
Khi chúng ta trưởng thành, có lúc chúng ta tự đặt ra rất nhiều câu hỏi. Liệu bạn đã bao giờ cảm thấy hoài nghi về bản thân mình? Điều này có thể khiến bạn cảm thấy bối rối khi nhìn thấy những người xung quanh bạn tiến xa hơn trong cuộc sống và sự nghiệp của họ. Nhưng điều quan trọng là tin tưởng vào chính bản thân mình, và đây chính là self efficacy mà các chuyên gia tâm lý thường nhắc đến. Vậy self-efficacy là gì? Hãy cùng khám phá câu trả lời trong bài viết này nhé!
Self-efficacy là gì? Self-efficacy, hay còn được gọi là niềm tin vào khả năng của bản thân, là một khía cạnh quan trọng của lý thuyết nhận thức xã hội của nhà tâm lý học Albert Bandura. Self-efficacy tập trung vào vai trò của quá trình học thông qua việc quan sát và trải nghiệm xã hội.
Theo thuyết của Bandura, thái độ và kỹ năng của một người sẽ hình thành nên hệ thống tư duy. Hệ thống này quyết định cách bạn nhìn nhận và phản ứng trong các tình huống khác nhau. Do đó, niềm tin vào khả năng của bản thân đóng vai trò rất quan trọng trong hệ thống này.
Vì vậy, Self efficacy có thể hiểu đơn giản là niềm tin vào khả năng tổ chức và thực hiện các hành động để kiểm soát tình huống. Đây chính là niềm tin vào khả năng thành công trong các tình huống cụ thể. Niềm tin này cũng là yếu tố quyết định cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động.

Tại sao niềm tin vào năng lực của bản thân lại được coi là một chủ đề quan trọng đối với giáo dục và tâm lý học? Theo Bandura và các nhà nghiên cứu khác, Self-efficacy có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trạng và hành vi của con người.
Mọi người đều có thể đặt ra các mục tiêu cho bản thân, nhưng việc thực hiện những kế hoạch này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bandura và các nhà nghiên cứu khác nhận ra vai trò quan trọng của Self-efficacy trong việc đối mặt với mục tiêu, nhiệm vụ và thách thức.
Những người tin tưởng vào năng lực của bản thân sẽ:
- Thách thức là cơ hội để phát triển bản thân và đối mặt với chúng một cách tốt nhất.
- Quan tâm đến mức độ lớn với các hoạt động mà mình tham gia.
- Cam kết mạnh mẽ với những quan tâm và hoạt động mà mình sẽ thực hiện.
- Khôi phục nhanh chóng sau những thất bại và khó khăn.
Những người thiếu niềm tin vào bản thân sẽ:
- Thường tránh né các thách thức.
- Cho rằng những công việc và tình huống khó khăn nằm ngoài khả năng kiểm soát của họ.
- Tập trung vào những lỗi lầm và hậu quả tiêu cực.
- Mất đi lòng tự tin và niềm tin vào bản thân.
Niềm tin vào năng lực bản thân bắt đầu từ những năm đầu đời, khi trẻ tiếp xúc với nhiều trải nghiệm và thách thức. Tuy nhiên, sự phát triển của Self-efficacy không dừng lại ở giai đoạn này mà tiếp tục suốt cuộc đời, khi con người tiếp tục học hỏi và trải nghiệm mới.
Theo Bandura, niềm tin vào năng lực bắt nguồn từ:
Theo Bandura, để xây dựng niềm tin mạnh mẽ vào năng lực của chính mình, quan trọng nhất là trải qua nhiều trải nghiệm và học hỏi cho đến khi thành thạo. Tuy nhiên, nếu chúng ta không thể giải quyết một công việc hoặc thách thức hiệu quả, điều đó có thể làm suy giảm niềm tin vào khả năng của bản thân.
Việc chứng kiến người khác thành công trong công việc sẽ tăng cường niềm tin vào năng lực của bản thân. Theo Bandura, việc thấy người khác cùng đặc điểm với mình đạt được thành công bằng sự nỗ lực của họ sẽ giúp bạn tin tưởng vào bản thân hơn, giúp bạn kiểm soát hoạt động của mình và đạt được thành công.
Theo Bandura, con người có thể bị thuyết phục tin rằng họ có những kỹ năng và khả năng cần thiết để đạt được thành công. Lời khích lệ và động viên từ người khác có thể giúp bạn tập trung vào mục tiêu và nâng cao năng lực của bản thân. Sự khích lệ từ người khác không chỉ giúp bạn vượt qua những hoài nghi về bản thân mà còn động viên bạn nỗ lực hơn trong công việc.
Cảm xúc và phản ứng của bạn trong mọi tình huống đều ảnh hưởng đến niềm tin vào khả năng của mình. Tâm trạng, cảm xúc, và mức độ căng thẳng đều đóng vai trò quan trọng trong cách bạn đánh giá năng lực của mình. Ví dụ, việc bạn cảm thấy lo lắng khi phải trình bày trước đám đông cũng là một cách để xây dựng niềm tin vào khả năng của mình trong tình huống đó.