Việc nắm rõ trật tự từ (word order) để hình thành câu là vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Dù là văn nói hay văn viết, thông tin sẽ được truyền đạt và được hiểu một cách chính xác khi trật tự từ trong câu được sắp xếp logic và đúng thứ tự. Bên cạnh đó, việc sắp xếp các thành phần câu theo thứ tự khác nhau, người học có thể nhấn mạnh hơn một vài thông tin nhất định trong câu đó hoặc thay đổi mục đích truyền đạt của câu. Người học cũng có thể dự đoán thành phần câu hoặc loại từ sẽ xuất hiện trong câu khi hiểu rõ về trật tự từ. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ trật tự từ và các thành phần trong câu giúp người đọc để truyền đạt và hiểu thông tin một cách hiệu quả.
Trật tự thông thường của các thành phần câu: (Thứ tự từ thông thường)
Thành phần cần thiết
Một câu hoàn chỉnh được cấu tạo bởi một hay nhiều mệnh đề, vì vậy để hiểu rõ về trật tự từ trong câu, chúng ta sẽ bắt đầu nghiên cứu từ trật tự từ trong mệnh đề. Thành phần cơ bản nhất của một mệnh đề bao gồm: Chủ ngữ (subject) và Động từ (verbs).
Người làm chủ
Là chủ thể thực hiện hành động, thường là là đại từ (pronouns), danh từ (nouns), cụm danh từ (noun phrases), hoặc danh từ dạng Ving.
Động đất
Là những từ chỉ hành động, trạng thái, thường là là động từ to be (am, is, are), ngoại động từ (transitive verbs), nội động từ (intransitive verbs), liên động từ (linking verbs), động từ khuyết thiếu (modal verbs).
Thứ tự sắp xếp phổ biến nhất:
Chủ – Động
Chủ ngữ (Subject) | Động từ (Verb) | Dịch |
A boy | is crying. | Một cậu bé đang khóc. |
Many historical sites in Vietnam | are preserved. | Nhiều di tích lịch sử ở Việt Nam được bảo tồn. |
Living in rural areas | can.…… | Việc sống ở vùng nông thôn có thể ….. |
She | gave….. | Cô ấy đã đưa …… |
The man that I met yesterday | is…… | Người đàn ông tôi gặp ngày hôm qua là ……. |
Tuy nhiên, từ các ví dụ trên, có thể thấy một mệnh đề thường không đầy đủ về mặt ngữ nghĩa để được coi là một câu hoàn chỉnh. Vì vậy, để hình thành một câu hoàn chỉnh, người học cần bổ sung những thành phần phụ khác dưới đây cho mệnh đề.
Thành phần không bắt buộc
Tân vật (object)
Là đối tượng chịu tác động/ hành động của chủ ngữ (subject), thường là đại từ, danh từ, hoặc cụm danh từ. Có 2 loại tân ngữ: trực tiếp (direct object) hoặc gián tiếp (indirect object).
Vị trí thông thường của tân ngữ: Subject – Verb – Object
Chủ thể – hành động – tân vật
Ví dụ:
Jenna gave me a birthday present. (Cô ấy tặng tôi một món quà sinh nhật.)
“Jenna” là chủ ngữ thực hiện hành động, “gave” là động từ ở thì quá khứ, “me” là tân ngữ gián tiếp chịu tác động của hành động tặng quà, và “a birthday present” là tân ngữ trực tiếp chịu tác động của động từ “gave”. ->Nhấn mạnh: “me”Jenna gave a birthday present to me. (Cô ấy tặng một món quà sinh nhật cho tôi.)
Nhấn mạnh: “a birthday present”
Bổ trợ (complement)
Là từ hoặc cụm từ giúp hoàn chỉnh ý nghĩa của câu cũng như bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và tân ngữ. Bổ ngữ thường là danh từ, cụm danh từ, và tính từ.
Vị trí thông thường của bổ ngữ:
bổ trợKhi câu không có tân ngữ, bổ ngữ sẽ trực tiếp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
My father is an experienced engineer . (Bố tôi là một kỹ sư giàu kinh nghiệm.)
Bổ ngữ ở đây là cụm danh từ “an experienced engineer” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “my father”.That singer has become well-known. (Người ca sĩ đó trở nên nổi tiếng.)
Bổ ngữ ở đây là tính từ “well-known” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “that singer” .There are many endangered species in African countries. (Có rất nhiều loài động vật sắp tuyệt chủng ở các nước Châu Phi.)
Bổ ngữ ở đây là cụm danh từ “many endangered species in African countries” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ giả “there”.
Chủ ngữ – Động từ – Tân vật – Bổ trợ (Chủ ngữ – động từ – tân ngữ – bổ ngữ)
Khi câu có tân ngữ, bổ ngữ sẽ thường bổ sung ý nghĩa trực tiếp cho tân ngữ thay vì chủ ngữ.
Ví dụ:
The audience’s reactions made her nervous. (Phản ứng của khán giả làm cô ấy lo lắng.)
Bổ ngữ ở đây là tính từ “nervous” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “her”.She has received the acceptance letter from her dream university. (Cô ấy đã nhận được thư nhập học từ trường đại học trong mơ của cô ấy).
Bổ ngữ ở đây là cụm trạng từ “from her favorite university” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “the acceptance letter”.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses)
Là mệnh đề đóng vai trò như thành phần trạng ngữ trong câu thường để chỉ thời gian (time), nơi chốn (places) , cách thức (manner), lí do/mục đích (reason/purpose) etc.
Ví dụ:
When the sun rises; after I go shopping; as soon as I finished my homework (mệnh đề trạng ngữ thời gian) In the morning; at the weekend (trạng ngữ chỉ thời gian)
Where he goes to work; wherever you go (mệnh đề trạng ngữ nơi chốn) In his company; behind the school (trạng ngữ chỉ nơi chốn)
As if/as though she has never met me (mệnh đề trạng ngữ cách thức) By myself/on my own; on foot; quickly; happily; well; carefully (trạng ngữ chỉ cách thức)
Vị trí thông thường của mệnh đề trạng ngữ và trạng ngữ nói chung thường nằm ở cuối câu như sau: Subject – Verb – Object and/or Complement – Adverbial clause or Adverbs
Tuy nhiên, nếu trong câu câu có cùng lúc nhiều loại trạng từ, chúng ta sẽ xếp theo thứ tự sau:
Subject – Verb – Object and/or Complement – Manner – Place – Time – Reason/Purpose
Ví dụ:
Sarah cooks the dinner by herself at home. (cách thức) (địa điểm)
(Dịch: Sarah tự nấu cơm tối ở nhà.)
We use environmentally friendly products everyday to save the environment. (thời gian) (mục đích)
(Dịch: Chúng tôi sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường mỗi ngày để bảo vệ môi trường.)
He has been waiting for me patiently in the coffee shop from morning till night to give me his letter. (cách thức) (địa điểm) (thời gian) (mục đích)
(Dịch: Anh ấy đã đợi tôi một cách kiên nhẫn từ sáng đến tối ở quán cà phê để đưa tôi bức thư của anh ấy.)
Liam left the house quietly since early morning to avoid waking us up. (cách thức) (thời gian) (lý do)
(Dịch: Liam đã rời khỏi nhà từ sáng sớm một cách lặng lẽ để không đánh thức chúng tôi dậy. )
Thứ tự đặc biệt của các thành phần câu: (Unusual word order)
Thay đổi vị trí mệnh đề trạng ngữ/ trạng ngữ
Trạng ngữ và mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt lên đầu câu (trước mệnh đề chính) để nhằm nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, cách thức hoặc lý do xảy ra sự việc.
Mệnh đề trạng ngữ hoặc Trạng từ – Chủ ngữ – Động từ – Tân vật và/hoặc Bổ trợ.
Ví dụ:
Câu gốc: He has been waiting for me patiently in the coffee shop from morning till night to give me his letter.
Viết lại: From morning till night, he has been waiting for me patiently in the coffee shop to give me his letter. (Câu này nhằm nhấn mạnh một khoảng thời gian unusual “bất thường” mà một người đợi ai đó.)Câu gốc: Liam left the house quietly since early morning to avoid waking us up.
Viết lại: To avoid waking us up, Liam left the house quietly since early morning. (Câu này nhằm nhấn mạnh lý do vì sao Liam lặng lẽ rời khỏi nhà từ sáng sớm).
Đặc biệt đối với mệnh đề chỉ tần suất (adverb of frequency) như always, sometimes, often, rarely, never, etc, người học cần chú ý hai vị trí sau đây:
Chủ ngữ – Động từ tobe (is/am/are) – Trạng từ chỉ tần suất – Tính từ và/hoặc Danh từ.
Ví dụ:
She is never late for school. (Cô ấy không bao giờ đi học muộn.)
We are always proud of our daughter. (Chúng tôi lúc nào cũng tự hào về con gái của chúng tôi.)
Chủ ngữ – Trạng từ chỉ tần suất – Động từ – Trạng từ chỉ thời gian/cách thức/lý do.
Ví dụ:
She never goes to school on time. (Cô ấy không bao giờ đi học đúng giờ.)
Our daughter always makes us proud. (Con gái của chúng tôi luôn làm chúng tôi tự hào.)
Vị trí trạng ngữ so với động từ
Trạng từ chỉ cách thức như quickly, well, happily, loudly, generously, comfortably, … có thể đứng trước hoặc sau động từ.
Verb – Adverb hoặc Adverb – Verb
Ví dụ:
They live comfortably in that big house.
They comfortably live in that big house.
He ran quickly towards his mother.
He quickly ran towards his mother.
Câu với nhiều trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm
Khi câu có nhiều hơn một trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nhiều hơn một trạng ngữ chỉ nơi chốn, người học nên sắp xếp trật tự từ theo thứ tự nhỏ đến lớn, cụ thể đến chung chung.
Ví dụ:
Jesse bought a new dress in a brick-and-mortar store in the East Village in Manhattan. (Dịch: Jessi mua một cái váy mới tại một cửa hàng quần áo ở East Village thành phố Manhattan.)
We usually get back home from work at around 5pm every day.
(Dịch: Chúng tôi thường về nhà lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.)
Thứ tự từ trong một số loại câu đặc biệt: (Word order in some special sentences)
Câu chia (Cleft Sentence)
Câu chẻ là loại câu chủ yếu sử dụng trong văn nó, tách một câu đơn thành 2 mệnh đề nhỏ nhằm nhấn mạnh vào thông tin mới bên cạnh thông tin người nghe đã biết. Hai mệnh đề thường được gắn với nhau bằng đại từ quan hệ như that, which, who, where, etc.
Trật tự các thành phần trong câu chẻ:
Ví dụ:
Câu gốc không nhằm mục đích nhấn mạnh bất cứ thành phần nào
This dress was made in Vietnam. (Cái váy này được làm ra ở Việt Nam.)
Tim called me in the middle of the night. (Tim đã gọi cho tôi vào nửa đêm.)
Câu chẻ nhằm nhấn mạnh mệnh đề/thành phần đi cạnh “It + verb tobe”
Ví dụ:
It was in Vietnam where/that this dress was made.
Nhấn mạnh vào trạng ngữ nơi chốn “in Vietnam” nơi mà cái váy này được làm ra.It was Tim who called me in the middle of the night.
Nhấn mạnh vào chủ ngữ “Tim” người thực hiện hành động gọi cho tôi vào nửa đêm.
Câu với chủ ngữ giả It và There
Chủ ngữ giả “It” và “There” đứng đầu câu nhằm thay cho vị trí chủ ngữ của câu tuy nhiên không chỉ một đối tượng hoặc sự vật cụ thể nào.
Trật từ các thành phần trong câu với chủ ngữ giả “It” và “There”
It – Verb tobe – Adjective or Noun/Noun phrase – (that + clause) or (for someone + to verb
Ví dụ:
It seems difficult for young people to learn how to manage their money wisely.
(Dịch: Dường như thật khó để những người trẻ tuổi học cách quản lí tiền bạc một cách khôn ngoan.)It is such a beautiful place that everyone should visit at least once in their life.
(Dịch: Đó quả là một địa điểm đẹp mà mọi người nên đến thăm quan ít nhất một lần trong đời.)
There – Verb to be – Noun
Ví dụ:
There are many high-rise buildings in big cities.
(Có rất nhiều toà nhà cao tầng ở các thành phố lớn.)There was an underlying reason for her bad attitudes yesterday.
(Có một lý do đằng sau thái độ xấu của cô ấy ngày hôm qua.)
Những sai lầm thường gặp khi sắp xếp thứ tự các thành phần câu (Word order errors)
Đôi khi các thành phần cấu tạo nên câu được xếp theo trình tự đặc biệt (Phần II) hay một số cấu trúc câu đặc biệt vốn có trật tự từ khác lạ (Phần III) để nhằm nhấn mạnh một vài thông tin nhất định. Nói cách khác, việc “xếp trật tự từ khác lạ” (unusual word order) là có mục đích rõ ràng, hoàn toàn đúng các quy luật ngữ pháp và ít gây ra khó hiểu. Điều này khác với việc “xếp trật tự từ sai hoặc thiếu logic” (word order errors) mà gây ra khó hiểu. Dưới đây là những nhầm lẫn người học hay mắc phải khi sắp xếp trật tự từ trong câu:
Phân chia động từ ra khỏi đối tượng
Tân ngữ phải đứng ngay sau động từ chính của câu để thấy rõ thành phần bị tác động. Tuy nhiên, người học có xu hướng đưa những thành phần khác như trạng từ vào giữa tân ngữ và động từ.
Ví dụ:
Tôi đã mua 1 cặp quần jeans mới ở cửa hàng Macy’s. (đúng)
Câu sai: Tôi đã mua một cặp quần jeans mới ở cửa hàng Macy’s. (sai)
(I bought in the Macy’s store a new pair of jeans.)Chúng tôi hoàn thành dự án đúng giờ. (đúng)
Câu sai: Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng giờ. (sai)
(We have finished on time the project.)Anh ấy treo bức tranh lên tường một cách cẩn thận. (đúng)
Câu sai: Anh ấy treo bức tranh trên tường một cách cẩn thận. (sai)
Câu sai: Anh ấy treo bức tranh lên tường cẩn thận. (sai)
(He hung carefully the picture on the wall.)
Vị trí đối tượng trực tiếp và gián tiếp không đúng
Khi tân ngữ xuất hiện trong câu, người học thường nhầm lẫn vị trí của tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ hành động) và tân ngữ gián tiếp (người hoặc vật nhận tác động của động từ hành động một cách gián tiếp, nghĩa là phải thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó). Người học có thể tham khảo thêm bài viết Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh.