1. Giới từ of có ý nghĩa gì?
Cách phát âm: /əv/ hoặc /ʌv/
Of là một giới từ trong tiếng Anh, thường được dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc, chất liệu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ trong câu.
Ví dụ:
- The book of John. (Cuốn sách của John)
- A painting of Picasso. (Một bức tranh của Picasso).
2. Sau khi sử dụng giới từ of là gì?
2.1. Sau khi sử dụng giới từ of là một danh từ
Sau khi sử dụng giới từ of thường đi kèm với một danh từ để chỉ sự sở hữu, nguồn gốc, một đặc điểm hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
2.2. Sau khi sử dụng giới từ of là một cụm danh từ
Of thường được sử dụng để kết hợp với cụm danh từ để biểu thị sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
- She want a cup of coffee. (Cô ấy muốn một cốc cà phê)
- A group of students is preparing for the school play. (Một nhóm học sinh đang chuẩn bị cho vở kịch của trường.)
2.3. Sau giới từ of là đại từ
Of cũng có thể đi sau đại từ để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
- A friend of mine is coming to visit me this weekend. (Một người bạn của tôi sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
- I saw a picture of hers hanging on the wall. (Tôi đã thấy một bức tranh của cô ấy treo trên tường.)
2.4. Sau giới từ Of có thể là to V hoặc Ving
Hơn nữa, sau giới từ of cũng có thể là động từ nguyên mẫu (to + V) hoặc V-ing khi of được dùng để chỉ mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ:
- She cried of losing her Teddy bear. (Cô ấy khóc vì mất gấu Teddy).
- He was punished of parking on the sidewalk. (Anh ấy bị phạt vì đậu xe trên vỉa hè.)
3. Cách dùng giới từ of trong tiếng Anh
Cách dùng giới từ of trong tiếng Anh rất đa dạng, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Dùng để chỉ sự sở hữu
Ví dụ:
- The car of my friend is red. (Chiếc xe của bạn tôi là màu đỏ.)
- The name of the company is XYZ. (Tên của công ty là XYZ.)
Dùng để chỉ số lượng
Ví dụ:
- I have a group of close friends. (Tôi có một nhóm bạn thân thiết).
- They planted a garden of roses. (Họ đã trồng một vườn hoa hồng).
Dùng để chỉ nguồn gốc của chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
- The cake is made of milk and egg. (Chiếc bánh được làm từ sữa và trứng).
- Our clothes are made of cotton. (Quần áo của chúng tôi được làm từ vải cotton).
Dùng để chỉ mối quan hệ
Ví dụ:
- The capital of India is New Delhi. (Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi.)
- The president of the company announced the new policy. (Tổng giám đốc công ty thông báo về chính sách mới.)
Dùng với type, kind, sort, genre để chỉ thể loại
Cách dùng | Ví dụ | |
Type of | Dùng để nói về đặc điểm riêng của một nhóm nhỏ trong 1 tập của nhóm lớn hoặc chỉ sự đa dạng. | What type of music do you enjoy? (Bạn thích loại nhạc nào?) |
Kind of | Dùng để chỉ một nhóm có tính chất tương tự với nhau hoặc chỉ một loại xác định. | She’s kind of shy around new people. (Cô ấy hơi nhút nhát với người mới.) |
Sort of | Nói về tính cách, bản chất về nhận diện đặc điểm bên ngoài của người, vật hoặc sự vật hiện tượng. Có thể dùng trong trường hợp mang nghĩa không tích cực. Diễn tả sự phân loại đối tượng và thường sử dụng cho vật, động vật hơn dùng cho người. | The movie was sort of disappointing. (Bộ phim đó hơi làm thất vọng.) |
Genre of | Thường được dùng cho các loại hình giải trí như phim, sách, trò chơi, vẽ tranh, v.v. | Jazz is a genre of music that originated in the American. (Jazz là thể loại nhạc có nguồn gốc từ châu Mỹ). |
Of cũng được sử dụng sau một số tính từ (afraid of, generous of, proud of) và một số động từ (approve of, dream of, think of).
Ví dụ:
- I never thought he could take a flight on his own at her age. I feel very proud of him.(Tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy có thể tự mình đi máy bay ở tuổi của mình. Tôi cảm thấy rất tự hào về anh ấy.)
- Best of luck with the interview tomorrow. We’ll be thinking of you. (Chúc may mắn với cuộc phỏng vấn ngày mai. Chúng tôi sẽ nghĩ đến bạn.)
Of cũng có thể (nhưng không bắt buộc) sử dụng với all, both, half. Tuy nhiên, of phải được sử dụng trước các đại từ tân ngữ: me, you, it, him, her, us, them.
Ví dụ:
- Both (of) the finance ministers have decided to resign. (Cả hai (của) bộ trưởng tài chính đã quyết định từ chức.)
- All of them will be able to travel on the bus. (Tất cả trong số họ sẽ có thể đi du lịch trên xe buýt.)
4. Cấu trúc của giới từ of
Cấu trúc: Noun + Of + Noun, dùng để chỉ mối quan hệ của hai danh từ.
Ví dụ:
- She published a book of poems last year. (Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách thơ năm ngoái.)
- I met a friend of mine at the park. (Tôi gặp một người bạn của tôi ở công viên.)
Cấu trúc Determiner + Of + Noun để biểu đạt số lượng.
Ví dụ:
- Many of the students participated in the school event. (Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện của trường.)
- Some of the books on the table are mine. (Một vài cuốn sách trên bàn là của tôi.)
5. Các danh từ phổ biến đi với of
Dưới đây là một số danh từ thông dụng kết hợp với giới từ of trong tiếng Anh:
- Examples of: Ví dụ về
Ví dụ: Could you provide me with some instances of sustainable practices? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số ví dụ về các thực hành bền vững không?)
- Benefits of: Lợi ích của
Ví dụ: Regular physical activity brings numerous health benefits. (Tập thể dục đều đặn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn.)
- Importance of: Tầm quan trọng của
Ví dụ: Education plays a vital role in personal development. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.)
- Advantages of: Lợi thế của
Ví dụ: Living in a city offers convenient access to facilities. (Một trong những lợi thế của việc sống trong thành phố là dễ dàng tiếp cận các tiện ích.)
- Disadvantages of: Nhược điểm của
Ví dụ: One drawback of using social media is its potential for addiction. (Một trong nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội là khả năng gây nghiện.)
- Characteristics of: Đặc điểm của
Ví dụ: Integrity is one of the crucial attributes of an effective leader. (Sự chính trực là một trong những đặc tính quan trọng của một nhà lãnh đạo hiệu quả.)
- Types of: Loại của
Ví dụ: There exist various forms of renewable energy sources, such as solar and wind energy. (Có nhiều loại nguồn năng lượng tái tạo khác nhau như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
- Causes of: Nguyên nhân của
Ví dụ: Pollution stands as a major cause of environmental decline. (Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường.)
6. Các danh từ kết hợp với of để chỉ đại lượng, số lượng
Danh từ kết hợp với of để chỉ đại lượng hoặc số lượng thường xuất hiện trong các cấu trúc sau đây:
- A lot of
Ví dụ: A large number of people attended the concert. (Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)
- Plenty of
Ví dụ: There is an abundance of food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Many of
Ví dụ: Many of the students successfully passed the exam. (Nhiều học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
- Most of
Ví dụ: The majority of participants come from various countries. (Hầu hết các người tham gia đến từ các quốc gia khác nhau.)
- Some of
Ví dụ: Some of the books on the shelf are mine. (Một số sách trên kệ là của tôi.)
- Several of
Ví dụ: Several of my acquaintances will attend the party. (Một số người bạn của tôi sẽ tham gia buổi tiệc.)
- A few of
Ví dụ: A small number of guests arrived late. (Một vài khách đã đến muộn.)
- None of
Ví dụ: None of the students answered the question correctly. (Không học sinh nào trả lời câu hỏi đúng.)
- All of
Ví dụ: Every cookie was consumed. (Tất cả bánh quy đã được ăn hết.)
- Most of the time
Ví dụ: Most of the time, I prefer staying home to relax. (Hầu hết thời gian, tôi thích ở nhà để thư giãn.)
Các thành ngữ phổ biến với giới từ Of
Để ghi nhớ lâu hơn kiến thức về giới từ of và tự tin giao tiếp với người bản xứ, bạn học có thể học qua những thành ngữ sau đây:
- Out of the blue: Đột nhiên, bất ngờ.
Ví dụ: The news came unexpectedly and surprised everyone. (Tin tức đột ngột xuất hiện và làm ngạc nhiên mọi người.)
- Piece of cake: Dễ dàng.
Ví dụ: Don’t worry, this task is as easy as pie. (Đừng lo lắng, nhiệm vụ này dễ như ăn bánh vậy.)
- In the middle of nowhere: Ở nơi xa xôi, hẻo lánh.
Ví dụ: Their house is in the middle of nowhere, surrounded by fields. (Ngôi nhà của họ nằm giữa một vùng hoang vắng, bao quanh là cánh đồng.)
- Heart of gold: Tấm lòng nhân hậu.
Ví dụ: She has a heart of gold and is always lending a helping hand. (Cô ấy có tấm lòng vàng và luôn giúp đỡ người khác.)
- A cup of tea chỉ một người bạn yêu mến, có cảm tình hay một điều gì đó mà bạn thích thú.
Ví dụ: Opera isn’t really my thing. (Nhạc Opera thực sự không phải sở thích của tôi).
- Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật
Ví dụ: We plan to get married next month in secret but someone spilled the beans. (Chúng tôi dự định sẽ kết hôn bí mật vào tháng tới nhưng ai đó đã để lộ bí mật ra).
- By the skin of your teeth: thoát chết trong gang tấc
Ví dụ: He narrowly escaped from the fire. (Anh ta suýt chút nữa đã trốn thoát khỏi đám cháy).
- The apple of somebody’s eye: Chỉ một người nào đó mà bạn yêu thương hơn bất kỳ người nào khác.
Ví dụ: You are the most beloved person to me. (Em là người em yêu nhất).
Bài tập 8: Sử dụng giới từ of để viết lại câu không thay đổi nghĩa
Bài tập: Sử dụng giới từ of để viết lại câu sau không thay đổi nghĩa
1. He is the son of my sister.
→ Fill in the blank with the correct answer.
2. The highlight of the BTS show comes at the end.
→ Please complete the sentence below.
3. I had three cups of orange juice.
→ Rewrite the sentence as follows:
4. Wood is used to make paper.
→ Please complete the following sentence:
5. She graduated in the summer of 2021.
→ Rewrite the sentence as follows:
6. There are many people attending the show.
→ Please complete the following sentence:
7. The handle of the knife is loose.
→ Rewrite the sentence as follows:
8. The door of the house is broken.
→ Please complete the following sentence:
9. The members of the club are extremely friendly.
→ Please rewrite the sentence:
10. The books in the library are brand new.
→ Please rewrite the sentence:
Đáp án- He is the son of my sister.
- The highlight of the BTS show is at the end.
- I drank three cups of orange juice.
- Papers are made of wood.
- She graduated in the summer of 2021.
- A large number of people are attending the show.
- The handle of the knife is loose.
- The house of the car is broken.
- The members of the club are very friendly.
- The books of the library are brand new.