A Catedral O Inferno da Luz | |
UEFA | |
Wikimedia | © OpenStreetMap | |
Tên đầy đủ | Sân vận động Thể thao Lisboa và Benfica (Estádio do Sport Lisboa e Benfica) |
---|---|
Vị trí | Lisbon, Bồ Đào Nha |
Tọa độ | |
Chủ sở hữu | S.L. Benfica |
Nhà điều hành | S.L. Benfica |
Số phòng điều hành | 156 |
Sức chứa | 64.642 |
Kỷ lục khán giả | Trận đấu chính thức: 64.591 (13 tháng 5 năm 2017) Mọi thời đại: 65.400 (25 tháng 10 năm 2003) |
Kích thước sân | 105 x 68 m |
Mặt sân | Cỏ |
Bảng điểm | Có |
Công trình xây dựng | |
Khởi công | 2003 |
Khánh thành | 25 tháng 10 năm 2003 |
Chi phí xây dựng | 162 triệu Euro |
Kiến trúc sư | HOK Sport (nay là Populous) |
Bên thuê sân | |
S.L. Benfica (2003–nay) S.L. Benfica B (2003–2006, 2012–2013) Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha (các trận đấu được lựa chọn) | |
Trang web | |
slbenfica.pt |
Sân vận động Ánh sáng (tiếng Bồ Đào Nha: Estádio da Luz; phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [(ɨ)ˈʃtaðju ðɐ ˈluʃ]), tên chính thức là Sân vận động Thể thao Lisboa e Benfica, là một sân vận động đa chức năng tọa lạc tại Lisbon, Bồ Đào Nha. Đây là sân chủ yếu tổ chức các trận đấu bóng đá và là sân nhà của câu lạc bộ Bồ Đào Nha S.L. Benfica, chủ sở hữu của sân vận động.
Khánh thành vào ngày 25 tháng 10 năm 2003 với trận đấu giao hữu giữa Benfica và câu lạc bộ Nacional từ Uruguay, sân vận động này đã thay thế sân Ánh sáng cũ với sức chứa 120.000 chỗ ngồi. Hiện tại, sức chứa giảm xuống còn 64.642 chỗ ngồi. Sân được thiết kế bởi HOK Sport Venue Event với tổng chi phí xây dựng là 162 triệu euro.
Sân vận động này được UEFA đánh giá 4 sao và là một trong những sân vận động lớn nhất châu Âu (lớn nhất tại Bồ Đào Nha). Nó đã tổ chức nhiều trận đấu quan trọng, bao gồm trận chung kết UEFA Euro 2004, trận chung kết UEFA Champions League 2014 và 2020. Nơi đây cũng là địa điểm tổ chức lễ công bố Bảy kỳ quan thế giới mới vào năm 2007. Vào tháng 10 năm 2014, sân vận động này được bình chọn là đẹp nhất châu Âu trong cuộc khảo sát của tờ báo Pháp L'Équipe.
Vào sinh nhật lần thứ 15, Sân vận động Ánh sáng đã thu hút hơn 17 triệu người xem.
Tên gọi
Trước đây, sân vận động của Benfica cũng được gọi chính thức là 'Sân vận động Thể thao Lisboa và Benfica'. Tuy nhiên, cả hai sân cũ và mới đều được biết đến với tên không chính thức là Estádio da Luz. Luz là tên của khu phố nơi sân vận động tọa lạc, trên ranh giới giữa các giáo xứ Benfica và Carnide, được đặt theo tên Igreja de Nossa Senhora da Luz (Nhà thờ Đức Mẹ Ánh Sáng). Tên không chính thức này được sử dụng ngay sau khi sân vận động đầu tiên được xây dựng; người dân Lisbon thường gọi nó là Luz ('ánh sáng'). Vì vậy, tên chung của sân vận động trở thành 'Estádio da Luz', và nó thường được dịch sang tiếng Anh là 'Stadium of Light' (Sân vận động Ánh sáng). Tuy nhiên, bản dịch này không hoàn toàn chính xác vì Luz không chỉ đơn thuần là 'ánh sáng' mà còn chỉ địa chỉ ban đầu của sân: Estrada da Luz. Tương tự như sân trước đó, sân vận động hiện tại cũng được gọi là a Catedral (Nhà thờ) hoặc o Inferno da Luz.
Đặc điểm
Kiến trúc sư Damon Lavelle từ HOK Sport Venue Event (hiện là Populous) đã thiết kế sân vận động với mục tiêu tạo sự chú trọng vào ánh sáng và sự trong suốt. Mái che bằng polycacbonat cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào sân để làm sáng khu vực thi đấu. Mái che được nâng đỡ bởi bốn vòm thép cao 43 mét, tạo cảm giác như đang lơ lửng trên các khán đài bên dưới. Các vòm này được thiết kế để có hình dáng giống như những gợn sóng của ba tầng khán đài của sân, khẳng định diện mạo độc đáo của nó.
Các trận đấu nổi bật
Trận đấu khai mạc
Benfica | 2–1 | Nacional |
---|---|---|
Nuno Gomes 7', 47' | Chi tiết | Mello 11' |
Trong trận khai mạc, Benfica đã giành chiến thắng trước Nacional từ Uruguay với tỷ số 2–1, với bàn thắng đầu tiên thuộc về Nuno Gomes, cầu thủ ghi bàn đầu tiên trong lịch sử Sân vận động Ánh sáng.
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
- Tứ kết
Bồ Đào Nha | 2–2 (s.h.p.) | Anh |
---|---|---|
Postiga 83' Rui Costa 110' |
Chi tiết | Owen 3' Lampard 115' |
Loạt sút luân lưu | ||
Deco Simão Rui Costa Ronaldo Maniche Postiga Ricardo |
6–5 | Beckham Owen Lampard Terry Hargreaves Cole Vassell |
Trong trận tứ kết đầu tiên giữa Anh và Bồ Đào Nha, đội tuyển Anh đã mở tỷ số chỉ sau hai phút nhờ vào bàn thắng của Michael Owen. Bồ Đào Nha bị gây sức ép và đã phản công mạnh mẽ, dẫn đến bàn gỡ hòa của Hélder Postiga ở phút 83. Một tình huống gây tranh cãi xảy ra trong những phút bù giờ khi Michael Owen chạm xà ngang của Bồ Đào Nha, tiếp theo là cú đánh đầu của Sol Campbell dường như đã đưa Anh vươn lên dẫn trước. Tuy nhiên, bàn thắng này không được công nhận vì trọng tài Urs Meier cho rằng Sol Campbell đã phạm lỗi với thủ môn Ricardo của Bồ Đào Nha. Mỗi đội ghi thêm một bàn trong hiệp phụ, đưa trận đấu đến loạt sút luân lưu, nơi Bồ Đào Nha thắng 6–5. Ricardo đã cản phá quả phạt đền của Darius Vassell và sau đó ghi bàn quyết định.
- Chung kết
Bồ Đào Nha | 0–1 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Charisteas 57' |
Chung kết UEFA Champions League 2014
Real Madrid | 4–1 (s.h.p.) | Atlético Madrid |
---|---|---|
Ramos 90+3' Bale 110' Marcelo 118' Ronaldo 120' (ph.đ.) |
Chi tiết | Godín 36' |
UEFA Champions League 2019-20
Vòng tứ kết
Atalanta | 1–2 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Barcelona | 2–8 | Bayern München |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Vòng bán kết
RB Leipzig | 0–3 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Trận chung kết
Paris Saint-Germain | 0–1 | Bayern München |
---|---|---|
Chi tiết | Coman 59' |
Những trận đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Các trận đấu của đội tuyển quốc gia được tổ chức tại sân vận động.
# | Ngày | Kết quả | Đối thủ | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
1. | 16 tháng 6 năm 2004 | 2–0 | Nga | Vòng bảng Euro 2004 |
2. | 24 tháng 6 năm 2004 | 2–2 | Anh | Tứ kết Euro 2004 |
3. | 4 tháng 7 năm 2004 | 0–1 | Hy Lạp | Chung kết Euro 2004 |
4. | 4 tháng 6 năm 2005 | 2–0 | Slovakia | Vòng loại World Cup 2006 |
5. | 8 tháng 9 năm 2007 | 2–2 | Ba Lan | Vòng loại Euro 2008 |
6. | 10 tháng 10 năm 2009 | 3–0 | Hungary | Vòng loại World Cup 2010 |
7. | 14 tháng 11 năm 2009 | 1–0 | Bosna và Hercegovina | Vòng play-off World Cup 2010 |
8. | 17 tháng 11 năm 2010 | 4–0 | Tây Ban Nha | Giao hữu |
9. | 4 tháng 6 năm 2011 | 1–0 | Na Uy | Vòng loại Euro 2012 |
10. | 15 tháng 11 năm 2011 | 6–2 | Bosna và Hercegovina | Vòng loại play-off Euro 2012 |
11. | 2 tháng 6 năm 2012 | 1–3 | Thổ Nhĩ Kỳ | Giao hữu |
12. | 7 tháng 6 năm 2013 | 1–0 | Nga | Vòng loại World Cup 2014 |
13. | 15 tháng 11 năm 2013 | 1–0 | Thụy Điển | Vòng play-off World Cup 2010 |
14. | 29 tháng 3 năm 2015 | 2–1 | Serbia | Vòng loại Euro 2016 |
15. | 8 tháng 6 năm 2016 | 7–0 | Estonia | Giao hữu |
16. | 25 tháng 3 năm 2017 | 3–0 | Hungary | Vòng loại World Cup 2018 |
17. | 10 tháng 10 năm 2017 | 2–0 | Thụy Sĩ | Vòng loại World Cup 2018 |
18. | 7 tháng 6 năm 2018 | 3–0 | Algérie | Giao hữu |
19. | 10 tháng 9 năm 2018 | 1–0 | Ý | UEFA Nations League 2018-19 |
20. | 22 tháng 3 năm 2019 | 0–0 | Ukraina | Vòng loại Euro 2020 |
21. | 25 tháng 3 năm 2019 | 1–1 | Serbia | Vòng loại Euro 2020 |
22. | 11 tháng 11 năm 2020 | 7–0 | Andorra | Giao hữu |
23. | 14 tháng 11 năm 2020 | 0–1 | Pháp | UEFA Nations League 2020-21 |
24. | 14 tháng 11 năm 2021 | 1–2 | Serbia | Vòng loại World Cup 2022 |
Trận đấu trong Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
Ngày | Kết quả | Vòng | ||
---|---|---|---|---|
13 tháng 6 năm 2004 | Pháp | 2–1 | Anh | Bảng B |
16 tháng 6 năm 2004 | Nga | 0–2 | Bồ Đào Nha | Bảng A |
21 tháng 6 năm 2004 | Croatia | 2–4 | Anh | Bảng B |
24 tháng 6 năm 2004 | Bồ Đào Nha | 2–2 (6–5 ph.đ.) | Anh | Tứ kết |
4 tháng 7 năm 2004 | Bồ Đào Nha | 0–1 | Hy Lạp | Chung kết |
Các trận đấu của Benfica ở các giải đấu châu Âu
- Đến ngày 3 tháng 12 năm 2020
- 2003–04 (Cúp UEFA)
- 3–1 Molde
- 1–0 Rosenborg
- 0–0 Inter Milan
- 2004–05
- 1–0 Anderlecht (UEFA Champions League)
- 2–0 Dukla Banská Bystrica (Cúp UEFA)
- 4–2 Heerenveen
- 2–0 Dinamo Zagreb
- 1–1 CSKA Moskva
- 2005–06 (UEFA Champions League)
- 1–0 Lille
- 0–1 Villarreal
- 2–1 Manchester United
- 1–0 Liverpool
- 0–0 Barcelona
- 2006–07
- 3–0 Austria Wien (UEFA Champions League)
- 0–1 Manchester United
- 3–0 Celtic
- 3–1 Copenhagen
- 1–0 Dinamo București (Cúp UEFA)
- 3–1 Paris Saint-Germain
- 0–0 Espanyol
- 2007–08
- 2–1 Copenhagen (UEFA Champions League)
- 0–1 Shakhtar Donetsk
- 1–0 Celtic
- 1–1 Milan
- 1–0 Nürnberg (Cúp UEFA)
- 1–2 Getafe
- 2008–09 (Cúp UEFA)
- 2–0 Napoli
- 0–2 Galatasaray
- 0–1 Metalist Kharkiv
- 2009–10 (UEFA Europa League)
- 4–0 Vorskla
- 2–0 BATE Borisov
- 5–0 Everton
- 2–1 AEK Athens
- 4–0 Hertha Berlin
- 1–1 Marseille
- 2–1 Liverpool
- 2010–11
- 2–0 Hapoel (UEFA Champions League)
- 4–3 Lyon
- 1–2 Schalke 04
- 2–1 Stuttgart (UEFA Europa League)
- 2–1 Paris Saint-Germain
- 4–1 PSV Eindhoven
- 2–1 Braga
- 2011–12 (UEFA Champions League)
- 2–0 Trabzonspor
- 3–1 Twente
- 1–1 Manchester United
- 1–1 Basel
- 1–0 Oțelul Galați
- 2–0 Zenit
- 0–1 Chelsea
- 2012–13
- 0–2 Barcelona (UEFA Champions League)
- 2–0 Spartak Moskva
- 2–1 Celtic
- 2–1 Bayer Leverkusen (UEFA Europa League)
- 1–0 Bordeaux
- 3–1 Newcastle United
- 3–1 Fenerbahçe
- 2013–14
- 2–0 Anderlecht (UEFA Champions League)
- 1–1 Olympiakos
- 2–1 Paris Saint-Germain
- 3–0 PAOK (UEFA Europa League)
- 2–2 Tottenham
- 2–0 AZ Alkmaar
- 2–1 Juventus
- 2014–15 (UEFA Champions League)
- 0–2 Zenit
- 1–0 Monaco
- 0–0 Bayer Leverkusen
- 2015–16 (UEFA Champions League)
- 2–0 Astana
- 2–1 Galatasaray
- 1–2 Atlético Madrid
- 1–0 Zenit
- 2–2 Bayern München
- 2016–17 (UEFA Champions League)
- 1–1 Beşiktaş
- 1–0 Dynamo Kyiv
- 1–2 Napoli
- 1–0 Borussia Dortmund
- 2017–18 (UEFA Champions League)
- 1–2 CSKA Moskva
- 0–1 Manchester United
- 0–2 Basel
- 2018–19
- 1–0 Fenerbahçe (UEFA Champions League)
- 1–1 PAOK
- 0–2 Bayern München
- 1–1 Ajax
- 1–0 AEK Athens
- 0–0 Galatasaray (UEFA Europa League)
- 3–0 Dinamo Zagreb
- 4–2 Eintracht Frankfurt
- 2019–20 (UEFA Champions League)
- 1–2 RB Leipzig
- 2–1 Lyon
- 3–0 Zenit
- 3–3 Shakhtar Donetsk (UEFA Europa League)
- 2020–21 UEFA Europa League
- 3–0 Standard Liège
- 3–3 Rangers
- 4–0 Lech Poznań
- Thống kê các trận đấu đã diễn ra
- 94 trận đấu: 59 thắng, 18 hòa, 17 thua
- 157 bàn thắng, 74 bàn thua
Ghi chú
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức
- Estádio da Luz trên Structurae
Tiền nhiệm: Sân vận động Feijenoord Rotterdam |
Giải vô địch bóng đá châu Âu Địa điểm trận chung kết 2004 |
Kế nhiệm: Sân vận động Ernst Happel Viên |
Tiền nhiệm: Sân vận động Wembley Luân Đôn |
UEFA Champions League Địa điểm trận chung kết 2014 |
Kế nhiệm: Sân vận động Olympic Berlin |
Tiền nhiệm: Wanda Metropolitano Madrid |
UEFA Champions League Địa điểm trận chung kết 2020 |
Kế nhiệm: Sân vận động Olympic Atatürk Istanbul |
Các sân vận động giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha 2019-20 |
---|
Các sân vận động giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 |
---|
Các sân vận động trận chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu |
---|
Các địa điểm trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League |
---|
Bản mẫu.L. Benfica