Sáp ong (tiếng Anh: propolis, bee glue) là một hợp chất mà ong mật thu thập từ các chồi cây, nhựa cây và các nguồn thực vật khác. Nó được dùng để trám các khe hở không mong muốn trong tổ ong. Sáp ong được dùng để lấp kín những khoảng trống nhỏ (khoảng 6 mm hoặc ít hơn), trong khi các khoảng trống lớn hơn thường được lấp đầy bằng sáp ong. Màu sắc của nó thay đổi tùy thuộc vào nguồn thực vật, trong đó màu nâu sẫm là phổ biến nhất. Sáp ong khá dính ở nhiệt độ phòng, 20 °C (68 °F). Khi nhiệt độ giảm, nó trở nên cứng và rất giòn.
Các phân tử hoạt tính y học trong sáp ong bao gồm flavonoid, axit phenolic và các este của chúng. Những thành phần này có khả năng chống vi khuẩn, nấm và virus. Hơn nữa, sáp ong và các thành phần của nó có tác dụng chống viêm và điều chỉnh hệ miễn dịch. Nó cũng đã được chứng minh là giúp giảm huyết áp cao và mức cholesterol trong cơ thể. Các nghiên cứu về tác dụng của sáp ong vẫn đang được tiếp tục.
Nguồn gốc
Từ 'Propolis' trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp với hai thành phần 'pro' (bảo vệ) và 'polis' (thành phố), nghĩa là chất bảo vệ tổ ong. Propolis, còn gọi là 'bee glue', là chất nhựa màu vàng nâu được ong thợ thu thập từ chồi cây như bạch dương, thông, sủi, liễu và cọ. Ong cũng có thể dùng nhựa từ vết thương thực vật (như nhựa cây) để tạo ra keo ong. Sau khi thu thập, keo ong được làm giàu với nước bọt và enzyme, dùng để bịt kín tổ ong, lấp khe hở và tiêu diệt côn trùng. Ong ở Venezuela và Nam Mỹ trộn keo ong với sáp và đất để tạo thành geopropolis.
Keo ong đã được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên từ thời cổ đại. Người Ai Cập biết đến khả năng chống mục của keo ong và sử dụng nó trong việc ướp xác. Các nhà y học Hy Lạp và La Mã như Aristoteles, Dioscorides, Plinius và Galen đã công nhận công dụng của keo ong. Các thầy thuốc Ả Rập cũng dùng keo ong làm chất khử trùng và thuốc sát trùng miệng. Người Inca sử dụng keo ong như một thuốc hạ sốt. Đến thế kỷ 17, keo ong được đưa vào kho dược phẩm Luân Đôn như một loại thuốc chính thống, và từ thế kỷ 17 đến 20, nó trở thành thuốc phổ biến ở châu Âu nhờ khả năng kháng khuẩn.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của keo ong rất đa dạng. Hiện nay, đã phát hiện hơn 300 hợp chất trong keo ong, chủ yếu là polyphenol với đặc tính chống oxy hóa, giúp chống lại các gốc tự do. Các polyphenol chính bao gồm flavonoids, axit phenolic, este, andehit phenolic và ketones. Keo ong còn chứa các nguyên tố như magnesi, nickel, calci, sắt và kẽm, cùng với dầu dễ bay hơi, axit thơm (5-10%) và sáp (30-40%). Keo ong từ Brazil và Trung Quốc có thêm các hợp chất như axit 3,5-diprenyl-4-hydroxycinnamic và octacosanol. Thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và loài ong.
Thường thì keo ong có màu nâu đậm. Tuy nhiên, keo ong Brazil đặc biệt nhờ vào chồi non và lá non của cây Baccharis dracunculifolia (cây hoa Alecrim), loài cây chỉ có ở Brazil. Keo ong từ loài poplar còn tạo ra sản phẩm có màu xanh lá, hay còn gọi là keo ong xanh Brazil.
Hiệu quả
Chống vi khuẩn
Keo ong có đặc tính dược lý mạnh mẽ, đặc biệt là khả năng chống lại vi khuẩn Gram-dương (như Staphylococci và Streptococci spp.) và vi khuẩn Gram âm (như E.coli, K. pneumoniae, P. vulgaris và P. aeruginosa). Nghiên cứu trong môi trường nuôi cấy với vi khuẩn tụ cầu (Staphylococcus aureus) cho thấy keo ong chứa các hợp chất kháng sinh tự nhiên như streptomycin, cloxacillin, chloramphenicol, cefradine và polymyxin B. Thực nghiệm trong ống nghiệm trên 15 chủng vi khuẩn thường gặp trong nha khoa cũng chứng minh keo ong có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Chống virus
Nghiên cứu của Amoros và cộng sự về hoạt tính kháng virus của hợp chất 3-methyl-but-2-enyl từ chồi cây dương cho thấy hợp chất này (có trong keo ong) làm giảm hoạt động của virus Herpes loại 1 và DNA của nó, có hiệu quả trong việc điều trị tổn thương Herpes sinh dục và giảm triệu chứng bệnh. Các thí nghiệm trong ống nghiệm cũng cho thấy isopentyl ferulate (phân lập từ keo ong) có khả năng ức chế mạnh mẽ sự lây nhiễm của virus cúm A1 và cúm A/H3N2.
Keo ong cũng có khả năng ức chế một số loại virus, bao gồm cả virus HIV.
Kháng nấm
Nghiên cứu của Ota và cộng sự (2001) về khả năng kháng nấm của keo ong cho thấy rằng chiết xuất keo ong (Canadian Bee Propolis) có hiệu quả trong việc giảm số lượng nấm Candida trên 80 chủng nấm men Candida.
Keo ong còn nổi bật với khả năng chống lại nguyên sinh và tiêu diệt ký sinh trùng.
Chống ung thư
Keo ong có tác dụng gây mê tương tự như cocaine, hỗ trợ tái tạo mô sinh học và có khả năng chống ung thư đối với nhiều loại tế bào ung thư. Nó cũng có thể ức chế sự phân chia tế bào và tổng hợp protein. CAPE (Caffeic acid phenethyl ester) trong keo ong được xác định là một hợp chất chính với khả năng ngăn ngừa ung thư và chống hình thành khối u.
Chống vi khuẩn Hp gây ung thư dạ dày
Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định khả năng của keo ong trong việc chống lại vi khuẩn Hp gây viêm loét dạ dày. Mẫu sinh thiết từ 25 bệnh nhân được phân tích để phát hiện vi khuẩn Hp, với việc sử dụng tám loại kháng sinh và năm nồng độ keo ong (12.5, 25, 50, 100 và 200 mg/ml). Kết quả cho thấy 7/8 kháng sinh có tác dụng với vi khuẩn Hp, trong khi ampicillin không hiệu quả. Keo ong ở nồng độ 100 và 200 mg/ml thể hiện hoạt tính ức chế đáng kể đối với vi khuẩn Hp so với kháng sinh.
Bảo vệ gan, não, tim mạch và chống lão hóa
Đối với gan
Chất GSH (Glutathione) trong gan, một yếu tố nội sinh quan trọng, đóng vai trò bảo vệ các tế bào khỏi các hóa chất gây hại. GSH là một trong những phân tử chống oxy hóa chủ chốt của gan, giúp duy trì cân bằng oxy hóa khử trong cơ thể. Keo ong có khả năng khôi phục mức GSH bị giảm do paracetamol, từ đó ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Đối với não
Hệ thần kinh trung ương rất nhạy cảm với quá trình oxy hóa. Oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong các bệnh như đa xơ cứng (MS) và viêm não (EAE). Ilhan và các đồng nghiệp đã nghiên cứu tác động của Axit caffeic phenethyl ester (CAPE) trên mô não bị oxy hóa ở chuột và phát hiện ra rằng CAPE cải thiện triệu chứng lâm sàng. Kết quả cho thấy CAPE có khả năng giảm sản xuất ROS liên quan đến viêm não.
Đối với tim mạch
Keo ong có khả năng chống lại các gốc tự do, với nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng nó ức chế sự hình thành của các gốc tự do như anion superoxide, gây tổn thương tế bào. Trong các thí nghiệm với keo ong Canada, CAPE thể hiện hiệu quả hơn galangin trong việc giảm các gốc tự do này. Nghiên cứu trên thỏ cho thấy CAPE bảo vệ cơ thể khỏi thiếu máu cục bộ do chấn thương tủy sống và tắc động mạch chủ dưới thận, cho thấy keo ong và CAPE có thể được dùng để phòng ngừa biến chứng sau phẫu thuật.
Tăng cường hệ miễn dịch và chống viêm
Nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra rằng keo ong có khả năng nâng cao hệ miễn dịch và giảm viêm hiệu quả. Sử dụng keo ong hàng ngày có thể cải thiện sức đề kháng của cơ thể.
Chiết xuất keo ong
Để chiết xuất keo ong, hiện nay người ta áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để tách được tinh chất của nó.
Chiết xuất bằng cồn
Rượu ethanol 70% được dùng để hòa tan keo ong, và để đạt yêu cầu chiết xuất, keo ong phải có độ tinh khiết vượt 30%.
Các sản phẩm chứa cồn thường không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em.
Chiết xuất bằng nhiệt độ cao
Sau khi sấy khô, keo ong được chiết xuất ở nhiệt độ từ 50 đến 60 độ C.
Chiết xuất bằng phương pháp ép lạnh
Phương pháp này được các nhà nghiên cứu đánh giá cao nhất vì keo ong sau quá trình chiết xuất vẫn giữ được độ tinh khiết tối ưu nhất trong ba phương pháp.
Keo ong nguyên liệu được sấy khô trước khi trải qua quá trình chiết xuất và ép lạnh với CO2.
Liên kết ngoài
- Những lợi ích của keo ong: Kết quả từ các nghiên cứu khoa học
- Tại sao keo ong Brazil lại được coi là tốt nhất trên thế giới?