Nói cách khác, người học không phải lo lắng về việc chia động từ theo chủ ngữ - không thêm đuôi -s khi chủ ngữ là số ít - khi dùng should. Tuy nhiên, sau should + gì có nhiều hơn một dạng và cũng có rất nhiều nét nghĩa để sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau mà không phải người học tiếng Anh nào cũng thành thạo.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc should được dùng để nói về hiện tại và quá khứ:
|
Cấu trúc should thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, miêu tả một tình huống lý tưởng hay một tình huống có xác suất xảy ra rất cao.
Should cũng có thể được dùng trong câu điều kiện và dùng thay thế cho would (khi chủ ngữ là I hoặc we) hay shall (trong câu trần thuật) ở các ngữ cảnh trang trọng. Ngoài ra, trong văn nói, “shouldn’t have” còn được dùng như một lời cảm ơn.
Cấu trúc của should
Should luôn giữ nguyên dạng, nghĩa là không thêm “to” ở trước hay các đuôi -s, -ing, -ed
Should không đứng một mình để làm động từ chính trong câu, mà phải luôn có động từ khác đi theo sau
Cấu trúc của Should khi đề cập đến thời điểm hiện tại
***Lưu ý: Should not có thể được viết tắt thành shouldn’t
Tạm dịch các ví dụ:
(1) Học sinh nên đọc sách kinh điển.
(2) Trẻ em không nên ăn đồ ăn nhanh hàng ngày.
(3) Tôi có nên đọc một cuốn sách về quản lý thời gian không?
Cách dùng should khi nói về hành động có thể đang diễn ra vào thời điểm hiện tại
Cấu trúc:
S + should be + V-ing |
---|
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Anna should be working right now.
(Đã quá giờ ăn trưa rồi, bây giờ chắc Anna đang làm việc.)
Diễn tả một hành động có thể đang được xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Anna, you should be working right now.
(Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng lẽ ra cậu nên làm việc rồi mới phải.)
Mang ý trách mắng, ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành công việc/trách nhiệm của họ hay đang hành động không hợp lý.
Đặt câu với should khi nói về quá khứ
Tạm dịch các ví dụ:
(1) Lẽ ra tôi phải học tiếng Anh từ khi còn bé.
(2) Đáng ra cô ấy không nên hét lên với em trai.
Phương pháp sử dụng should trong giao tiếp
Đưa ra lời khuyên
Sử dụng should với nghĩa là “nên” để đưa ra hoặc xin lời khuyên có lẽ là cách dùng phổ biến nhất.
Ví dụ:
You should go to bed before midnight.
(Bạn nên đi ngủ trước nửa đêm - đưa ra lời khuyên)
Should I read this book or that book?
(Tôi nên đọc cuốn sách này hay cuốn sách kia? - Xin lời khuyên)
Nói về tình huống lý tưởng nhất
Ngoài ra, should còn được dùng để nói về tình huống lý tưởng nhất hay việc tốt nhất nên làm. Trong các trường hợp này, should có thể mang nét nghĩa “tốt nhất là”. Ví dụ:
This city should have more morden public transport system.
(Tốt nhất là thành phố này nên có hệ thống phương tiện công cộng hiện đại hơn.)
I should go now, or I will miss the flight.
(Tốt nhất là tôi nên đi bây giờ, không thì tôi lỡ chuyến bay mất.)
Không chỉ nói về hiện tại, should ở đây còn có thể nói về một việc tốt nhất, lý tưởng nhất nếu nó xảy ra trong quá khứ (trong khi trên thực tế thì nó đã không xảy ra). Ở đây, should có thể được tạm hiểu là “đáng ra nên” hoặc “lẽ ra phải”.
Ví dụ:
I should have learned English when I was in primary school.
(Lẽ ra tôi phải học tiếng Anh khi tôi học tiểu học - trong thực tế thì “tôi” đã không học tiếng Anh hồi học tiểu học.)
She didn’t finish her homework yesterday. She shouldn’t have gone out with her friends.
(Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà hôm qua. Lẽ ra cô ấy không nên đi chơi với bạn - trong khi trên thực tế thì cô ấy đã đi chơi với bạn).
Nói về việc có khả năng cao là sự thật
Cấu trúc should còn được dùng để đưa ra nhận định về một tình huống mà người nói kì vọng, mong đợi và tình huống đó có khả năng rất cao là sự thật. Ví dụ:
It’s Monday morning. There should be traffic jam.
(Lúc này là sáng thứ Hai. Chắc là/hẳn là sẽ tắc đường đấy.)
Sarah is an introvert. She shouldn’t want to go to this noisy party.
(Sarah là người hướng nội. Chắc cô ấy không muốn đến bữa tiệc ồn ào này đâu.)
Sử dụng trong các điều kiện
Khi sử dụng văn phong trang trọng, should có thể được áp dụng trong câu điều kiện loại một. Cụ thể, should sẽ được sử dụng ở vế có if (còn vế không có if thì vẫn giữ nguyên cách dùng) với một trong hai cấu trúc sau:
Ví dụ:
Câu điều kiện loại một bình thường: If you encounter any difficulty when using our product, we will help you. (Nếu bạn gặp khó khăn gì khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp bạn.)
Câu điều kiện sử dụng should có cùng ý nghĩa nhưng mang văn phong trang trọng hơn:
If you should encounter any difficulty when using our product, we will help you.
Should you encounter any difficulty when using our product, we will help you.
Dùng thay thế cho would hoặc shall
Should còn được dùng để thay cho would khi đứng sau chủ ngữ là I hoặc we để tăng tính trang trọng cho câu văn.
If my company gave me a chance, I should go on a business trip to the USA.
Trang trọng hơn câu bình thường: If my company gave me a chance, I would go on a busissness trip to the USA now. (Nếu công ty cho tôi một cơ hội thì giờ tôi đã đi công tác đến Mỹ rồi.)
Ngoài ra, should còn được dùng thế chỗ cho shall khi chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang câu trần thuật.
Ví dụ:
Câu trần thuật: My older sister said she should buy me a new phone.
(Chị gái tôi đã nói rằng chị sẽ mua điện thoại mới cho tôi.)
Câu trích dẫn trực tiếp: “I shall buy you a new phone” said my older sister. (Chị gái tôi nói: “Chị sẽ mua điện thoại mới cho em.)
Sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn
Thay vì nói “Thank you”, người sử dụng tiếng Anh có thể nói “You shouldn’t have!” để đáp lại khi nhận một món quà hay được ai đó giúp. Trường hợp này chỉ sử dụng trong văn nói:
A: I have a gift for you. (Mình có một món quà tặng bạn.)
B: You shouldn’t have! (Khách sáo quá/Bày vẽ quá!)
Should và Ought to
Cấu trúc: Chủ ngữ + out (not) to + động từ nguyên thể
Được dùng khi: đưa ra lời khuyên, nói về tình huống lý tưởng nhất, nói về việc có khả năng cao là sự thật
Tuy nhiên, cấu trúc ought to có nét nghĩa trang trọng hơn và ít phổ biến hơn should. Ngoài ra, ought to có dạng câu hỏi, ví dụ:
Ought I to sign this paper? (Tôi có nên ký vào tờ giấy này không?)
Nhưng dạng này hiếm khi được sử dụng, nên đặt câu hỏi với should (Should I sign this paper) sẽ tự nhiên hơn.
Tóm lại
Nguồn tham khảo
Cambridge University Press. (n.d.). Modality: forms. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/modality-forms
Cambridge University Press. (n.d.). Ought to. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/ought-to
Cambridge University Press. (n.d.). Should. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/should
Oxford University Press. (n.d.). Should. Retrieved from Oxford Learner's Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/should?q=should