Sawbuck Là Gì?
Sawbuck là thuật ngữ lóng với một vài ý nghĩa liên quan đến tiền. Lịch sử, nó được sử dụng để chỉ tờ tiền 10 đô la Hoa Kỳ, báo cáo cho biết vì hai chữ số La Mã X cầu kỳ (giống như sawbucks) đã xuất hiện trên mặt sau của tờ tiền 10 đô la được phát hành trong thời kỳ Nội chiến. Hiện nay, thuật ngữ này thường được các nhà môi giới ngoại hối giữa ngân hàng sử dụng để chỉ một giao dịch với số tiền là 10 triệu đô la Mỹ (USD).
Những Điều Quan Trọng Cần Lưu Ý
- Sawbuck là thuật ngữ lóng cổ để chỉ tờ tiền 10 đô la.
- Thuật ngữ này được cho là phản ánh việc chữ số La Mã X, giống như một khung chống đỡ gỗ, truyền thống được sử dụng trên các tờ tiền 10 đô la Mỹ để biểu thị số 10.
- Chữ X đã biến mất từ mặt sau của tờ tiền 10 đô la vào năm 1880, nhưng biệt danh này vẫn còn phổ biến cho đến gần đây.
- Sawbuck cũng là thuật ngữ ngoại hối để chỉ giao dịch với số tiền là 10 triệu USD.
- Dự đoán cho rằng việc sử dụng thuật ngữ 'buck' để chỉ đô la Mỹ bắt nguồn từ thời kỳ buôn bán thực dụng, khi trao đổi tiền tệ cho hàng hóa dựa trên một con da nai.
Hiểu về Sawbucks
Sawbuck là thuật ngữ chỉ một loại dụng cụ mộc, còn được gọi là ngựa cưa: một cái giá gỗ có các thanh chéo hình chữ X ở mỗi đầu, được dùng để cắt và giữ gỗ. Tiền giấy đầu tiên tại Hoa Kỳ chọn sử dụng số La Mã trên các tờ tiền, nơi mà chữ X biểu thị số 10. Những tờ $10 đầu tiên, phát hành vào giữa thế kỷ 19, có hai chữ La Mã 10 được viết hoa nổi bật mà hơi giống như hai đầu hình chữ X của ngựa cưa. Điều này, theo báo cáo, đã truyền cảm hứng để đặt biệt danh cho tờ $10 là 'sawbucks'. Với việc từ 'bucks' đã là tiếng lóng phổ biến cho 'đô la' từ trước đó, điều này đã là một lối chơi chữ hai lần.
1850
Ngày sử dụng đầu tiên biết đến nhất của sawbuck trong bản in, ám chỉ đến một tờ $10
Trong thị trường ngoại hối, các giao dịch liên ngân hàng trị giá $10 triệu vốn được gọi là sawbucks. Nếu một giao dịch liên quan ba sawbucks, điều đó ngụ ý giá trị là $30 triệu.
Từ khoảng năm 1985, 'sawbuck' cũng được sử dụng để chỉ một 'túi' 10 đô la (túi thực tế hoặc bất kỳ loại gói nào) của các loại ma túy đường phố—ban đầu là ma túy cần sa, nhưng bây giờ là heroin, crack, hoặc bất kỳ chất cấm nào khác. Tiếng lóng này dường như bắt nguồn từ Chicago.
Lịch sử của Sawbuck
Việc sử dụng thuật ngữ lóng sawbuck để chỉ 10 đô la đã giảm dần qua các năm. Một phần là do việc ít sử dụng hơn số La Mã cả trên tiền tệ và trong đời sống hàng ngày—chưa kể đến sự quen thuộc ngày càng tăng của dân thành thị với các sawbuck vật lý.
Trong thế kỷ 19, sawbucks là dụng cụ thường xuyên được sử dụng trong nhiều hộ gia đình ở Mỹ. Bếp than gang được chốt chặt ở hầu hết các không gian nhà bếp và phục vụ, trong nhiều trường hợp, như cách để nấu thức ăn và là nguồn nhiệt. Những bếp này có thể sử dụng than hoặc gỗ. Sử dụng gỗ phổ biến hơn ở vùng nông thôn, và than được sử dụng nhiều hơn ở các thành thị. Hầu hết mọi người có sawbuck hình chữ X ở sân sau để cắt gỗ thành kích thước cần thiết để đốt trong những chiếc bếp này. Khác với ngựa cưa, ngựa cưa kép giữ và hỗ trợ gỗ để cưa, sawbuck giữ gỗ trong một cái nôi, giảm trượt và phản hồi khi cắt, và cho phép sử dụng dễ dàng bởi trẻ em, cũng như phụ nữ và đàn ông.
Bucks như Đô la
Nghiên cứu cho rằng việc sử dụng thuật ngữ 'buck' để chỉ tiền xuất phát từ thời kỳ thương mại thuộc địa, khi việc trao đổi tiền bạc cho hàng hóa dựa trên giá trị của một miếng da hươu hay da nai. Câu chuyện được ghi chép lần đầu trong nhật ký năm 1748 của người định cư Pennsylvania, Conrad Weiser. Weiser thường xuyên sử dụng thuật ngữ này, lần đầu tiên là trang 41 của nhật ký khi ông viết rằng 'một thùng rượu mạt sẽ được bán cho bạn với giá năm bucks'. Theo từ điển Oxford English Dictionary, một ví dụ khác là một mục từ năm 1856 trên báo Democratic State Journal liệt kê phạt cho vụ đánh nhau là 20 bucks.
Câu chuyện về Sawbucks và tờ 10 đô la
Trước khi thành lập Hệ thống Dự trữ Liên bang, cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền giấy là Bộ Tài khóa Hoa Kỳ. Đồng đô la Mỹ bắt đầu lưu hành vào khoảng thời gian ngắn sau năm 1792, với tiền giấy được giới thiệu vào năm 1861. Tờ bạc 10 đô la đầu tiên, phát hành vào năm 1861, có hình chân dung nhỏ của Abraham Lincoln và chữ số La Mã X ở mặt sau. Những tờ này là những lệnh yêu cầu thanh toán, tương đương với tờ ghi chú Thủ quỹ ngày nay.
Nhiều người tin rằng tờ bạc này với chữ X La Mã là nguồn gốc của thuật ngữ Sawbuck để chỉ tờ 10 đô la. Tuy nhiên, chữ X đã biến mất từ mặt sau của tờ 10 đô la vào năm 1880 để nhường chỗ cho các thiết kế đa dạng hơn, bao gồm số 10, các thiết kế tinh tế, cũng như hình ảnh của các đồng xu vàng, Columbia, và từ 'silver' trên các tờ chứng chỉ bạc.
Chân dung trên tờ Sawbuck
Hiện nay, tờ 10 đô la có chân dung của Alexander Hamilton, nhưng ông không xuất hiện trên mặt tiền cho đến loạt tờ tiền năm 1929. Các chân dung trước đó bao gồm:
- 1863: Salmon P. Chase, thẩm phán tối cao thứ sáu của Hoa Kỳ. 1869: Daniel Webster ở phía bên trái và Pocahontas trình diện cho Điện Hoàng gia Anh ở phía bên phải. 1870: Benjamin Franklin, thả diều của ông. 1878: Robert Morris - người sáng lập, thương nhân và ký giả của Tuyên ngôn Độc lập. 1886: Thomas A. Hendricks, Phó tổng thống thứ 21 của Hoa Kỳ. 1890: Philip Sheridan, tướng Liên minh trong Chiến tranh nội. 1901: Meriweather Lewis và William Clark, nhà thám hiểm vùng đất Mua Louisiana. 1907: Michael Hillegas, người đầu tiên làm thủ quỹ của Hoa Kỳ. 1914: Andrew Jackson, Tổng thống thứ bảy của Hoa Kỳ, hiện đang trang trí trên tờ 20 đô la.
Một Sawbuck có giá bao nhiêu?
Tại sao tờ 10 đô la lại được gọi là Sawbuck?
Double Sawbuck là gì?
Lóng cho tờ 50 đô la là gì?
Lóng cho tờ 100 đô la là gì?
Điều quan trọng nhất
Cụm từ thông tục đến và đi. Gọi một tờ 10 đô la là sawbuck đã trở nên hơi cổ học trong ngôn ngữ hàng ngày bây giờ. Nhưng biệt danh vẫn sống mãi trong một số ngữ cảnh: trong tiếng lóng đường phố, để chỉ 10 đô la tiền ma túy; trong thị trường ngoại hối, để chỉ giao dịch 10 triệu đô la Mỹ.