Bài viết dưới đây giúp giải đáp thắc mắc Mean to V hay Ving trên đồng thời cung cấp những cách sử dụng khác của từ mean.
Key Takeaways: |
---|
|
Mean to V hoặc Ving?
Theo từ điển Cambridge, cấu trúc “mean to do something” hay mean to V thường mang ý nghĩa dự định làm gì đó. |
---|
Ví dụ:
She didn’t mean to hurt anyone. (Cô ấy không có ý định làm tổn thương ai cả.)
He meant to finish his work before leaving the office, but he got distracted. (Anh ấy định làm cho xong việc trước khi rời khỏi văn phòng nhưng anh ấy bị sao lãng.)
Cũng theo từ điển này, cấu trúc mean + Ving thường mang ý nghĩa giải thích, chỉ ra ý nghĩa, hậu quả của một hành động gì đó. |
---|
Ví dụ:
Not studying for the exam means failing. (Không học hành nghĩa là, chắc chắn là sẽ thi rớt.)
Eating junk food every day
Cách dùng khác và cấu trúc của Mean trong câu
Sử dụng Mean như một động từ
Chủ ngữ + mean(s) + O: có ý nghĩa, có hàm ý gì đó |
---|
Ví dụ:
Do you know what I mean? (Bạn có thực sự hiểu tôi nói gì không?)
I missed the deadline, which means that I won't be able to submit my proposal on time. (Tôi đã trễ hạn, điều này đồng nghĩa với việc tôi không nộp kế hoạch đề xuất đúng giờ.)
This watch means a lot to me because it is a gift from my father. (Chiếc đồng hồ này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi vì đây là quà ba tôi tặng.)
Chủ ngữ + mean(s) + to do something: có dự định làm gì đó = intend to |
---|
Ví dụ: I meant to wish you a happy birthday yesterday, but I got caught up in other things and forgot. (Tôi tính chúc mừng sinh nhật bạn vào hôm qua nhưng tôi lỡ việc khác và quên mất)
Sử dụng Mean như một tính từ
Ở dạng tính từ, “mean” mang nhiều ý nghĩa như: keo kiệt, xấu tính, giá trị trung bình, thành thạo, lành nghề.. trong tùy trường hợp sẽ có nghĩa khác nhau.
Mean mang nghĩa tiêu cực: xấu tính, keo kiệt |
---|
Ví dụ:
She's always quick to criticize others and find fault with everything. She is a mean person. (Cô ấy luôn phàn nàn và chê trách tất cả mọi thứ, cô ấy là một người rất xấu tính.)
My host is too mean to give me 2 hours of using the washing machine. (Cô chủ nhà của tôi rất keo kiệt đến nỗi cô ấy không thể cho tôi sử dụng máy giặt trong vòng 2 tiếng.)
Mean mang nghĩa tích cực: thành thạo, lành nghề |
---|
Ví dụ: He is a mean music composer. (Anh ấy là một nhà soạn nhạc lành nghề.)
Ngoài ra, trong toán học, mean có nghĩa là giá trị trung bình |
---|
Ví dụ: The mean age of the students in the class is 15. (=average age) (Độ tuổi trung bình của học sinh trong lớp học này là 15 tuổi.)
Sử dụng Mean như một danh từ
Mean sử dụng dưới dạng danh từ có nghĩa là trung bình cộng. |
---|
Ví dụ: The mean of 8,9 and 4 is 7. (Trung bình cộng của 8,9 và 4 là 7.)
Idioms with mean
Be meant for each other: sinh ra để dành cho nhau
Ví dụ: From the moment they met, it was clear that they were meant for each other. (Từ lần đầu gặp họ đã biết họ sinh ra là để dành cho nhau.)
Mean business: quyết tâm đạt được thứ gì đó (=determine to do sth)
Ví dụ: When the CEO walked into the boardroom with a stern look on her face, everyone knew she meant business. (Khi giám đốc bước vào phòng với khuôn mặt căng thẳng, mọi người đều biết cô ấy rất nghiêm túc với chuyện này.)
I mean: dùng để đính chính hoặc nhấn mạnh thông tin đi kèm
Ví dụ: She really loves him - as a friend, she means. (Cô ấy rất yêu quý anh ta, ý cô ấy là như một người bạn.)
Mean well: diễn tả ai đó làm việc gì với ý định tốt
Ví dụ: My mom can be overprotective at times, but I know she means well - she just wants to make sure I'm safe and happy. (Mẹ tôi rất hay bảo bọc tôi quá mức nhưng tôi biết bà ấy chỉ muốn tốt cho tôi.)
Application exercises
a. "I _______ go to the gym every day, but sometimes I'm too tired." (meant / mean to / meaning to)b. "He didn't _______ be rude to you - he was just having a bad day." (meant to / mean to)
2. I don't __________ to be rude, but your idea just won't work.
A. mean
B. meant
3. She's not very friendly, but that doesn't __________ she's a bad person.
A. mean
B. meant
4. The __________ of this equation is 5.
A. mean
B. meant
5. They were _________ to be each other.
mean
meant
Đáp án:
a. mean to (trong câu sử dụng thì hiện tại đơn)
b. mean to (phía sau phủ định sử dụng động từ nguyên mẫu)
2. A (sử dụng thì hiện tại đơn)
3. A (sử dụng thì hiện tại đơn)
4. A (mean ở đây mang ý nghĩa là trung bình cộng)
5. B (having the verb 'to be' in the past tense 'were' so it's conjugated 'meant')
Summary
Reference Source:
'Mean.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/mean. Accessed Mar. 23, 2023.