Trong kinh tế học, để phân loại hàng hóa thành hàng hóa thay thế và hàng hóa bổ sung, người ta thường xem xét cách nhu cầu của các sản phẩm thay đổi khi giá của một sản phẩm thay đổi. Mối quan hệ giữa nhu cầu này giúp xác định loại hàng hóa của chúng.
Hàng hóa thay thế (hay còn gọi là sản phẩm thay thế) là những sản phẩm có thể thay thế cho nhau khi có sự thay đổi điều kiện. Trong kinh tế vi mô, hai sản phẩm được coi là thay thế nếu chúng có thể được dùng thay cho nhau với cùng một mục đích. Điều này có nghĩa là người tiêu dùng coi cả hai sản phẩm là tương tự và việc tiêu thụ nhiều sản phẩm này sẽ làm giảm nhu cầu đối với sản phẩm kia. Ví dụ như Coca-Cola và Pepsi là hàng hóa thay thế vì chúng phục vụ cùng một nhu cầu giải khát. Hàng hóa thay thế có thể có chất lượng tốt hơn hoặc kém hơn so với sản phẩm mà chúng thay thế và thường có giá cả thấp hơn. Ví dụ, sữa đặc có thể thay thế sữa tươi với mức giá rẻ hơn, mặc dù chất lượng không bằng. Các loại trà và cà phê đóng gói tiện lợi cũng là các ví dụ về hàng hóa thay thế cho trà và cà phê truyền thống.
Một số quốc gia như Trung Quốc sản xuất hàng hóa với giá cả thấp và chất lượng trung bình có thể thay thế cho sản phẩm cao cấp từ các quốc gia khác. Điều này làm tăng sự cạnh tranh và sức mua của người tiêu dùng, đặc biệt là những người không quá quan tâm đến chất lượng nhưng cần sản phẩm có giá cả phải chăng.
Khái niệm
Theo lý thuyết kinh tế, hai hàng hóa được coi là hàng hóa thay thế tốt khi chúng đáp ứng ba tiêu chí sau:
- Hai sản phẩm có hiệu suất sử dụng tương đương hoặc giống nhau.
- Hai sản phẩm phục vụ cùng một mục đích hoặc có chức năng tương tự.
- Hai sản phẩm được phân phối tại cùng một khu vực địa lý.
Hiệu suất của sản phẩm là khả năng của sản phẩm trong việc đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng. Ví dụ, một loại nước giải khát có thể làm dịu cơn khát của người tiêu dùng.
Nhu cầu sử dụng sản phẩm liên quan đến thời điểm, địa điểm và cách thức mà sản phẩm được tiêu dùng. Ví dụ, nước cam và nước ngọt đều là đồ uống nhưng thường được dùng trong các tình huống khác nhau.
Khi hai sản phẩm được bán ở các khu vực địa lý khác nhau, việc vận chuyển sẽ phát sinh chi phí cao hoặc người tiêu dùng sẽ phải di chuyển xa để mua sản phẩm đó.
Theo lý thuyết kinh tế, hai sản phẩm chỉ được coi là hàng hóa thay thế tốt nếu chúng đáp ứng ba điều kiện chính. Ngược lại, hàng hóa bổ sung là những sản phẩm thường được tiêu dùng cùng với các sản phẩm khác.
Ví dụ về hàng hóa bổ sung bao gồm ngũ cốc và sữa, trong khi trà và cà phê là ví dụ về hàng hóa thay thế. Trà và cà phê đều có chức năng tương tự (làm dịu cơn khát), thường được dùng vào cùng một thời điểm (buổi sáng) và thường được bán tại cùng một địa điểm (siêu thị địa phương). Những ví dụ khác bao gồm bơ thực vật so với bơ và McDonald's so với Burger King.
Độ co giãn chéo của cầu
Khả năng thay thế giữa hai hàng hóa có tác động tức thì đến kinh tế: khi một sản phẩm có thể thay thế cho một sản phẩm khác, nhu cầu của chúng có liên quan mật thiết. Độ co giãn giá chéo giúp xác định mức độ thay thế giữa hai sản phẩm. Tăng giá một sản phẩm (khi các yếu tố khác không thay đổi) sẽ dẫn đến tăng nhu cầu đối với các sản phẩm thay thế, trong khi giảm giá sẽ làm giảm nhu cầu đối với các sản phẩm thay thế.
Mối quan hệ giữa lượng cầu của các hàng hóa xác định xem chúng thuộc loại hàng hóa thay thế hay bổ sung. Hệ số co giãn giá chéo giúp đo lường sự phản ứng của cầu đối với sự thay đổi giá của một hàng hóa khác, từ đó phản ánh sự liên kết giữa hai hàng hóa.
Độ co giãn giá chéo của cầu (ví dụ: y) được tính bằng công thức sau:
Công thức tính độ co giãn giá chéo của cầu (CED) = Phần trăm thay đổi lượng cầu của hàng hóa X / Phần trăm thay đổi giá của hàng hóa Y
Phân loại
Hàng hóa thay thế hoàn hảo và hàng hóa thay thế không hoàn hảo
Sản phẩm thay thế hoàn hảo
Sản phẩm thay thế hoàn hảo là những cặp hàng hóa có công dụng hoàn toàn tương đương. Trong trường hợp này, sự kết hợp của hai hàng hóa tạo ra một tổng hợp tiện ích tăng dần với số lượng của từng sản phẩm. Nói cách khác, người tiêu dùng sẽ có mức thỏa mãn cao hơn khi tiêu dùng tổng số lượng nhiều hơn.
Hàm thỏa dụng của sản phẩm thay thế hoàn hảo là một đường thẳng với tỷ lệ thay thế biên không đổi. Nếu hàng hóa X và Y là những sản phẩm thay thế hoàn hảo, bất kỳ sự kết hợp nào của chúng đều mang lại mức thỏa dụng giống nhau trên đường bàng quan. Ví dụ, người tiêu dùng có thể đạt được cùng một mức tiện ích từ (20,10) hoặc (30,0).
Người tiêu dùng hàng hóa thay thế hoàn hảo thường chỉ dựa vào giá để đưa ra quyết định. Họ sẽ chọn sản phẩm có giá rẻ hơn để tối ưu hóa lợi ích. Nếu giá hàng hóa khác nhau, họ sẽ không mua hàng hóa đắt hơn. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp hàng hóa thay thế hoàn hảo cạnh tranh trực tiếp với nhau về giá.
Một ví dụ điển hình về sản phẩm thay thế hoàn hảo là bơ từ hai nhà sản xuất khác nhau; mặc dù nhà sản xuất có thể khác nhau, nhưng công dụng và cách sử dụng của chúng là giống nhau.
Các sản phẩm thay thế hoàn hảo có hệ số co giãn của cầu rất cao. Ví dụ, nếu Country Crock và Imperial margarine có giá niêm yết giống nhau cho cùng một lượng bơ, nhưng một thương hiệu tăng giá, doanh số của nó sẽ giảm. Ngược lại, doanh số của thương hiệu còn lại sẽ tăng tương ứng.
Sản phẩm thay thế không hoàn hảo
Sản phẩm thay thế không hoàn hảo, hay còn gọi là sản phẩm thay thế gần, có mức độ thay thế thấp hơn và thể hiện tỷ lệ thay thế biên thay đổi dọc theo đường bàng quan của người tiêu dùng. Các điểm trên đường cong cung cấp mức tiện ích tương tự nhưng mức độ bù đắp phụ thuộc vào điểm bắt đầu của sự thay thế. Khác với các sản phẩm thay thế hoàn hảo, đường bàng quan của sản phẩm thay thế không hoàn hảo không phải là đường thẳng và tỷ lệ thay thế biên khác nhau cho các sự kết hợp khác nhau. Những hàng hóa thay thế gần là các sản phẩm tương tự hướng đến cùng nhóm khách hàng và đáp ứng nhu cầu giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về đặc điểm, do đó, chúng cạnh tranh gián tiếp với nhau.
Đồ uống là một ví dụ điển hình về sản phẩm thay thế không hoàn hảo. Khi giá Coca-Cola tăng, người tiêu dùng có thể chuyển sang Pepsi. Tuy nhiên, nhiều người tiêu dùng có sở thích khác nhau giữa hai nhãn hiệu. Những người ưa Coca-Cola có thể chấp nhận trao đổi nhiều Pepsi để nhận ít Coca-Cola hơn, tức là họ sẵn sàng trả nhiều hơn cho Coca-Cola.
Mức độ thay thế hoàn hảo của một hàng hóa phụ thuộc vào cách định nghĩa hàng hóa đó. Hàng hóa càng được định nghĩa rộng rãi thì càng dễ tìm thấy sản phẩm thay thế. Ngược lại, hàng hóa được định nghĩa hẹp có ít sản phẩm thay thế hơn. Ví dụ, ngũ cốc nói chung có thể thay thế cho nhau, nhưng ngũ cốc Rice Krispies, được định nghĩa hẹp hơn, có ít sản phẩm thay thế hơn. Mặc dù Rice Krispies và Froot Loops đều là ngũ cốc, chúng là sản phẩm thay thế không hoàn hảo, nhưng các nhãn hiệu Rice Krispies như Malt-o-Meal's Crispy Rice có thể thay thế hoàn hảo cho Kellogg's Rice Krispies.
Các sản phẩm thay thế không hoàn hảo có hệ số co giãn chéo của cầu thấp. Ví dụ, nếu hai nhãn hiệu ngũ cốc có giá giống nhau nhưng một nhãn hiệu tăng giá, doanh số của nhãn hiệu đó sẽ giảm. Tuy nhiên, doanh số của nhãn hiệu còn lại sẽ không tăng nhiều do có nhiều lựa chọn thay thế khác; sở thích của người tiêu dùng quyết định mức độ thiệt hại của từng thương hiệu.
Sản phẩm thay thế tổng và ròng
Khi hai hàng hóa là thay thế không hoàn hảo, các nhà kinh tế có thể phân loại chúng thành hàng hóa thay thế tổng hoặc hàng hóa thay thế ròng.
Hai hàng hóa được coi là hàng hóa thay thế ròng khi cầu đối với hàng hóa X tăng khi giá của hàng hóa Y tăng, và mức độ thỏa dụng từ hàng hóa thay thế vẫn không thay đổi.
Điều này có nghĩa là, hàng hóa được xem là hàng hóa thay thế ròng nếu chúng có khả năng thay thế cho nhau với mức thỏa dụng không thay đổi. Khả năng thay thế ròng có tính chất đối xứng, khác với khả năng thay thế tổng.
Có một quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng cân bằng cạnh tranh không thể đạt được với các sản phẩm là thay thế ròng. Tuy nhiên, giống như các sản phẩm thay thế tổng thể, sản phẩm thay thế ròng cũng có thể đạt được trạng thái cân bằng cạnh tranh. Điều này có thể được làm rõ bằng cách xem xét một kịch bản giả định, nơi một thực thể giả tạo can thiệp để giảm thiểu hiệu ứng thu nhập và giữ mức tiện ích không đổi. Khi không có sự can thiệp như vậy, điểm cân bằng là nơi các nhà sản xuất và người tiêu dùng đạt được mức giá cân bằng.
Sản phẩm thay thế trong danh mục và sản phẩm thay thế chéo
Hàng hóa thay thế trong danh mục là những sản phẩm thuộc cùng một loại phân loại với các thuộc tính tương tự (như sô cô la, ghế, xe máy).
Hàng hóa thay thế chéo là các sản phẩm thuộc các nhóm phân loại khác nhau nhưng phục vụ cùng một mục đích. Ví dụ, nếu không mua được sô cô la, người tiêu dùng có thể chọn kem như một cách thay thế để đáp ứng nhu cầu tráng miệng.
Dù là sản phẩm thay thế trong danh mục hay chéo, đều ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng. Mặc dù sản phẩm thay thế trong danh mục thường được ưa chuộng hơn, nhiều nghiên cứu cho thấy 79,7% người tiêu dùng cho rằng các sản phẩm thay thế trong danh mục đáp ứng nhu cầu tốt hơn so với sản phẩm thay thế chéo. Ví dụ, nếu không có sô cô la Godiva, người tiêu dùng thường chọn sô cô la của thương hiệu cửa hàng hơn là thanh granola sô cô la chip. Tuy nhiên, sự tương đồng của sản phẩm thay thế trong danh mục với hàng hóa bị thiếu có thể làm nổi bật sự khác biệt và dẫn đến cảm giác không thỏa mãn hơn so với sản phẩm thay thế chéo.
Hàng hóa theo nhu cầu đơn vị
Hàng hóa theo nhu cầu đơn vị là những sản phẩm mà người tiêu dùng chỉ muốn một đơn vị duy nhất. Khi có hai loại hàng hóa theo nhu cầu đơn vị, tiện ích của người tiêu dùng được xác định bởi mức tiện ích cao nhất từ mỗi loại hàng hóa. Ví dụ, một người có thể chọn giữa ô tô và xe đạp làm phương tiện di chuyển. Nếu người tiêu dùng ưa chuộng ô tô hơn xe đạp, khi sở hữu cả hai, ô tô sẽ được sử dụng chủ yếu. Lý thuyết về cầu co giãn đơn vị cho thấy mối quan hệ ngược giữa giá và lượng cầu, với hàng hóa theo nhu cầu đơn vị luôn là hàng hóa thay thế hoàn hảo.
Trong cấu trúc thị trường hoàn hảo và độc quyền
Cạnh tranh hoàn hảo
Cạnh tranh hoàn hảo là tình trạng khi tất cả các công ty trong thị trường đều hoạt động dưới cùng một điều kiện và liên tục nỗ lực để duy trì những điều kiện này, bất kể kích thước thị trường. Một yêu cầu chính của cạnh tranh hoàn hảo là sản phẩm của các công ty phải là hàng hóa thay thế hoàn hảo. Các sản phẩm của các công ty khác nhau không có sự khác biệt đáng kể về chất lượng, tính năng và giá cả, khiến người tiêu dùng không thể phân biệt chúng dựa trên các thuộc tính vật lý hay giá trị vô hình. Khi điều kiện này không được đáp ứng, thị trường sẽ có sự phân biệt sản phẩm. Mặc dù thị trường cạnh tranh hoàn hảo chỉ là một mô hình lý thuyết và không tồn tại thực tế, nhưng khả năng thay thế hoàn hảo vẫn rất quan trọng trong các ngành có sự cạnh tranh cao, như trong ngành cung cấp điện, nơi nhiều nhà cung cấp bán cùng một sản phẩm dẫn đến sự cạnh tranh giá cả mạnh mẽ.
Cạnh tranh độc quyền
Cạnh tranh độc quyền diễn ra khi nhiều công ty cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự, nhưng không phải là hàng hóa thay thế hoàn hảo. Các công ty trong môi trường này thường không có khả năng lớn để điều chỉnh nguồn cung hoặc giá cả nhằm gia tăng lợi nhuận. Vì vậy, họ thường cố gắng tạo sự khác biệt cho sản phẩm của mình qua việc xây dựng thương hiệu và tiếp thị. Các ngành phổ biến như xăng dầu, sữa, dịch vụ Internet, điện, điện thoại và vé máy bay thường là những ví dụ điển hình. Với sự tương tự trong sản phẩm, nhu cầu trở nên rất nhạy cảm với sự thay đổi giá, khiến người tiêu dùng dễ dàng chuyển sang lựa chọn thay thế rẻ hơn. Điều này phản ánh chi phí chuyển đổi, tức là cái giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả để đổi sản phẩm.
Những tác động đến thị trường
Michael Porter đã phát triển mô hình 'Năm lực lượng của Porter' để phân tích sự hấp dẫn và khả năng sinh lời của một ngành. Ngoài cạnh tranh, quyền lực của người mua, quyền lực của nhà cung cấp và mối đe dọa từ những người mới gia nhập, Porter đã xác định mối đe dọa thay thế là một trong những lực lượng quan trọng. Mối đe dọa thay thế liên quan đến khả năng của khách hàng trong việc tìm các sản phẩm thay thế để mua. Khi có nhiều sản phẩm thay thế gần gũi, khách hàng có thể dễ dàng từ bỏ sản phẩm hiện tại để chuyển sang các lựa chọn khác, làm giảm sức mạnh của công ty và đe dọa lợi nhuận lâu dài. Nguy cơ thay thế được coi là cao khi:
- Khách hàng chỉ phải chịu chi phí chuyển đổi nhỏ giữa các sản phẩm thay thế.
- Sản phẩm thay thế có chất lượng và hiệu suất vượt trội hơn.
- Khách hàng có mức độ trung thành với thương hiệu thấp.
Hàng hóa thay thế bổ sung có ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường, người tiêu dùng và người bán thông qua các yếu tố sau:
- Trong các thị trường nơi hàng hóa thay thế gần gũi hoặc hoàn hảo tồn tại, giá cả thường biến động mạnh mẽ. Biến động này có thể gây bất lợi cho lợi nhuận của nhà sản xuất, vì lợi nhuận có thể cao hơn ở các thị trường ít có sản phẩm thay thế. Nói cách khác, hàng hóa thay thế hoàn hảo có thể làm giảm lợi nhuận đến mức 0, như trong các thị trường cạnh tranh hoàn hảo ở trạng thái cân bằng.
- Hàng hóa kém chất lượng có thể gia tăng do cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp về nguồn hàng thay thế gần. Sự giảm giá sẽ giúp chiếm thị phần lớn hơn, và các công ty sẽ tìm cách giảm sử dụng tài nguyên, từ đó làm giảm chi phí.
- Khi có nhiều sản phẩm thay thế gần gũi hoặc hoàn hảo trên thị trường, khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn. Khi số lượng sản phẩm thay thế gia tăng, khả năng người tiêu dùng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ cũng tăng lên, giúp họ đạt được mức độ tiện ích tổng thể cao hơn nhờ sự đa dạng của các sản phẩm thay thế.