In this article, I will provide you with:
- Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
- Một số từ viết tắt và thuật ngữ thường dùng.
- Mẫu câu giao tiếp phổ biến khi giao tiếp với khách.
- Cách ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vào bài IELTS Writing task 2.
- Một vài dạng bài tập ứng dụng.
Let's get started!
1. English vocabulary for the hotel industry
Dưới đây là hơn 500+ từ vựng tiếng Anh về khách sạn mà tôi đã tổng hợp cho bạn:
1.1. Từ vựng liên quan đến các dạng khách sạn
Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại hình khách sạn phổ biến hiện nay nhé!
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Independent Hotel | N | /ˌɪndɪˈpɛndənt hoʊˈtɛl/ | Khách sạn độc lập |
Chain Hotels | N | /ʧeɪn hoʊˈtɛlz/ | Khách sạn theo chuỗi |
Economy/ Budget Hotel | N | /ɪˈkɑnəmi/ ˈbʌdʒɪt hoʊˈtɛl/ | Khách sạn bình dân |
Midscale Service | N | /ˈmɪdˌskeɪl ˈsɜrvɪs/ | Khách sạn trung cấp |
Luxury Hotel | N | /ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/ | Khách sạn cao cấp |
Guesthouse/ Home-stay | N | /ˈgɛstˌhaʊs/ hoʊm-steɪ/ | Khách sạn lưu trú |
Boutique Hotel | N | /buˈtik hoʊˈtɛl/ | Khách sạn nhỏ cao cấp |
Hostel | N | /ˈhɑstəl/ | Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ |
Capsule Hotel | N | /ˈkæpsəl hoʊˈtɛl/ | Khách sạn con nhộng |
Motel | N | /moʊˈtɛl/ | Nhà nghỉ |
1.2. Từ vựng về các loại phòng và giường
Trong khách sạn có nhiều loại phòng và giường. Vậy chúng được gọi là gì trong tiếng Anh?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Single room | N | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người |
Double room | N | /ˈdʌbəl ruːm/ | Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người |
Twin room | N | /twɪn ruːm/ | Phòng có 2 giường đơn |
Triple room | N | /ˈtrɪpəl ruːm/ | Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người |
Quad room | N | /kwɒd ruːm/ | Phòng thiết kế cho 4 người ở |
President Suite/ Presidential Suite | N | /ˈprɛzɪdənt swit/ /ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swit/ | Phòng tổng thống |
Standard room | N | /ˈstændərd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
Superior room | N | /sʊˈpɪriər ruːm/ | Phòng chất lượng cao |
Deluxe room | N | /dɪˈlʌks ruːm/ | Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao |
Suite room | N | /swit ruːm/ | Phòng cao cấp |
Connecting rooms | N | /kəˈnɛktɪŋ ruːmz/ | Phòng thông nhau |
Adjoining rooms | N | /əˈʤɔɪnɪŋ ruːmz/ | Phòng liền kề |
Adjacent rooms | N | /əˈʤeɪsənt ruːmz/ | Phòng gần nhau |
Cabana | N | /kəˈbænə/ | Phòng kề hồ bơi |
Smoking/ Non-Smoking Room | N | /ˈsmoʊkɪŋ/ /ˈnɒn ˈsmoʊkɪŋ ruːm/ | Phòng hút thuốc/ không hút thuốc |
Single bed | N | /ˈsɪŋɡəl bɛd/ | Giường ngủ đơn |
Double bed | N | /ˈdʌbəl bɛd/ | Giường ngủ đôi |
Queen size bed | N | /kwin saɪz bɛd/ | Giường ngủ đôi lớn |
King size bed | N | /kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường cỡ lớn |
Super king size bed | N | /ˈsuːpər kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường ngủ siêu lớn |
California king bed | N | /ˌkælɪˈfɔrnjə kɪŋ bɛd/ | Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao |
Extra bed | N | /ˈɛkstrə bɛd/ | Giường phụ |
Gym | N | /ʤɪm/ | Phòng tập thể dục |
Games room | N | /ɡeɪmz ruːm/ | Phòng trò chơi |
Vacancy | N | /ˈveɪkənsi/ | Phòng trống |
Cabana | N | /kəˈbænə/ | Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng |
Apartment | N | /əˈpɑrtmənt/ | Dạng căn hộ nhỏ |
Sauna | N | /ˈsɔːnə/ | Phòng tắm hơi |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị và tiện nghi tại khách sạn
Dưới đây là một số kiến thức từ vựng tiếng Anh về các trang thiết bị, tiện nghi mà bạn cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Heater | N | /ˈhiː.tər/ | Bình nóng lạnh |
Amenities | N | /əˈmɛnɪtiz/ | Đồ dùng 1 lần tại khách sạn |
Air conditioning | N | /ˈɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ | Máy điều hoà không khí |
Heating | N | /ˈhiː.tɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
Bathroom | N | /ˈbæθˌruːm/ | Phòng tắm |
Internet access | N | /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập Internet |
Wireless printing | N | /ˈwaɪərlɪs ˈprɪntɪŋ/ | Máy in không dây |
Fan | N | /fæn/ | Quạt |
Balcony | N | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Patio | N | /ˈpætioʊ/ | Đồ nội thất trong khách sạn |
Complimentary | Adj | /ˌkɒmplɪˈmɛn.tər.i/ | Những vật dụng miễn phí |
Bathtub | N | /ˈbæθˌtʌb/ | Bồn tắm |
Shower | N | /ˈʃaʊər/ | Vòi sen |
Towel | N | /ˈtaʊəl/ | Khăn |
Robes | N | /roʊbz/ | Áo choàng |
Toiletries | N | /ˈtɔɪlɪtriz/ | Vật dụng vệ sinh cá nhân |
Hair dryer | N | /ˈhɛər ˈdraɪər/ | Máy sấy tóc |
Sink | N | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Soap | N | /soʊp/ | Xà phòng |
Lamp | N | /læmp/ | Đèn |
Executive desk | N | /ɪɡˈzɛk.jə.tɪv dɛsk/ | Bàn làm việc |
Kitchenette | N | /ˌkɪtʃɪˈnɛt/ | Bếp nhỏ |
Microwave | N | /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ | Lò vi sóng |
Mini-fridge | N | /ˈmɪni frɪʤ/ | Tủ lạnh mini |
Coffee machine | N | /ˈkɔfi məˈʃin/ | Máy pha cà phê |
Room service | N | /ruːm ˈsɜrvɪs/ | Phòng dịch vụ |
Turndown service | N | /ˈtɜrnˌdaʊn ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ chỉnh trang phòng |
Curtains | N | /ˈkɜːtɪnz/ | Rèm cửa |
Television | N | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Ti-vi |
Safe | N | /seɪf/ | Két sắt |
Pull-out sofa | N | /pʊl-aʊt ˈsoʊfə/ | Ghế sofa có thể kéo ra |
Armchair | N | /ˈɑrmˌʧɛr/ | Ghế bành |
Linens | N | /ˈlɪnɪnz/ | Khăn trải giường |
Iron and ironing board | N | /ˈaɪərn ænd ˈaɪərnɪŋ bɔrd/ | Bàn ủi |
Jacuzzi/ whirlpool/ hot tub | N | /ʤəˈkuzi/ /ˈwɜrˌpuːl/ /ˈhɑt tʌb/ | Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng |
Bar | N | /bɑːr/ | Quầy bar |
Brochures | N | /broʊˈʃʊrz/ | Mẫu quảng cáo |
Airport shuttle | N | /ˈɛərˌpɔrt ˈʃʌtəl/ | Xe đưa đón ra sân bay |
Parking | N | /ˈpɑrkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Continental breakfast | N | /ˌkɒntɪˈnɛntl ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng kiểu Tây |
Catering | N | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Cung cấp các dịch vụ tiệc |
Buffet | N | /bəˈfeɪ/ | Tiệc tự chọn |
High chairs | N | /haɪ ʧɛrz/ | Ghế em bé |
Ice machine | N | /aɪs məˈʃiːn/ | Máy làm đá |
Vending machine | N | /ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy bán hàng tự động |
Wheelchair accessible | Adj | /ˈwiːltʃɛər əkˈsɛsəbəl/ | Ghế dành cho người khuyết tật |
Fitness/ workout room | N | /ˈfɪtnɪs ˈwɜrˌkaʊt ruːm/ | Phòng tập thể dục |
Swimming pool | N | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Spa | N | /spɑː/ | Phòng spa |
Laundry | N | /ˈlɔːndri/ | Giặt là |
Dry cleaning | N | /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/ | Giặt khô |
Business center | N | /ˈbɪznɪs ˈsɛntər/ | Tổ dịch vụ văn phòng |
Pets allowed/ pet-friendly | Adj | /pɛts əˈlaʊd/ /ˈpɛt-ˈfrɛndli/ | Nơi cho phép vật nuôi |
Ski storage | N | /ski ˈstɔrɪʤ/ | Nơi cất giữ đồ trượt tuyết |
Indoor pool | N | /ˈɪndɔːr puːl/ | Bể bơi bên trong khách sạn |
Sauna | N | /ˈsɔːnə/ | Phòng xông hơi sauna |
1.4. Từ vựng liên quan đến các vị trí chuyên ngành trong khách sạn
Bạn có biết nhân viên lễ tân, nhân viên buồng phòng, nhân viên hành lý,... tại các khách sạn được gọi là gì không? Hãy cùng tôi khám phá từ vựng liên quan đến các vị trí tại khách sạn nhé!
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Receptionist | N | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Bellboy/ Bellhop/ Porter | N | /ˈbɛlˌbɔɪ/ /ˈbɛlˌhɑp/ /ˈpɔrtər/ | Nhân viên hành lý |
Housekeeping/ Housekeeper | N | /ˈhaʊsˌkipɪŋ/ /ˈhaʊsˌkipər/ | Nhân viên buồng phòng |
Hotelkeeper (= Hotelier) | N | /ˈhoʊtəlˌkipər/ /hoʊˈtɛl.i.eɪ/ | Chủ khách sạn |
Hotel Manager | N | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ | Thanh tra khách sạn |
Accountant | N | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Waiter | N | /ˈweɪtər/ | Nhân viên phục vụ |
Marketing Manager | N | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý marketing |
Chambermaid | N | /ˈʧeɪmbərˌmeɪd/ | Nữ phục vụ phòng |
Bartender | N | /ˈbɑrtɛndər/ | Nhân viên pha chế |
Masseur | N | /məˈsɜr/ | Nhân viên massage |
Concierge | N | /ˌkɒnsiˈɛrʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh |
1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn liên quan đến thủ tục nhận và trả phòng
Dưới đây là một số cụm từ và từ vựng chính xác giúp bạn có thể sử dụng khi nhận và trả phòng:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Booking a room/ Making a reservation | V | /ˈbʊkɪŋ ə rum/ /ˈmeɪkɪŋ ə ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt phòng |
Vacancy | N | /ˈveɪkənsi/ | Phòng trống |
Credit Card | N | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Conference/ Convention | N | /ˈkɒnfərəns/ /kənˈvɛnʃən/ | Hội nghị |
Guest | N | /ɡɛst/ | Khách hàng |
Check-in/ Check-out | V | /ˈʧɛk ɪn/ /ˈʧɛk aʊt/ | Nhận/ Trả phòng |
Key Card | N | /ki kɑrd/ | Thẻ khoá phòng |
Deposit | N | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
Room Number | N | /rum ˈnʌmbər/ | Số phòng |
Morning Call/ Wake-up Call | N | /ˈmɔrnɪŋ kɔl/ /ˈweɪk ʌp kɔl/ | Cuộc gọi buổi sáng/ Báo thức |
Noisy | Adj | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Baggage/ Luggage | N | /ˈbæɡɪʤ/ /ˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý |
Luggage Cart | N | /ˈlʌɡɪʤ kɑrt/ | Xe đẩy hành lý |
Invoice | N | /ˈɪnˌvɔɪs/ | Hoá đơn |
Tax | N | /tæks/ | Thuế |
Damage Charge | N | /ˈdæmɪʤ ʧɑrdʒ/ | Phí đền bù thiệt hại |
Late Charge | N | /leɪt ʧɑrdʒ/ | Phí trả chậm |
Signature | N | /ˈsɪɡnəʧər/ | Chữ ký |
Customer Satisfaction | N | /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng của khách hàng |
Suggestion Box | N | /səˈʤɛsʧən bɒks/ | Hộp thư ý kiến |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực xung quanh khách sạn
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cho các khu vực xung quanh mà bạn nên biết:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Main entrance | N | /meɪn ˈɛntrəns/ | Lối vào chính |
Reception | N | /rɪˈsɛpʃən/ | Quầy lễ tân |
Lobby | N | /ˈlɑbi/ | Sảnh |
Banquet/ Meeting room | N | /ˈbæŋkwət/ /ˈmitɪŋ rum/ | Phòng tiệc/ Phòng họp |
Elevator | N | /ˈɛləˌveɪtər/ | Thang máy |
Stairs/ Stairway | N | /stɛrz/ /ˈstɛərˌweɪ/ | Cầu thang bộ |
Hall (Way) | N | /hɔl/ /ˈhɔlˌweɪ/ | Hành lang |
Emergency exit | N | /ɪˈmɜrdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo thứ tự bảng chữ cái
Dưới đây là danh sách hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Accommodation | N | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Nơi ở |
Alternative | N | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Sự lựa chọn khác |
Amenities | N | /əˈmɛnɪtiz/ | Những tiện nghi |
Appointed | Adj | /əˈpɔɪntɪd/ | Được trang bị nội thất |
Appreciate | V | /əˈpriːʃieɪt/ | Đánh giá cao, thưởng thức |
Award | N | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng |
Balcony | N | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Bar | N | /bɑːr/ | Quầy bar |
Basement | N | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Bed and breakfast | N | /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ | Dịch vụ giường và bữa sáng |
Bellboy | N | /ˈbɛlbɔɪ/ | Người khuân vác hành lý |
Booking | N | /ˈbʊkɪŋ/ | Đặt chỗ, đặt phòng |
Brochures | N | /broʊˈʃʊrz/ | Tờ rơi thông tin |
Buffet | N | /bəˈfeɪ/ | Tiệc tự chọn |
Building | N | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Check-in | V | /ʧɛk ɪn/ | Đăng ký vào khách sạn |
Check-out | V | /ʧɛk aʊt/ | Trả phòng |
Choice | N | /ʧɔɪs/ | Sự lựa chọn |
Comfortable | Adj | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, dễ chịu |
Complimentary | Adj | /ˌkɒmplɪˈmɛn.tər.i/ | Miễn phí |
Concierge | N | /kɔːnˈsjɛrʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách |
Confirm | V | /kənˈfɜrm/ | Xác nhận |
Continental | Adj | /ˌkɒntɪˈnɛntl/ | Thuộc về lục địa Châu Âu |
Convenient | Adj | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi |
Credit Card | N | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Cuisine | N | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực, phong cách nấu nướng |
Dearth | N | /dɜrθ/ | Sự thiếu hụt |
Deliver | V | /dɪˈlɪvər/ | Giao hàng, chuyển đến |
Dictate | V | /ˈdɪkteɪt/ | Ra lệnh, chỉ thị |
Double room | N | /ˈdʌbəl ruːm/ | Phòng đôi với một giường |
Efficient | Adj | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, có năng suất |
Elevator | N | /ˈɛləveɪtər/ | Thang máy (American English) |
Encourage | V | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích |
Enjoyable | Adj | /ɪnˈʤɔɪəbl/ | Thú vị, làm vui lòng |
Establishment | N | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | Cơ sở, tổ chức |
Expensive | Adj | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ, tốn kém |
Experience | N | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Facilities | N | /fəˈsɪlɪtiz/ | Các tiện nghi |
Fitness centre | N | /ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục |
Folder | N | /ˈfoʊldər/ | Bìa đựng tài liệu |
Frequently | Adv | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên, hay xảy ra |
Front desk | N | /frʌnt dɛsk/ | Quầy lễ tân |
Fully booked | Adj | /ˈfʊli bʊkt/ | Đã hết phòng, kín chỗ |
Guest | N | /ɡɛst/ | Khách |
Helpful | Adj | /ˈhɛlpfl/ | Hữu ích, giúp đỡ |
Hostel | N | /ˈhɒstl/ | Nhà nghỉ giá rẻ |
Hotel | N | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Housekeeping | N | /ˈhaʊskiːpɪŋ/ | Dịch vụ dọn phòng, quản gia |
Information | N | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
Inn | N | /ɪn/ | Quán trọ, khách sạn nhỏ |
Interest | N | /ˈɪntrəst/ | Sự quan tâm, sự thích thú |
Leisure | N | /ˈliːʒər/ | Thời gian rảnh rỗi |
Lift | N | /lɪft/ | Thang máy (British English) |
Lobby | N | /ˈlɑːbi/ | Sảnh khách sạn |
Local | Adj | /ˈloʊkəl/ | Địa phương, gần đây |
Location | N | /loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí |
Luggage | N | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Luxurious | Adj | /lʌɡˈʒʊərɪəs/ | Sang trọng, xa hoa |
Maid | N | /meɪd/ | Người dọn phòng |
Manager | N | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Memorable | Adj | /ˈmɛmərəbəl/ | Đáng nhớ |
Mini-bar | N | /ˈmɪni bɑr/ | Quầy bar nhỏ trong phòng |
Motel | N | /moʊˈtɛl/ | Nhà nghỉ giá rẻ |
Natural | Adj | /ˈnætʃərəl/ | Tự nhiên |
No vacancies | Adj | /noʊ ˈveɪkənsiz/ | Hết phòng |
Non-resident | N | /nɑn-ˈrɛzɪdənt/ | Người không cư trú |
Occupant | N | /ˈɒkjʊpənt/ | Người thuê, người chiếm giữ |
Parking | N | /ˈpɑrkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Pleasant | Adj | /ˈplɛzənt/ | Dễ chịu, vui vẻ |
Price | N | /praɪs/ | Giá cả |
Provide | V | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Quote | V | /kwoʊt/ | Trích dẫn, báo giá |
Reception desk | N | /rɪˈsɛpʃən dɛsk/ | Quầy lễ tân |
Reception | N | /rɪˈsɛpʃən/ | Khu vực tiếp đón |
Receptionist | N | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Reduce | V | /rɪˈduːs/ | Giảm bớt, làm nhỏ lại |
Reflect | V | /rɪˈflɛkt/ | Phản ánh, phản chiếu |
Register | N/V | /ˈrɛdʒɪstər/ | Danh sách, đăng ký |
Relax | V | /rɪˈlæks/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
Remove | V | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ, lấy đi |
Require | V | /rɪˈkwaɪər/ | Yêu cầu, đòi hỏi |
Reservation | N | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ, đặt trước |
Resident | N | /ˈrɛzɪdənt/ | Người cư trú, khách |
Restaurant | N | /ˈrɛstərənt/ | Nhà hàng |
Room | N | /ruːm/ | Phòng |
Room service | N | /ruːm ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ phòng |
Security | N | /sɪˈkjʊrɪti/ | An ninh, bảo vệ |
Single room | N | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn |
Situate | V | /ˈsɪtʃueɪt/ | Đặt tại, tọa lạc |
Staff | N | /stæf/ | Nhân viên |
Standard | N | /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn |
Supply | V | /səˈplaɪ/ | Cung cấp, tiếp tế |
Theme | N | /θiːm/ | Chủ đề, đề tài |
Timetable | N | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời gian biểu |
Tip | N/V | /tɪp/ | Tiền bo, cho tiền bo |
Toaster | N | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì |
Twin room | N | /twɪn ruːm/ | Phòng đôi với hai giường đơn |
Vacancies | N | /ˈveɪkənsiz/ | Phòng trống |
Vacate | V | /vəˈkeɪt/ | Rời khỏi, trả phòng |
Valet | N | /ˈvælɪt/ | Người phục vụ đỗ xe |
View | N | /vjuː/ | Cảnh nhìn, tầm nhìn |
Waiter | N | /ˈweɪtər/ | Người phục vụ bàn |
Weekend | N | /ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần |
2. Các viết tắt và thuật ngữ phổ biến trong ngành khách sạn
Chúng ta hãy khám phá một số từ viết tắt và thuật ngữ phổ biến mà bạn thường xuyên gặp trong lĩnh vực khách sạn:
3. Câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dành cho nhân viên
Mình đã sưu tầm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất để giúp các bạn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và chu đáo.
Câu tiếng Anh giao tiếp khi lễ tân khách sạn đặt phòng:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Good morning/ afternoon/ evening. How can I assist you? | Buổi sáng/ chiều/ tối tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Welcome to [Hotel Name]. Do you have a reservation? | Chào mừng bạn đến [Tên khách sạn]. Bạn có đặt phòng chưa? |
May I have your name, please? | Tôi có thể biết tên của bạn được không? |
Could you please spell your last name for me? | Bạn có thể viết chính xác tên họ của mình được không? |
How many nights will you be staying with us? | Bạn sẽ ở lại với chúng tôi bao nhiêu đêm? |
Would you like a smoking or non-smoking room? | Bạn muốn một phòng hút thuốc hay không hút thuốc? |
Do you prefer a king-size bed or twin beds? | Bạn thích giường cỡ lớn hay giường đôi? |
What is your email address for confirmation? | Email của bạn là gì để xác nhận? |
Would you like to provide a credit card for guarantee? | Bạn có muốn cung cấp thẻ tín dụng để đảm bảo không? |
Thank you for choosing us. Your reservation is confirmed. | Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi. Đặt phòng của bạn đã được xác nhận. |
Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi giới thiệu dịch vụ:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Welcome to our hotel. How can I assist you today? | Chào mừng đến với khách sạn của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Would you like some information about our services?” | Quý khách có muốn biết thông tin về các dịch vụ của chúng tôi không? |
We offer a variety of amenities including a spa and restaurant. | Chúng tôi cung cấp đa dạng tiện ích bao gồm spa và nhà hàng. |
Our staff is available 24/7 to assist you during your stay. | Nhân viên của chúng tôi sẵn sàng phục vụ quý khách 24/7 trong suốt thời gian lưu trú của quý khách. |
If you need anything at all, please don’t hesitate to ask. | Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, xin đừng ngần ngại hỏi. |
Câu tiếng Anh giao tiếp khi phản hồi lại khách:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Thank you for choosing our hotel. How was your journey? | Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Hành trình của quý khách thế nào? |
I hope you find your room comfortable. If you need anything, just let us know. | Tôi hy vọng quý khách sẽ cảm thấy thoải mái trong phòng. Nếu cần gì, hãy cho chúng tôi biết. |
Is there anything else I can assist you with? | Có gì khác tôi có thể giúp quý khách không? |
Please feel free to ask if you need any recommendations for dining or local attractions. | Xin đừng ngần ngại hỏi nếu quý khách cần gợi ý về nhà hàng hoặc điểm du lịch địa phương. |
We hope you enjoy your stay with us. If there’s anything we can do to make it better, please don’t hesitate to let us know. | Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ thích thú với kỳ nghỉ tại khách sạn của chúng tôi. Nếu có điều gì chúng tôi có thể làm để cải thiện, xin đừng ngần ngại thông báo cho chúng tôi. |
Câu tiếng Anh giao tiếp khi từ chối yêu cầu của khách:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
I’m sorry, but we’re fully booked for that date. | Xin lỗi, nhưng chúng tôi đã đầy phòng vào ngày đó. |
Unfortunately, we don’t offer that service. | Thật không may, chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó. |
I’m afraid that’s not possible at the moment. | Tôi e rằng vào lúc này không thể làm điều đó. |
I apologize, but that request goes against our policy. | Tôi xin lỗi, nhưng yêu cầu đó vi phạm chính sách của chúng tôi. |
I’m sorry, but we’re unable to accommodate that. | Xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi xin lỗi khách:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
I apologize for the inconvenience. | Tôi xin lỗi về sự bất tiện này. |
I’m sorry for the misunderstanding. | Tôi xin lỗi về sự hiểu nhầm này. |
We apologize for any inconvenience this may have caused. | Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra. |
Please accept our sincere apologies. | Xin vui lòng chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ chúng tôi. |
I’m sorry, that was our mistake. | Tôi xin lỗi, đó là lỗi của chúng tôi. |
Câu tiếng Anh giao tiếp khi tiễn khách tạm biệt trong khách sạn:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Thank you for staying with us. We hope to see you again soon. | Cảm ơn quý khách đã lựa chọn lưu trú tại khách sạn của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm. |
We hope you had a pleasant stay. Safe travels! | Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Chúc quý khách một chuyến đi an toàn! |
Thank you for choosing our hotel. Take care! | Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Hẹn gặp lại và chúc quý khách luôn mạnh khỏe! |
Goodbye and safe travels! | Tạm biệt và chúc quý khách một chuyến đi an toàn! |
We hope you had a wonderful stay. Farewell! | Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Chúc quý khách lời tạm biệt! |
4. Sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn trong bài thi IELTS Writing
Dưới đây là cách áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn vào kỳ thi IELTS Writing task 2:
IELTS Writing Task 2 – Mẫu bài luận về ngành công nghiệp khách sạn:
Nowadays, the hotel industry is experiencing rapid growth due to the increasing number of tourists worldwide. Some people argue that hotels should focus more on providing luxurious services to attract high-end customers, while others believe that affordable accommodation options should be prioritized. Discuss both views and give your opinion.
(Ngày nay, ngành khách sạn đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng do lượng khách du lịch trên toàn thế giới ngày càng tăng. Một số người cho rằng các khách sạn nên tập trung hơn vào việc cung cấp các dịch vụ sang trọng để thu hút khách hàng cao cấp, trong khi những người khác cho rằng nên ưu tiên lựa chọn chỗ ở giá cả phải chăng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Mẫu bài luận:
Trong thế giới hội nhập ngày nay, ngành dịch vụ khách sạn, đặc biệt là lĩnh vực khách sạn, đã trải qua sự mở rộng vượt bậc nhờ vào sự gia tăng của du lịch quốc tế. Vẫn còn tranh cãi về việc liệu các khách sạn nên ưu tiên cung cấp dịch vụ sang trọng để thu hút khách hàng giàu có hay nên tập trung vào việc cung cấp các lựa chọn nghỉ ngơi phù hợp với túi tiền. Trong khi một số người ủng hộ sự xa hoa như một cách để thu hút khách hàng giàu có, những người khác nhấn mạnh vào sự quan trọng của tính khả dụng và giá cả phải chăng. Bài luận này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi đưa ra một quan điểm có lý.
Một mặt, những người ủng hộ việc ưu tiên cung cấp các dịch vụ sang trọng cho rằng việc phục vụ khách hàng giàu có không chỉ nâng cao danh tiếng của khách sạn mà còn tăng doanh thu đáng kể. Các tiện nghi sang trọng như các trải nghiệm ẩm thực cao cấp, các dịch vụ spa riêng biệt và dịch vụ lễ tân cá nhân hóa tạo ra một lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường. Khách hàng giàu có thường tìm kiếm sự thoải mái cao cấp, sự riêng tư và sự thưởng thức, và những khách sạn đáp ứng các yêu cầu này có thể thu về giá cao, dẫn đến lợi nhuận đáng kể. Hơn nữa, thu hút khách hàng giàu có có thể nâng cao địa vị của một khách sạn, thu hút sự chú ý của truyền thông và tạo ra các đối tác với các thương hiệu xa xỉ, từ đó nâng cao sự hấp dẫn của nó.
On the contrary, advocates for prioritizing affordability argue that accessible lodging options are crucial for promoting inclusivity and expanding the customer base. Not everyone can afford luxury, and by focusing only on affluent guests, hotels risk excluding budget-conscious travelers. Budget-friendly accommodations like economy hotels, hostels, and Airbnb rentals cater to a diverse array of travelers, including backpackers, students, and families on a tight budget. By offering competitive rates and essential amenities, these establishments ensure that lodging remains accessible to a wider demographic, thereby fostering inclusivity in the tourism sector.
In my view, while luxury services have their advantages, hotels should adopt a balanced approach that serves both high-end clients and budget-conscious travelers. By diversifying their offerings, hotels can capture a larger market share and adapt to economic fluctuations. A tiered pricing strategy, providing various levels of accommodations and services, enables hotels to appeal to a broader clientele without compromising quality. Furthermore, investing in sustainable practices and community engagement initiatives can bolster a hotel's reputation and attract socially conscious travelers, regardless of their budget constraints.
In summary, the debate over whether hotels should prioritize luxury services or affordable accommodations reflects travelers' diverse preferences and the dynamic nature of the hospitality industry. While luxury amenities can attract affluent clients and enhance revenue, affordability is crucial for promoting inclusivity and expanding the customer base. A balanced approach catering to both luxury and budget-conscious travelers is vital for ensuring long-term success and sustainability in the competitive hotel market.
5. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Dưới đây là một số bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn mình đã tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy để bạn có thể luyện tập:
- Chọn đáp án đúng cho định nghĩa về từ vựng khách sạn.
- Chọn từ đúng với định nghĩa.
- Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Select the correct definition for the hotel vocabulary
(Bài tập 1: Chọn đúng định nghĩa cho từ vựng khách sạn)
1. Concierge
- A. A type of room service.
- B. A hotel employee who assists guests with various requests, such as booking tours and making restaurant reservations.
- C. A hotel’s main dining area.
- D. A type of room with an ocean view.
2. Suite
- A. A single room with a small bathroom.
- B. A room with twin beds.
- C. A set of connected rooms, often including a living area and one or more bedrooms.
- D. A room located on the top floor of a hotel.
3. Amenity
- A. A hotel’s policy on cancellations.
- B. A convenient feature or facility offered to guests.
- C. A type of reservation made in advance.
- D. A discount given to loyal customers.
4. Porter
- A. A type of breakfast service offered at hotels.
- B. A hotel employee who carries guests’ luggage to their rooms.
- C. The manager of a hotel.
- D. A type of room key.
5. Room Service
- A. The department responsible for cleaning and maintaining guest rooms.
- B. The hotel’s main reception area.
- C. The kitchen staff in a hotel.
- D. A list of hotel rules and regulations.
6. Registration
- A. The process of making a reservation.
- B. The process of arriving and registering at the hotel.
- C. The fee for using the hotel gym.
- D. The hotel’s emergency evacuation procedure.
7. Minibar
- A. A small bar located in the hotel lobby.
- B. A small refrigerator in a hotel room stocked with drinks and snacks for guests.
- C. A complimentary breakfast offered by the hotel.
- D. The hotel’s poolside bar.
8. Continental Breakfast
- A. A full-course breakfast served in the hotel’s restaurant.
- B. A simple breakfast typically including pastries, coffee, and juice.
- C. A breakfast buffet with various hot and cold dishes.
- D. Room service breakfast delivered to the guest’s room.
9. Occupancy Rate
- A. The number of people who can stay in a hotel room.
- B. The percentage of available rooms that are occupied over a specific period.
- C. The cost of booking a room for one night.
- D. The total number of rooms in a hotel.
10. No-show
- A. A guest who cancels their reservation.
- B. A guest who does not arrive and does not cancel their reservation.
- C. A hotel event with no attendees.
- D. A special offer with no expiration date.
Xem đáp án
1. B | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
6. B | 7. B | 8. B | 9. B | 10. B |
Exercise 2: Match the word with the given definition
(Bài tập 2: Ghép từ với định nghĩa)
1. A person who travels to foreign countries for pleasure or business.
- A. Tourist
- B. Explorer
- C. Nomad
- D. Adventurer
2. A paper issued by a country’s government that permits a person to travel abroad.
- A. Passport
- B. Visa
- C. ID card
- D. Driver’s license
3. A person who operates a flying machine.
- A. Pilot
- B. Captain
- C. Navigator
- D. Aviator
4. A big, extravagant vessel used for enjoyment trips.
- A. Yacht
- B. Sailboat
- C. Ferry
- D. Cruise ship
5. A person who leads tourists and provides details about a location or attraction.
- A. Guide
- B. Instructor
- C. Interpreter
- D. Host
6. A region in an airfield where passengers await their flights to take off.
- A. Terminal
- B. Lounge
- C. Gate
- D. Check-in counter
7. A compact, portable shelter used for camping or outdoor activities.
- A. Tent
- B. Cabin
- C. Bungalow
- D. Lodge
8. A person who journeys on foot over long distances, often for adventure or personal challenge.
- A. Hiker
- B. Trekker
- C. Backpacker
- D. Mountaineer
9. A legal document that permits a person to operate a vehicle.
- A. License
- B. Permit
- C. Registration
- D. Proof of insurance
10. A person who professionally captures photographs, especially of landscapes and nature.
- A. Photographer
- B. Artist
- C. Cinematographer
- D. Videographer
Xem đáp án
1. A | 2. A | 3. A | 4. D | 5. A |
6. B | 7. A | 8. A | 9. A | 10. A |
Exercise 3: Reading a passage and selecting the best answer
(Bài tập 3: Đọc đoạn văn và lựa chọn đáp án đúng)
The hospitality industry encompasses hotels, which provide accommodations for travelers and tourists. A hotel’s success hinges on its ability to meet and exceed guest expectations. To achieve this, hotels must offer a variety of services and facilities that cater to guests’ needs and preferences. These may include comfortable rooms, a welcoming reception, a gym, a dining facility, and a concierge.
In addition to these offerings, hotels must ensure their staff is well-trained and courteous, delivering exceptional customer service to guests. This can involve assisting with check-in and check-out, providing room service, and offering other forms of support. By creating positive and memorable experiences, hotels can cultivate a loyal customer base and a favorable reputation.
1. According to the passage, what is the primary focus of the hotel industry?
- A. To provide comfortable rooms
- B. To meet and exceed guests’ expectations
- C. To offer a range of services and amenities
- D. To ensure that their staff is well-trained and courteous
2. Why does the passage emphasize the importance of hotels offering a variety of services and facilities?
- A. To cater to guests’ needs and preferences
- B. To build a loyal customer base
- C. To ensure a positive and memorable experience
- D. To provide a positive reputation
3. According to the passage, what are some examples of auxiliary services that hotels can offer to guests?
- A. Check-in and check-out assistance
- B. Room service
- C. Fitness center
- D. Concierge service
4. According to the passage, what is the primary objective of hotels in delivering a positive and memorable experience?
- A. To build a loyal customer base
- B. To ensure a positive reputation
- C. To meet and exceed guests’ expectations
- D. To provide a range of services and amenities
5. According to the passage, what is the main advantage of providing guests with a positive and memorable experience?
- A. To build a loyal customer base
- B. To ensure a positive reputation
- C. To meet and exceed guests’ expectations
- D. To provide a range of services and amenities
Xem đáp án
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
7. Conclusion
Within the hotel industry, understanding and utilizing specialized vocabulary is crucial for creating the best experience for customers. This not only helps you establish a professional communication environment but also demonstrates care and professionalism in every interaction.
From welcoming guests to handling special requests and ending with a sincere farewell, using precise and appropriate vocabulary helps create a profound impression and bond with customers.
To effectively apply the hotel industry English vocabulary learned in the article, you need to:
- Luyện tập nhiều và thường xuyên bằng cách thực hành các dạng bài tập.
- Nghiên cứu và đọc các tài liệu, sách vở hoặc bài báo chuyên ngành để bổ sung kiến thức và từ vựng của mình.
- Tự xây dựng và hệ thống cụm từ vựng tiếng Anh khách sạn riêng cho bản thân.
- Hotel room vocabulary: https://www.learn-english-today.com/vocabulary/hotel-rooms-vocabulary.html – Ngày truy cập: 14-05-2024.
- Hotel English vocabulary: https://www.fluentu.com/blog/english/hotel-english-vocabulary/ – Ngày truy cập: 14-05-2024.
- Hotels and accommodation: https://www.speaklanguages.com/english/vocab/hotels-and-accommodation – Ngày truy cập: 14-05-2024.
- Hotel terms and acronyms: https://www.hotelcontractbeds.co.uk/blog/hotel-terms-and-acronyms – Ngày truy cập: 14-05-2024.
- Hotel vocabulary: https://www.excellentesl4u.com/esl-hotel-vocabulary.html – Ngày truy cập: 14-05-2024.
- Common hospitality acronyms: https://www.amadeus-hospitality.com/insight/common-hospitality-acronyms-defined/ – Ngày truy cập: 14-05-2024.