1. Định nghĩa của Satisfied là gì?
Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ (adjective) : cảm thấy hài lòng, vừa ý, thỏa mãn hoặc tin rằng, chấp nhận rằng điều gì đó là sự thật.
Ví dụ:
- The Sea Games athlete was satisfied with his performance. (Vận động viên Seagame đã rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy.)
- Are you satisfied with the new plan? (Bạn có hài lòng với kế hoạch mới không?)
- Police were satisfied that the death was accidental. (Cảnh sát đã tin rằng cái chết chỉ là ngẫu nhiên.)
- The judge was satisfied that Maria was telling the truth. (Tòa án tin rằng Maria đã nói sự thật.)
2. Các từ đồng nghĩa với Satisfied
Để hiểu rõ hơn về tính từ Satisfied, hãy xem thêm về danh từ và động từ của nó dưới đây:
- Satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (verb) : làm hài lòng, đáp ứng yêu cầu, mong ước của ai đó hoặc thuyết phục ai đó điều này là sự thật.
Ví dụ:
- The food is not enough to satisfy Minh’s hunger. (Đồ ăn không đủ để thỏa mãn cơn đói của Minh.)
- Erina’s explanation did not satisfy the teacher. (Lời giải thích của Erina đã không thể thuyết phục giáo viên.)
- Satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) : Cảm giác hài lòng, sự thỏa mãn khi hoàn thành được điều mình muốn, nhận được thứ mình thích; sự hoàn thành yêu cầu, mong ước; sự bù đắp, giải quyết vấn đề, lời phàn nàn.
Ví dụ:
- Ann looked at the finished painting with satisfaction. (Ann nhìn ngắm bức tranh vừa được hoàn thành với sự hài lòng.)
- I complained to the manager but I didn't get any satisfaction. (Tôi đã phàn nàn với ban quản lý nhưng tôi không nhận được bất kỳ sự phản hồi nào.)
- The satisfaction of my ambitions. (Sự hoàn thành những tham vọng của tôi.)
3. Satisfied kết hợp với giới từ nào?
Satisfied đi với giới từ with và of. Tùy từng trường hợp khác nhau sẽ dùng các cấu trúc Satisfied khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết ở bên dưới này nhé!
3.1. Satisfied with
- Cấu trúc:
S + linking verbs + satisfied with + somebody/ something: hài lòng với điều gì đó diễn ra theo đúng ý mình.
Ví dụ:
- Elena is never satisfied with what she's got. (Elena không bao giờ hài lòng với những gì cô ấy có.)
- Arianna is not satisfied with the color of the house. (Arianna không hài lòng với màu sắc của ngôi nhà này cho lắm.)
3.2. Satisfied with
- Cấu trúc:
S + need to be/linking verbs + satisfied of + something: chấp nhận, tin rằng điều gì đó là sự thật. (Mang tính chất trang trọng)
Ví dụ: You need to be satisfied with the facts. (Bạn cần phải hài lòng với sự thật.)

Satisfied kết hợp với giới từ nào
4. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của satisfied
4.1. Từ đồng nghĩa
- content /ˈkɒntɛnt / : hài lòng, bằng lòng, toại nguyện
- pleased /pliːzd / : hài lòng, thỏa mãn
- fulfilled /fʊlˈfɪld/ : thỏa mãn, mãn nguyện
- gratified
- contented /kənˈtɛntɪd/ : bằng lòng, thỏa mãn
- happy /ˈhæpi/ : hạnh phúc, sung sướng
- convinced /kənˈvɪnst/ : tin chắc, cam đoan
- appeased /əˈpiːzd/ : khuyên nhủ, dỗ dành
- compensate /ˈkɒmpɛnseɪt/ : đền bù, bồi thường
- fill /fɪl/ : làm thỏa mãn, thỏa thích
- requite /rɪˈkwaɪt/ : đền bù, báo ơn
- sated /ˈseɪtɪd/ : thỏa mãn, no nê
- satiate /ˈseɪʃieɪt/ : làm thỏa mãn, thỏa mãn
- supply /səˈplaɪ/ : đáp ứng nhu cầu

Từ đồng nghĩa với satisfied
4.2. Từ trái nghĩa
- dissatisfied /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ : không bằng lòng, không thỏa mãn
- unhappy /ʌnˈhæpi/ : không vui vẻ, hạnh phúc
- unsatisfied /ʌnˈsætɪsfaɪd/ : không cảm thấy hài lòng, chưa tin tưởng, vẫn còn nghi ngờ
5. Phân biệt giữa satisfied, satisfactory và satisfying
Ngoài từ Satisfied, còn có 2 tính từ khác là Satisfactory và Satisfying có thể gây nhầm lẫn. Để tránh sai lầm không đáng có, Mytour sẽ giúp bạn phân biệt 3 từ này như sau:
- Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ ( adjective) : dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó.
Ví dụ:
- William’s teachers seem satisfied with his progress. (Các giáo viên của William có vẻ hài lòng với sự tiến bộ của anh ấy.)
- My father is satisfied with my effort. (Cha tôi hài lòng với sự nỗ lực của tôi.)
- Satisfactory /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/ (adjective) : dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- We need a satisfactory explanation for your confusion. (Chúng tôi cần một lời giải thích thỏa đáng cho sự nhầm lẫn của bạn.)
- Alex looks forward to finding a satisfactory solution to this problem. (Alex mong muốn tìm ra một giải pháp thỏa đáng cho vấn đề này.)
- Satisfying /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ (adjective) : dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thỏa mãn, làm hài lòng người khác.
Ví dụ:
- I got a satisfying meal with my family yesterday. (Tôi đã có một bữa ăn vừa ý với gia đình của tôi ngày hôm qua.)
- It is satisfying to know that Lucas have been promoted. (Thật thỏa mãn khi biết rằng Lucas vừa được thăng chức.)
6. Bài tập thực hành có lời giải
Bài tập 1: Điền từ (satisfied/ satisfying/satisfactory) phù hợp vào ô trống
1. Do you find ___ with the cake I made for you?
2. My friend is very ___ with the ending of the movie we watched together.
3. Mike anticipates a ___ response from her father.
4. It is ___ to receive the first month's salary.
5. The outcome of the last final was ___.
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. I’m content ______ my current performance.
2. I am pleased _____ its validity.
3. You need to be happy _____ all the facts.
4. Is she content with the outcome?
5. She admired her natural beauty in the mirror.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1.
A. Her progress seems satisfactory to her teachers.
B. Her teachers are pleased with her progress.
C. Her teachers appear satisfied with her progress.
D. Her teachers seem content with her progress.
2.
A. He expressed satisfaction with the results.
B. He expressed satisfaction regarding the results.
C. He expressed satisfaction with the results.
D. He expressed satisfaction with the results.
3.
A. The authorities were satisfied with the severity of the notice.
B. The authorities were satisfied with the severity of the notice.
C. The authorities were satisfied with the severity of the notice.
D. The authorities were satisfied with the severity of the notice.
4.
A. The Olympic athlete was dissatisfied with the result.
B. The Olympic athlete was not satisfied with the result.
C. The Olympic athlete expressed dissatisfaction with the result.
D. The Olympic athlete were dissatisfied with the result.
5.
A. I am dissatisfied with my performance today.
B. I am not satisfied with my performance today.
C. I am dissatisfied with my performance today.
D. I am not satisfied with my performance today.

Bài tập thực hành có đáp án
Đáp án
Bài tập 1:
1. content
2. content
3. satisfactory
4. satisfying
5. satisfactory
Bài tập 2:
1. with
2. with
3. with
4. with
5. with
Bài tập 3:
1. A
2. C
3. A
4. C
5. B