Giménez năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Santiago Tomás Giménez | ||
Ngày sinh | 18 tháng 4, 2001 (23 tuổi) | ||
Nơi sinh | Buenos Aires, Argentina | ||
Chiều cao | 1,82 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Feyenoord | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2014–2019 | Cruz Azul | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2022 | Cruz Azul | 88 | (20) |
2022– | Feyenoord | 53 | (34) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-16 México | 3 | (0) |
2021– | México | 25 | (4) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:27, 18 tháng 2 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2024 |
Santiago Tomás Giménez (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [sanˈtjaɣo toˈmas xiˈmenes]; sinh ngày 18 tháng 4 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Feyenoord tại Eredivisie. Anh xuất thân từ Argentina và hiện là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia México.
Quá trình thi đấu câu lạc bộ
Cruz Azul
Giménez, sinh ngày 18 tháng 4 năm 2001 tại Buenos Aires, Argentina, bắt đầu sự nghiệp tại Cruz Azul ở México, nơi cha anh, Christian Giménez, từng chơi. Vào ngày 2 tháng 8 năm 2017, anh ra mắt chuyên nghiệp trong trận hòa 1–1 trước Tigres UANL tại Copa MX. Hai năm sau, vào ngày 28 tháng 8 năm 2019, anh thi đấu trận đầu tiên tại Liga MX trong thất bại 3–2 trước Tijuana. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Cruz Azul được ghi vào ngày 2 tháng 2 năm 2020 trong trận hòa 3–3 với Toluca sau khi ghi bàn chỉ sau hai phút đầu trận.
Vào tháng 8 năm 2021, Giménez được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Liga MX sau khi ghi bàn trong bốn trận đấu khác nhau.
Feyenoord
2022–23: Mùa giải đầu tiên và đăng quang Eredivisie
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2022, Giménez ký hợp đồng 4 năm với Feyenoord.
Anh ghi bàn đầu tiên cho Feyenoord vào ngày 27 tháng 8, lập cú đúp trong chiến thắng 4–0 trước FC Emmen và có pha kiến tạo cho Jacob Rasmussen. Vào ngày 8 tháng 9, anh ra mắt UEFA Europa League trong trận đấu vòng bảng gặp Lazio, vào sân thay người ở phút 64 và ghi hai bàn trong trận thua 4–2 của Feyenoord. Ngày 3 tháng 11, anh ghi bàn duy nhất trong chiến thắng 1–0 trước Lazio ở lượt về vòng bảng Europa League, giúp Feyenoord đứng đầu bảng và giành vé vào vòng đấu loại trực tiếp.
Kết thúc mùa giải đầu tiên tại Feyenoord, đội bóng này đã đăng quang Eredivisie 2022–23. Giménez ghi 15 bàn sau 32 trận, trong đó có bàn thắng quan trọng trong chiến thắng 3–0 trước Go Ahead Eagles, giúp đội bóng giành chức vô địch.
2023–24: Mùa giải thứ hai tại Hà Lan
Vào tháng 8 năm 2023, Giménez đã ký hợp đồng gia hạn với Feyenoord đến năm 2027.
Giménez khởi đầu mùa giải 2023–24 vào ngày 4 tháng 8 với 62 phút thi đấu trong trận thua 1–0 trước PSV Eindhoven tại Siêu cúp Hà Lan. Vào ngày 20 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải trong trận hòa 2–2 trước Sparta Rotterdam. Tiếp theo, vào ngày 27 tháng 8 và 3 tháng 9, anh lập hai cú đúp, một trong chiến thắng 6–1 trước Almere City và một trong chiến thắng 5–1 trước Utrecht. Vào ngày 27 tháng 9, Giménez hoàn tất cú hat-trick trong trận thắng 4–0 trên sân khách trước Ajax, với hai bàn thắng ghi vào ngày 24 tháng 9 và bàn thứ ba vào ngày 27 tháng 9 sau khi trận đấu ngày 24 bị hoãn. Với những thành tích xuất sắc vào tháng 9, anh được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Eredivisie. Tại Champions League, anh bị cấm thi đấu hai trận đầu vòng bảng do thẻ đỏ trong trận tứ kết lượt về Europa League mùa trước. Giménez ra mắt Champions League vào ngày 25 tháng 10, ghi hai bàn trong chiến thắng 3–1 trước Lazio. Vào ngày 25 tháng 11, anh lập hat-trick thứ hai trong mùa giải với chiến thắng 4–2 trước Excelsior tại Woudestein, kết thúc chuỗi sáu trận không ghi bàn. Vào ngày 7 tháng 12, sau chiến thắng 3–1 trước Volendam, anh ghi bàn thắng thứ 31 ở Eredivisie trong năm dương lịch, vượt qua kỷ lục 30 bàn của Luis Suárez vào năm 2009, và thiết lập kỷ lục mới cho số bàn thắng ghi được trong một năm dương lịch.
Thành tích quốc tế
Dù có cơ hội đại diện cho Argentina, quê hương của mình, Giménez đã chọn quốc gia México sau khi trở thành công dân của nước này. Anh cảm thấy mình gần gũi với México hơn vì đã sống ở đây từ khi còn nhỏ. Anh đã tham gia vào các đội U-15, U-18, U-20 và U-23 của México và đã có 3 lần thi đấu cùng đội U-16 México tại International Dream Cup 2016 ở Nhật Bản.
Vào tháng 9 năm 2020, Giménez được triệu tập bởi Gerardo Martino vào đội tuyển quốc gia México để tham gia trại huấn luyện. Cùng thời điểm đó, huấn luyện viên đội U-20 Argentina, Fernando Batista, cũng bày tỏ sự quan tâm đến việc gọi anh vào đội tuyển.
Ngày 27 tháng 10 năm 2021, Giménez có trận ra mắt đội tuyển quốc gia México trong trận giao hữu với Ecuador. Vào ngày 8 tháng 12, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho México trong trận hòa 2–2 với Chile.
Vào tháng 10 năm 2022, Giménez nằm trong danh sách sơ bộ 31 cầu thủ của México tham dự World Cup tại Qatar, nhưng không được chọn vào đội hình 26 cầu thủ chính thức.
Ngày 16 tháng 7 năm 2023, Giménez ghi bàn duy nhất trong trận chung kết Cúp Vàng CONCACAF gặp Panama, giúp México giành chức vô địch lần thứ chín.
Cuộc sống cá nhân
Santiago Giménez là con trai của Christian Giménez, cầu thủ bóng đá người Argentina từng khoác áo Cruz Azul. Sinh ra tại Buenos Aires, Argentina, Giménez cùng cha chuyển đến México khi mới 3 tuổi sau khi cha anh gia nhập câu lạc bộ Veracruz ở Liga MX. Ông nội của anh có nguồn gốc từ Paraguay, trong khi mẹ anh có nguồn gốc Ý. Anh là một tín đồ Kitô giáo nhiệt thành và được rửa tội vào tháng 1 năm 2019. Giménez đã đính hôn với người mẫu México, Fer Serrano.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2023
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cruz Azul | 2017–18 | Liga MX | — | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | |||
2019–20 | Liga MX | 12 | 2 | — | 2 | 0 | — | 14 | 2 | |||
2020–21 | Liga MX | 36 | 6 | — | 5 | 0 | 2 | 0 | 43 | 6 | ||
2021–22 | Liga MX | 35 | 7 | — | 6 | 0 | 1 | 1 | 42 | 8 | ||
2022–23 | Liga MX | 5 | 5 | — | — | — | 5 | 5 | ||||
Tổng cộng | 88 | 20 | 1 | 0 | 13 | 0 | 3 | 1 | 105 | 21 | ||
Feyenoord | 2022–23 | Eredivisie | 32 | 15 | 4 | 3 | 9 | 5 | — | 45 | 23 | |
2023–24 | Eredivisie | 21 | 19 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | |
Tổng cộng | 53 | 34 | 6 | 3 | 14 | 7 | 1 | 0 | 74 | 44 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 141 | 54 | 7 | 3 | 27 | 7 | 4 | 1 | 179 | 65 |
Thi đấu quốc tế
- Cập nhật tính đến ngày 24 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
México | 2021 | 2 | 1 |
2022 | 7 | 1 | |
2023 | 15 | 2 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 25 | 4 |
- Tỷ số của México được nêu trước, và tỷ số của Giménez sẽ được ghi chép sau mỗi lần anh ghi bàn.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 12 năm 2021 | Sân vận động Q2, Austin, Hoa Kỳ | Chile | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
2 | 28 tháng 5 năm 2022 | Sân vận động AT&T, Arlington, Hoa Kỳ | Nigeria | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
3 | 29 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động State Farm, Glendale, Hoa Kỳ | Haiti | 3–1 | 3–1 | Cúp Vàng CONCACAF 2023 |
4 | 16 tháng 7 năm 2023 | Sân vận động SoFi, Inglewood, Hoa Kỳ | Panama | 1–0 | 1–0 | Chung kết Cúp Vàng CONCACAF 2023 |
Danh hiệu đạt được
Thành tích tại câu lạc bộ
Cruz Azul
- Vô địch Liga MX: Guardianes 2021
- Vô địch Copa MX: Apertura 2018
- Giải vô địch Campeón de Campeones: 2021
- Vô địch Supercopa de la Liga MX: 2022
- Vô địch Supercopa MX: 2019
- Vô địch Leagues Cup: 2019
Feyenoord
- Vô địch Eredivisie: 2022–23
Đội tuyển quốc gia
México
- Vô địch Cúp Vàng CONCACAF: 2023
Danh hiệu cá nhân
- Danh sách All-Star Liga MX: 2021
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Liga MX: Tháng 8 năm 2021, tháng 9 năm 2021
- Đội hình tiêu biểu của Eredivisie: Tháng 4 năm 2023, tháng 9 năm 2023, tháng 10 năm 2023
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Eredivisie: Tháng 9 năm 2023
- Tài năng của tháng ở Eredivisie: Tháng 4 năm 2023
- Giải thưởng Mark of a Fighter: Cúp Vàng CONCACAF 2023
Liên kết bên ngoài
Feyenoord – đội hình hiện tại |
---|