Sari hay còn gọi là saree, là một loại trang phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ, có chiều dài từ 4-9m (có khi lên tới 12 mét), được quấn quanh cơ thể theo nhiều cách khác nhau. Trang phục này có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ và hiện đang được xem là biểu tượng văn hóa của Ấn Độ.
Sari đã xuất hiện trong các sử thi Ấn Độ và được khắc họa trên những tác phẩm điêu khắc có niên đại khoảng 150 TCN. Ngày nay, trang phục Sari hiện đại thường chỉ gồm một mảnh vải dài từ 5 -9 mét và một mảnh rộng khoảng một mét, được trang trí bằng thêu, ren, hoa văn, hoặc đính đá quý.
Sari hiện có nhiều màu sắc đa dạng. Màu sắc của Sari thường phản ánh hoàn cảnh của người mặc. Phụ nữ góa chồng thường chọn sari màu trắng đơn giản, trong khi phụ nữ mang thai thường mặc sari màu vàng trong 7 ngày. Cô dâu vào ngày cưới thường mặc sari đỏ, sari xanh lá thường đại diện cho người Hồi giáo, và sari xanh da trời thường dành cho phụ nữ thuộc tầng lớp thấp hơn trong xã hội.
Tại Ấn Độ, công việc may áo sari thường do nam giới đảm nhận vì họ tin rằng đàn ông biết cách tạo ra trang phục đẹp cho phụ nữ. Hai thợ dệt vải có thể mất đến 7 tháng để hoàn thành một chiếc sari chất lượng cao. Ngày nay, sari được làm từ nhiều loại vải khác nhau như lụa, cotton, v.v.
Hiện nay, với sự phổ biến của các loại trang phục đơn giản và tiện dụng, phụ nữ ở các thành phố lớn của Ấn Độ ít khi mặc sari và chỉ dùng nó vào những dịp lễ đặc biệt. Ngược lại, ở các vùng nông thôn, sari vẫn là trang phục phổ biến nhất.
Chú giải
- ^ Các tên gọi khác nhau của sari ở các vùng Ấn Độ bao gồm:
tiếng Bengal: শাড়ি shaṛi, tiếng Hindi: साड़ी sāṛī, tiếng Oriya: ଶାଢୀ sāddhi, tiếng Kannada: ಸೀರೆ, sīre, tiếng Konkan: साडी, कापड, चीरे, sāḍī, kāpaḍ, cīre, tiếng Malayalam: സാരി sāri, tiếng Marathi: साडी sāḍī, tiếng Nepal: सारी sārī, tiếng Punjab: ਸਾਰੀ sārī, tiếng Tamil: புடவை puṭavai, tiếng Telugu: చీర cīra, tiếng Urdu: ساڑى sāṛī
Chú thích
Trang phục truyền thống |
---|