Vettel ở giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2015 | |
Sinh | 3 tháng 7, 1987 (37 tuổi) Heppenheim, Tây Đức |
---|---|
Sự nghiệp Công thức 1 | |
Quốc tịch | Đức |
Những năm tham gia | 2007–2022 |
Đội đua | BMW Sauber, Toro Rosso, Red Bull, Ferrari, Aston Martin |
Động cơ | BMW, Ferrari, Renault, Mercedes |
Số xe đua | 5 1 (2014) |
Số chặng đua tham gia | 300 (299 lần xuất phát) |
Vô địch | 4 (2010, 2011, 2012, 2013) |
Chiến thắng | 53 |
Số lần lên bục trao giải | 122 |
Tổng điểm | 3098 |
Vị trí pole | 57 |
Vòng đua nhanh nhất | 38 |
Chặng đua đầu tiên | Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2007 |
Chiến thắng đầu tiên | Giải đua ô tô Công thức 1 Ý 2008 |
Chiến thắng gần nhất/cuối cùng | Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2019 |
Chặng đua gần nhất/cuối cùng | Giải đua ô tô Công thức 1 Abu Dhabi 2022 |
Chữ ký | |
Trang web | sebastianvettel.de |
Sebastian Vettel (phát âm tiếng Đức: [zeˈbasti̯a(ː)n ˈfɛtl̩]; sinh ngày 3 tháng 7 năm 1987) là tay đua người Đức và bốn lần vô địch Công thức 1.
Từ năm 2007 đến 2022, Vettel đã tham gia 299 chặng đua Công thức 1. Anh bắt đầu sự nghiệp với vai trò thay thế Robert Kubica tại giải đua F1 Hoa Kỳ 2007 và có chiến thắng đầu tiên tại F1 Ý 2008. Vettel đua cho Red Bull Racing từ 2009 đến 2014, giành bốn chức vô địch liên tiếp và 53 chiến thắng. Anh tiếp tục đua cho Scuderia Ferrari (2015-2020) và Aston Martin (2021-2022).
Ngày 28 tháng 7 năm 2022, Sebastian Vettel công bố sẽ rời khỏi Công thức 1 vào cuối mùa giải.
Thời thơ ấu
Sebastian Vettel sinh ngày 3 tháng 7 năm 1987 tại Heppenheim, Tây Đức, là con của Norbert và Heike Vettel. Anh có một em trai là Fabian, cũng là tay đua, và hai chị gái, Melanie, làm nghề kỹ thuật viên nha khoa, và Stefanie, chuyên về vật lý trị liệu cho trẻ em khuyết tật.
Trong một cuộc phỏng vấn, Vettel đã chia sẻ rằng học tập ở trường không phải là điểm mạnh của anh, tuy nhiên anh vẫn hoàn thành Abitur tại trường Starkenburg-Gymnasium ở Heppenheim với thành tích xuất sắc.
Danh mục sự nghiệp
Quá trình sự nghiệp trước Công thức 1 (1995-2007)
Đua kart (1995-2002)
Sebastian Vettel được truyền cảm hứng đua xe thể thao từ cha mình, Norbert Vettel, người đã đam mê đua xe địa hình suốt 13 năm. Để hỗ trợ con trai, Norbert đã bán chiếc xe đua của mình và tặng Vettel một chiếc xe kart Bambini cỡ 60 cm³ vào Giáng sinh khi Vettel mới 3 tuổi rưỡi. Đây là chiếc xe mà Vettel dùng để bắt đầu sự nghiệp đua kart.
Từ năm 1995 đến 2002, Vettel tích cực tham gia đua kart và đã giành chức vô địch môn đua xe kart cho lứa tuổi thiếu niên châu Âu và Đức vào năm 2001, cùng với nhiều giải thưởng khác.
Tham gia các giải đua và tập luyện tại các sự kiện Công thức 1 (2003-2007)
Vettel chính thức bắt đầu sự nghiệp đua xe ô tô vào năm 2003. Năm sau, anh giành chức vô địch giải đua ô tô Công thức BMW ADAC 2004 với 18 chiến thắng trong 20 cuộc đua.
Năm 2005, Vettel thi đấu tại giải đua ô tô Công thức 3 châu Âu với đội ASL Mücke Motorsport, kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm và đoạt Cúp tân binh. Cùng năm, anh thử sức với đội đua Williams và tiếp tục lái thử cho đội Công thức 1 BMW Sauber nhờ thành công tại giải BMW.
Năm 2006, Vettel tham gia giải đua ô tô Công thức 3 châu Âu và giành vị trí á quân. Cùng năm, anh cũng đạt thành tích xuất sắc tại giải Công thức Renault , với chiến thắng ở hai cuộc đua đầu tiên tại Misano. Dù gặp chấn thương nghiêm trọng tại Spa-Francorchamps khiến một ngón tay gần như bị đứt lìa và phải nghỉ thi đấu vài tuần, anh vẫn tham gia giải Masters of Formula 3 2006 ở Zandvoort và đứng thứ sáu chung cuộc.
Năm 2007, Vettel giành chiến thắng đầu tiên tại giải Công thức Renault tại Nürburgring và nhanh chóng dẫn đầu bảng xếp hạng giải đua này, sau khi được đội đua Công thức 1 BMW Sauber chọn làm tay đua chính thức.
Sự nghiệp tại Công thức 1 (2006-2022)
Những năm đầu với đội Công thức 1 BMW Sauber (2006-2007)
Năm 2006, Vettel được đội Công thức 1 BMW Sauber bổ nhiệm làm tay đua dự bị thứ ba, khi Robert Kubica thay thế Jacques Villeneuve làm tay đua chính tại giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2006.
Tại giải đua Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ, Vettel lần đầu tiên được thử sức với một chiếc xe đua Công thức 1 cho BMW Sauber. Anh không chỉ lập thời gian nhanh nhất trong buổi tập thứ hai mà còn trở thành tay đua Công thức 1 trẻ nhất tham gia một sự kiện Công thức 1 cuối tuần khi mới 19 tuổi 53 ngày. Kỷ lục này sau đó bị Max Verstappen (17 tuổi 3 ngày) phá tại giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2014. Do quá hứng khởi, Vettel đã bị phạt vì vi phạm tốc độ trong làn pit ngay khi vừa ra khỏi gara, đây là án phạt nhanh nhất trong lịch sử Công thức 1.
Năm 2007, Vettel vẫn giữ vai trò tay đua dự bị cho đội Công thức 1 BMW Sauber. Khi tay đua chính Robert Kubica bị chấn thương nặng tại giải đua ô tô Công thức 1 Canada, Vettel được cử thay thế tại giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ, đánh dấu chặng đua chính thức đầu tiên của anh. Vettel đã có màn trình diễn ấn tượng với vị trí thứ tám, ghi điểm lần đầu tiên và trở thành tay đua trẻ nhất ghi điểm trong lịch sử Công thức 1. Kỷ lục này sau đó bị Max Verstappen (17 tuổi 180 ngày) phá tại giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2015. Đây cũng là chặng đua duy nhất của Vettel cho BMW Sauber vì anh phải nhường chỗ cho Kubica.
Đội Toro Rosso (2007-2008)
2007: Mùa giải đầu tiên với Scuderia Toro Rosso
Sau khi vắng mặt ở ba chặng đua sau giải Công thức 1 Hoa Kỳ trong mùa giải 2007, Vettel đã ký hợp đồng với Scuderia Toro Rosso để tham gia giải đua Công thức 1 Hungary. Anh chính thức thay thế Scott Speed cho phần còn lại của mùa giải và sẽ đua cùng đồng đội mới, Vitantonio Liuzzi.
Tại giải đua Công thức 1 Nhật Bản trên mặt đường ướt tại trường đua Fuji Speedway, Vettel đã gây ấn tượng khi đứng ở vị trí thứ ba và thậm chí dẫn đầu với chiếc xe Toro Rosso kém cạnh hơn. Tuy nhiên, trong giai đoạn xe an toàn, anh phải bỏ cuộc sau va chạm với Mark Webber, điều mà Vettel coi là sai lầm lớn nhất trong sự nghiệp của mình. Tại giải Công thức 1 Trung Quốc tiếp theo ở trường đua Quốc tế Thượng Hải, Vettel xuất phát từ vị trí thứ 17 và về đích ở vị trí thứ tư, đây là kết quả tốt nhất trong sự nghiệp của anh và của Toro Rosso cho đến thời điểm đó.
Kết thúc mùa giải 2007, Vettel đứng ở vị trí thứ 14 với tổng cộng 6 điểm, trong đó 1 điểm với BMW Sauber và 5 điểm với Toro Rosso.
2008: Chiến thắng và pole đầu tiên trong sự nghiệp Công thức 1
Trong năm 2008, Vettel tiếp tục đua cho đội Toro Rosso.
Sau bốn chặng đua đầu tiên của mùa giải 2008, Vettel là tay đua duy nhất chưa hoàn thành bất kỳ cuộc đua nào. Tại giải Công thức 1 Monaco, anh ghi điểm đầu tiên của mùa giải bằng cách về đích ở vị trí thứ năm. Trong các chặng đua sau đó, Vettel gây ấn tượng với những màn trình diễn ổn định, thường xuyên vượt qua cả đồng đội và đội Red Bull Racing cao cấp hơn.
Tại giải Công thức 1 Ý với thời tiết mưa lớn, Vettel giành vị trí pole và chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp Công thức 1 của mình. Ở tuổi 21 và 73 ngày, anh trở thành tay đua trẻ nhất giành vị trí pole trong lịch sử Công thức 1. Chiến thắng này giúp anh trở thành tay đua trẻ nhất giành chiến thắng một chặng đua Công thức 1 cho đến khi Max Verstappen phá kỷ lục vào ngày 15 tháng 5 năm 2016. Đây cũng là chiến thắng đầu tiên và duy nhất của đội Scuderia Toro Rosso. Trong nửa sau của mùa giải, Vettel tiếp tục ấn tượng với sự ổn định và nổi bật ở vị trí thứ tư trong chặng đua cuối cùng tại Brazil.
Kết thúc mùa giải 2008, Vettel xếp thứ tám trong bảng xếp hạng tay đua với 35 điểm. Anh được vinh danh là Tay đua tân binh của năm 2008 tại lễ trao giải Autosport Awards.
Đội Red Bull Racing (2009-2014)
2009: Tay đua trẻ nhất đạt vị trí á quân trong lịch sử
Giữa tháng 7 năm 2008, đội Toro Rosso thông báo với Red Bull Racing rằng Vettel sẽ gia nhập cùng Mark Webber từ mùa giải 2009 nhờ những màn trình diễn ấn tượng năm 2008. Anh chính thức thay thế David Coulthard, tay đua vừa mới giải nghệ.
Tại chặng đua đầu tiên ở Úc, Vettel va chạm với Robert Kubica khi tranh vị trí thứ hai, dẫn đến cả hai phải bỏ cuộc. Ở chặng đua thứ hai tại Malaysia với thời tiết mưa, Vettel cũng phải bỏ cuộc do mất lái. Tuy nhiên, ở chặng đua thứ ba tại Trung Quốc, anh giành vị trí pole đầu tiên với Red Bull Racing và sau đó chiến thắng cuộc đua, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh với đội mới.
Trong các chặng đua tiếp theo, Vettel thể hiện phong độ không ổn định. Anh chiến thắng tại GP Anh nhưng lại bỏ cuộc ở ba chặng đua khác gồm Monaco, Hungary và Valencia (GP Châu Âu), dẫn đến việc mất điểm quan trọng trong cuộc đua vô địch với Jenson Button.
Cuối mùa giải, Vettel có thêm hai chiến thắng ở Nhật Bản và Abu Dhabi, và kết thúc mùa giải với vị trí Á quân. Lúc bấy giờ, anh là tay đua trẻ nhất từng đạt ngôi Á quân trong lịch sử F1.
2010-2013: Bốn năm liên tiếp vô địch
Năm 2010, Vettel nổi bật với việc giành pole đến 10 lần trong các buổi phân hạng, nhưng kết quả ở các cuộc đua chính không đạt yêu cầu. Anh chỉ có thể dẫn đầu bảng xếp hạng tổng trước chặng đua cuối cùng của mùa giải.
Vettel đạt pole ở hai chặng đua đầu mùa, nhưng chỉ về đích thứ tư ở GP Bahrain do sự cố kỹ thuật, và phải bỏ cuộc ở GP Úc vì hỏng phanh. Mặc dù không giành pole ở Malaysia, anh vẫn có chiến thắng đầu tiên trong mùa giải. Tuy nhiên, anh lại không tận dụng được pole ở GP Trung Quốc và chỉ xếp thứ sáu.
Tại GP Thổ Nhĩ Kỳ, Vettel một lần nữa phải rút lui sau một cú va chạm với đồng đội Mark Webber khi anh đang cố gắng vươn lên dẫn đầu.
Chiến thắng đầu tiên của Vettel từ pole-to-win trong mùa giải này diễn ra tại GP Châu Âu, chặng 9. Tuy nhiên, ngay sau đó, tại GP Anh, anh khởi đầu không tốt và chỉ kết thúc ở vị trí thứ bảy. Tại GP Bỉ, Vettel bị phạt nặng do gây tai nạn với Jenson Button và không giành được điểm nào.
Hy vọng vô địch của Vettel được hồi sinh với chiến thắng tại GP Nhật Bản, nhưng lại bị dập tắt tại GP Hàn Quốc khi anh phải bỏ cuộc vì hỏng động cơ dù đang dẫn đầu. Khi chỉ còn hai chặng đua nữa, Vettel đứng thứ tư trên bảng xếp hạng, kém người dẫn đầu Fernando Alonso 25 điểm.
Kỳ tích xảy ra tại hai chặng đua cuối cùng, GP Brasil và GP Abu Dhabi, khi Vettel giành chiến thắng cả hai và thực hiện một cuộc lội ngược dòng ấn tượng để lần đầu tiên lên ngôi vô địch thế giới. Vettel trở thành tay đua thứ ba trong lịch sử, sau John Surtes (1964) và James Hunt (1976), giành chức vô địch mà chưa từng dẫn đầu bảng xếp hạng trước đó. Ở tuổi 23 và 134 ngày, Vettel cũng thiết lập kỷ lục tay đua trẻ nhất đoạt chức vô địch.
Năm 2011 chứng kiến sự thống trị của Vettel từ đầu đến cuối mùa. Anh giành được 15 pole position, kỷ lục cá nhân. Vettel chỉ phải bỏ cuộc một lần ở GP Abu Dhabi và không thể lên podium ở GP Đức, chặng đua sân nhà của anh. Chặng đua tồi tệ nhất của anh là ở GP Canada, nơi anh mất chiến thắng vào tay Jenson Button sau một pha mất lái khi đang dẫn đầu.
Vettel kết thúc mùa giải với 17 lần lên podium, trong đó có 11 chiến thắng. Anh bảo vệ danh hiệu vô địch một cách dễ dàng trước 4 chặng đua tại GP Nhật Bản.
Trong năm 2012, Vettel gặp nhiều khó khăn trong nửa đầu mùa giải. Anh chỉ giành chiến thắng một lần tại GP Bahrain và có ba chặng đua không ghi điểm. Ở Malaysia, anh bị Narain Karthikeyan tông từ phía sau và chỉ về đích thứ 11. Tại GP Châu Âu và GP Italia, anh phải bỏ cuộc vì hỏng máy phát điện. Ở GP Đức, anh bị phạt 20 giây vì lỗi vượt ẩu và tụt từ vị trí thứ hai xuống thứ năm.
Những kết quả kém cỏi này khiến Vettel kết thúc 'mùa giải Châu Âu' với vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng tổng, kém Fernando Alonso 39 điểm.
Tuy nhiên, Vettel đã lấy lại phong độ mạnh mẽ ở các chặng đua tại Châu Á. Anh chiến thắng liên tiếp ở GP Singapore, GP Nhật Bản, GP Hàn Quốc và GP Ấn Độ, từ vị trí bị bám đuổi trở thành người dẫn đầu. Ở GP Abu Dhabi, chặng đua cuối cùng ở Châu Á, dù xuất phát từ pitlane, anh vẫn lên podium.
Tại chặng đua áp chót GP Mỹ, Vettel về nhì và tạo ra khoảng cách 13 điểm với đối thủ chính Alonso. Kịch tính dâng cao ở chặng đua cuối cùng GP Brasil khi Vettel gặp tai nạn ngay từ pha xuất phát. Tuy nhiên, anh vẫn kịp về đích thứ sáu và chính thức bảo vệ thành công chức vô địch thế giới lần thứ ba liên tiếp, trở thành tay đua thứ ba trong lịch sử giành ba chức vô địch liên tiếp, sau Fangio và Schumacher.
Năm 2013, Vettel giành pole ở hai chặng đua đầu tiên nhưng không có kết quả tốt trong các cuộc đua chính. Ở GP Úc, anh chỉ về đích thứ ba, còn ở GP Malaysia, để có chiến thắng đầu tiên trong mùa giải, Vettel đã phớt lờ chỉ đạo chiến thuật Multi-21 của đội Red Bull và vượt qua đồng đội Mark Webber một cách không đẹp.
Mùa giải này, Vettel lần đầu tiên giành chiến thắng trên sân nhà tại GP Đức. Trước đó, tại GP Anh, anh có lần duy nhất trong mùa phải bỏ cuộc.
Vettel hoàn toàn thống trị nửa sau của mùa giải, giành chiến thắng liên tiếp ở cả 9 chặng đua và nâng tổng số chiến thắng trong mùa giải lên 13. Đây là mùa giải thành công nhất trong sự nghiệp của anh. Anh chính thức bảo vệ thành công chức vô địch lần thứ tư sau chiến thắng tại GP Ấn Độ.
2014: Sự suy giảm phong độ
Trong năm 2014, Vettel đã chọn số 5 làm số xe của mình và có đồng đội mới là tay đua trẻ Daniel Ricciardo. Đây là mùa giải mà anh không thể hiện được phong độ của một tay đua 4 lần vô địch và bị Ricciardo vượt mặt.
Mùa giải này là lần đầu tiên kể từ năm 2008 mà Vettel không giành được chiến thắng nào (trong khi Ricciardo có tới 3 lần thắng). Anh cũng trở thành nhà ĐKVĐ đầu tiên không có chiến thắng nào trong mùa giải bảo vệ danh hiệu kể từ Jacques Villeneuve năm 1998.
Kết quả tốt nhất của Vettel trong mùa giải này là vị trí thứ hai tại GP Singapore.
Ferrari (2015-2020)
2015: Khởi đầu suôn sẻ với đội đua mới
Vào năm 2015, Vettel chuyển sang đội đua Scuderia Ferrari, theo bước chân của thần tượng Michael Schumacher. Tại đây, anh làm đồng đội với Kimi Raikkonen trong suốt 4 năm (2015-2018). Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp và không có xung đột, trong khi Vettel hoàn toàn vượt trội so với Raikkonen về thành tích thi đấu.
Vettel nhanh chóng gây ấn tượng với các tifosi của Ferrari khi chiến thắng ngay ở chặng đua thứ hai-GP Malaysia. Trước kỳ nghỉ hè, anh tiếp tục giành thêm một chiến thắng tại Hungary.
Trong giai đoạn hai của mùa giải, Vettel lần đầu tiên giành pole với Ferrari tại GP Singapore và cũng chiến thắng ở chặng đua này.
Kết thúc mùa giải đầu tiên với Ferrari, Vettel có 3 chiến thắng, 13 lần lên podium, 1 pole, và đứng thứ ba chung cuộc, chỉ sau hai tay đua của Mercedes.
2016: Một mùa giải trắng tay
Trong mùa giải 2016, Vettel không có nổi một chiến thắng. GP Bahrain là lần đầu tiên trong sự nghiệp mà Vettel không thể tham gia đua chính do hỏng động cơ trước giờ đua. Tại các chặng đua ở Trung Quốc và Nga, anh có va chạm với Daniil Kvyat. Ở Mexico, cuộc đua giữa Vettel và Verstappen rất căng thẳng, dẫn đến cả hai đều bị phạt và mất podium vào tay Daniel Ricciardo; Verstappen bị phạt vì cắt cua, còn Vettel vì phòng thủ không hợp lệ.
2017–2018: Cạnh tranh chức vô địch, khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc thất vọng
Sau khi Nico Rosberg bất ngờ giải nghệ, sự thống trị của Mercedes bị chấm dứt. Vettel trở thành tay đua ngoài Mercedes đầu tiên có thể đua tranh chức vô địch trong kỷ nguyên động cơ V6 Turbo (từ năm 2014).
Trong mùa giải 2017, Vettel giành 3 chiến thắng (Úc, Bahrain và Monaco) và có 3 lần về nhì trong 6 chặng đầu tiên, tạo ra khoảng cách 25 điểm so với đối thủ chính Lewis Hamilton.
Tuy nhiên, trong bốn chặng đua tiếp theo, Vettel chỉ có một lần lên podium, khiến Hamilton rút ngắn khoảng cách còn 1 điểm. Sau chiến thắng ở chặng đua Hungary, Vettel lại nới rộng khoảng cách lên 14 điểm trước khi bước vào giai đoạn hai.
Đáng tiếc, Vettel không duy trì được phong độ ở giai đoạn hai của mùa giải. Anh giành pole ở Singapore nhưng bị loại ngay từ xuất phát do tai nạn với đồng đội Kimi Raikkonen và Max Verstappen. Ở GP Malaysia, hỏng xe khiến Vettel không thể đua phân hạng, chỉ về đích thứ tư. GP Nhật Bản chứng kiến anh phải bỏ cuộc vì hỏng động cơ, và ở GP Mexico, dù có pole, Vettel chỉ về đích thứ tư, nhìn Hamilton chính thức vô địch trước 2 chặng đua.
Chiến thắng duy nhất của Vettel ở giai đoạn hai mùa giải 2017 là tại GP Brasil, nhưng kết quả này không đủ ảnh hưởng đến cuộc đua danh hiệu.
Mùa giải 2018, Vettel khởi đầu mạnh mẽ hơn năm 2017, đạt điểm tuyệt đối ở hai chặng đầu tiên. Chặng đua ở Úc đánh dấu podium thứ 100 trong sự nghiệp của anh và cũng là tay đua thứ ba dẫn đầu 3.000 vòng trong lịch sử Công thức 1. Vettel tiếp tục chiến thắng ở chặng đua thứ hai tại Bahrain từ vị trí xuất phát đầu tiên.
Vettel có thêm hai lần giành pole ở chặng ba Trung Quốc và chặng bốn Azerbaijan, nhưng không thể lên podium. Tại cuộc đua Azerbaijan, anh có cơ hội chiến thắng nhưng bị mất sau cú vượt lỗi với Valtteri Bottas. Kết quả là Hamilton chiếm ngôi đầu bảng.
Vettel lấy lại ngôi đầu bảng với chiến thắng pole-to-win ở GP Canada, đánh dấu chiến thắng thứ 50 trong sự nghiệp của anh, trở thành tay đua thứ tư đạt cột mốc này. Sau đó, Vettel mất ngôi đầu vào tay Hamilton ở GP Pháp, nhưng lấy lại ở GP Anh, mặc dù có va chạm với Bottas ở cả hai chặng. Tại Pháp, Vettel bị phạt lỗi, còn ở Anh, anh vượt Bottas để giành chiến thắng.
Đây là lần cuối cùng Vettel dẫn đầu bảng xếp hạng mùa giải 2018. Tại GP Đức trên sân nhà, anh phạm sai lầm nghiêm trọng khi tông vào rào chắn khi đang dẫn đầu, tạo cơ hội cho Hamilton vừa giành chiến thắng vừa chiếm ngôi đầu bảng.
Cuối mùa giải, Vettel chỉ có thêm một chiến thắng tại GP Bỉ, không đủ để ngăn cản Hamilton vô địch sớm trước hai chặng. Tại GP Italia, va chạm với Hamilton khiến Vettel mất lái và từ bỏ chiến thắng, tình trạng tương tự xảy ra ở GP Nhật Bản khi anh bị mất lái sau cuộc chiến với Max Verstappen.
2019–2020: Thất thế trước Charles Leclerc
Trong năm 2019, Vettel có đồng đội mới là Charles Leclerc. Đội Ferrari ưu tiên Vettel với mục tiêu chính là giành chức vô địch cho đội. Vettel khởi đầu mùa giải với vị trí thứ tư tại GP Úc. Ở GP Bahrain, anh mất lái khi cố gắng tấn công Lewis Hamilton.
Vettel liên tiếp về đích thứ ba tại GP Trung Quốc và Azerbaijan. Anh có pole đầu tiên của mùa giải tại GP Canada nhưng mất chiến thắng vào tay Hamilton do bị phạt 5 giây vì lỗi cua. Tại GP Anh, Vettel gây tai nạn cho Max Verstappen và bị phạt 10 giây, không ghi được điểm lần đầu tiên trong mùa giải.
Vettel đã khôi phục phong độ tại GP Đức trên sân nhà. Mặc dù không tham gia phân hạng do hỏng động cơ và phải xuất phát cuối, anh đã tận dụng thời tiết mưa để leo lên vị trí thứ hai trong cuộc đua chính.
Tại phân hạng GP Ý, Vettel không hài lòng với chiến thuật của Leclerc. Trong cuộc đua chính, anh mất lái, gây tai nạn cho Lance Stroll và bị phạt dừng 10 giây trong pitstop, kết thúc ở vị trí thứ 13. Vettel chỉ giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải tại GP Singapore, sau đó Leclerc cũng không hài lòng với chiến thuật của Ferrari.
Tại GP Nga, Vettel phối hợp tốt với Leclerc trong pha xuất phát để dẫn đầu, nhưng anh không nhường vị trí cho đồng đội và sau đó phải bỏ cuộc do hỏng xe ở vòng 28. Vettel đạt pole tại Nhật Bản nhưng mắc lỗi xuất phát, để mất vị trí đầu vào tay Bottas và chỉ về nhì. Tại GP Mỹ, anh cũng bỏ cuộc sớm do hỏng xe.
Tại GP Brasil, mâu thuẫn giữa Vettel và Leclerc đạt đỉnh điểm khi cả hai va chạm ở vòng 65, khiến họ phải bỏ cuộc. Đội trưởng Mattia Binotto nhận xét đây là một tai nạn ngớ ngẩn.
Trước khi mùa giải 2020 bắt đầu vì đại dịch COVID-19, Ferrari thông báo không gia hạn hợp đồng với Vettel sau mùa giải này. Mùa giải 2020 chứng kiến Ferrari suy yếu, khiến cả Vettel và Leclerc không thể hiện nhiều. Tại GP Styria, hai tay đua va chạm và Leclerc nhận toàn bộ trách nhiệm.
Phong độ của Vettel trong cả mùa giải 2020 kém hơn Leclerc. Anh chỉ có một lần lên bục podium tại GP Thổ Nhĩ Kỳ nhờ lỗi của Leclerc và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 13, kết quả kém nhất trong sự nghiệp F1 của anh.
Aston Martin (2021-)
Năm 2021, Vettel gia nhập Aston Martin và là tay đua đầu tiên mang về podium cho đội tại GP Azerbaijan. Tại GP Hungary cùng năm, dù Vettel về nhì sau Esteban Ocon, kết quả của anh bị hủy vì vi phạm quy định về nhiên liệu.
Những dấu ấn khác ở F1
Mối quan hệ với gia đình Michael Schumacher
Trong những năm đầu sự nghiệp, Vettel thường được gọi là 'Baby Schumi' vì thần tượng của anh là huyền thoại Michael Schumacher. Cả hai có nhiều điểm tương đồng, như việc cùng bắt đầu đua karting ở trường đua Kerpen gần Cologne và đều bắt đầu sự nghiệp F1 từ vai trò tay đua dự bị. Họ đều giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải thứ hai và chức vô địch đầu tiên ở mùa giải thứ ba.
Vettel và thần tượng của mình, Michael Schumacher, có mối quan hệ rất gần gũi. Trước khi Schumacher gặp tai nạn trượt tuyết vào cuối năm 2013, họ thường tham gia giải đua giao hữu Race Of Champions cùng nhau.
Việc Vettel gia nhập Ferrari vào năm 2014 cũng chịu ảnh hưởng từ Schumacher. Vettel từng chia sẻ, 'Khi còn nhỏ, hình ảnh Michael Schumacher lái chiếc xe đỏ là ấn tượng sâu sắc nhất với tôi, và giờ đây thật vinh dự khi tôi có cơ hội cầm lái một chiếc Ferrari.'
Vettel cũng duy trì mối quan hệ thân thiết với Mick Schumacher, con trai của Michael Schumacher.
Thói quen thay đổi mũ bảo hiểm
Khi sự nghiệp của Vettel đạt đỉnh cao, anh thường xuyên thay đổi màu sắc mũ bảo hiểm để kỷ niệm các chặng đua quan trọng. Ví dụ, chiếc mũ bảo hiểm ở GP Nhật Bản 2010 có màu trắng-đỏ và dòng chữ kanji cùng hiragana 'chắp đôi cánh cho bạn'. Đến GP Ý 2012, Vettel đã sử dụng tổng cộng 50 mẫu nón bảo hiểm khác nhau, mỗi chiếc đều ghi dấu ấn sự kiện.
Vào đầu mùa giải 2013, Vettel đã sử dụng chiếc mũ bảo hiểm để tôn vinh Felix Baumgartner, người lập kỷ lục thế giới với Red Bull Stratos vào tháng 10 năm 2012. Cuối mùa giải 2013, Vettel đã đổi đến 76 kiểu dáng mũ bảo hiểm khác nhau. Arai, hãng cung cấp mũ bảo hiểm của Vettel, tiết lộ rằng anh dự định thay nón mới sau mỗi chiến thắng.
Kể từ năm 2015, quy định của F1 về màu sắc mũ bảo hiểm trở nên nghiêm ngặt hơn, khiến Vettel ít thay đổi mũ bảo hiểm hơn. Những mẫu mũ bảo hiểm độc đáo giai đoạn sau bao gồm chiếc mũ màu Italia tại GP Ý 2017, chặng đua sân nhà của Ferrari, và một chiếc mũ đặc biệt tri ân Niki Lauda ở GP Monaco 2019 sau khi ông qua đời.
Đặt tên riêng cho chiếc xe
Kể từ khi trở thành tay đua F1 chính thức vào năm 2008, Vettel đã có thói quen đặt tên nữ giới cho các chiếc xe F1 của mình, giống như các phi công ném bom thường đặt tên cho máy bay họ điều khiển.
Dưới đây là các chiếc xe của Vettel và các tên gọi của chúng qua các mùa giải gần đây:
Mùa giải | Tên chính thức của chiếc xe | Tên gọi riêng do Vettel tự đặt |
---|---|---|
2008 | Toro Rosso STR3 | Julie |
2009 | Red Bull RB5 | Kate Kate's Dirty Sister |
2010 | Red Bull RB6 | Luscious Liz Randy Mandy |
2011 | Red Bull RB7 | Kinky Kylie |
2012 | Red Bull RB8 | Abbey |
2013 | Red Bull RB9 | Hungry Heidi |
2014 | Red Bull RB10 | Suzie |
2015 | Ferrari SF15-T | Eva |
2016 | Ferrari SF16-H | Margherita |
2017 | Ferrari SF70H | Gina |
2018 | Ferrari SF71H | Loria |
2019 | Ferrari SF90 | Lina |
2020 | Ferrari SF1000 | Lucilla |
2021 | Aston Martin AMR21 | Honey Ryder |
Cuộc sống cá nhân
Vettel sinh ngày 3 tháng 7 năm 1987 tại Heppenheim, Tây Đức. Cha mẹ anh là Norbert và Heike Vettel. Anh có một người anh/em trai tên Fabian, cũng theo đuổi đua xe, và hai chị/em gái: Melanie, kỹ thuật viên nha khoa, và Stefanie, nhà vật lý trị liệu cho trẻ em khuyết tật.
Hiện tại, Vettel sống tại Thurgau, Thụy Sĩ. Anh đã kết hôn với bạn gái thời thơ ấu Hanna Prater trong một buổi lễ riêng tư vào đầu năm 2019. Họ có ba con: Emilie, sinh tháng 1 năm 2014; Matilda, sinh tháng 9 năm 2015; và một con trai sinh vào tháng 11 năm 2019.
Trong một cuộc phỏng vấn, Vettel chia sẻ rằng anh học hành không tốt ở trường, nhưng vẫn thành công trong việc đỗ vào trường Abitur tại Starkenburg-Gymnasium ở Heppenheim với điểm số ấn tượng. Ngoài tiếng Đức, Vettel còn thông thạo tiếng Anh, Pháp và Ý, và hiểu một ít tiếng Phần Lan để giao tiếp với Kimi Raikkonen, đồng đội đáng tin cậy của anh.
Vettel yêu thích cuộc sống riêng tư và sống ở vùng ngoại ô, đam mê làm vườn và không quan tâm đến mạng xã hội. Mặc dù là một trong những tay đua thành công nhất, anh nằm trong nhóm vận động viên có thu nhập cao nhất thế giới. Năm 2016, Forbes ước tính thu nhập của anh là 41 triệu đô la, đứng thứ 19 trong danh sách những vận động viên kiếm tiền nhiều nhất.
Thần tượng thời thơ ấu của Vettel bao gồm 'Bộ ba Michael' - Michael Schumacher, Michael Jordan và Michael Jackson. Anh từng mơ trở thành ca sĩ như Jackson nhưng nhanh chóng nhận ra mình không có năng khiếu. Vettel cũng là fan của The Beatles, sưu tập nhiều đĩa nhạc như Abbey Road và yêu thích bài hát 'Drive My Car'. Trong một cuộc phỏng vấn trên Top Gear, Vettel bày tỏ niềm yêu thích với các bộ phim hài Anh như Little Britain và Monty Python's Life of Brian.
Vettel là người hâm mộ câu lạc bộ Eintracht Frankfurt và đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Anh cũng tích cực tham gia các trận giao hữu của đội bóng F1 trước các chặng đua GP Monaco.
Kể từ khi gia nhập F1, Vettel chỉ tham gia giải đua Race of Champions, một giải đấu giao hữu. Trước khi Michael Schumacher gặp tai nạn trượt tuyết, Vettel thường đua cùng thần tượng của mình trong màu áo đội tuyển đua xe Đức.
Thống kê thành tích
Thành tích trong các giải đua Karting
Năm | Giải đua | Đội đua | Hạng |
---|---|---|---|
1997 | DMV Goldpokal — Bambini B | KSN | 7th |
DMV Bundesmeisterschaft — Bambini B | 1st | ||
DMV Landesmeisterschaft Süd — Bambini B | 1st | ||
NRW Cup — Bambini B | 1st | ||
1998 | DMV Winterpokal — Cadet and Bambini | KSN | 4th |
NRW Cup — Bambini A | 1st | ||
DMV Landesmeisterschaft Süd — Bambini A | 1st | ||
1999 | Torneo Industrie Open — 100 Junior | 3rd | |
2000 | Monaco Kart Cup — ICA Junior | 22nd | |
Trofeo Andrea Margutti — 100 Junior | 7th | ||
Green Helmet Trophy — Cadet | 7th | ||
German Karting Championship — Junior | 5th | ||
2001 | South Garda Winter Cup — ICA Junior | 3rd | |
Trofeo Andrea Margutti — ICA Junior | KSN Racing | 22nd | |
Monaco Kart Cup — ICA Junior | 1st | ||
European Championship — ICA Junior | 1st | ||
German Karting Championship — Junior | 1st | ||
2002 | European Championship — ICA | KSN Official Racing Team | 6th |
German Karting Championship — Senior | 10th | ||
Nguồn:
|
Tổng quan về sự nghiệp
Năm | Giải đua | Đội đua | Số chặng | Chiến thắng | Pole | F/lap | Podium | Điểm | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Formula BMW ADAC | Eifelland Racing | 19 | 5 | 5 | 4 | 12 | 216 | 2nd |
2004 | Formula BMW ADAC | ADAC Berlin-Brandenburg | 20 | 18 | 14 | 13 | 20 | 387 | 1st |
2005 | Formula 3 Euro Series | ASL Mücke Motorsport | 20 | 0 | 0 | 1 | 6 | 63 | 5th |
Masters of Formula 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 11th | ||
Spanish Formula 3 Championship | Racing Engineering | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 15th | |
Macau Grand Prix | ASM F3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 3rd | |
2006 | Formula 3 Euro Series | ASM Formule 3 | 20 | 4 | 1 | 5 | 9 | 75 | 2nd |
Masters of Formula 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 6th | ||
Formula Renault 3.5 Series | Carlin Motorsport | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 28 | 15th | |
Macau Grand Prix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 23rd | ||
2007 | Formula Renault 3.5 Series | Carlin Motorsport | 7 | 1 | 1 | 1 | 4 | 74 | 5th |
Công thức 1 | BMW Sauber F1 Team | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 14th | |
Scuderia Toro Rosso | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2008 | Công thức 1 | Scuderia Toro Rosso | 18 | 1 | 1 | 0 | 1 | 35 | 8th |
2009 | Công thức 1 | Red Bull Racing | 17 | 4 | 4 | 3 | 8 | 84 | 2nd |
2010 | Công thức 1 | Red Bull Racing | 19 | 5 | 10 | 3 | 10 | 256 | 1st |
2011 | Công thức 1 | Red Bull Racing | 19 | 11 | 15 | 3 | 17 | 392 | 1st |
2012 | Công thức 1 | Red Bull Racing | 20 | 5 | 6 | 6 | 10 | 281 | 1st |
2013 | Công thức 1 | Infiniti Red Bull Racing | 19 | 13 | 9 | 7 | 16 | 397 | 1st |
2014 | Công thức 1 | Infiniti Red Bull Racing | 19 | 0 | 0 | 2 | 4 | 167 | 5th |
2015 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 19 | 3 | 1 | 1 | 13 | 278 | 3rd |
2016 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 21 | 0 | 0 | 3 | 7 | 212 | 4th |
2017 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 20 | 5 | 4 | 5 | 13 | 317 | 2nd |
2018 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 21 | 5 | 5 | 3 | 12 | 320 | 2nd |
2019 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 21 | 1 | 2 | 2 | 9 | 240 | 5th |
2020 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 33 | 13th |
2021 | Công thức 1 | Aston Martin Cognizant Formula One Team | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 43* | 12th* |
Nguồn:
|
Mùa giải hiện tại
Kết quả tại giải Formula BMW ADAC
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Hạng | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Eifelland Racing | HOC1 1 Ret |
HOC1 2 2 |
ADR1 1 |
ADR 2 1 |
NÜR1 1 3 |
NÜR12 2 |
LAU1 6 |
LAU 2 7 |
NOR 1 Ret |
NOR 2 1 |
NÜR2 1 10 |
NÜR2 2 2 |
NÜR31 1 |
NÜR3 2 2 |
A1R 1 6 |
A1R 2 8 |
ZAN 1 DNS |
ZAN 2 3 |
HOC2 1 3 |
HOC2 2 1 |
2nd | 216 | ||
2004 | ADAC Berlin-Brandenburg e.V. | HOC11 1 |
HOC12 1 |
ADR 1 2 |
ADR2 1 |
NÜR11 1 |
NÜR1 2 3 |
LAU1 1 |
LAU2 1 |
NOR1 1 |
NOR 2 1 |
NÜR21 1 |
NÜR22 1 |
OSC1 1 |
OSC2 1 |
ZAN 1 1 |
ZAN2 1 |
BRN1 1 |
BRN2 1 |
HOC21 1 |
HOC2 2 1 |
1st | 387 | ||
Nguồn:
|
Kết quả tại giải Formula 3 Euro Series
Năm | Đội đua | Khung | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | ASL Mücke Motorsport | Dallara F305/011 | Mercedes | HOC 1 15 |
HOC 2 5 |
PAU 1 7 |
PAU 2 11 |
SPA 1 DSQ |
SPA 2 13 |
MON 1 18 |
MON 2 17 |
OSC 1 5 |
OSC 2 5 |
NOR 1 2 |
NOR 2 4 |
NÜR 1 11 |
NÜR 2 2 |
ZAN 1 2 |
ZAN 2 2 |
LAU 1 3 |
LAU 2 15 |
HOC1 13 |
HOC 2 3 |
5th | 57 |
2006 | ASM Formule 3 | Dallara F305/059 | Mercedes | HOC 1 5 |
HOC 2 1 |
LAU 1 3 |
LAU 2 6 |
OSC 1 5 |
OSC 2 14 |
BRH 1 2 |
BRH2 7 |
NOR1 2 |
NOR 2 Ret |
NÜR1 1 |
NÜR 2 1 |
ZAN 1 24 |
ZAN2 2 |
CAT1 1 |
CAT 2 Ret |
LMS 1 9 |
LMS 2 9 |
HOC 1 3 |
HOC 2 12 |
2nd | 75 |
Nguồn:
|
Kết quả tại giải Formula Renault Series
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Carlin Motorsport | ZOL 1 |
ZOL 2 |
MON 1 |
IST 1 |
IST 2 |
MIS 1 2 |
MIS 2 1 |
SPA 1 Ret |
SPA 2 DNS |
NÜR 1 |
NÜR 2 |
DON 1 |
DON 2 |
LMS 1 |
LMS 2 |
CAT 1 |
CAT 2 |
15th | 28 |
2007 | Carlin Motorsport | MNZ 1 5 |
MNZ 2 3 |
NÜR1 1 |
NÜR 2 6 |
MON 1 2 |
HUN 1 4 |
HUN 2 3 |
SPA 1 |
SPA 2 |
DON 1 |
DON 2 |
MAG 1 |
MAG 2 |
EST 1 |
EST 2 |
CAT 1 |
CAT 2 |
5th | 74 |
Nguồn:
|
Kết quả ở Giải đua Công thức 1
Năm | Đội đua | Khung | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Hạng | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | BMW Sauber F1 Team | BMW Sauber F1.06 | BMW P86 2.4 V8 | BHR | MAL | AUS | SMR | EUR | ESP | MON | GBR | CAN | USA | FRA | GER | HUN | TUR TD |
ITA TD |
CHN TD |
JPN TD |
BRA TD |
– | – | |||||
2007 | BMW Sauber F1 Team | BMW Sauber F1.07 | BMW P86/7 2.4 V8 | AUS TD |
MAL TD |
BHR | ESP | MON | CAN | USA 8 |
FRA | GBR | EUR | 14th | 6 | |||||||||||||
Scuderia Toro Rosso | Toro Rosso STR2 | Ferrari 056 2.4 V8 | HUN 16 |
TUR 19 |
ITA 18 |
BEL Ret |
JPN Ret |
CHN 4 |
BRA Ret |
|||||||||||||||||||
2008 | Scuderia Toro Rosso | Toro Rosso STR2B | Ferrari 056 2.4 V8 | AUS Ret |
MAL Ret |
BHR Ret |
ESP Ret |
TUR 17 |
8th | 35 | ||||||||||||||||||
Toro Rosso STR3 | Ferrari 056 2.4 V8 | MON 5 |
CAN 8 |
FRA 12 |
GBR Ret |
GER 8 |
HUN Ret |
EUR 6 |
BEL 5 |
ITA 1 |
SIN 5 |
JPN 6 |
CHN 9 |
BRA 4 |
||||||||||||||
2009 | Red Bull Racing | Red Bull RB5 | Renault RS27-2009 2.4 V8 | AUS 13 |
MAL 15 |
CHN 1 |
BHR 2 |
ESP 4 |
MON Ret |
TUR 3 |
GBR 1 |
GER 2 |
HUN Ret |
EUR Ret |
BEL 3 |
ITA 8 |
SIN 4 |
JPN 1 |
BRA 4 |
ABU 1 |
2nd | 84 | ||||||
2010 | Red Bull Racing | Red Bull RB6 | Renault RS27-2010 2.4 V8 | BHR 4 |
AUS Ret |
MAL 1 |
CHN 6 |
ESP 3 |
MON 2 |
TUR Ret |
CAN 4 |
EUR 1 |
GBR 7 |
GER 3 |
HUN 3 |
BEL 15 |
ITA 4 |
SIN 2 |
JPN 1 |
KOR Ret |
BRA 1 |
ABU 1 |
1st | 256 | ||||
2011 | Red Bull Racing | Red Bull RB7 | Renault RS27-2011 2.4 V8 | AUS 1 |
MAL 1 |
CHN 2 |
TUR 1 |
ESP 1 |
MON 1 |
CAN 2 |
EUR 1 |
GBR 2 |
GER 4 |
HUN 2 |
BEL 1 |
ITA 1 |
SIN 1 |
JPN 3 |
KOR 1 |
IND 1 |
ABU Ret |
BRA 2 |
1st | 392 | ||||
2012 | Red Bull Racing | Red Bull RB8 | Renault RS27-2012 2.4 V8 | AUS 2 |
MAL 11 |
CHN 5 |
BHR 1 |
ESP 6 |
MON 4 |
CAN 4 |
EUR Ret |
GBR 3 |
GER 5 |
HUN 4 |
BEL 2 |
ITA 22 |
SIN 1 |
JPN 1 |
KOR 1 |
IND 1 |
ABU 3 |
USA 2 |
BRA 6 |
1st | 281 | |||
2013 | Infiniti Red Bull Racing | Red Bull RB9 | Renault RS27-2013 2.4 V8 | AUS 3 |
MAL 1 |
CHN 4 |
BHR 1 |
ESP 4 |
MON 2 |
CAN 1 |
GBR Ret |
GER 1 |
HUN 3 |
BEL 1 |
ITA 1 |
SIN 1 |
KOR 1 |
JPN 1 |
IND 1 |
ABU 1 |
USA 1 |
BRA 1 |
1st | 397 | ||||
2014 | Infiniti Red Bull Racing | Red Bull RB10 | Renault Energy F1‑2014 1.6 V6 t | AUS Ret |
MAL 3 |
BHR 6 |
CHN 5 |
ESP 4 |
MON Ret |
CAN 3 |
AUT Ret |
GBR 5 |
GER 4 |
HUN 7 |
BEL 5 |
ITA 6 |
SIN 2 |
JPN 3 |
RUS 8 |
USA 7 |
BRA 5 |
ABU 8 |
5th | 167 | ||||
2015 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF15-T | Ferrari 060 1.6 V6 t | AUS 3 |
MAL 1 |
CHN 3 |
BHR 5 |
ESP 3 |
MON 2 |
CAN 5 |
AUT 4 |
GBR 3 |
HUN 1 |
BEL 12 |
ITA 2 |
SIN 1 |
JPN 3 |
RUS 2 |
USA 3 |
MEX Ret |
BRA 3 |
ABU 4 |
3rd | 278 | ||||
2016 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF16-H | Ferrari 061 1.6 V6 t | AUS 3 |
BHR DNS |
CHN 2 |
RUS Ret |
ESP 3 |
MON 4 |
CAN 2 |
EUR 2 |
AUT Ret |
GBR 9 |
HUN 4 |
GER 5 |
BEL 6 |
ITA 3 |
SIN 5 |
MAL Ret |
JPN 4 |
USA 4 |
MEX 5 |
BRA 5 |
ABU 3 |
4th | 212 | ||
2017 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF70H | Ferrari 062 1.6 V6 t | AUS 1 |
CHN 2 |
BHR 1 |
RUS 2 |
ESP 2 |
MON 1 |
CAN 4 |
AZE 4 |
AUT 2 |
GBR 7 |
HUN 1 |
BEL 2 |
ITA 3 |
SIN Ret |
MAL 4 |
JPN Ret |
USA 2 |
MEX 4 |
BRA 1 |
ABU 3 |
2nd | 317 | |||
2018 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF71H | Ferrari 062 EVO 1.6 V6 t | AUS 1 |
BHR 1 |
CHN 8 |
AZE 4 |
ESP 4 |
MON 2 |
CAN 1 |
FRA 5 |
AUT 3 |
GBR 1 |
GER Ret |
HUN 2 |
BEL 1 |
ITA 4 |
SIN 3 |
RUS 3 |
JPN 6 |
USA 4 |
MEX 2 |
BRA 6 |
ABU 2 |
2nd | 320 | ||
2019 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF90 | Ferrari 064 1.6 V6 t | AUS 4 |
BHR 5 |
CHN 3 |
AZE 3 |
ESP 4 |
MON 2 |
CAN 2 |
FRA 5 |
AUT 4 |
GBR 16 |
GER 2 |
HUN 3 |
BEL 4 |
ITA 13 |
SIN 1 |
RUS Ret |
JPN 2 |
MEX 2 |
USA Ret |
BRA 17 |
ABU 5 |
5th | 240 | ||
2020 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF1000 | Ferrari 065 1.6 V6 t | AUT 10 |
STY Ret |
HUN 6 |
GBR 10 |
70A 12 |
ESP 7 |
BEL 13 |
ITA Ret |
TUS 10 |
RUS 13 |
EIF 11 |
POR 10 |
EMI 12 |
TUR 3 |
BHR 13 |
SKH 12 |
ABU 14 |
13th | 33 | ||||||
2021 | Aston Martin Cognizant F1 Team | Aston Martin AMR21 | Mercedes-AMG F1 M12 1.6 V6 t | BHR 15 |
EMI 15† |
POR 13 |
ESP 13 |
MON 5 |
AZE 2 |
FRA 9 |
STY 12 |
AUT 17† |
GBR Ret |
HUN DSQ |
BEL 5 |
NED 13 |
ITA 12 |
RUS 12 |
TUR 18 |
USA 10 |
MXC 7 |
SAP 11 |
QAT 10 |
SAU Ret |
ABU 11 |
12th* | 43* | |
Nguồn:
|
Mùa giải hiện tại.
Các kỷ lục tại Giải đua Công thức 1
Vettel hiện đang sở hữu các kỷ lục sau đây:
Kỷ lục | Thời điểm lập kỷ lục | Ref | |
---|---|---|---|
Tay đua lên podium nhiều nhất trong một mùa giải | 17 | 2011 | |
Tay đua chiến thắng nhiều nhất trong một mùa giải | 13 | 2013 | |
Tay đua giành pole nhiều nhất trong một mùa giải | 15 | 2011 | |
Dẫn đầu nhiều vòng nhất trong một mùa giải | 739 | 2011 | |
Chiến thắng liên tục dài nhất | 9 | Chặng đua GP Bỉ 2013 – 2013 Brazilian Grand Prix | |
Nhiều chiến thắng Grand Slam nhất | 2 | 2013 Singapore Grand Prix and 2013 Korean Grand Prix | |
Nhiều chiến thắng pole-to-win nhất trong một mùa giải | 9 | 2011 | |
Tay đua trẻ nhất giành pole | 21 tuổi, 72 ng | Chặng đua GP Italia 2008 (13 Tháng chín 2008) | |
Tay đua trẻ nhất chiến thắng pole-to-win | 21 tuổi, 73 ngày | Chặng đua GP Italia 2008 (14 Tháng chín 2008) | |
Tay đua trẻ nhất chiến thắng Hatrick (pole, fastest-lap, chiến thắng) | 21 tuổi, 353 ngày | Chặng đua GP Anh 2009 (21 Tháng sáu 2009) | |
Tay đua trẻ nhất giành chức vô địch | 23 tuổi, 134 ngày | 2010 season (14 Tháng mười một 2010) | |
Tay đua trẻ nhất giành ngôi Á quân | 22 tuổi, 121 ngày | 2009 season (1 Tháng mười một 2009) | |
Bị phạt lẹ nhất | 6 giây | Chặng đua GP Thổ Nhĩ Kỳ 2006 (25 Tháng tám 2006) (6 seconds into his career, for speeding in the pit lane) |
- Ghi chú
Các liên kết ngoài
Các tay đua vô địch Công thức 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|