Trên thực tế, không dễ dàng để ứng dụng ngôn ngữ thụ động (ngôn ngữ tiếp thu thông qua quá trình nghe và đọc) thành ngôn ngữ chủ động (sử dụng ngôn ngữ cho hoạt động nói và viết). Một trong những cách hiệu quả thúc đẩy người học sản xuất ngôn ngữ chủ động là thông qua quá trình hội thoại giữa người giáo viên và người học, mà ở đó học viên được khuyến khích sản xuất các từ vựng cũ cũng như tiếp thu từ vựng mới được truyền đạt từ giáo viên. Semantic mapping (sơ đồ ngữ nghĩa) – loại hoạt động được phân tích trong bài viết sau đây sẽ giúp tăng cường sự trao đổi thông tin giữa giáo viên và người học, cũng như cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả và chính xác hơn trong các hoạt động nói và viết.
Sơ đồ ngữ nghĩa
Sơ đồ ngữ nghĩa là gì?
Theo Carol và Susan (2000), hoạt động semantic mapping bao gồm việc giáo viên và người học cùng trao đổi thông tin với nhau để hình thành một sơ đồ trực quan trên bảng trắng, mà ở đó có sự kết nối giữa các ý tưởng.
Nội dung của một sơ đồ ngữ nghĩa tương đối đa dạng. Một sơ đồ ngữ nghĩa có thể bao gồm: sơ đồ tường thuật lại câu chuyện vừa đọc, một sự kiện gần đây, một bộ phim, một phần của chương trình học, hay kiến thức nền của học viên về một chủ đề cụ thể.
Stah và Vancil (1986) đã chỉ ra rằng, chính quá trình thảo luận để hình thành một sơ đồ ngữ nghĩa mà hoạt động semantic mapping có ích cho việc học từ vựng. Kỹ năng của người giáo viên rất quan trọng trong việc tham gia vào đoạn hội thoại với người học, khuyến khích và hỗ trợ họ trong việc tiếp tục cuộc đối thoại để sử dụng các từ vựng hiệu quả trong các ngữ cảnh thích hợp.
Phương thức thực hiện
Trong một hoạt động Semantic mapping hướng đến mục tiêu tăng cường từ vựng cho IELTS Writing và IELTS Speaking, người dạy cần lưu ý một số đặc điểm cần lưu ý như sau:
Giáo viên khuyến khích người học tạo ra các từ vựng có thể đưa vào sơ đồ, đưa ra các gợi ý để giúp người học nhớ được các từ vựng thụ động (tích lũy trong quá trình đọc và nghe. Các gợi ý có thể bao gồm các hoạt động như: paraphrase (diễn giải lại), gợi ý tiếng Việt, hay gợi ý chữ cái đầu tiên hay phát âm của từ đó.
Giáo viên có thể yêu cầu người học giải thích, đánh giá, và tăng cường các mối liên hệ giữa các đối tượng trong sơ đồ. Điều này có nhiều lợi ích đáng kể. Thứ nhất, nó giúp học sinh về mảng ngữ pháp và collocation (sự kết hợp của các từ). Sau cùng, nó giúp học sinh khám phá về nghĩa của các từ liên quan.
Sau khi đã vẽ được sơ đồ, giáo viên có thể lặp lại các từ vựng quan trọng và củng cố lại các mối quan hệ đã được thiết lập. Quá trình ôn tập này nên được trao đổi qua lại giữa giáo viên và người học.
Việc hình thành một sơ đồ ngữ nghĩa không phải là đích đến cuối cùng của hoạt động. Sau khi hoàn tất sơ đồ, nó có thể được sử dụng như một bộ khung nền tảng cho hoạt động nói và viết tiếp theo.
Áp dụng trong quá trình dạy và học từ vựng
Hoạt động ôn tập kiến thức cũ
Dưới đây là một bài đọc ngắn mà người học đã được học ở bài trước:
What does a chronic lack of sleep do to us? As well as making us irritable and unhappy as, this has serious implications for society in general. Doctors, for example, are often chronically sleep deprived, especially when they are on ‘night call’, and may get less than three hours’ sleep. Lack of sleep can seriously impair their mood, judgment, and ability to take decisions. Tired engineers, in the early hours of the morning, made a series of mistakes with catastrophic results. On our roads and motorways lack of sleep kills thousands of people every year. Tests show that a tired driver can be just as dangerous as a drunken driver. However, driving when drunk is against the law but driving when exhausted isn’t. As Paul Martin says, it is very ironic that we admire people who function on very little sleep instead of criticizing them for being irresponsible. Our world would be a much safer, happier place if everyone, whatever their job, slept eight hours a night.
Một sơ đồ ngữ nghĩa có thể được đưa ra như sau:
Phân tích cách thức tiến hành hoạt động:
Giáo viên tiến hành hoạt động semantic mapping để giúp học viên củng cố các từ vựng về bài đã đọc. Đầu tiên, giáo viên có thể viết trên bảng chủ đề như sau: The effects of a chronic lack of sleep
Feelings:
Sau đó, giáo viên có thể đặt câu hỏi như sau:
Giáo viên: How do we feel when we lack of sleep?
Người học: irritable, unhappy, tired, etc.
Đối với từ ‘irritable’ hoặc các từ dài, khó nhớ và có khả năng sai chính tả cao, giáo viên có thể yêu cầu học viên đánh vần hay gợi ý các chữ cái đầu tiên để người học rèn luyện chính tả chính xác hơn.
Từ các tính từ mà học viên đưa ra, giáo viên có thể hướng dẫn học viên đưa ra kết luận rằng: Các loại tính từ này liên quan đến ‘feelings’ (cảm xúc) của con người.
Society:
Ngoài tác động về mặt cảm xúc, giáo viên tiếp tục hỏi người đọc về tác động khác của việc thiếu ngủ, từ đó khai thác khía cạnh ‘How sleep deprivation affects the society’ (thiếu ngủ ảnh hưởng đến xã hội nói chung như thế nào?)
Giáo viên: What kinds of people are affected when they lack sleep?
Người học: doctors, tired engineers, drivers, etc.
Để giúp học viên mở rộng liên kết, củng cố từ vựng đã học ở bài trước, giáo viên có thể đặt câu hỏi như:
Với doctors (ngành nghề bác sĩ)
Giáo viên: How can sleep deprived people affect the society?
Học viên có thể đưa ra các câu trả lời như:
Doctors
impair their mood, judgment, and ability to take decisions
Tired engineers
made a series of mistakes with catastrophic results
Drivers
kills thousands of people every year
as dangerous as a drunken driver
Lưu ý: Ngoài ôn lại các từ ở bài trước, việc học viên đưa ra các từ vựng mới khác, hoặc các từ đã biết trước đó, hoàn toàn được khuyến khích và nên được đưa vào sơ đồ ngữ nghĩa nếu phù hợp và chính xác. Vì suy cho cùng, mục tiêu cuối cùng của hoạt động trình bày sơ đồ ngữ nghĩa (semantic mapping) là giúp chuyển các từ vựng bị động thành chủ động, giúp học sinh áp dụng được ngôn ngữ nghe, đọc vào các hoạt động nói và viết.
Hoạt động giải đáp thắc mắc mới
Không chỉ được sử dụng để ôn tập từ vựng của bài đã học trước đó, hoạt động semantic mapping có thể được sử dụng để gợi lại các từ đã học từ trước, từ đó giúp học viên chuẩn bị trả lời cho một câu hỏi được đưa ra:
Một câu hỏi IELTS Speaking có thể được đưa ra như sau:
What qualities should teachers have? (Phẩm chất nào người giáo viên nên có?)
Một sơ đồ ngữ nghĩa có thể được đưa ra như sau:
Phân tích cách thức tiến hành:
Đầu tiên, giáo viên có thể để học viên brainstorm tự do các phẩm chất mà người giáo viên cần có:
Giáo viên: What some of the positive characteristics can you all think of?
Học viên: passion, empathy, good communication skills, listen well, understanding, etc.
Giáo viên lựa chọn các phẩm chất phù hợp từ các câu trả lời của học sinh (có thể bao gồm các phẩm chất chứa đựng các từ vựng, cụm từ mà giáo viên đã chuẩn bị trong giáo án) và vẽ trên sơ đồ ngữ nghĩa.
Ở đây, tác giả chọn một số phẩm chất tiêu biểu như: strong communicator (người giao tiếp giỏi), good listener (người biết lắng nghe), adaptable person (người có năng lực thích ứng).
Giáo viên có thể đặt thêm câu hỏi để giúp học viên khai triển thêm về các phẩm chất trên sơ đồ ngữ nghĩa, chẳng hạn:
Giáo viên: What can a strong communicator do?; What can a good listener do?; hay What can an adaptable person do?
Học viên có thể đưa ra các câu trả lời như sau:
A strong communicator
Help students overcome the fear of the subject
Help them approach the subject in a more enjoyable way
Talk about how each subject apply to their favorite hobbies, sports, future careers
A good listener
Listen to anxieties a student may have
help students build their skills and confidence levels
tailor the most suitable lessons for students
A flexible individual
adapt teaching approaches according to students' ages, levels, and requirements