Wiegman huấn luyện Anh vào năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sarina Petronella Wiegman-Glotzbach | ||
Tên khai sinh | Sarina Petronella Wiegman | ||
Ngày sinh | 26 tháng 10, 1969 (54 tuổi) | ||
Nơi sinh | Den Haag, Hà Lan | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm, Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Anh (huấn luyện viên trưởng) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
GSC ESDO (nl) | |||
HSV Celeritas (nl) | |||
1987–1988 | KFC '71 | ||
Sự nghiệp cầu thủ đại học | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989 | North Carolina Tar Heels | 24 | (4) |
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–2003 | Ter Leede | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987–2001
| Hà Lan | 99 | (3) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2006–2007 | Ter Leede | ||
2007–2014 | ADO Den Haag | ||
2014–2017 | Hà Lan (trợ lý) | ||
2015 | Hà Lan (tạm quyền) | ||
2016 | Jong Sparta Rotterdam (trợ lý) | ||
2016–2017 | Hà Lan (tạm quyền) | ||
2017–2021 | Hà Lan | ||
2021– | Anh | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sarina Petronella Wiegman (sinh ngày 26 tháng 10 năm 1969), còn được biết đến với tên gọi Sarina Wiegman-Glotzbach, là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Hà Lan. Hiện tại, bà đang đảm nhận vai trò huấn luyện viên đội tuyển nữ quốc gia Anh kể từ tháng 9 năm 2021.
Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Wiegman bắt đầu ở vị trí tiền vệ trung tâm trước khi chuyển sang hậu vệ. Năm 1989, bà theo học tại Đại học North Carolina ở Chapel Hill, nơi bà thi đấu cho đội bóng đá nữ North Carolina Tar Heels. Khi trở về Hà Lan, bà gia nhập đội nữ Ter Leede và đồng thời làm giáo viên thể chất. Tại Ter Leede, bà đã giành chức vô địch Hà Lan và cúp KNVB một lần. Wiegman đã thi đấu cho đội tuyển Hà Lan từ năm 1987 đến 2001. Dù có 104 lần ra sân cho Hà Lan (theo công nhận ban đầu của KNVB), bà chỉ có 99 lần ra sân do các trận đấu không thuộc FIFA.
Sau khi giải nghệ vào năm 2003, Wiegman bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với các đội nữ của Ter Leede và ADO Den Haag. Năm 2014, bà trở thành trợ lý huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Hà Lan. Năm 2016, bà hoàn tất khóa đào tạo huấn luyện viên và trở thành người phụ nữ đầu tiên dẫn dắt một đội bóng chuyên nghiệp tại Hà Lan. Sau khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Hà Lan, bà đã giúp đội giành chức vô địch UEFA Women's Euro 2017. Hai năm sau, đội trở thành á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019. Vào tháng 8 năm 2020, bà được thông báo sẽ dẫn dắt đội tuyển nữ quốc gia Anh. Tuy nhiên, bà quyết định ở lại Hà Lan và từ chức sau khi đội tuyển Hà Lan dừng bước ở vòng tứ kết Thế vận hội Tokyo 2020. Sau đó, bà nhận lời làm huấn luyện viên đội tuyển nữ Anh và dẫn dắt đội giành chức vô địch UEFA Women's Euro 2022 ngay trên sân nhà, danh hiệu đầu tiên của đội tuyển nữ Anh kể từ khi đội nam vô địch FIFA World Cup 1966. Bà tiếp tục dẫn dắt Anh trở thành á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023.
Thông tin cá nhân
Wiegman sinh ra tại Den Haag và bắt đầu chơi bóng đá trên đường phố khi còn nhỏ. Khi mới 6 tuổi, bà gia nhập ESDO ở Wassenaar, nơi bà thi đấu cùng các cậu bé. Bà cũng chơi cho đội HSV Celeritas tại địa phương và sau đó gia nhập đội nữ. Bà kết hôn với Marten Glotzbach và họ có hai con gái tên là Lauren và Sacha.
Sự nghiệp cầu thủ
CLB
Vào năm 1987, Wiegman gia nhập KFC '71 và cùng năm đó, bà đã giành chức vô địch KNVB Cup.
Năm 1988, khi đang tham gia Giải bóng đá nữ khách mời FIFA 1988 tại Trung Quốc, bà gặp huấn luyện viên trưởng đội tuyển nữ Mỹ Anson Dorrance, người đã mời bà đến Đại học Bắc Carolina ở Chapel Hill để học tập và thi đấu cho đội bóng nữ North Carolina Tar Heels vào năm 1989. Tại đây, Wiegman chơi cùng các cầu thủ như Mia Hamm, Kristine Lilly và Carla Overbeck, và họ đã giành chức vô địch NCAA năm 1989.
Wiegman sau đó đánh giá chất lượng đội và điều kiện làm việc là 'ở mức tối ưu', điều này hoàn toàn khác biệt so với tình hình tại Hà Lan khi bà trở về sau một năm. Tại Hà Lan, tất cả các cầu thủ nữ phải làm việc ngoài bóng đá. Wiegman trở thành giáo viên thể dục và tiếp tục công việc này trong suốt phần còn lại của sự nghiệp thi đấu.
Vào năm 1994, Wiegman gia nhập Ter Leede, nơi bà đã giành được 2 chức vô địch Hà Lan (2001 và 2003) và 1 KNVB Cup (2001). Bà giải nghệ vào năm 2003 sau khi mang thai đứa con thứ hai.
Đội tuyển quốc gia
Wiegman đã giữ vai trò đội trưởng đội tuyển nữ Hà Lan từ giữa năm 1987 đến 2001, với tổng cộng 104 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng.
Năm 1986, khi 16 tuổi, Wiegman lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển Hà Lan. Vào ngày 23 tháng 5 năm 1987, khi 17 tuổi, bà ra mắt đội tuyển trong trận đấu trên sân khách với Na Uy, trận đấu duy nhất dưới sự dẫn dắt của Dick Advocaat. Bà đã tham gia Giải bóng đá nữ khách mời FIFA 1988, nơi Hà Lan vào tứ kết. Wiegman cũng giúp Hà Lan lọt vào tứ kết các giải vô địch châu Âu năm 1989, 1991 và 1993, dù chưa bao giờ vào chung kết của một kỳ World Cup hoặc Giải vô địch châu Âu chính thức.
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2001, Wiegman đã đạt mốc 100 lần ra sân trong trận giao hữu trên sân nhà gặp Đan Mạch, trở thành cầu thủ bóng đá Hà Lan đầu tiên đạt được cột mốc này. Hai ngày sau, bà được vinh danh nhận chiếc khiên từ huấn luyện viên trưởng đội nam Louis van Gaal. Trong bài phát biểu, ông chia sẻ: 'Tôi rất kính trọng Sarina. Đối với các cầu thủ nam, mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn sàng. Tuy nhiên, điều này khó khăn hơn nhiều đối với nữ.'
Wiegman thi đấu trận quốc tế cuối cùng vào ngày 14 tháng 6 năm 2001 trong trận thua 2–0 trên sân khách trước Cộng hòa Séc. Sau đó, có thông tin rằng số lần ra sân của bà tổng cộng là 99, bao gồm 5 lần khoác áo trước các đối thủ không thuộc FIFA.
Sự nghiệp huấn luyện
Ter Leede
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2006, Wiegman được thông báo sẽ trở thành huấn luyện viên của Ter Leede. Bà đã giành được chức vô địch Hà Lan và KNVB Cup vào năm 2007.
Nữ ADO Den Haag
Vào mùa hè năm 2007, Wiegman được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội nữ ADO Den Haag, đội sẽ thi đấu tại giải Women's Eredivisie mới ra đời. Đến năm 2012, dưới sự dẫn dắt của bà, ADO Den Haag đã giành chức vô địch Eredivisie và KNVB Cup. Năm 2013, đội bóng tiếp tục bảo vệ thành công chức vô địch KNVB Cup.
Đội tuyển nữ quốc gia Hà Lan
Trợ lý huấn luyện viên
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2014, Wiegman rời khỏi ADO Den Haag để đảm nhận vai trò trợ lý huấn luyện viên đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hà Lan, đồng thời là điều phối viên của đội tuyển U-19 nữ quốc gia. Vào ngày 27 tháng 3 năm 2015, bà tham gia khóa học của KNVB để lấy bằng huấn luyện viên, trở thành người phụ nữ thứ ba đạt được chứng chỉ này, sau Vera Pauw và Hesterine de Reus. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2015, bà thực hiện một kỳ thực tập tại Sparta Rotterdam.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2015, sau khi Roger Reijners bị sa thải, Wiegman được chỉ định làm huấn luyện viên tạm quyền. Sự điều hành của bà kéo dài cho đến ngày 1 tháng 10, khi Arjan van der Laan tiếp nhận vai trò huấn luyện viên mới, còn Wiegman trở lại vị trí trợ lý.
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2016, Wiegman được cấp bằng huấn luyện UEFA Pro sau khi hoàn thành khóa đào tạo của Hiệp hội bóng đá Hà Lan và một năm thực tập tại Sparta Rotterdam. Trong cuộc phỏng vấn với KNVB, bà chia sẻ rằng đã chứng kiến sự chuyên nghiệp cao trong bóng đá nam ở Hà Lan và mong muốn nâng tầm bóng đá nữ ở đất nước này.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2016, Wiegman được thông báo sẽ đảm nhận vai trò trợ lý tạm quyền cho Ole Tobiasen tại Jong Sparta Rotterdam (đội tham gia Tweede Divisie 2016–17), bên cạnh công việc trợ lý cho đội tuyển nữ Hà Lan. Bà trở thành nữ huấn luyện viên đầu tiên ở Hà Lan tham gia vào một đội bóng đá chuyên nghiệp.
Huấn luyện viên trưởng
Vào ngày 23 tháng 12 năm 2016, KNVB đã sa thải Van der Laan và bổ nhiệm Wiegman làm huấn luyện viên trưởng tạm thời của đội tuyển nữ Hà Lan một lần nữa. Đến ngày 13 tháng 1 năm 2017, KNVB thông báo Wiegman được chính thức bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng, đồng thời Foppe de Haan được chỉ định làm trợ lý.
Wiegman được chỉ định làm huấn luyện viên trưởng chỉ 6 tháng trước khi UEFA Women's Euro 2017 khai mạc tại quê hương của cô. Mặc dù đội để thua 4 trong 5 trận giao hữu và tinh thần có phần giảm sút, Wiegman đã tập trung vào việc nâng cao sự tự tin của các cầu thủ và thay đổi lối chơi sang phong cách tấn công hơn.
Tại giải vô địch châu Âu, Hà Lan đã thắng tất cả các trận đấu, với chiến thắng 4–2 trước Đan Mạch trong trận chung kết là điểm nhấn. Đội cũng nhận được nhiều lời khen ngợi vì lối chơi hấp dẫn của mình. Đây là danh hiệu vô địch châu Âu đầu tiên của đội tuyển nữ Hà Lan, và Wiegman trở thành huấn luyện viên người Hà Lan thứ hai giành được danh hiệu lớn, sau Rinus Michels tại Euro 1988.
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2017, Wiegman được vinh danh với danh hiệu Huấn luyện viên nữ xuất sắc nhất FIFA tại lễ trao giải FIFA The Best, vượt qua các ứng viên như huấn luyện viên Đan Mạch Nils Nielsen và huấn luyện viên Lyon Gérard Prêcheur. Hai ngày sau, bà nhận danh hiệu Hiệp sĩ của Dòng Orange-Nassau tại một buổi lễ, nơi toàn đội cũng nhận được vinh dự tương tự.
Sau khi dẫn dắt đội tuyển tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019, Wiegman đã đưa Hà Lan đến trận chung kết nhưng thua 0–2 trước Hoa Kỳ. Đội một lần nữa được khen ngợi về lối chơi của mình trên hành trình đến trận chung kết. Vào ngày 9 tháng 7 năm 2019, KNVB quyết định dựng tượng bà tại khu vườn của hiệp hội để tôn vinh những đóng góp của bà cho bóng đá Hà Lan, và bà là người phụ nữ đầu tiên nhận được vinh dự này. Bà tiếp tục dẫn dắt Hà Lan tại Thế vận hội Mùa hè 2020, nơi đội dừng chân tại vòng tứ kết.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Anh
Vào tháng 8 năm 2020, Hiệp hội bóng đá Anh thông báo Wiegman đã ký hợp đồng 4 năm và sẽ thay thế Phil Neville làm huấn luyện viên đội tuyển nữ quốc gia Anh từ tháng 9 năm 2021, trở thành huấn luyện viên đầu tiên không phải người Anh. Sau khi Neville từ chức sớm, huấn luyện viên tạm quyền Hege Riise từ Na Uy đã dẫn dắt đội cho đến khi Wiegman chính thức nhận nhiệm vụ. Trận đầu tiên dưới sự dẫn dắt của Wiegman là chiến thắng 8–0 trước Bắc Macedonia trong trận mở màn vòng loại World Cup 2023. Vào ngày 30 tháng 11 năm 2021, đội tuyển Anh thiết lập kỷ lục mới với chiến thắng 20–0 trước Latvia trong vòng loại World Cup, vượt qua kỷ lục cũ 13–0 trước Hungary vào năm 2005. Đây là trận đấu thứ 6 của Wiegman và cô duy trì thành tích toàn thắng, với tổng tỉ số 53–0 trong các trận đấu đó.
Wiegman đã dẫn dắt đội tuyển nữ Anh giành chiến thắng trong trận chung kết UEFA Women's Euro 2022, với tỷ số 2-1 trước Đức tại sân vận động Wembley. Bà trở thành huấn luyện viên nữ thứ 4 bảo vệ thành công danh hiệu và là người đầu tiên vô địch giải đấu với hai quốc gia khác nhau, sau khi đã giành chức vô địch với Hà Lan vào năm 2017. Vào ngày 25 tháng 8 năm 2022, sau chiến thắng cùng Lionesses, bà nhận giải thưởng Huấn luyện viên nữ của năm của UEFA cho mùa giải 2021–22. Vào tháng 12 năm 2022, Wiegman được trao danh hiệu Chỉ huy danh dự của Huân chương Đế quốc Anh (CBE) 'vì những cống hiến cho bóng đá', ghi nhận vai trò của bà trong thành công của đội tuyển nữ Anh. Bà tiếp tục giúp đội chiến thắng tại Finalissima 2023 khi vượt qua đội tuyển nữ Brazil, nhà vô địch Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ 2022, với tỷ số 4-2 trong loạt luân lưu sau khi hòa 1-1 trong thời gian thi đấu chính thức. Tại FIFA Women's World Cup 2023, bà dẫn dắt đội tuyển nữ Anh lần đầu tiên vào chung kết giải đấu, nhưng thua 0–1 trước Tây Ban Nha, trở thành người đầu tiên dẫn dắt hai đội tuyển khác nhau về nhì liên tiếp. Vào ngày 16 tháng 1 năm 2024, FA thông báo bà sẽ tiếp tục dẫn dắt đội tuyển đến năm 2027.
Danh hiệu và thành tích
Danh sách cầu thủ
KFC '71
- Cúp KNVB: 1986–87
- North Carolina Tar Heels
- Giải vô địch bóng đá nữ NCAA Division I: 1989
Ter Leede
- Vô địch Hà Lan: 2000–01, 2002–03
- Cúp KNVB: 2000–01
Huấn luyện viên
Ter Leede
- Vô địch Hà Lan: 2006–07
- Cúp KNVB: 2006–07
ADO Den Haag Women
- Giải Eredivisie: 2011–12
- Cúp KNVB: 2011–12, 2012–13
Đội tuyển nữ Hà Lan
Vô địch2017Đội tuyển nữ Anh
Vô địch2022Vô địch2022, 2023Vô địch2023)Danh hiệu cá nhân
- Hiệp sĩ KNVB ('Hiệp sĩ Hiệp hội'): 2012
- Huấn luyện viên nữ xuất sắc nhất FIFA: 2017, 2020, 2022, 2023
- Hiệp sĩ của Dòng Orange-Nassau: 2017
- Huấn luyện viên nữ của UEFA trong năm: 2021–22, 2022–23
- Huấn luyện viên nữ xuất sắc nhất thế giới theo IFFHS: 2020, 2022
- Giải thưởng Huấn luyện viên của năm của BBC: 2022
- Huân chương Danh dự CBE: 2022
- Danh hiệu Tự do thành phố London (công bố ngày 1 tháng 8 năm 2022)
Chú thích
Liên kết ngoài
- Sarina Wiegman trên Soccerway