1. Sepsis là gì?
Nhiễm trùng máu là một vấn đề sức khỏe nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Y học đã có những tiến bộ vượt bậc nhưng vẫn đặt ra thách thức lớn cho các bác sĩ.
Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về Sepsis là gì
Sepsis là một thuật ngữ phổ biến khi nói về nhiễm trùng máu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa rõ Sepsis là gì hoặc nhầm lẫn với Septicaemia. Các chuyên gia giải thích như sau:
- Sepsis là tình trạng nhiễm trùng máu do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Tình trạng nhiễm trùng không chỉ giới hạn trong máu mà còn lan rộng ra nhiều cơ quan trong cơ thể. Khi phát hiện nhiễm trùng trong cơ thể và xuất hiện hội chứng viêm toàn thân, người bệnh sẽ được chẩn đoán mắc Sepsis.
- Septicaemia: Là tình trạng nhiễm trùng máu do vi khuẩn gây ra. Một số xét nghiệm cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của vi khuẩn trong máu người bệnh. Tuy nhiên, hiện nay, các bác sĩ hiếm khi sử dụng thuật ngữ này để tránh sự nhầm lẫn với Sepsis.
- Ngoài 2 thuật ngữ trên, còn một số thuật ngữ khác liên quan đến nhiễm trùng máu như:
+ Sự nghiêm trọng của Sepsis được sử dụng để chỉ những trường hợp bệnh nhân mắc phải nhiễm trùng nặng, khi các cơ quan bị suy giảm chức năng nghiêm trọng, kèm theo đó là những biểu hiện như thiểu niệu, giảm lưu thông máu,...
+ Sốc nhiễm khuẩn, hay còn được biết đến là sốc do nhiễm trùng: Đây là những trường hợp cực kỳ nguy hiểm, nhiễm khuẩn máu ở mức độ nghiêm trọng. Mặc dù được cung cấp dung dịch nhưng vẫn gặp phải suy huyết áp và giảm lưu thông máu.
2. Nguyên nhân gây ra nhiễm trùng máu
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng nhiễm trùng máu, bao gồm:
- Nhiễm trùng da, bao gồm cả những trường hợp nhiễm trùng do côn trùng, mạt nhật,... Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra tình trạng nhiễm trùng máu.
Nếu không điều trị kịp thời, nhiễm trùng da có thể gây ra nhiễm trùng máu.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng máu. Vi khuẩn từ đường niệu đạo có thể xâm nhập vào cơ thể và gây ra nhiễm trùng máu.
- Điều trị nhanh chóng nhiễm trùng đường tiêu hóa rất quan trọng, tránh gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng máu.
- Nhiễm trùng ổ bụng, viêm phổi hoặc nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương cũng có thể gây ra nhiễm trùng máu.
- Bên cạnh những nguyên nhân đã nêu, một số yếu tố tăng nguy cơ nhiễm trùng máu bao gồm:
+ Tuổi tác: Người già và trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ hoặc trẻ sinh non, có hệ miễn dịch yếu nên dễ mắc nhiễm trùng máu hơn những đối tượng khác.
Trẻ em là đối tượng dễ mắc nhiễm trùng máu
+ Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticoid trong thời gian dài cũng có thể tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng máu.
+ Bệnh nhân ung thư đang trong quá trình điều trị hóa trị và xạ trị.
+ Các bệnh nhân mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, xơ gan, HIV/AIDS, bệnh phổi mãn tính, bệnh tim bẩm sinh,...
+ Người nghiện rượu bia.
+ Các trường hợp mắc một số bệnh máu ác tính.
+ Những người phải trải qua các phương pháp can thiệp với cơ thể như đặt ống thông khí, gắn đinh nội tủy, đặt ống dẫn truyền,...
3. Biểu hiện của nhiễm trùng máu là gì?
Khi xảy ra nhiễm trùng máu, người bệnh thường phát hiện ra một số dấu hiệu sau:
- Cơ thể sốt cao, thường trên 38 độ C: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, tuy nhiên có những trường hợp nhiệt độ cơ thể giảm (mặc dù hiếm). Những trường hợp này thường nghiêm trọng hơn và tiên lượng cũng xấu hơn so với những trường hợp sốt cao.
Sốt là biểu hiện phổ biến nhất của nhiễm trùng
- Cảm giác lạnh có thể đi kèm với sốt.
- Thở nhanh: Khi phổi bị nhiễm trùng, lượng oxy vào cơ thể giảm, do đó người bệnh cần thở nhanh hơn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- Đau đớn: Đôi khi là đau toàn thân, nhưng cũng có thể chỉ đau ở một số bộ phận cụ thể trên cơ thể.
- Nhịp tim tăng, huyết áp giảm: Sốt cao có thể làm tăng nhịp tim. Sự sốc nhiễm khuẩn có thể dẫn đến giảm huyết áp. Đây là tình trạng y khoa khẩn cấp và nguy hiểm.
- Thay đổi màu sắc da: Khi nhiễm trùng máu xảy ra, máu được đưa đến các cơ quan quan trọng, là cách cơ thể cố gắng duy trì sự sống. Điều này có thể làm giảm lượng máu đến da, làm da trở nên xanh xao và nhợt nhạt.
- Hệ thần kinh: Tùy thuộc vào mức độ bệnh, biểu hiện có thể là mệt mỏi, lơ mơ, hoặc hôn mê. Rối loạn ý thức thường đi kèm với sốc nhiễm khuẩn.
- Gan, lách to.
4. Cách điều trị nhiễm trùng máu
Để chẩn đoán nhiễm trùng máu, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một loạt các xét nghiệm như cấy máu, phân tích tế bào máu ngoại vi, đo các chỉ số viêm, xét nghiệm lactate máu, kiểm tra chức năng gan, thận,...
Một số phương pháp điều trị thường được áp dụng là:
- Áp dụng kháng sinh vì hầu hết các trường hợp nhiễm trùng máu là do vi khuẩn.
- Sử dụng thuốc chống virus hoặc chống nấm.
- Tiêm dịch như dung dịch muối, nước giàu khoáng để ổn định huyết áp cho bệnh nhân.
- Điều trị bằng oxy bằng cách sử dụng mặt nạ oxy, ống thông mũi hoặc máy trợ thở.
- Thực hiện lọc máu.
- Tiến hành phẫu thuật nếu phát hiện các ổ áp xe.
- Thực hiện truyền máu, dịch đạm,... để tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
Nhiễm trùng máu được coi là vô cùng nguy hiểm. Mức độ nguy hiểm của nhiễm trùng máu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bệnh lý cơ bản, độ tuổi, thời gian phát hiện bệnh,... Khi nhiễm trùng máu xảy ra và không được chữa trị kịp thời, có thể gây ra viêm màng não, suy thận cấp, viêm cơ tim, viêm động mạch,... Trong số đó, sốc nhiễm trùng là một biến chứng nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở người già, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.