- Đây là một tên của người Hàn Quốc, họ là Seo.

Seo Hyun-jin | |
---|---|
Seo Hyun-jin vào năm 2018. | |
Sinh | 27 tháng 2, 1985 (39 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Học vị | Đại học nữ sinh Dongduk |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2001–nay |
Người đại diện |
|
Tác phẩm nổi bật | Lại là Oh Hae Young Người thầy y đức |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2001–nay |
Hãng đĩa | SM Entertainment |
Hợp tác với |
|
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 서현진 |
Hanja | 徐玄振 |
Romaja quốc ngữ | Seo Hyeon-jin |
McCune–Reischauer | Sŏ Hyŏnchin |
Seo Hyun-jin (Hangul: 서현진; sinh ngày 27 tháng 2 năm 1985) là một ca sĩ và diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc. Cô bắt đầu sự nghiệp với vai trò ca sĩ chính của nhóm nhạc nữ M.I.L.K từ năm 2001 và tiếp tục hoạt động đến khi nhóm tan rã vào năm 2003. Sau đó, cô chuyển sang sự nghiệp solo trước khi bắt đầu diễn xuất vào năm 2006.
Seo Hyun-jin lần đầu xuất hiện trên sân khấu nhạc kịch trong The Sound of Music (2006), sau đó cô tiếp tục tham gia nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh. Cô nổi bật với vai chính Oh Hae-young trong bộ phim hài lãng mạn Vẫn là Oh Hae Young (2016), bộ phim y khoa Người thầy y đức (2016–2017), phim tình cảm lãng mạn Nhiệt độ tình yêu (2017) và Vẻ đẹp tiềm ẩn (2018).
Sự nghiệp
1985–2005: Những năm đầu đời và sự nghiệp âm nhạc
Seo Hyun-jin sinh ngày 27 tháng 2 năm 1985 tại Dobong-dong (hiện là Nowon-dong), Seoul, Hàn Quốc. Cô được S.M. Entertainment phát hiện và ra mắt với tư cách là giọng ca chính của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc M.I.L.K vào năm 2001, dưới thương hiệu phụ của SM Entertainment. Tuy nhiên, nhóm sớm tan rã do sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhóm nhạc, và một trong các thành viên đã rời khỏi trước khi nhóm hoàn toàn tan rã vào năm 2003. Sau khi M.I.L.K. giải thể, Seo Hyun-jin theo học tại Đại học nữ sinh Dongduk, chuyên ngành âm nhạc ứng dụng, để tiếp tục theo đuổi đam mê ca hát. Cô đã tham gia vào các bài hát và các sản phẩm tổng hợp của SM Town với vai trò ca sĩ solo.
2006–2014: Bước chuyển sang lĩnh vực diễn xuất
Seo Hyun-jin đã có cơ hội thể hiện mình qua vở nhạc kịch đầu tiên, The Sound of Music vào năm 2006, được cô coi là cột mốc quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất.
Các vai diễn tiếp theo của cô bao gồm các bộ phim truyền hình dài tập như Hwang Jini (2006), H.I.T (2007), Ashamed (2011). Seo Hyun-jin thu hút sự chú ý với màn trình diễn ấn tượng trong The Duo (2011), với vai một cô gái tomboy trở thành gisaeng. Cô đảm nhận vai phản diện đầu tiên trong Feast of the Gods (2012), đóng vai một đầu bếp tham vọng trong cuộc đua khốc liệt. Sau đó, Seo Hyun-jin được chọn vào vai chính trong hai bộ phim truyền hình cổ trang The King's Daughter, Soo Baek-hyang (2013) và The Three Musketeers (2014).
Seo Hyun-jin thường xuyên góp mặt trong các dự án của người bạn thân, nữ diễn viên Goo Hye-sun, nổi bật là trong bộ phim ngắn The Madonna và bộ phim dài Magic, đánh dấu vai diễn chính đầu tiên của cô.
2015–nay: Thời kỳ nổi tiếng
Seo Hyun-jin chia sẻ rằng vai diễn mà cô cảm thấy gần gũi nhất với tính cách ngoài đời là nhà văn ẩm thực trong Thực thần 2 (2015), cho biết rằng cô 'không ngờ lại tìm thấy nhiều niềm vui khi tham gia một bộ phim truyền hình hài hước và sống động như vậy.' Đây là lần đầu tiên cô thử sức với thể loại hài - lãng mạn, và nhận được nhiều phản hồi tích cực, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp.
Danh tiếng của Seo Hyun-jin đã tăng vọt sau bộ phim hài lãng mạn nổi tiếng Lại là Oh Hae Young (2016), trong đó cô hợp tác cùng Eric Mun. Cô được khen ngợi vì sự thể hiện chân thực và đáng tin cậy của mình, và đã giành Giải thưởng nghệ thuật Baeksang cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất. Vào cuối năm đó, cô vào vai chính trong bộ phim y tế ăn khách của SBS, Người thầy y đức cùng với Han Suk-kyu và Yoo Yeon-seok.
Năm 2017, Seo Hyun-jin đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình lãng mạn Nhiệt độ tình yêu, được viết bởi Ha Myung-hee.
Năm 2018, Seo Hyun-jin góp mặt trong bộ phim tình cảm giả tưởng Vẻ đẹp tiềm ẩn, dựa trên bộ phim hài lãng mạn cùng tên năm 2015. Trong phim, cô vào vai một nữ diễn viên phải sống một tuần mỗi tháng trong cơ thể của người khác.
Hoạt động khác
Năm 2019, Seo Hyun-jin được Cơ quan Thuế quốc gia Hàn Quốc vinh danh là người nộp thuế mẫu mực và được bổ nhiệm làm đại sứ danh dự cùng với Lee Je-hoon.
Danh mục phim
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2006 | Love Me Not | Ji-hye | ||
2008 | Story of Wine | Jin-ju | ||
Dating on Earth | Soo-hyun | |||
The Madonna | Nun | Phim ngắn | ||
2010 | Magic | Ji-eun | ||
2011 | Ashamed | Hee-jin | ||
2012 | The Peach Tree | Shi-yeon | Khách mời | |
Fragments of Sweet Memories | Mom | Phim ngắn | ||
2016 | Familyhood | Sang-mi | ||
2017 | Because I Love You | Hyun-kyeong | ||
2018 | Mystery Pink | Ju-eun | Phim ngắn | |
2022 | Cassiopeia | Soo Jin |
Chương trình truyền hình
Năm | Tên phim | Vai | Kênh | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Hwang Jini | Jung Ga-eun | KBS2 | ||
2007 | H.I.T | Jang Hee-jin | MBC | ||
2011 | The Duo | Dal-yi | |||
The Peak | Ahn Il-yang | ||||
2012 | Feast of the Gods | Ha In-joo / Song Yeon-woo | |||
Horse Doctor | Jo So-yong (Gwi-in Jo) | Khách mời | |||
2012–2013 | Here Comes Mr. Oh | Na Jin-joo | |||
2013 | Goddess of Fire | Shim Hwa-ryung | |||
Drama Festival: Unrest | Joon-kyung's mother | Khách mời | |||
2013–2014 | The King's Daughter, Soo Baek-hyang | Seol-nan / Soo Baek-hyang | |||
2014 | The Three Musketeers | Kang Yoon-seo | tvN | ||
2015 | Thực thần 2 | Baek Soo-ji | |||
2016 | Lại là Oh Hae Young | Oh Hae-young (Soil) | |||
Chiến nào, ma kia! | Department store clerk | Khách mời, tập 13 | |||
Người thầy y đức | Yoon Seo-jung | SBS | |||
2017 | Temperature Of Love | Lee Hyun-soo | |||
2018 | Thực thần 3 | Baek Soo-ji | tvN | Khách mời | |
Vẻ đẹp tiềm ẩn | Han Se-gye | JTBC | |||
2019 | Hắc cẩu | Go Ha-neul | tvN | ||
2020 | Record of Youth (Ký sự thanh xuân) | Haejin | tvN | Khách mời, tập 17 | |
2021 | You're my spring | Kang Da-jeong | tvN | ||
2022 | Why Her | Oh Soo-jae | SBS |
Show truyền hình
Năm | Tên chương trình | Kênh | Vai | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2014 | SNS Expedition | SBS | Khách mời thường xuyên | |
2015 | Let's Eat with Friends | tvN |
Video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|---|
2009 | "One Step at a Time" | Seo Young-eun | |
"Dugeun Dugeun, Tomorrow" | 4Tomorrow |
Nhạc kịch sân khấu
Năm | Tên | Vai | Nguồn |
---|---|---|---|
2006 | The Sound of Music | Liesl von Trapp | |
2010 | Goong: The Musical | Min Hyo-rin | |
2015 | Cinderella | Cinderella |
Danh mục album nhạc
Đĩa đơn phát hành
Tên bài hát | Năm | Xếp hạng cao nhất | Doanh thu (DL) |
Album |
---|---|---|---|---|
KOR Gaon | ||||
Như ca sĩ chính | ||||
"Paradise" (with Fly to the Sky, Lee Ji-hoon, Ji-yeon) |
2003 | — | — | 2003 Summer Vacation in SM Town |
"Summer in Dream" (with Moon Hee-jun, Shoo, BoA, Jae-won, Park Hee-bon) |
— | — | ||
"Raindrops" | 2006 | — | — | 2006 Summer SM Town |
"Winter of Memories" | — | — | 2006 Winter SM Town – Snow Dream | |
"Have Yourself a Merry Little Christmas" | 2007 | — | — | 2007 Winter SM Town – Only Love |
Xuất hiện trong nhạc phim | ||||
"Grip!" (Korean version) | 2003 | — | — | Inuyasha OST |
"Give Me a Little Try" | 2006 | — | — | Princess Hours OST |
"0" | — | — | 'Hyena OST | |
"Calling" | 2007 | — | — | Air City OST |
"Song of Jeongeup" (feat. Kim Nani) | 2013 | — | — | The King's Daughter, Soo Baek-hyang OST |
"Up & Down" (feat. Risso) | 2015 | — | — | Let's Eat 2 OST |
"What Is Love" (with Yoo Seung-woo) | 2016 | 6 |
|
Another Miss Oh OST |
"—" biểu thị các bản phát hành không được xếp hạng |
Giải thưởng và đề cử nhận được
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2011 | 4th Korea Drama Awards | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | The Duo | Đề cử | |
30th MBC Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất, thể loại phim ít tập | Đoạt giải | |||
2012 | 31st MBC Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất, thể loại phim nhiều tập | Feast of the Gods, Here Comes Mr. Oh | Đoạt giải | |
2013 | 6th Korea Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Here Comes Mr. Oh, Goddess of Fire | Đoạt giải | |
32nd MBC Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất, thể loại phim nhiều tập | The King's Daughter, Soo Baek-hyang | Đề cử | ||
2014 | 3rd APAN Star Awards | Đề cử | |||
2015 | 8th Korea Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Thực thần 2 | Đề cử | |
2016 | 5th APAN Star Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất, thể loại phim ít tập | Vẫn là Oh Hae Young | Đoạt giải | |
Cặp đôi đẹp nhất (với Eric Mun) | Đề cử | ||||
9th Korea Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
tvN10 Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Made in tvN, Nữ diễn viên trong phim truyền hình | Đoạt giải | ||||
Nữ hoàng thể loại phim hài hước lãng mạn | Đoạt giải | ||||
Nụ hôn đẹp nhất (với Eric Mun) | Đề cử | ||||
1st Asia Artist Awards | Người giải trí xuất sắc nhất | Đề cử | |||
24th SBS Drama Awards | Daesang (Giải thưởng danh giá nhất) | Người thầy y đức | Đề cử | ||
Nữ diễn viên xuất sắc nhất, thể loại phim truyền hình | Đoạt giải | ||||
Top 10 ngôi sao | Đoạt giải | ||||
Cặp đôi đẹp nhất (với Yoo Yeon-seok) | Đoạt giải | ||||
Giải thưởng do Idol bình chọn – Nụ hôn đẹp nhất (với Yoo Yeon-seok) | Đoạt giải | ||||
2017 | 53rd Baeksang Arts Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất, hạng mục truyền hình | Vẫn là Oh Hae Young | Đoạt giải | |
30th Grimae Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nhiệt độ tình yêu | Đoạt giải | ||
25th SBS Drama Awards | Daesang (Giải thưởng danh giá nhất) | Đề cử | |||
Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình thứ hai–thứ ba | Đề cử | ||||
Cặp đôi đẹp nhất (với Yang Se-jong) | Đề cử | ||||
2018 | 2018 Korea Best Star Awards | Ngôi sao truyền hình xuất sắc nhất | Vẻ đẹp tiềm ẩn | Đoạt giải | |
2019 | 53rd Taxpayers' Day | Khen thưởng tổng thống | — | Đoạt giải |
Chú thích và thông tin thêm
Các liên kết bên ngoài
- Seo Hyun-jin Lưu trữ ngày 03-06-2019 trên Wayback Machine tại Management Soop
- Trang Twitter của Seo Hyun-jin
- Seo Hyun-jin trên HanCinema
- Seo Hyun-jin trên Cyworld
Giải thưởng phim truyền hình Hàn Quốc nữ diễn viên xuất sắc | |
---|---|
|