Những vệt sáng và tối là dấu hiệu đặc trưng của loài ngựa vằn. Nhưng bạn đã từng thấy một con ngựa vằn không có vệt sáng chưa?
Ngựa Quagga, một phân loài của loài ngựa vằn đã tuyệt chủng, từng tồn tại ở Nam Phi. Chúng có thân hình chỉ vằn một phần trước. Ngựa Quagga được biết đến là một trong những loài động vật đã tuyệt chủng nổi tiếng nhất ở Châu Phi. Tuy nhiên, sau hàng thập kỷ bị săn bắn trái phép vì giá trị thịt và da, chúng cuối cùng đã tuyệt chủng vào cuối những năm 1870 và con cuối cùng chết vào ngày 12 tháng 8 năm 1883 tại vườn thú Artis Magistra ở Amsterdam, Hà Lan.

Quagga được xem là loài ngựa vằn duy nhất, với một nửa giống ngựa vằn và một nửa giống ngựa. Có người còn gọi chúng là 'ngựa vằn không mặc quần'. Mặc dù đã tuyệt chủng hơn trăm năm, nhưng loài này đã được phục hồi dưới hình dạng khác sau quá trình lai tạo và chọn lọc nhân tạo kéo dài 30 năm.
Tuy nhiên, liệu loài Quagga mới được tái sinh có thể coi là loài gốc không?

Hiện nay có ba loài ngựa vằn trên thế giới: ngựa vằn núi, ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn Grevy (ngựa vằn xám). Trong số đó, ngựa vằn đồng bằng là loài phân bố rộng nhất và là loài phổ biến nhất.
Tên khoa học của ngựa vằn đồng bằng là Equus quagga (trước đây được biết đến với tên Equus burchelli), tên này cũng liên quan đến loài Quagga.
Trong thế kỷ 21, nghiên cứu DNA đã chỉ ra rằng ngựa Quagga không phải là một loài riêng biệt mà chúng là một biến thể của ngựa vằn đồng bằng. Do đó, loài Quagga được gọi với tên khoa học là Equus quagga quagga.

Trong thời kỳ tuyệt chủng của ngựa Quagga, việc phân loại loài không phát triển như hiện nay. Bị hạn chế bởi công nghệ, nhà khoa học thường phân loại động vật dựa trên hình thái và bộ lông. Năm 1778, nhà tự nhiên học Pieter Boddaert của Hà Lan phân loại ngựa Quagga là một loài riêng biệt.
Tại vườn thú London, Darwin có thể đã nhìn thấy một con ngựa Quagga. Ông sử dụng loài này để minh họa quan điểm về quy luật biến đổi tự nhiên. Dù chỉ dựa vào ngoại hình, ngựa Quagga cũng là loài ngựa vằn nổi bật nhất trong 3 loài còn tồn tại trên Trái Đất.

Tuy nhiên, nhận thức về ngựa vằn lúc đó còn rất đơn giản. Mọi người thường gọi bất kỳ con ngựa vằn nào có sọc là Quagga, không phân biệt ngựa vằn núi hay ngựa vằn đồng bằng. Sự nhầm lẫn này góp phần dẫn đến sự tuyệt chủng của loài này.
Con ngựa Quagga cuối cùng chết tại vườn thú Artis Magistra ở Amsterdam. Tuy nhiên, không ai nhận ra điều này là dấu kết cho loài ngựa đặc biệt này. Quản lý vườn thú sau đó đã liên hệ với đối tác ở Nam Phi để mang về thêm vài con Quagga khác nuôi tại vườn thú.
Tuy nhiên, tại thời điểm đó, ngựa Quagga đã tuyệt chủng ở Thuộc địa Cape của Nam Phi. Chỉ có người thợ săn từ Châu Âu vẫn nghĩ rằng còn nhiều Quagga ở đó để săn bắn.
Sự nhầm lẫn này khiến người ta không nhận ra nguy cơ tuyệt chủng của ngựa Quagga, và kết quả là chúng đã biến mất. Tuy nhiên, mãi đến năm 1886, ngựa Quagga mới được xếp vào danh sách các loài được bảo vệ.


Ngựa Quagga chủ yếu sinh sống ở vùng đất Karoo ở phía nam Cape của Nam Phi. Trước khi thực dân châu Âu đến, người bản địa thường săn bắt Quagga theo cách truyền thống mà không gây ảnh hưởng đến số lượng của chúng.
Sự xuất hiện của thực dân châu Âu đã phá vỡ sự cân bằng này bằng cách sử dụng vũ khí hiện đại để săn bắn sinh vật trên đồng cỏ Châu Phi.

Người da trắng Nam Phi thường nghĩ rằng thịt ngựa Quagga không sạch sẽ, nên sau khi săn bắn, xác của chúng thường bị bỏ lại trên đồng cỏ. Đôi khi, thịt ngựa Quagga được sử dụng làm thực phẩm cho công nhân và da của chúng có thể được làm thành những vật dụng hàng ngày với giá rẻ.
Nhìn chung, việc săn bắn ngựa Quagga không mang lại lợi nhuận cho người châu Âu, thậm chí họ coi đó là một trò tiêu khiển. Người châu Âu lo lắng rằng ngựa Quagga sẽ cạnh tranh với gia súc trên đồng cỏ, nên họ thường giết chúng khi thấy dấu vết.

Trên thực tế, việc ngựa Quagga tồn tại đã bị con người phớt lờ. Nguyên nhân là vì phần thân trên có sọc đen trắng, nhưng phần dưới lại màu đồng nhất, khiến bộ lông của Quagga không đồng nhất. Mọi người coi Quagga chỉ là một 'phiên bản lỗi' của ngựa vằn đồng bằng. Do đó, Quagga không phổ biến như ngựa vằn thông thường. Điều này dẫn đến việc sau khi Quagga tuyệt chủng, mọi người chẳng quan tâm, thậm chí cả những mẫu da lông của chúng cũng không được bảo quản cẩn thận.
Tìm kiếm tại các bảo tàng trên khắp thế giới, chỉ có 23 bộ lông Quagga và vài bức ảnh về loài ngựa này.

Năm 1878, con Quagga cuối cùng trên đồng cỏ Châu Phi bị bắt. Kể từ đó, người không thấy chúng trong tự nhiên, chỉ một phần nhỏ sống trong các vườn thú lớn ở Châu Âu.
Tính cách trung kiên và ngỗ ngược là đặc điểm của ngựa vằn, khiến con người không gắn kết như với ngựa đã thuần hóa. Một số ít Quagga sống sót sau khi bị giam cầm, nhưng chương trình nhân giống thất bại. Mối quan hệ giữa Quagga và ngựa vằn là một bí ẩn.
Trong thế kỷ trước, các nhà khoa học tranh cãi về Quagga có phải là loài độc lập không. Sau khi tìm thấy DNA Quagga, họ phát hiện Quagga là một phân loài của ngựa vằn đồng bằng.

Đây là lần đầu tiên con người trích xuất DNA của một loài tuyệt chủng. Dự án Quagga, khởi đầu từ năm 1986, được truyền cảm hứng từ việc này.
Dự án Quagga, bắt nguồn từ năm 1986, lấy DNA từ mẫu duy nhất còn sót lại của Quagga. Trong thực tế, điều này cũng truyền cảm hứng cho 'Công viên kỷ Jura', nhưng trọng tâm của Dự án Quagga không nằm ở DNA.
Về lý thuyết, có hai phương pháp để hồi sinh các loài đã tuyệt chủng. Phương pháp đầu tiên là nhân bản, nếu DNA của một loài được bảo tồn nguyên vẹn, chúng ta có thể nhân bản chính xác sinh vật đó.
Phương pháp thứ hai là nhân giống chọn lọc, sử dụng các loài có quan hệ họ hàng gần nhất để đảo ngược việc lai tạo các loài đã tuyệt chủng. Trên thực tế, có hiện tượng tiến hóa lặp đi lặp lại trong tự nhiên, khiến cấu trúc cơ thể của loài tương tự trở nên giống nhau và tiếp tục tiến hóa thành loài đã tuyệt chủng.

Việc sử dụng chọn lọc và nhân giống nhân tạo chủ yếu dựa vào đặc điểm ngoại hình, áp lực chọn lọc nhân tạo đối với các loài có quan hệ gần nhất. Ngựa Quagga hiện được biết đến là một phân loài của ngựa vằn đồng bằng. Do đó, sự sống lại của ngựa Quagga lý thuyết là hoàn toàn khả thi.
Các sọc đặc biệt của ngựa Quagga không phải là do đột biến độc nhất, mà là do biến thể di truyền của ngựa vằn đồng bằng. Họa tiết sọc của ngựa Quagga có thể được tái tạo từ ngựa vằn đồng bằng.

Việc nhân giống và chọn lọc ngựa Quagga không đơn giản như nuôi ruồi giấm trong phòng thí nghiệm hoặc nuôi chó cảnh. Cần nuôi trên đồng cỏ rộng lớn để giao phối tự do. Sau 30 năm, Dự án Quagga đã tạo ra những sinh vật gần giống ngựa Quagga ban đầu.

Các con ngựa ở thế hệ thứ 5 của dự án.
Tuy nhiên, Dự án Quagga đặt ra nhiều vấn đề mà con người phải đối mặt. Khi chúng ta hồi sinh một loài, chúng ta thực sự đang làm cho chúng sống lại như thế nào? Chúng có giống như loài ban đầu không? Chúng mang gen của loài ban đầu không? Hành vi và thói quen có được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác không? Hay chỉ là khả năng thích nghi của một quần thể với một môi trường cụ thể? Nếu chỉ sao chép các đặc điểm ngoại hình, thì bản chất của 'sống lại' này khác gì so với việc lai tạo các loài chó cảnh? Nếu nhân giống trên diện rộng thành công, chúng có thể thích nghi với môi trường không?

Các nhà khoa học cũng gặp khó khăn trong việc chứng minh sự khác biệt về gen hoặc khả năng thích nghi giữa ngựa Quagga mới và ngựa Quagga cũ do chúng đã tách ra từ hàng trăm nghìn năm trước.

Để phân biệt với loài Quagga đã tuyệt chủng, nhóm nghiên cứu quyết định gọi loài mới này là Rau Quagga. Người sáng lập dự án cũng cho rằng sự tuyệt chủng của ngựa Quagga là do sự tham lam và thiển cận của con người. Ông tin rằng sự tuyệt chủng này có thể đảo ngược hoặc vẫn còn cơ hội để bù đắp.
Khác với các loài đã tuyệt chủng như voi ma mút và khủng long, ngựa Quagga có nơi sống trên đồng cỏ Châu Phi. Những con Quagga này sẽ được thả vào tự nhiên và chạy tự do trở lại.