1. 'Set off' có nghĩa là gì?
'Set off' là một phrasal verb, hay cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ 'set' và 'off'.
'Set' là động từ với các ý nghĩa như sau:
- 'Set' có nghĩa là đặt, để. Ví dụ: She set a pot on the table (Cô ấy đặt bình hoa lên bàn)
- 'Set' cũng có nghĩa là sắp xếp, đặt lại cho đúng. Ví dụ: Every night before sleeping, I always set alarm (Mỗi tối trước khi ngủ, tôi đều đặt báo thức).
- 'Set' còn mang nghĩa gieo trồng. Ví dụ: I plan to set plant and seed in my garden (Tôi dự định trồng cây và gieo hạt giống trong vườn).
Dù 'set' vốn đã là động từ đa nghĩa, khi kết hợp với 'off', cụm động từ này mang những ý nghĩa mới và phong phú hơn, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
'Set off' thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một chuyến đi.
2. Cách sử dụng 'Set off' trong tiếng Anh
Set off: Bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ: They set off the next morning (Họ khởi hành vào sáng ngày hôm sau)
I missed the train; I should set off earlier (Tôi đã lỡ chuyến tàu, tôi nên xuất phát sớm hơn)
Set off: Đặt bom
Ví dụ: The police warned everyone about a bomb that was set off last night (Cảnh sát cảnh báo mọi người về quả bom đã được kích hoạt tối qua)
Set off: Kích hoạt chuông báo động
Ví dụ: The flames set the fire alarm off (Ngọn lửa đã làm chuông báo cháy kêu lên)
The teacher set the alarm off after the lesson ended (Giáo viên đã kích hoạt chuông báo sau khi buổi học kết thúc)
Set off: Thoát nợ
Ví dụ: I hope I have cleared all my debts (Tôi hy vọng tôi đã trả hết tất cả các khoản nợ của mình)
She mentioned she doesn’t have money at the moment. Perhaps she hasn’t settled her debts yet (Cô ấy nói hiện tại không có tiền. Có thể cô ấy vẫn chưa thanh toán hết nợ nần)
Set off: Tạo sự tương phản rõ rệt để làm nổi bật điều gì đó
Ví dụ: The dark background sets this drawing off beautifully (Nền tối màu làm bức tranh nổi bật nhờ sự tương phản)
The red flowers really set off the green leaves (Những bông hoa đỏ thực sự làm nổi bật lá xanh)
Set off: Gây ra một sự kiện hoặc tình huống
Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of bankruptcies (Sự hoảng loạn trên thị trường chứng khoán đã gây ra một làn sóng phá sản)
Set somebody off: Khiến ai đó bắt đầu thực hiện một hành động
Ví dụ: Every time I think about my family, I set off to work harder (Mỗi lần tôi nghĩ về gia đình, tôi lại càng nỗ lực làm việc hơn)
Set off for
Set off là cụm động từ thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hành trình hoặc di chuyển từ điểm này đến điểm khác với một đích đến cụ thể.
Ví dụ: They set off for the beach early in the morning (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm).
3. So sánh 'set off' với 'offset'
Đặc điểm | Set off | Offset |
Ý nghĩa chung | Bắt đầu một cuộc hành trình, sự kiện hoặc cuộc đi lại | Bù đắp hoặc làm giảm tác động của điều gì đó |
Sử dụng trong ngữ cảnh | Diễn ra khi bạn bắt đầu một cuộc hành trình hoặc sự kiện | Thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc để làm giảm tác động của một sự kiện hoặc hành động |
Ví dụ | She set off on a road trip (Cô ấy bắt đầu trên con đường hành trình của mình) | He used the profits to offset the losses (Anh ấy đã sử dụng lợi nhuận để bù đắp những thiệt hại) |
4. Một số lưu ý khi sử dụng 'Set off'
'Set off' không chỉ là một khái niệm ngôn ngữ học mà còn là công cụ hữu ích để tăng cường sự hiểu biết và tạo điểm nhấn cho văn bản cũng như lời nói của người viết và người nói. Việc sử dụng chính xác 'set off' sẽ giúp bài viết và lời nói trở nên hấp dẫn, cuốn hút, dễ đọc hơn và làm cho thông điệp của bạn trở nên rõ ràng hơn. Để đạt được điều này, cần chú ý đến những điểm cơ bản sau đây.
Thứ nhất, cần sử dụng từ với đúng ý nghĩa của nó. Người dùng phải nắm rõ các nghĩa khác nhau của từ để áp dụng chính xác trong từng tình huống, nhằm tránh gây hiểu lầm cho người nghe hoặc đọc.
Thứ hai, việc sử dụng đúng cấu trúc câu là rất quan trọng. Sự sai lệch trong việc chia động từ hoặc trật tự thành phần trong câu có thể tạo ra ấn tượng không tốt và làm giảm tính chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
Hơn nữa, mặc dù 'set off' có nhiều nghĩa phong phú, việc lặp đi lặp lại cụm từ này có thể gây cảm giác đơn điệu. Nên thay thế bằng các cụm từ đồng nghĩa để tránh sự lặp từ.
5. Các từ đồng nghĩa với 'set off'
Để tránh việc lặp từ, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với 'set off' như: active, actuate, blow up, bring out, cancel, depart, detonate, explode, incite, instigate, offset, part, set forth, set out, spark, spark off, start, start out, stir up, take off, touch off, trigger, trigger off, trip,...
Thêm vào đó, bạn có thể áp dụng các cụm từ nâng cao hơn, chẳng hạn như:
STT | Cụm từ | Ý ngĩa | Ví dụ |
1 | Start on a trip | Bắt đầu một chuyến đi | We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi vào ngày mai) |
2 | Put a bomb | Đặt bom | A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt bom trên xe hơi ngày hôm qua) |
3 | Get out of debt Rid oneself of debt Be clear of debts Be quits with somebody | Thoát nợ | Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi đã thoát được khoản nợ của mình) |
4 | Warning bells Start to ring/sound | Chuông báo động | The stock market crash was mostly caused by the spreading corona virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại dịch corona gây nên) |
5 | make somebody do something | Khiến ai làm gì | He makes me feel dissapointed (Anh ấy khiến tôi cảm thấy thất vọng) |
Bên cạnh đó, cũng có thể xem xét các từ trái nghĩa như:
- Cancel out: Hủy bỏ
- Nullify: Vô hiệu hóa
6. Một số phrasal verb thường gặp với 'Set' trong tiếng Anh
- Set aside: dành dụm, tiết kiệm
Ví dụ: She wants to buy an expensive car, so she decided to set aside $300 each month. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe đắt tiền, nên đã quyết định dành dụm $300 mỗi tháng.)
- Set back: làm chậm lại, lùi lại
Ví dụ: I had to set back from their dream of buying this car because I was fired last month. (Tôi phải từ bỏ ước mơ mua chiếc xe này vì bị sa thải vào tháng trước.)
- Set down: đặt xuống, ghi chép, in ra giấy
Ví dụ: Tất cả hành khách sẽ xuống xe ở điểm dừng tiếp theo (All passengers will get off at the next stop)
- Set in: ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, để một điều gì đó được duy trì lâu dài.
Ví dụ: Cơn mưa có vẻ như sẽ kéo dài thêm một tuần nữa (The rain seems to be continuing for another week)
- Set on: tấn công, bao vây
Ví dụ: Kẻ thù đã bị bao vây, tấn công và kế hoạch của chúng ta đã thành công (The enemy has been encircled, attacked, and our plan has succeeded)
- Set to: cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể được chuyển thể thành âm nhạc hoặc thực hiện một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: Cô ấy đã phổ nhạc cho bài thơ của mình (She set her poem to music)
- Set up: lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập
Ví dụ: Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô đã sắp xếp cho cô một vị trí trong công việc kinh doanh gia đình (After graduation, her mother set her up in the family business)
- Set your teeth on edge: làm bạn cảm thấy rất khó chịu
- Set sb's mind at rest/ease: làm cho ai đó yên tâm về điều gì đó
- Set the seal on something: làm cho kết quả của một việc gì đó trở nên chắc chắn
BÀI TẬP VỀ PHRASAL VERB VỚI 'SET':
Điền các Phrasal verb với 'Set' phù hợp vào chỗ trống
1. Các cột phải được ____ bê tông
2. Tòa án cấp cao đã ____ án của anh ta
3. Chúng tôi đã ăn một bữa sáng thịnh soạn trước khi chúng tôi ____
4. Anh ta đã bị ____ bởi bọn cướp
5. Mặt trời đã lên cao khi họ ____
6. Giá thuốc lá đang ____ tăng lên lần nữa
7. Mùa mưa đã ____
8. Vui lòng chỉnh tivi về kênh 4 (Please tune the television to Channel 4)
9. Máy bay đã được ____ chế độ lái tự động
10. Ba triệu đô la đã được ____
Đáp án:
1. Set in | 2. Set aside | 3. Set off | 4. Set on | 5. Set off |
6. Set to | 7. Set in | 8. Set to | 9. Set on | 10. Set aside |
Trên đây là bài viết về Set off là gì? Cách sử dụng Set off trong tiếng Anh. Mytour hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích.