Satisfied là một trong những tính từ khá quen thuộc được dùng để thể hiện cảm xúc thỏa mãn, hài lòng về một điều gì đó. Tuy nhiên, có không ít người học tiếng Anh gặp khó khăn khi trả lời cho câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng giúp người học giải quyết câu hỏi nêu trên.
Key takeaways |
---|
|
Satisfied là gì?
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪd/
Ví dụ 1: My father seems to be very satisfied with my recent academic performance. (Cha tôi dường như rất hài lòng về thành tích học tập của tôi trong thời gian qua.)
Ví dụ 2: The director is very satisfied with the production progress of this project. (Giám đốc rất hài lòng về tiến độ sản xuất của dự án lần này.)
Ví dụ 3: Although the service staff was very attentive, I still did not feel satisfied after the meal last night. (Mặc dù nhân viên phục vụ rất chu đáo, tôi vẫn không cảm thấy thỏa mãn sau bữa ăn tối qua.)
Ví dụ 4: Are you satisfied with the results that the organizers have just announced? (Bạn có cảm thấy hài lòng với kết quả mà ban tổ chức vừa thông báo?)
Satisfied đi cùng với giới từ nào?
Cấu trúc 1: Be (not) satisfied with something
Ví dụ 1: Mary is not satisfied with the color of the car. (Mary không hài lòng với màu sắc của chiếc xe này cho lắm.)
Ví dụ 2: Our family is absolutely satisfied with the terms of the rental agreement.(Gia đình chúng tôi hoàn toàn hài lòng với các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà.)
Ví dụ 3: He is quite satisfied with the quality of the shoes he has just received. (Anh ấy khá hài lòng với chất lượng của đôi giày vừa nhận được.)
Cấu trúc 2: Appear/Seem/Feel/Look + (to be) + satisfied with something
Ngoài động từ tobe, cụm từ satisfied with còn có thể được đứng sau những động từ liên kết chỉ nhận thức như appear, seem, feel, look… nhằm diễn tả rõ hơn cảm giác hài lòng và thỏa mãn.
Cụ thể, các từ appear, seem, feel, look khi đi kèm với cụm từ satisfied with thì lần lượt mang nghĩa “xem ra khá hài lòng, coi bộ hài lòng, cảm thấy hài lòng và trông có vẻ hài lòng đối với một sự vật, sự việc nào đó”.
Ví dụ 1: My boss seems to be very satisfied with my business plan for the next quarter. (Sếp tôi dường như rất hài lòng với bản kế hoạch kinh doanh của tôi cho quý tiếp theo.)
Ví dụ 2: Jenny feels satisfied with her decision to return to her hometown after graduating from university. (Jenny cảm thấy hài lòng với quyết định về quê của mình sau khi tốt nghiệp đại học.)
Ví dụ 3: The head coach looked satisfied with the players' hard work in training this morning. (Huấn luyện viên trưởng trông có vẻ hài lòng với sự chăm chỉ của các cầu thủ trong buổi tập sáng nay.)
Sự khác biệt giữa Satisfied, Satisfying và Satisfactory
Satisfied | Satisfying | Satisfactory | |
Phiên âm | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ | /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/ |
Loại từ | adj | adj | adj |
Cách dùng | dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó | dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thoả mãn, làm hài lòng người khác. | dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể. |
Cấu trúc ngữ pháp | Cấu trúc 1 Cấu trúc 2 | Cấu trúc 1 Cấu trúc 2 | Cấu trúc |
Ví dụ | My mother is satisfied with my effort. (Mẹ tôi hài lòng với sự nỗ lực của tôi.) | I got a satisfying meal with my friends yesterday. (Tôi đã có một bữa ăn vừa ý với bạn bè của tôi ngày hôm qua.) | Peter looks forward to finding a satisfactory solution to this problem. (Peter mong muốn tìm ra một giải pháp thỏa đáng cho vấn đề này.) |
Bài tập áp dụng
Lisa hài lòng với chất lượng phục vụ của khách sạn Pumpa.
Bạn có hài lòng với món quà này không ?
Đa số khán giả cảm thấy hài lòng với sự chuyên nghiệp từ ban tổ chức buổi hòa nhạc.
Tôi không hài lòng với màu sắc của chiếc áo này.
Bài tập 2: Chọn tính từ phù hợp (Satisfied /Satisfying /Satisfactory) điền vào chỗ trống cho các câu dưới đây
Do you feel ___ with the food I cooked for you?
My friend is very ___ with the ending of the movie we watched together.
Jay expects a ___ answer from her father.
It is ___ to receive the first month's salary.
The result of the last final was ___.
Đáp án
Bài tập 1
Lisa feels content with the service quality at Pumpa Hotel
Are you content with this gift?
The majority of the audience was content with the professionalism of the concert organizers.
I am not content with the color of this shirt.
Exercise 2
content
content
satisfactory
gratifying
satisfactory