S.E.S. | |
---|---|
S.E.S. vào năm 2017. Từ trái sang: Eugene, Bada và Shoo | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại |
|
Năm hoạt động | 1997–2002 2016–2017 |
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với | SM Town |
Thành viên |
|
Website | ses |
S.E.S. (Hangul: 에스이에스; viết tắt của Sea, Eugene, Shoo) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc do SM Entertainment thành lập vào năm 1997. Nhóm gồm ba thành viên: Bada, Eugene và Shoo. Album đầu tay của họ, I'm Your Girl, bán được 650.000 bản, trở thành album bán chạy thứ hai của một nhóm nữ tại Hàn Quốc. Các album tiếp theo, Sea & Eugene & Shoo (1998), Love (1999) và A Letter from Greenland (2000), cũng là những album bán chạy.
Khi mới ra mắt, họ được mệnh danh là phiên bản nữ của H.O.T., nhóm nhạc nam cùng công ty. S.E.S. đã cạnh tranh với các nhóm nhạc nữ như Fin.K.L, Jewelry và Baby V.O.X, ra mắt cùng thời điểm và đạt được nhiều thành công.
Giống như nhiều nhóm nhạc tiên phong khác, S.E.S. không thể vượt qua 'lời nguyền 5 năm'. Nhóm tan rã vào tháng 12 năm 2002 sau khi đàm phán gia hạn hợp đồng không thành công với Bada và Eugene, trong khi Shoo vẫn tiếp tục hợp tác với SM đến năm 2006. Họ phát hành album tổng hợp Beautiful Songs vào giữa năm 2003 như một bản phát hành cuối cùng.
Tháng 10 năm 2016, các thành viên được xác nhận sẽ tái hợp để kỷ niệm 20 năm ra mắt. SM xác nhận nhóm sẽ trở lại với một album và một buổi hòa nhạc. Tháng 11 năm 2016, nhóm phát hành đĩa đơn quảng bá 'Love [story]' trong dự án âm nhạc SM Station như một phần của kỷ niệm 20 năm. Album kỷ niệm 20 năm, Remember, ra mắt ngày 2 tháng 1 năm 2017, với hai bài hát chủ đề 'Remember' và 'Paradise'. Nhóm chính thức chia tay người hâm mộ vào năm 2017.
Các thành viên
- Chú thích: In đậm là trưởng nhóm
Nghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | |||
Bada | 바다 | Choi Seonghee | 최성희 | 崔成希 | Thôi Thành Hy | 28 tháng 2, 1980 (44 tuổi) | Bucheon, Gyeonggi, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Eugene | 유진 | Kim Yoojin | 김유진 | 金梄眞 | Kim Liễu Chân | 3 tháng 3, 1981 (43 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc | |
Shoo | 슈 | Kunimitsu Shoo | 쿠니미츠 슈 | 邦光洙 | Bang Quang Chu | 23 tháng 10, 1981 (42 tuổi) | Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | |
Yoo Sooyoung | 유수영 | 柳水永 | Liễu Thủy Vĩnh |
Lịch sử hình thành
1996–1997: Quá trình thành lập
Video chính thức về tiểu sử của nhóm cho biết Bada là người đầu tiên được phát hiện khi Lee Soo-man thấy cô hát tại trường nghệ thuật biểu diễn năm 1996. Bị cuốn hút bởi giọng hát của cô, ông ngay lập tức đề nghị cô ký hợp đồng thu âm. Eugene không được chọn trực tiếp, thay vào đó cô đã gửi một video từ Guam, nơi cô sống lúc bấy giờ, thể hiện tính cách sôi nổi. Video này đã thu hút sự chú ý của các giám đốc SM, và họ đồng ý rằng cô có tiềm năng trở thành ngôi sao. Shoo là thành viên cuối cùng được chọn qua quá trình thử giọng. Họ bắt đầu tập luyện với các bài học về giọng hát, vũ đạo và kỹ năng phỏng vấn.
1997–1998: Ra mắt và album Sea & Eugene & Shoo
Họ đã phát hành album đầu tay, I'm Your Girl, và ra mắt công chúng vào ngày 28 tháng 11 năm 1997. Hình ảnh của nhóm lúc bấy giờ rất hồn nhiên, với những bản tình ca dễ thương. Trong các hoạt động quảng bá, bao gồm cả chương trình 'Propose' của Lee Sora, họ đã thể hiện nhiều tài năng: Eugene chơi piano, Bada thể hiện giọng hát mạnh mẽ và Shoo hỗ trợ với phần hòa âm. Các đĩa đơn 'I'm Your Girl' (với sự tham gia của Eric Mun và Andy Lee từ Shinhwa) và 'Oh, My Love!' đã trở thành hit lớn, giúp S.E.S. nhanh chóng trở thành một trong những nhóm nhạc K-pop bán chạy nhất. Bada nổi bật với giọng hát, Eugene được khen ngợi về vẻ đẹp và Shoo gây ấn tượng với khả năng nói tiếng Nhật.
Album thứ hai, Sea & Eugene & Shoo, phát hành năm 1998, dù không thay đổi nhiều về âm thanh, nhưng MV cho đĩa đơn 'Dreams Come True' - bản cover của bài hát 'Like a Fool' từ nhóm nhạc Phần Lan Nylon Beat - đã gây chú ý với hình ảnh chủ đề không gian, mái tóc nổi bật và trang phục lấp lánh. Bài hát này cùng với '너를 사랑해 (I Love You)' đã trở thành hit, và album bán được hơn 650.000 bản.
Năm đó, họ cũng phát hành album tiếng Nhật, Meguriau Sekai, nhưng không thành công. Giữa các album tiếng Hàn, S.E.S. tiếp tục phát hành đĩa đơn và album tiếng Nhật, nhưng không được đón nhận như các tác phẩm tiếng Hàn.
1999–2000: Album Love và sự gia tăng độ phổ biến
Cuối năm 1999, album thứ ba Love được phát hành và trở thành album bán chạy nhất của họ với hơn 762.000 bản. Album này đánh dấu sự thay đổi lớn về hình ảnh, từ dễ thương sang sắc sảo. Cả ba thành viên đều nhuộm tóc và mặc trang phục da ấn tượng. Bada thậm chí đã tẩy tóc vàng mà không thông báo trước, vì cô nghĩ rằng nó phù hợp với concept album. Sự thay đổi này được người hâm mộ đón nhận nồng nhiệt, và bài hát chủ đề 'Love' trở thành hit lớn, hỗ trợ bởi video âm nhạc phức tạp quay ở New York với chi phí hơn 1 triệu USD. Đĩa đơn thứ hai 'Twilight Zone' cũng tiếp tục với chủ đề sắc sảo nhưng sau đó nhóm đã chuyển về hình ảnh đơn giản hơn vào cuối lịch trình quảng bá. Hoạt động quảng bá kéo dài đến cuối tháng 1 năm 2000.
2000: Album A Letter From Greenland
Tháng 12 năm 2000, album thứ tư của S.E.S., A Letter From Greenland, được phát hành với một sự thay đổi về hình ảnh. Nhóm rời bỏ hoàn toàn hình tượng dễ thương và hướng đến phong cách 'trưởng thành'. Các thành viên mặc vest và trông sành điệu hơn. Âm nhạc của album cũng đa dạng hơn, không còn nhạc pop nhẹ nhàng mà chuyển sang phong cách khác. Đĩa đơn đầu tiên '감싸 안으며 (Show Me Your Love)' là bản cover của bài hát 'Tsutsumi Komu Youni...' của Misia, một bản ballad chậm rãi thể hiện khả năng thanh nhạc của cả ba. Đĩa đơn và album này tiếp tục củng cố vị thế hàng đầu của S.E.S. trong K-pop. Đĩa đơn thứ hai 'Be Natural' cũng khá thành công dù được quảng bá ít hơn.
2001: Album đặc biệt Surprise
Mùa hè năm 2001, họ phát hành album đặc biệt Surprise, gồm các bài hát tiếng Nhật được thu âm lại bằng tiếng Hàn. Đĩa đơn đầu tiên '꿈 을 모아서 (Just In Love)' mang lại không khí vui vẻ, mặc dù nhóm đã tránh xa hình ảnh dễ thương từ khi ra mắt. Video được quay ở Thái Lan, phù hợp với chủ đề mùa hè của bài hát. Bài hát này đã thành công và được quảng bá mạnh mẽ. Tuy nhiên, hoạt động quảng bá bị gián đoạn khi Bada ngất xỉu do kiệt sức trong một buổi biểu diễn. Các đĩa đơn khác được phát hành mà không có video âm nhạc mới, chỉ là video tổng hợp. Dù album bán kém hơn so với trước, nhưng vẫn đạt hơn 350.000 bản.
2002: Choose My Life-U và Friend
Album thứ năm của họ, Choose My Life-U, được phát hành vào đầu mùa xuân năm 2002. Tiếp tục với chủ đề phức tạp, album này chứa nhiều hình ảnh gợi cảm của các thành viên. Đĩa đơn đầu tiên 'U' khá khác biệt, nhấn mạnh vào vũ đạo; video thể hiện các cô gái trong vai trò thống trị, thậm chí Eugene còn vào vai người cầm quyền trong một cảnh quay. Bài hát này thành công và đưa S.E.S. trở lại đỉnh cao bảng xếp hạng. Đĩa đơn thứ hai 'Just A Feeling' là một ca khúc dance sôi động với video tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, lịch trình quảng bá cho bài hát này bị hạn chế và nó không được biểu diễn thường xuyên như các đĩa đơn khác, dẫn đến việc 'Feeling' không đạt vị trí đầu bảng xếp hạng chương trình âm nhạc.
Album Friend, phát hành vào cuối năm 2002, là album thứ năm rưỡi của họ. Bài hát chủ đề 'Soul II Soul (S.II.S.)' là một cách chơi chữ thông minh (vì số 2 có thể đọc là 'E' trong tiếng Hàn). Video âm nhạc có chủ đề tối, với cảnh Bada viết thư trong khi khóc, Eugene cắt những con thỏ nhồi bông trong phòng biểu hiện sự bất ổn tinh thần, và Shoo vuốt ve một quả cầu ánh sáng lớn trên giường. Bài hát này chưa bao giờ được biểu diễn trên truyền hình.
2003–2015: Các hoạt động sau khi tan rã và đoàn tụ
Sau khi phát hành album tổng hợp Beautiful Songs, các thành viên đã chuyển sang theo đuổi sự nghiệp cá nhân trong âm nhạc và diễn xuất.
Năm 2007, nhóm kỷ niệm 10 năm thành lập và năm 2008, họ xuất hiện như một nhóm trong chương trình Happy Sunday của Hàn Quốc. Tháng 10 năm 2009, họ cùng tham gia chương trình Come To Play.
Năm 2014, nhóm nhạc nữ Red Velvet cùng công ty làm lại bài hát 'Be Natural', khi nhóm có 4 thành viên. Đây là đĩa đơn chính thức thứ hai của họ. Cùng năm, Bada và Shoo tham gia Infinite Challenge với chủ đề đặc biệt về những năm 1990, Saturday, Saturday, I Am A Singer. Eugene vắng mặt do mang thai và được đại diện bởi Seohyun của Girls' Generation.
2016–2017: Dự án kỷ niệm 20 năm
Ngày 28 tháng 5 năm 2016, S.E.S. tham gia sự kiện từ thiện Green Heart Bazaar. Tháng 10, có thông báo nhóm sẽ trở lại vào năm 2016, gần 20 năm sau album đầu tay. Ngày 23 tháng 11, hãng thu âm tiết lộ lịch trình với thông báo về album kỷ niệm đặc biệt. Ngày 28 tháng 11, nhóm phát hành bài hát 'Love [story]', bản làm lại của 'I'm Your Girl' (1997) và 'Love' (1999), qua dự án SM Station. MV của bài hát ra mắt ngày 29 tháng 12.
Từ ngày 5 tháng 12, nhóm tham gia chương trình thực tế Remember, I'm Your S.E.S., gồm 10 tập, phát sóng qua ứng dụng Oksusu. Họ tổ chức buổi hòa nhạc 'Remember The Day' vào ngày 30 và 31 tháng 12 tại Daeyang Hall, Đại học Sejong, Seoul. Ngày 17 tháng 12 năm 2016, S.E.S. biểu diễn trên You Hee-yeol's Sketchbook
Ngày 27 tháng 12, thông báo rằng album mới của S.E.S. sẽ có tên Remember với 2 bài hát chủ đề. Hai ngày sau, bản xem trước MV của 'Remember' và 'Paradise' được phát hành cùng với MV đầy đủ của 'Love [story]'. Đĩa đơn 'Remember' ra mắt ngày 1 tháng 1 với MV; đĩa đơn thứ hai 'Paradise' ra mắt ngày 2 tháng 1 cùng với album.
Ngày 1 tháng 3, họ tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ mang tên 'I Will Be There, Waiting For You'.
Danh sách đĩa nhạc
Album tiếng Hàn
- I'm Your Girl (1997)
- Sea & Eugene & Shoo (1998)
- Love (1999)
- A Letter from Greenland (2000)
- Choose My Life-U (2002)
- Remember (2017)
Album tiếng Nhật
- Reach Out (1999)
- Be Ever Wonderful (2000)
Buổi hòa nhạc
- A Sweet Kiss from The World of Dream (2000)
- Remember, the Day (2016)
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Golden Disc Awards | Rookie of the Year Award | I'm Your Girl | Đoạt giải | |
KBS Song Festival | Main Prize (Bonsang) | S.E.S. | Đoạt giải | ||
KMTV Korean Music Awards | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
MBC Music Festival | Top Popular Artist | Đoạt giải | |||
SBS Gayo Daejeon | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
Seoul Music Awards | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
1999 | Golden Disc Awards | Album Bonsang | Love | Đoạt giải | |
KMTV Korean Music Awards | Main Prize (Bonsang) | S.E.S. | Đoạt giải | ||
MBC Top Ten Singers Festival | Top Popular Artist | Đoạt giải | |||
Mnet Video Music Awards | Best Group | "I Love You" (너를 사랑해) | Đề cử | ||
2000 | Mnet Music Video Festival | Best Female Group | "Twilight Zone" | Đề cử | |
2001 | Golden Disc Awards | Popularity Award | "Show Me Your Love" (감싸안으며) | Đoạt giải | |
KBS Song Festival | Main Prize (Bonsang) | S.E.S. | Đoạt giải | ||
KMTV Korean Music Awards | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
MBC Top Ten Singers Festival | Top Popular Artist | Đoạt giải | |||
Mnet Music Video Festival | Best Female Group | "Just In Love" (꿈을 모아서) | Đoạt giải | ||
Best Dance Performance | Đề cử | ||||
2002 | Mnet Music Video Festival | Best Female Group | "U" | Đoạt giải | |
2005 | Mnet Km Music Video Festival | Mnet Producer's Choice Award | S.E.S. | Đoạt giải |
Kết nối bên ngoài
- Trang web chính thức được lưu trữ tại Wayback Machine ngày 25-01-1999 (bằng tiếng Hàn)
SMTOWN |
---|
Giải thưởng Đĩa vàng cho Nghệ sĩ mới của năm |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|