000 tấn vào năm 2023.
Salar de Uyuni ước lượng chứa khoảng 10 tỷ tấn (9,8 tỷ tấn dài; 11 tỷ tấn ngắn) muối, trong đó chỉ có dưới 25.000 tấn được khai thác mỗi năm.
Vì vị trí địa lý, diện tích rộng lớn và mặt bằng phẳng, Salar là tuyến đường vận chuyển ô tô chính qua cao nguyên Altiplano, ngoại trừ trong mùa ngập nước.
Ý nghĩa tên gọi
Salar trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là bãi muối, trong khi Uyuni có nguồn gốc từ ngôn ngữ Aymara và có nghĩa là chuồng gia súc; Uyuni cũng là tên của một thị trấn đóng vai trò là cửa ngõ cho du khách đến thăm Salar. Vì vậy, Salar de Uyuni có thể được hiểu là một bãi muối với tường bao quanh.
Theo truyền thuyết Aymara, các ngọn núi Tunupa, Kusku và Kusina bao quanh Salar được coi là những người khổng lồ. Tunupa kết hôn với Kusku, nhưng Kusku đã bỏ trốn cùng Kusina. Tunupa, đau khổ, đã khóc khi cho con bú, và nước mắt của bà hòa với sữa, tạo thành Salar. Nhiều người dân địa phương coi Tunupa là một vị thần quan trọng và tin rằng nơi này nên được gọi là Salar de Tunupa thay vì Salar de Uyuni.
Động thực vật
Salar gần như không có động vật hoang dã hoặc thực vật. Thực vật chủ yếu là các loại xương rồng khổng lồ như Echinopsis atacamensis pasacana và Echinopsis tarijensis, phát triển chậm với tốc độ khoảng 1 cm mỗi năm cho đến khi đạt chiều cao khoảng 12 m. Ngoài ra, còn có các loại cây bụi như Pilaya, được dùng làm thuốc chữa catarrh, và Thola (Baccharis dracunculifolia), thường được đốt làm nhiên liệu. Các cây khác bao gồm quinoa và queñua cũng xuất hiện trong khu vực.
Mỗi tháng 11, Salar de Uyuni trở thành khu vực sinh sản của ba loài hồng hạc Nam Mỹ: hồng hạc Chile, Andean và hồng hạc James quý hiếm, với màu sắc đặc trưng có thể do việc ăn tảo hồng. Ngoài ra, khu vực này còn có khoảng 80 loài chim khác, bao gồm chim cút có sừng, ngỗng Andean và chim ruồi Andean. Cáo Andean, hay còn gọi là Culpeo, cũng cư trú tại đây, và các hòn đảo trong Salar, đặc biệt là đảo Incahuasi, là nơi sinh sống của các loài viscachas, loài động vật có vẻ ngoài giống thỏ.
Du lịch
Khách sạn muối
Salar de Uyuni thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Vì xa trung tâm thành phố, nhiều khách sạn đã được xây dựng trong khu vực. Do thiếu vật liệu xây dựng thông thường, nhiều khách sạn trong số đó gần như hoàn toàn được làm từ các khối muối cắt từ Salar, bao gồm cả tường, mái và đồ nội thất. Khách sạn đầu tiên kiểu này, Palacio de Sal, được xây dựng vào những năm 1993-1995 ở giữa bãi muối, nhanh chóng trở thành điểm du lịch nổi tiếng. Tuy nhiên, vị trí xa xôi của nó gây khó khăn trong việc quản lý vệ sinh, vì chất thải phải được thu gom bằng tay. Sự quản lý kém dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, và khách sạn buộc phải bị tháo dỡ vào năm 2002.
Nghĩa trang xe lửa
Một điểm thu hút du lịch nổi bật là nghĩa trang xe lửa cổ nằm cách 3 km ngoài Uyuni, được kết nối bằng các đường ray cũ. Thị trấn trước đây là trung tâm phân phối cho các đoàn tàu chở khoáng sản tới các cảng Thái Bình Dương. Các tuyến đường sắt, được xây dựng bởi các kỹ sư người Anh vào cuối thế kỷ 19, đã tạo thành một cộng đồng lớn tại Uyuni. Kỹ sư được mời bởi các công ty đường sắt Antofagasta và Bolivia, dưới sự tài trợ của Anh, nay là công ty Ferrocarril de Antofagasta a Bolivia. Xây dựng đường sắt bắt đầu vào năm 1888 và kết thúc vào năm 1892, được hỗ trợ bởi Tổng thống Bolivia Aniceto Arce, người tin rằng hệ thống giao thông tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển của Bolivia. Tuy nhiên, dự án bị phản đối bởi người bản địa Aymara, coi đó là sự xâm lăng. Các đoàn tàu chủ yếu phục vụ ngành công nghiệp khai thác. Vào những năm 1940, ngành khai thác sụp đổ do cạn kiệt khoáng sản, nhiều tàu bị bỏ hoang, tạo thành nghĩa trang xe lửa. Hiện có kế hoạch xây dựng bảo tàng từ khu vực này.
Hiệu chỉnh vệ tinh
Bãi muối là địa điểm lý tưởng để hiệu chỉnh thiết bị đo khoảng cách của vệ tinh nhờ vào bề mặt rộng lớn, ổn định và phản xạ mạnh mẽ, tương tự như các tảng băng. Là bãi muối lớn nhất trên Trái Đất, Salar de Uyuni rất phù hợp cho mục đích này. Trong mùa khô từ tháng 4 đến tháng 11, bầu trời tại Salar de Uyuni rất trong và không khí khô ráo do không có ngành công nghiệp và độ cao. Bề mặt của nó ổn định, được làm phẳng bởi lũ lụt theo mùa, với nước hòa tan bề mặt muối giúp giữ cho mực nước cân bằng.
Với diện tích lên tới 10.582 km² (4.086 dặm vuông Anh), độ cao bề mặt của Salar de Uyuni biến thiên chưa đến 1 mét (3 ft 3 in). Độ phản xạ bề mặt (albedo) đối với tia cực tím rất cao, đạt 0,69, và biến thiên chỉ một vài phần trăm trong suốt cả ngày. Những yếu tố này kết hợp lại giúp việc hiệu chỉnh vệ tinh tại Salar de Uyuni trở nên chính xác gấp khoảng năm lần so với bề mặt đại dương. Sử dụng Salar de Uyuni làm điểm tham chiếu, ICESat đã đạt được độ chính xác đo độ cao ngắn hạn dưới 2 xentimét (0,79 in).
Sử dụng dữ liệu từ MISR để thực hiện đo độ sâu quang thụ động khi bãi muối bị ngập, kết hợp với dữ liệu địa hình từ độ cao laser của ICESat, người ta đã phát hiện rằng Salar de Uyuni không hoàn toàn bằng phẳng. Phân tích năm 2006 đã chỉ ra các đặc điểm trước đây bị bỏ sót: các đường vân có chiều cao từ 20 đến 30 cm với bước sóng 5 km (có thể thấy rõ trong các hình ảnh vệ tinh LandSat năm 1973 và 1975, và vẫn tồn tại nhiều thập kỷ sau đó) và một con hào xung quanh ngoại vi rộng 1 đến 3 km và sâu 20 đến 50 cm. Những đặc điểm này xuất phát từ sự thay đổi mật độ vật chất, dẫn đến sự biến động lực hấp dẫn dưới lớp trầm tích của Salar. Tương tự như bề mặt đại dương cao hơn ở những vùng núi biển đặc hơn, bề mặt đồng muối cũng dao động, phản ánh sự thay đổi mật độ vật chất dưới bề mặt.
Hình ảnh
- Hồ muối khổng lồ
Tài liệu tham khảo
Liên kết bên ngoài
- Hướng dẫn du lịch Salar de Uyuni trên Wikivoyage
- Lonely Planet: Salar de Uyuni Lưu trữ 2016-05-19 tại Wayback Machine