Định nghĩa về Satisfied
Satisfied là gì?
Satisfied là tính từ có nguồn gốc từ động từ “satisfy” mang 2 ý nghĩa sau:
Đáp ứng nhu cầu và hài lòng ai đó bằng cách thực hiện những gì họ mong muốn.
Ví dụ: Mẹ tôi dường như rất hài lòng với thành tích học tập gần đây của tôi.
Chứng tỏ bạn hoặc ai đó đã đáp ứng đủ các yêu cầu cụ thể.
Ví dụ: Nếu tôi đáp ứng được yêu cầu đầu vào, tôi sẽ làm việc tại công ty đó.
Loại từ của Satisfy
Từ động từ Satisfy, bạn có thể suy ra được các từ loại khác như sau:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | Tính từ (Adj) | Cảm thấy thỏa mãn, hài lòng, vừa ý. Eg: I’m satisfied with my current life. (Tôi hài lòng với cuộc sống hiện tại.) |
Satisfying /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ | Tính từ (Adj) | Làm thỏa mãn, đem lại sự thỏa mãn. Eg: It’s very satisfying to know that we can work together. (Tôi rất hài lòng khi biết rằng chúng ta có thể làm việc cùng nhau.) |
Satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | Danh từ (n) | Sự hài lòng, sự thỏa mãn. Eg: The father looks at his son with satisfaction. Người cha nhìn đứa con của ông ấy với vẻ hài lòng.) |
Satisfactory/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ | Tính từ (Adj) | Vừa ý, thỏa đáng. Eg: Mary seems to think her work is a satisfactory solution. (Mary dường như nghĩ rằng việc làm của cô ấy là một giải pháp thỏa đáng.) |
Satisfactorily /ˌsæt̬.ɪsfæk.tɚ.əl.i/ | Trạng từ (Adv) | Một cách thỏa đáng. Eg: The work had been done satisfactorily. (Công việc đã được hoàn thành một cách thỏa đáng.) |
Satisfied kết hợp với giới từ nào?
Satisfied kết hợp với giới từ nào? Satisfied là tính từ, do đó khi nó xuất hiện trong bất kỳ cấu trúc nào cũng phải được đặt sau một liên từ.
Công thức tổng quát:
S + linking verb + satisfied + … |
Linking verb có thể là: động từ tobe, look (nhìn, trông), seem (có vẻ, dường như), feel (cảm thấy)…
Satisfied with
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó cảm thấy hài lòng vì đã đạt được điều gì đó hoặc ai đó đã làm điều gì đó xảy ra theo đúng ý muốn.
Cấu trúc ngữ pháp:
S + linking verb + satisfied + with + somebody/ something… |
Eg: Mark’s coach was very pleased with his performance. (Huấn luyện viên của Mark rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy.)
Bên cạnh đó, khi nói về Satisfied with something, nghĩa là đã bị thuyết phục bởi điều gì đó, tương đương với cấu trúc convinced of/ by + somebody/ something.
Ví dụ:
- The lawyer seemed satisfied with his explanation.
- = The lawyer seemed convinced of/by his explanation. (Vị luật sư có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của anh ấy.)
Khi muốn diễn tả một cách rõ ràng về mức độ hài lòng, bạn có thể sử dụng các trạng từ như extremely (cực kỳ), absolutely (hoàn toàn), quite (khá), enough (đủ)…
Ví dụ:
- Her teacher seemed excessively satisfied with her progress.
- Giáo viên của cô ấy dường như cực kỳ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.
Lưu ý, các trạng từ chỉ mức độ thường được đặt trước “Satisfied” và sau đó là một liên từ. Tuy nhiên, động từ enough sẽ đứng giữa “satisfied” và giới từ “with”.
Satisfied of
Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, khi nói về các vấn đề nghiêm trọng, người nói thường sử dụng giới từ “of” sau “satisfied” để diễn tả rằng chủ ngữ tin hoặc chấp nhận điều đó là sự thật, không thể thay đổi.
Ví dụ:
- You need to be satisfied of the fact that you have been disqualified from the competition. (Bạn cần phải chấp nhận sự thật rằng bạn đã bị loại khỏi cuộc thi.)
Các cấu trúc khác đi với Satisfied
Satisfied + Noun
Ý nghĩa: Tính từ Satisfied khi đi kèm với một danh từ, có nghĩa là người, sự vật, hoặc sự việc đó thể hiện sự hài lòng, thỏa mãn.
Ví dụ:
- I was happy to have the first satisfied customer. (Tôi rất vui khi có được khách hàng hài lòng đầu tiên.)
- She couldn’t hide a satisfied smile. (Cô ấy không thể giấu đi được một nụ cười hài lòng.)
Satisfied + that
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng chủ ngữ cần phải tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật.
Cấu trúc:
S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V… |
Ví dụ: Her parents were satisfied that she was telling the truth. (Bố mẹ cô ấy tin rằng cô ấy đang nói sự thật.)
Từ “that” trong cấu trúc này có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc độ chính xác của câu đó.
Cụm từ liên quan đến Satisfied
- Job satisfaction
Ý nghĩa: Mức độ hài lòng với công việc, cảm thấy vui sướng và thành tựu trong công việc của bạn.
Eg: Presently, there is a trend where employees prioritize job satisfaction over their monthly income. (Ngày nay, có xu hướng nhân viên ưu tiên sự hài lòng trong công việc hơn là thu nhập hàng tháng.)
- Self-satisfied
Ý nghĩa: tự hài lòng với bản thân
Eg: He was genuinely content with receiving a bonus in the last quarter of the working year. (Anh thực sự hài lòng khi nhận được tiền thưởng vào quý cuối của năm làm việc.)
Một số thành ngữ đi cùng Satisfied
- Meet (someone’s) expectations
Ý nghĩa: Đề cập đến việc một sự việc nào đó diễn ra theo những gì được mong đợi, đáp ứng kỳ vọng của ai đó.
Eg: I’m extremely enthusiastic about the new song, hoping it will live up to my expectations. (Tôi rất hào hứng với bài hát mới, mong rằng nó sẽ đáp ứng được mong đợi của tôi.)
- To feel a glow of happiness
Ý nghĩa: Cảm giác nhận thức được ánh sáng rực rỡ của sự hạnh phúc
Eg: I felt a radiant warmth of happiness while being next to her. (Tôi cảm thấy một sự hạnh phúc rực rỡ khi ở bên cạnh cô ấy.)
- To be a happy camper
Ý nghĩa: Cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn với những gì đang có
Eg: Regardless of the final outcome, she will always be content. (Dù kết quả cuối cùng ra sao, cô ấy vẫn sẽ luôn cảm thấy hài lòng.)
- To jump for joy
Ý nghĩa: Nhảy múa vì sung sướng, hạnh phúc
Eg: I danced with joy upon hearing that announcement. (Tôi nhảy múa vì sung sướng khi nghe thông báo đó.)
- Grin from ear to ear
Ý nghĩa: Nghĩa bóng là cười toe toét đến tai; nghĩa đen là nhìn rất hạnh phúc.
Eg: His face lit up with a broad smile upon hearing the good news from us. (Khuôn mặt anh ấy rạng rỡ với nụ cười rộn ràng khi nghe tin vui từ chúng tôi.)
Bài tập Satisfied phù hợp với giới từ nào?
Bài tập 1: Điền từ “with”, “of”, “that” và điền vào chỗ trống phù hợp
1. I’m content ________ my current performance.
2. I am pleased ________ its validity.
3. You must be happy _______ all the facts.
4. Is she happy ________ the result?
5. She looked at herself in the mirror, happy _______ she looked good.
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau đây
1. Anne experienced a surge of happiness as she held her new baby.
- A. glow
- B. signal
- C. shine
2. The groom smiled broadly at the wedding.
- A. mouth
- B. nose
- C. ear
3. She leaped for joy when she won the jackpot.
- A. to
- B. of
- C. for
4. I had a wonderful time in Birmingham.
- A. whale
- B. dolphin
- C. fish
4. I’m not a camper when I’m required to attend school on Sundays.
- A. fun
- B. happy
- C. good
Bài tập 3: Viết lại những câu dưới đây sử dụng cấu trúc “satisfied”
1. Anh ấy khá hài lòng với công việc mới của mình.
2. Tôi cảm thấy hài lòng với lịch trình của tôi vào hôm nay.
3. Họ không hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.
4. Bố mẹ của cô ấy rất hài lòng với tiến bộ của cô ấy.
5. Gabrielle không hài lòng với cuộc trao đổi đó.
Đáp án
Bài tập 1:
1. Với đó
2. Điều đó
3. Of/with
4. With
5. What
Bài tập 2:
1. A
2. C
3. C
4. A
5. B
Bài tập 3:
1. He is quite content with his new position.
2. I am satisfied with my timetable for today.
3. They were dissatisfied with the outcome of the discussions.
4. Her parents are pleased with her progress.
5. Gabrielle wasn't content with the exchange.
Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì và sử dụng các cấu trúc liên quan tới “Satisfied” tối ưu nhất nhé. Đừng quên nhấn vào mục Ngữ pháp IELTS của Mytour để học thêm nhiều kiến thức mới nhé.Luyện thi IELTS