Một trong những cách diễn tả sự đánh giá chủ quan, bên cạnh appear hoặc look, người học còn có thể ứng dụng cấu trúc với seem. Hiểu nôm na, seem nghĩa là “dường như" hay “có vẻ như". Cấu trúc về seem khá đa dạng và thường được dùng trong những trường hợp mà người dùng đưa ra dự đoán gần chính xác về một tình huống, sự việc nào đó.
Trong phạm vi bài viết, cấu trúc seem được cô đọng thành 3 nhóm chính. Bên cạnh việc giải thích cách dùng sao cho đúng ngữ pháp, bài viết sẽ cung cấp thêm seem + gì và lí do vì sao kèm theo những ví dụ minh họa khi cấu trúc seem thường được ứng dụng.
Key takeaways |
---|
|
What does seem mean?
Ví dụ: The teacher seems furious when his student gets bad scores in the final exam.
(Tạm dịch: Thầy giáo có vẻ tức giận khi học sinh của mình bị điểm kém trong bài kiểm tra cuối kỳ)
Ở ví dụ trên, từ seem không được dùng để diễn tả một hành động cụ thể mà để miêu tả sự đánh giá về sự hiện diện của cảm xúc tức giận mà người nói/ viết đang ngầm đoán về chủ ngữ (thầy giáo). Sự đánh giá có thể dựa trên một số yếu tố khách quan (nét mặt của thầy, ngôn từ thầy thể hiện, v..v) hay yếu tố chủ quan (cách định nghĩa về sự tức giận, sự nhạy cảm của người quan sát, v..v).
*Một số lưu ý của từ seem:
có dạng quá khứ seemed nhưng không có dạng Verb-ing (Ví dụ: The teacher is seeming furious. → SAI)
seem là liên động từ nên sẽ được bổ nghĩa bởi tính từ thay vì với trạng từ (Ví dụ: The teacher seems furiously. → SAI)
Usage of Seem
Topic: In the today’s world of advanced science and technology, some people overlook the value of art. To what extent do you agree or disagree? (Tạm dịch: Trong thế giới khoa học và công nghệ tiên tiến ngày nay, một số người coi nhẹ giá trị của nghệ thuật. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Câu giới thiệu chủ đề (general statement) chứa “seem”:
In modern society, young people seem to lean towards the advantages of technology development, so the values of artworks are becoming less significant.
(Tạm dịch: Trong xã hội hiện đại, giới trẻ dường như nghiêng về lợi thế của những phát triển công nghệ, nên giá trị của các tác phẩm nghệ thuật trở nên ngày càng ít quan trọng hơn.)
Câu trả lời trực tiếp vào chủ đề (thesis statement):
Considering the immortal values that art brings, although it seems tricky to maintain the popularity of art forms, I contend that creative areas should be invested as much as other industries.
(Tạm dịch: Xét về những giá trị vĩnh cửu mà nghệ thuật mang lại, mặc dù có vẻ khó khăn để duy trì sự phổ biến của các loại hình nghệ thuật, tôi cho rằng các lĩnh vực sáng tạo nên được đầu tư nhiều như các ngành khác.)
Từ hai ví dụ trên, người học có thể rút ra được hai công thức với seem:
seem + to - infinitive (động từ nguyên mẫu) seem + adjective (tính từ) |
---|
Đối với “seem + to - infinitive”, động từ còn có thể chia ở dạng nguyên mẫu hoàn thành.
Ví dụ: People seem to have made unfair evaluations on whether arts are weightier compared to technological advances.
(Tạm dịch: Mọi người dường như đã đưa ra những đánh giá không công bằng về việc liệu nghệ thuật có quan trọng hơn so với những tiến bộ công nghệ hay không.)
Đối với “seem + adjective", cấu trúc này thường dùng để chỉ một ý kiến chủ quan của người viết.
Ngoài ra, seem đôi lúc có thể đi với danh từ.
Ví dụ: Arts seem a good way to convey emotions in any situation.(Tạm dịch: Nghệ thuật dường như là một cách tốt để truyền tải cảm xúc trong mọi tình huống.)
Seem to be structure
Trái với cấu trúc seem đi liền với tính từ được đề cập ở phần trên, cấu trúc seem to be + adjective (tính từ) thiên về ý kiến khách quan nhiều hơn.
Câu hỏi: Describe a time you go by bus. (Tạm dịch: Mô tả một lần mà bạn đi bằng xe buýt.)
Ví dụ: When I first hopped on the bus, all the seats seem to be full; therefore, I decided to stand during the whole trip. (Tạm dịch: Ngay khi tôi nhảy lên xe buýt, tất cả các ghế dường như đã kín chỗ; do đó, tôi quyết định đứng trong suốt chuyến đi.)
Ở ví dụ trên, dựa vào vào sự quan sát, người nói đưa ra nhận định khá khách quan bằng cách dùng cấu trúc seem to be full thay vì seem full.
Seem structure when used with a clause
Seem that / seem like structure
Xét hai cách trả lời sau:
Câu hỏi: Who will pay for the wedding costs? (Tạm dịch: Ai nên là người trả chi phí đám cưới?)
Trả lời:
Men seem like the kind of people who are more willing to pay for the wedding costs. (Tạm dịch: Đàn ông dường như là kiểu người sẵn sàng chi trả cho chi phí đám cưới hơn.)
It seems that the wedding costs should be paid by both men and women. (Tạm dịch: Có vẻ như chi phí đám cưới nên được chi trả bởi cả nam và nữ.)
Đối với seem like, người học có thể dùng trong tình huống thoải mái nhưng khi cần trang trọng hơn, seem that là cấu trúc phù hợp hơn.
Seem as if / seem as though structure
Câu hỏi: Who will pay for the wedding costs?
Trả lời:
It seems as if the argument regarding who should pay the wedding costs is never going to end. (Tạm dịch: Có vẻ như cuộc tranh cãi về việc ai sẽ là người chi trả chi phí đám cưới sẽ không bao giờ kết thúc.)
It seems as though it is equal for couples to share the wedding costs. (Tạm dịch: Có vẻ như sẽ công bằng nếu các cặp đôi chia sẻ chi phí đám cưới với nhau.)
Người học chú ý, sau hai cấu trúc trên, theo sau phải là một mệnh đề để thỏa mãn yêu cầu về ngữ pháp.
Negative structure of seem
Xét tình huống dưới đây:
Câu hỏi: What do you feel about smoking in public places? (Tạm dịch: Bạn cảm thấy gì về việc hút thuốc ở nơi công cộng?)
Trả lời: Smoking in public areas does not seem to be right, especially in the presence of pregnant women, the elderly and children. (Tạm dịch: Hút thuốc ở các khu vực công cộng dường như là không đúng, đặc biệt là khi có sự hiện diện của phụ nữ mang thai, người già và trẻ em.)
Trong tình huống trang trọng hơn, người nói hoàn toàn có thể dùng not với động từ seem nguyên thể như sau:
Trả lời: Smoking in public areas seems not to be right, especially in the presence of pregnant women, the elderly and children.
Một chú ý khác khi dùng seem kết hợp với động từ tình thái can hoặc could (modal verbs):
Informal usage: Public smokers appear unable to pay attention to their surroundings, as well as their own health conditions since those who are exposed to smoke could risk heart disease. (Tạm dịch: Những người hút thuốc nơi công cộng dường như không thể chú ý đến môi trường xung quanh cũng như tình trạng sức khỏe của chính họ khi mà những người tiếp xúc với khói thuốc có thể có nguy cơ mắc bệnh tim.)
Formal usage: Public smokers seem incapable of being aware of their surroundings, as well as their own health conditions since those who are exposed to smoke could be at risk of heart disease.
Conclusion
References
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/seem