S.Coups 에스쿱스 | |
---|---|
S.Coups vào năm 2022 | |
Sinh | Choi Seung-cheol 8 tháng 8, 1995 (28 tuổi) Daegu, Hàn Quốc |
Trường lớp | Đại học Hanyang |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2015–nay |
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) |
Cân nặng | 70 kg (154 lb) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop, hip-hop, ballad, R&B |
Hãng đĩa | Pledis Entertainment (Hàn Quốc) Pledis Japan (Nhật Bản) |
Hợp tác với | Seventeen |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 최승철 |
Hanja | 崔勝哲 |
Romaja quốc ngữ | Choi Seungcheol |
Hán-Việt | Thôi Thắng Triết |
Nghệ danh | |
Hangul | 에스쿱스 |
Romaja quốc ngữ | S.Coups |
McCune–Reischauer | Eseukubseu |
Choi Seung-cheol (Tiếng Hàn: 최승철; Hanja: 崔勝哲; Hán-Việt: Thôi Thắng Triết, sinh ngày 8 tháng 8 năm 1995), thường được biết đến với nghệ danh S.Coups (Tiếng Hàn: 에스 쿱스, Tiếng Nhật: エ ス ク プ ス), là một rapper, ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng người Hàn Quốc, là trưởng nhóm của nhóm nhạc nam Seventeen thuộc Pledis Entertainment, đồng thời cũng là thành viên của Hip-hop Team trong nhóm.
Tiểu sử
Choi Seung-cheol sinh ngày 8 tháng 8 năm 1995 tại Daegu, là con trai út trong gia đình.
S.Coups có một cách được tuyển chọn rất đặc biệt. Một lần, anh không muốn chơi bóng đá sau giờ học nên đã trốn sau một bức tường, và chính khoảnh khắc đó đã khiến Pledis chọn anh. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty vào năm 2009.
Anh đã tốt nghiệp từ [Trường Trung học Nghệ thuật Biểu diễn Seoul] vào ngày 13 tháng 2 năm 2014. Sau 6 năm luyện tập, vào ngày 26 tháng 5 năm 2015, anh chính thức ra mắt cùng Seventeen, đảm nhận vai trò trưởng nhóm và cũng là thành viên của Hip-hop Team trong nhóm.
Sự nghiệp
2013-2015: Thời gian trước khi ra mắt
Trước khi trở thành thành viên của Seventeen, S.Coups cùng NU'EST và các thực tập sinh nam khác của Pledis được gọi chung là Pledis Boys, và đã tham gia nhiều hoạt động dưới cái tên này.
Vào năm 2011, anh và NU'EST đã tham gia diễn xuất trong video ca nhạc đầu tay 'Wonder Boy' của A.S. Blue, đồng thời cũng cùng các thành viên PRISTIN như Si-Yeon và các thực tập sinh khác xuất hiện trong album 'Happy Pledis 2012' với nhiều video âm nhạc và buổi biểu diễn trực tiếp của LOVE LETTER. Anh cũng đã biểu diễn tại sân khấu của After School trong các chương trình âm nhạc của SBS vào cuối năm 2011, cùng với NU'EST và những thực tập sinh khác.
Năm 2012, anh cùng Hoshi, Woozi, Wonwoo và Mingyu đã tham gia vào mv ra mắt 'FACE' của NU'EST.
Năm 2013, công ty Pledis bắt đầu phát sóng một chương trình trực tuyến mang tên 17TV trên UStream. Trong suốt thời gian phát sóng, các fan được mời đến phòng tập của Seventeen để theo dõi trực tiếp quá trình thực tập của họ. Các thực tập sinh lần lượt ra mắt công chúng qua các 'mùa' khác nhau của chương trình, trong khi một số thực tập sinh khác đã kết thúc quá trình đào tạo sau các concert 'Like SEVENTEEN', và S.Coups tham gia vào mùa thứ hai. Khi còn là thực tập sinh, anh đã tham gia nhiều buổi biểu diễn để tích lũy kinh nghiệm sân khấu và sau khoảng 6 năm luyện tập, anh đã chính thức ra mắt cùng SEVENTEEN.
Bên cạnh đó, S.Coups cũng tham gia rap trong bài hát 'LIPSTICK' của Orange Caramel và 'Super Woman'.
Năm 2014, S.Coups cùng Jun, Hoshi, Wonwoo, Mingyu và Vernon đã tổ chức một sân khấu cho San E và Raina vào cuối năm.
2015: Thành viên của Seventeen
Ngày 26 tháng 5 năm 2015, S.Coups cùng với các thành viên Jeonghan, Joshua, Jun, Hoshi, Wonwoo, Woozi, The8, DK, Mingyu, Seungkwan, Vernon và Dino đã chính thức ra mắt với nhóm nhạc nam SEVENTEEN thông qua một buổi showcase trực tiếp kéo dài 1 giờ trên kênh MBC, do Lizzy và Raina của After School làm MC. Trong tập thứ 7 của chương trình 'SEVENTEEN Project: Debut Big Plan' trên MBC, họ đã phát hành mini album đầu tiên mang tên '17 CARAT'.
S.Coups đảm nhận vị trí đội trưởng của SEVENTEEN và cũng là trưởng nhóm của Hip-hop Team, chủ yếu phụ trách viết lời rap nhưng cũng tham gia vào việc sáng tác.
Sáng tác:
Tên đăng ký tại Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc là '에스쿱스' hoặc 'S.Coups', với số đăng ký 10009925.
In đậm các ca khúc chủ đề của album
Các ca khúc của nhóm
Năm | Ngày Phát hành | Album | Bài hát | Lời | Nhạc |
2015 | 29 tháng 5 | 《17 CARAT》 | Shining Diamond | ✓ | |
Adore U | ✓ | ||||
Ah Yeah | ✓ | ||||
10 tháng 9 | 《Boys Be》 | Fronting(표정관리) | ✓ | ||
MANSAE | ✓ | ||||
ROCK | ✓ | ||||
2016 | 25 tháng 4 | 《Love & Letter》 | Chuck(엄지척) | ✓ | |
Pretty U | ✓ | ||||
Hit Song(유행가) | ✓ | ||||
Drift Away(떠내려가) | ✓ | ||||
Adore U (Vocal Team Ver.) | ✓ | ||||
MANSAE (Hip-hop Team Ver.) | ✓ | ✓ | |||
Shining Diamond (Performance Team Ver.) | ✓ | ||||
Love Letter(사랑쪽지) | ✓ | ||||
4 tháng 7 | 《Love & Letter Repackage》 | NO F.U.N | ✓ | ||
VERY NICE | ✓ | ||||
Healing(힐링) | ✓ | ||||
Space(끝이 안보여) | ✓ | ||||
5 tháng 12 | 《Going Seventeen》 | BOOMBOOM | ✓ | ||
Lean On Me(기대) | ✓ | ||||
Fast Pace(빠른 걸음) | ✓ | ||||
I Don't Know(글쎄) | ✓ | ||||
2017 | 22 tháng 5 | 《Al1》 | Don't Wanna Cry | ✓ | |
IF I | ✓ | ||||
Crazy in Love | ✓ | ||||
Check-In | ✓ | ||||
6 tháng 11 | 《TEEN, AGE》 | CHANGE UP | ✓ | ||
Without You(모자를 눌러 쓰고) | ✓ | ||||
TRAUMA | ✓ | ||||
Flower | ✓ | ||||
Campfire(캠프파이어) | ✓ | ||||
2018 | 5 tháng 2 | 《Director's Cut》 | Thinkin' about you | ✓ | |
30 tháng 5 | 《We Make You》 | Lean On Me (Japanese ver) | ✓ | ||
Love Letter (Japanese ver) | ✓ | ||||
16 tháng 7 | 《You Make My Day》 | Oh My!(어쩌나) | ✓ | ||
Holiday | ✓ | ||||
What's Good | ✓ | ||||
Our Dawn Is Hotter Than Day | ✓ | ||||
2019 | 21 tháng 1 | 《You Made My Dawn》 | Getting Closer (숨이 차) | ✓ | |
Chilli (칠리) | ✓ | ||||
16 tháng 9 | 《An Ode》 | Lie Again | ✓ | ||
독: Fear | ✓ | ||||
Let Me Hear You Say | ✓ | ||||
Back It Up | ✓ | ||||
Snap Shoot | ✓ | ||||
2020 | 22 tháng 6 | 《Heng:garæ》 | My My | ✓ | |
Kidult (어른 아이) | ✓ | ✓ | |||
Together (같이 가요) | ✓ | ||||
8 tháng 9 | 《24H》 | Chilli (Japanese ver) | ✓ | ||
Together (Japanese ver) | ✓ | ||||
19 tháng 10 | 《Semicolon》 | Ah! Love | ✓ | ||
2021 | 18 tháng 6 | 《Your Choice》 | Heaven's Cloud | ✓ | |
Ready to love | ✓ | ||||
Anyone | ✓ | ||||
GAM3 BO1 | ✓ | ||||
22 tháng 10 | 《Attacca》 | I can't run away | ✓ | ||
2022 | 27 tháng 5 | 《Face the Sun》 | IF you leave me | ✓ | |
18 tháng 6 | 《Sector 17》 | _WORLD | ✓ | ||
CHEERS | ✓ | ||||
Các bài hát khác
Năm | Ngày Phát hành | Nghệ sĩ | Bài hát | Lời |
2015 | 4 tháng 12 | SEVENTEEN & Ailee | Q&A | ✓ |
2018 | 2 tháng 4 | SEVENTEEN | JOKER | ✓ |
MMO | ✓ | |||
What's The Problem | ✓ |
Chương trình truyền hình tham gia
Tham gia trong các video
Năm | Ngày Phát hành | Bài hát | Ca sĩ | Cùng với |
2011 | 19 tháng 7 | WONDER BOY | Afterschool BLUE | NU'EST |
29 tháng 11 | LOVE LETTER | Son Dam-Bi、After School | NU'EST, Xi Yeon | |
2012 | 14 tháng 3 | FACE | NU'EST | Wonwoo, Hoshi, Woozi, Min Gyu |
2014 | My Copycat | Orange Caramel | Seventeen |
Người dẫn chương trình
Năm | Ngày | Đài | Chương trình | Vai trò | Cùng với |
2017 | 21 tháng 5 | Mnet | KCON 2017 JAPAN | MC chính thức | Wonwoo, Mingyu |
3 tháng 6 | – | Dream Concert | LeeTeuk, Lee Sun Bin | ||
19 tháng 8 | Mnet | KCON 2017 LA | MC đặc biệt | Joshua, Vernon | |
2018 | 19 tháng 4 | Mnet | KCON 2018 JAPAN | Yoon Jeong Han, Joshua, Wonwoo, Seung Kwan | |
19 tháng 7 | Mnet | M Countdown | Hoshi, Wonwoo | ||
2019 | 18 tháng 8 | KCON 2019 LA | Joshua | ||
2020 | 22 tháng 8 | MBC | Show! Music Core | Jeonghan, Joshua, Do Han-se, Kim Dong-han, JR, Kim Wooseok, Nguyễn Trọng Đức |