1. Seem là gì?
Trong tiếng Anh, seem là một động từ, có nghĩa là có vẻ như, dường như.
Seem (v) /siːm/: to give the effect of being; to be judged to be
Ví dụ:
- She seems not concentrating.
- It seems Henry is hiding something.
- He’s 16, but he often seems (to be) younger.
2. Seem + to V hoặc Ving
Trong tiếng Anh, sau từ seem, chúng ta thường sử dụng cấu trúc với động từ nguyên thể: to + V (hoặc động từ ở dạng Ving – hiện tại phân từ) – đối với một số sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Subject + seem + to V + Object Or Subject + seem + to have + Vpp + Object |
Ví dụ:
- They seem to be some kind of jellyfish. Do not go near them.
- You seem to have made a mistake.
3. Cấu trúc của seem trong tiếng Anh
Hãy cùng Mytour tìm hiểu trong tiếng Anh có những cấu trúc nào đi với seem nhé!
3.1. Cấu trúc thứ nhất
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn miêu tả cảm nhận, trạng thái tinh thần hoặc tình trạng sức khỏe.
Cấu trúc:
S + seem + tính từ |
E.g:
- Mary seems tired.
- My brother seems happy when he meets my mom.
3.2. Cấu trúc thứ hai
Cấu trúc số 2 thường được sử dụng để đánh giá một sự vật/sự việc một cách khách quan và được chứng minh.
Cấu trúc:
S + seem + to be |
Ví dụ:
- My student seems to be sick.
- David seems to be injured.
3.3. Cấu trúc thứ ba
Đối với cấu trúc này, bạn cũng sử dụng để đánh giá một sự vật/sự việc một cách khách quan và được chứng minh.
Cấu trúc:
S + seem(s/es) + to + V |
Ví dụ:
- My dad seems to have to work very hard.
- Noah seems to have been playing tennis for a long time.
3.4. Cấu trúc thứ tư
Trong tiếng Anh, ngoài việc sử dụng các cấu trúc Seem với tính từ hoặc động từ, seem cũng có thể đi kèm với một mệnh đề.
Cấu trúc:
It + seems + that + clause |
Ví dụ:
- It seems that Jenny likes me.
- It seems that Peter is thinking about something.
3.5. Cấu trúc thứ năm
Trong tiếng Anh có hai dạng khá đặc biệt của cấu trúc Seem, đây là các cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu kỹ thì các bạn rất dễ dịch sai nghĩa của câu khi đoán nghĩa từng từ. Hãy cùng tìm hiểu 2 cấu trúc đó là gì nhé.
Cấu trúc:
It seem + as if/ as though + clause It + seem + like + clause It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ) |
E.g:
- It seems as if my car is broken.
- It seems as though Kathy sings very well.
3.6. Cấu trúc 6
Đây là cấu trúc phủ định của dường như.
Cấu trúc:
S + do/does + not + seem …… |
E.g: This regulation does not appear to be correct.
Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng not đứng sau seem, với ý nghĩa trang trọng hơn.
Cấu trúc:
S + seem + not ….. |
Ví dụ: Đứa trẻ dường như không có hành vi tốt.
4. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc seem
Trong quá trình áp dụng cấu trúc seem, bạn cần chú ý một số điều sau:
- Seem được chia theo thời thì của chủ ngữ.
E.g: She seems sad. - There có thể được dùng để làm chủ ngữ giả cho Seem.
E.g: They seem ancient. - Theo đằng sau cấu trúc Seem có thể là một tính từ.
E.g: She seems successful. - Không sử dụng Seem với vai trò là một ngoại động từ.
5. Phân biệt cấu trúc seem, look, appear
Seem, Look, Appear có ý nghĩa gần tương đương nên thường bị nhầm lẫn khi sử dụng. Theo dõi bảng dưới đây để hiểu cách phân biệt nhé:
Giống nhau:
Đều được sử dụng để diễn đạt cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó.
Eg:
Jenny appears anxious.
= Jenny seems uneasy.
= Jenny looks worried.
Khác nhau:
Cấu trúc Seem | Cấu trúc Look | Cấu trúc Appear | |
Về ngữ nghĩa | Seem mang nghĩa là “cảm giác” nhiều hơn. Việc cảm giác, cảm nhận này không nhất thiết phải được chứng kiến bằng mắt. | Look nói về điều mà ta đã tận mắt chứng kiến. Look được sử dụng ở các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. E.g: You look younger with this dress! | Appear cũng để nói về điều mà ta tận mắt chứng kiến. Appear dùng trong các trường hợp trang trong hơn như trong bài viết, bài phát biểu, tin tức, sự kiện nào đó. E.g: The reporter said: “The thief appeared to be fleeing the scene.” |
Về ngữ nghĩa | As if/ Like có thể sử dụng với cấu trúc Seem và Look, nhưng rất ít khi đi với Appear. E.g: It looks like Jenny is busy. | Appear và Look có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm sau. E.g: Cracks have suddenly appeared in the walls in his room. | Động từ Look thường được kết hợp với giới từ để tạo ra cụm động từ. E.g: Could Jenny look after her sister this afternoon while the mother goes to the market? |
6. Bài tập cấu trúc seem
Bài 1: Đổi lại câu với cấu trúc dường như
- Henny có vẻ thích nơi này.
- Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
- Nó có vẻ như là một bài tập khó.
- Cuộc sống của Tom có vẻ không ổn lắm.
- Có vẻ như anh ấy đã làm mất chìa khóa nhà của anh ấy.
- Harry có vẻ rất đặc biệt với bạn.
Đáp án:
- Henny seems to like this place.
- He seems to be a veteran doctor.
- It seems like a difficult exercise.
- Tom’s life doesn’t seem very good.
- It seems like he lost his house key.
- Harry seems very special to you.
Bài 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống.
- It seems ___ Mai and Nga are no longer in love.
- Tom ___ so handsome in that suit.
- He ___ likes this place.
- The desk ___ about to fail.
- The owner of this villa ___ very wealthy.
- Those shoes ___ Harry has seen them somewhere.
- Peter ___ very special to Anna.
- She has ___ in five Broadway musicals since 1998.
- It ___ like a bad day.
Đáp án:
- As if/ like
- Looks
- Seems
- Seems to be
- Seems to be
- Seem like
- Seems
- Appeared
- Seems