1. Say là gì?
Say /seɪ/ – said – said là động từ chỉ hành động “nói” có nghĩa chung nhất, thường được sử dụng khi muốn trích lời người khác hay truyền đạt lời nói.
Ví dụ:
- I'm sorry, what did he say? (Xin lỗi nhưng anh ta nói gì vậy?)
- "I'm going out this morning," she said. (“Sáng nay tôi sẽ đi ra ngoài,” cô ấy nói.)
Cách dùng:
- “Say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người, và phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
Ví dụ: Do you know what Lana said to him? (Cậu có biết Lana đã nói gì với anh ta không?)
- Mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp thường đi sau “Say” nhằm tường thuật những gì ai đó đã nói.
Ví dụ: The doctors say (that) it will take her a few days to recover. (Bác sĩ nói rằng cần phải mất vài ngày để cô ấy hồi phục.)
2. Tell là gì?
Tell /tel/ – told – told là động từ được dùng khi muốn trình bày, kể lại sự việc gì đó, và cũng được sử dụng phổ biến khi cần đưa ra mệnh lệnh hoặc hướng dẫn.
Ví dụ:
- He told us of her extraordinary childhood. (Cô ấy kể cho chúng tôi nghe tuổi thơ đặc biệt của mình.)
- I told Jack to go home. (Tôi bảo Jack hãy về nhà đi.)
Cách dùng:
- “Tell” có thể đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: Can you tell me how to get to the bus stop? (Bạn có thể chỉ tôi cách đến trạm xe buýt được không?) - Sau động từ “tell” thường có 2 tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: Tell her how to work it out. (Hãy chỉ cô ấy cách giải quyết đi.) - “Tell” thường đi kèm với các từ để hỏi, như: when, where, what… nhằm đưa ra thông tin hoặc sự kiện.
Ví dụ: Please tell me what happened. (Làm ơn hãy nói tôi biết chuyện gì đã xảy ra.) - “Tell” cũng được dùng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Ví dụ: The dentist told him not to eat too much sweets. (Nha sĩ khuyên anh ta đừng ăn quá nhiều đồ ngọt.)
3. Talk là gì?
Talk /tɔːk/ – talked – talked là một động từ, mang nghĩa phổ biến là “nói chuyện, trao đổi với ai đó”. Trong nhiều trường hợp, bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” này.
Ví dụ:
- John talks to his mother on the phone every week. (Tuần nào John cũng nói chuyện với mẹ của anh ấy.)
- We were just
Cách dùng: “Talk” thường được sử dụng trong một ngữ cảnh/tình huống thoải mái hoặc có thể nói là khi chúng ta có những cuộc trò chuyện thông thường.
Ví dụ: Could I talk to you about a personal matter? (Mình có thể trao đổi với cậu chút chuyện riêng được không?)
4. Speak là gì?
Speak /spiːk/ – spoke – spoken là động từ mang nghĩa “nói chuyện, phát biểu”. Ngoài ra, “speak” còn được dùng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ nào đó.
Ví dụ:
- If you tell Judy what I said, I'll never speak to you again. (Nếu cậu kể Judy nghe chuyện tôi đã nói, tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với cậu nữa.)
- Ruby can speak Japanese very well. (Ruby có thể nói tiếng Nhật rất tốt.)
Cách dùng:
“Speak” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và muốn nhấn mạnh điều gì đó.
Ví dụ: Who is going to speak for (= represent in a court of law) the accused? (Ai sẽ là người đại diện phát ngôn cho bị cáo?
5. Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Tóm tắt, SAY được sử dụng để diễn tả hoặc trích dẫn những gì được nói. TELL được sử dụng để diễn tả hành động truyền đạt thông tin cho người nào đó. TALK được sử dụng để diễn tả hoạt động nói giữa hai người trở lên. Còn SPEAK được sử dụng để diễn tả hành động nói chung chung.
Dưới đây là phần phân biệt chi tiết và ví dụ nhé!
5.1 Phân biệt giữa Say và Tell:
Hai động từ “say” và “tell” được dùng phổ biến trong các câu tường thuật (reported speech). Vậy điểm khác nhau cơ bản giữa hai từ này là gì?Về ý nghĩa:
- “Say” được dùng để nhấn mạnh vào từ ngữ được nói, thường xuất hiện trong các lời nói trực tiếp và trích dẫn.
- “Tell” được dùng để nhấn mạnh vào thông tin, thông điệp hay nội dung của cuộc nói chuyện.
Ví dụ:
- Jelly said “Goodbye” to me the other day. (Hôm trước Jelly đã nói “Tạm biệt” với tôi.) → Trường hợp này dùng “say” để nhấn mạnh vào từ được nói là “Goodbye”.
- His father told him to go to sleep before 10 pm. (Bố bảo anh ấy đi ngủ trước 10 giờ tối). → Trường hợp này dùng “tell” để nhấn mạnh vào nội dung, lời yêu cầu phải đi ngủ trước 10 giờ.
Về cấu trúc:
- Sau “tell” có thể đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: Did Emma tell you when she would leave? (Emma có nói cậu biết bao giờ cô ấy đi không?) - Sau “say” cần phải có “to” nếu muốn đi với tân ngữ.
Ví dụ: “I’ll leave here.” Emma said to me. (“Tôi sẽ rời khỏi đây.” Emma nói với tôi.)
5.2 Phân biệt Talk và Speak
Cả “talk” lẫn “speak” đều có nghĩa là nói (say words) và có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Điểm khác biệt chủ yếu giữa 2 từ này là:
- “Speak” được dùng trong tình huống lịch sự (formal) và thể hiện sự quan trọng của vấn đề được nhắc đến hơn so với “talk”.
Ví dụ:
- I need to speak to you. → Ngữ cảnh lịch sự, người nói và người nghe không quen thân (ví dụ như đồng nghiệp), hơn nữa điều cần nói là một vấn đề quan trọng và nghiêm túc.
- I need to talk to you. → Ngữ cảnh thân mật hơn, người nói và người nghe có khả năng là bạn của nhau, và vấn đề được cả hai nhắc đến không quan trọng, là chuyện thường ngày…
- Dùng “talk” khi ở trong một trò chuyện, đối thoại bình thường (gồm 2 hoặc một vài người). Trong khi “speak” thường được dùng trong ngữ cảnh một người đang nói với một nhóm người (diễn giả phát biểu, giáo viên giảng bài).
Ví dụ:
- Hana is talking with her boyfriend. (Hana đang nói chuyện với bạn trai.)
- Smith spoke about the importance of having a good diet. (Smith phát biểu về tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.)
- Không dùng “talk” khi nhắc đến khả năng ngoại ngữ.
Ví dụ: She can speak fluently Chinese like a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Trung thạo như người bản xứ.) → Không thể thay “speak” bằng “talk” trong trường hợp này.
6. Bài tập phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Bài tập. Điền các từ Say, Tell, Talk, Speak thích hợp vào chỗ trống (chia dạng động từ nếu cần)
1. Your mother ____ me that your sister is good at ____ French.
2. _____ me, do you love him?
3. I always ____ him some interesting stories about weather.
4. Yesterday, they were drinking coffee and ____ about the good old days.
5. Can we _____ later? I have to go to work now.
6. You should ____ to your mom about that.
7. I don’t want to _____ him again and again to do his homework.
8. English is ______ all over the world.
9. Linda ____ me a story, but I forgot what it was about.
10. They never stop _____. It drives her crazy.
11. The president ______ about peace and friendship between two countries.
12. The girls love to _____ about fashion.
13. Speak up! The woman can’t hear what you’re _____. She is a little deaf.
14. Who is _____? – This is Jonathan speaking.
15. Listen to me. I want to ____ you a joke.
16. My friends don’t always _____ the same language.
17. I’m perplexed by her behavior. That’s why I ______ to her parents yesterday.
18. She ______ “hello” to him and smiled brightly.
19. I never trust anything he ______ . He is often dishonest.
20. They perhaps know five languages. Do they ______ Chinese?
Đáp án:
1. tells – speaking |
2. Tell |
3. tell |
4. talking |
5. talk |
6. speak |
7. tell |
8. spoken |
9. told |
10. talking |
11. spoke |
12. talk |
13. saying |
14. speaking |
15. tell |
16. speak |
17. talked |
18. said |
19. says |
20. speak |