1. Set off là gì?
Set off /sɛt ɔf/ có nghĩa là bắt đầu cuộc hành trình.
Theo từ điển Oxford English Dictionary, set off là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến của từ này:
Định nghĩa chính của set off là bắt đầu một chuyến đi hoặc hành động, thường với mục đích hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: Chúng ta sẽ khởi hành vào sáng sớm. (We’ll set off on our journey early in the morning.)
Điều chỉnh hoặc làm nổi bật set off cũng có thể có nghĩa là điều chỉnh hoặc làm nổi bật một đối tượng, thường thông qua việc sử dụng màu sắc, ánh sáng hoặc vị trí.
E.g. The crimson flowers beautifully complement the lush green leaves. (Những bông hoa đỏ pha lê thực sự làm nổi bật lá xanh.)
Cụm từ set off có ý nghĩa là khởi đầu hoặc bắt đầu một chuyến đi, hành động, hoặc sự kiện nào đó. Nó cũng có thể ám chỉ việc tạo ra sự tương phản hoặc làm nổi bật điểm mạnh của một đối tượng thông qua sự điều chỉnh hoặc sắp xếp màu sắc, ánh sáng hoặc vị trí. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và có nhiều ứng dụng khác nhau trong ngôn ngữ và văn viết.
1.1. Một tập hợp là gì?
Một tập hợp là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một tập hợp các mục, đối tượng hoặc sự kiện có điểm chung hoặc liên quan đến nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tổ chức hoặc sắp xếp các thành phần có quan hệ trong một nhóm.
Ví dụ:
- A set of keys: Một bộ chìa khóa. (Những chìa khóa này có quan hệ chung về việc mở các khóa khác nhau.)
- A set of books: Một bộ sách. (Những cuốn sách này có liên quan về chủ đề hoặc thuộc cùng một tác giả.)
- A set of instructions: Một tập hợp các hướng dẫn. (Những hướng dẫn này liên quan đến việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.)
- A set of tools: Một bộ dụng cụ. (Những dụng cụ này thường được sử dụng để thực hiện các công việc cùng loại.)
- A set of data: Một bộ dữ liệu. (Dữ liệu này có thể có mối liên hệ với nhau, được thu thập từ cùng một nguồn hoặc về cùng một chủ đề.)
- A set of friends: Một nhóm bạn. (Những người này thường có mối quan hệ bạn bè chung với nhau.)
- A set of rules: Một bộ luật. (Những luật lệ này thường áp dụng cho một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.)
- A set of dishes: Một bộ đồ ăn. (Những bát đĩa này thường được sắp xếp cùng một bộ và dùng trong các bữa ăn.)
1.2. Set off for là gì?
Set off for là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt việc khởi đầu một chuyến hành trình hoặc cuộc đi lại từ một điểm cụ thể đến một đích khác. Cụm từ này thể hiện sự bắt đầu của một cuộc hành trình hoặc việc di chuyển từ một điểm khởi đầu đến một điểm đích cụ thể.
E.g.
- They set off for the beach early in the morning. (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển sáng sớm.)
- She set off for work at 7 AM. (Cô ấy bắt đầu đi làm lúc 7 giờ sáng.)
- We’ll set off for the mountains tomorrow. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc hành trình đến núi vào ngày mai.)
- He set off for the airport with his luggage. (Anh ấy bắt đầu đi đến sân bay với hành lý của mình.)
- They set off for a cross-country road trip. (Họ bắt đầu cuộc hành trình xuyên quốc gia bằng đường bộ.)
- She set off for the conference by train. (Cô ấy bắt đầu hành trình đến hội nghị bằng tàu hỏa.)
- We set off for a weekend getaway to the countryside. (Chúng tôi bắt đầu cuộc đi chơi cuối tuần đến nông thôn.)
1.3. Set off down là gì?
Set off down là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt việc bắt đầu di chuyển xuống một con đường hoặc địa điểm nào đó. Cụm từ này thể hiện sự khởi đầu của việc đi xuống từ một vị trí cao hơn hoặc bắt đầu một hành trình xuống dốc.
E.g.
- They set off down the mountain trail early in the morning. (Họ bắt đầu đi xuống con đường núi sớm sáng.)
- She set off down the stairs to greet her guests. (Cô ấy bắt đầu đi xuống cầu thang để đón khách của mình.)
- He set off down the hill on his bike. (Anh ấy bắt đầu đi xuống dốc trên chiếc xe đạp của mình.)
- We set off down the road to the beach. (Chúng tôi bắt đầu đi xuống con đường đến bãi biển.)
- They set off down the river in kayaks. (Họ bắt đầu đi xuống dòng sông bằng các chiếc thuyền kayak.)
- She set off down the hiking trail with her backpack. (Cô ấy bắt đầu đi xuống con đường đi bộ đường dài với ba lô của mình.)
2. Ví dụ về set off trong tiếng Anh
- They will set off on a road trip across the country. (Họ sẽ khởi đầu chuyến đi du lịch bằng đường xuyên quốc gia.)
- The alarm clock is set to go off at 7 AM. (Đồng hồ báo thức đã được đặt để báo thức vào lúc 7 giờ sáng.)
- Her red dress really sets off the color of her eyes. (Chiếc váy đỏ của cô thực sự làm nổi bật màu mắt của cô ấy.)
- The fireworks display will set off at midnight. (Trình diễn pháo hoa sẽ bắt đầu vào nửa đêm.)
- The chef used herbs to set off the flavor of the dish. (Đầu bếp đã sử dụng các loại thảo mộc để làm nổi bật hương vị của món ăn.)
- Their argument set off a series of heated debates. (Cuộc tranh luận của họ đã gây ra một loạt các cuộc tranh luận sôi nổi.)
- The bright colors on the canvas set off a cheerful mood. (Những màu sắc tươi sáng trên bức tranh làm nổi bật một tâm trạng vui vẻ.)
- The new policy may set off protests among the workers. (Chính sách mới có thể gây ra sự phản đối trong số các công nhân.)
- The unexpected news set off a wave of excitement throughout the office. (Thông tin bất ngờ đã gây ra một làn sóng phấn khích trong toàn bộ văn phòng.)
- Adding a dash of cinnamon can set off the flavor of your coffee. (Thêm một chút bột quế có thể làm nổi bật hương vị của cà phê của bạn.)
3. Các ý nghĩa khác của set off trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ý nghĩa khác của cụm từ set off trong tiếng Anh.
Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc chuyến đi.
E.g. They embarked on a backpacking journey across Europe. (Họ bắt đầu một chuyến phiêu lưu bằng cách đi du lịch bằng balo qua châu Âu.)
Gây ra hoặc khởi đầu một sự kiện, phản ứng, hoặc hiện tượng.
E.g. The scandalous news sparked a media frenzy. (Thông tin bê bối đã khơi gợi một cuộc sống động trong truyền thông.)
Làm nổi bật hoặc tạo ra sự tương phản với cái khác.
E.g. Her composed demeanor starkly contrasted with the chaos in the room. (Dáng vẻ điềm đạm của cô tạo nên sự tương phản rõ rệt với sự hỗn loạn trong phòng.)
Đánh bại hoặc vượt qua một trạng thái cảm xúc, thường là bằng cách làm cho một người tức giận hoặc buồn.
E.g. His tactless remark triggered her anger, leading her to tears. (Lời nhận xét thiếu tế nhị của anh ta khiến cô tức giận và bắt đầu rơi nước mắt.)
Kích hoạt hoặc làm hoạt động một thiết bị, hệ thống hoặc máy móc.
E.g. Activating the button will initiate the alarm. (Nhấn nút sẽ khởi động cảnh báo.)
Tạo ra sự so sánh hoặc đối chiếu giữa các yếu tố khác nhau trong một bức tranh hoặc cảnh quan.
E.g. The backdrop of mountains enhances the beauty of the foreground lake. (Cảnh núi phía sau tăng thêm vẻ đẹp của hồ phía trước.)
Trả lại hoặc bồi thường một phần của số tiền đã trả trước hoặc thiết lập một số tiền trong một giao dịch.
E.g. The refund policy enables customers to deduct returns from future purchases. (Chính sách hoàn tiền cho phép khách hàng khấu trừ tiền trả lại từ các giao dịch tương lai.)
4. Từ đồng nghĩa của set off trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với nhiều từ và cụm từ khác nhau, và set off cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc giống nhau so với từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với set off cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa.
Embark on a journey: Khởi đầu một chuyến hành trình.
E.g. They embarked on a global journey. (Họ bắt đầu một hành trình vòng quanh thế giới.)
Trigger an alarm: Kích hoạt cảnh báo hoặc đèn cảnh báo.
E.g. The smoke detector triggered an alarm upon detecting smoke. (Bộ phát hiện khói đã kích hoạt cảnh báo khi phát hiện khói.)
Trigger an explosion: Kích hoạt một vụ nổ.
E.g. The fireworks triggered a magnificent burst of color in the sky. (Pháo hoa đã kích hoạt một cuộc nổ màu ngoạn mục trên bầu trời.)
Ignite fireworks: Đốt pháo hoa.
E.g. They ignited fireworks to celebrate the New Year. (Họ đốt pháo hoa để chào đón năm mới.)
Initiate a chain reaction: Khởi đầu một chuỗi các sự kiện hoặc phản ứng liên tiếp.
E.g. His thoughtless comment triggered a series of disagreements among team members. (Lời bình luận thiếu suy nghĩ của anh ta đã kích hoạt một chuỗi tranh cãi giữa các thành viên nhóm.)
Initiate a trend: Khởi đầu hoặc đóng góp vào sự phát triển của một xu hướng hoặc trào lưu.
E.g. Her fashion decisions frequently initiate new trends in the industry. (Những quyết định thời trang của cô thường khởi đầu những xu hướng mới trong ngành.)
Start off on the wrong foot: Bắt đầu một tình huống hoặc mối quan hệ một cách không thuận lợi hoặc không tốt.
E.g. They began on the wrong foot when they argued on the first day of the trip. (Họ bắt đầu không thuận lợi khi tranh cãi vào ngày đầu tiên của chuyến đi.)
Set off a bombshell: Gây ra một sự bất ngờ lớn hoặc thông tin quan trọng.
E.g. His announcement caused a bombshell in the company, leaving everyone stunned. (Thông báo của anh ta gây ra một sự bất ngờ lớn trong công ty, khiến mọi người bị sốc.)
Begin the journey home: Bắt đầu hành trình trở về nhà.
E.g. After a long day at work, he began the journey home. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy bắt đầu hành trình trở về nhà.)
Spark an argument: Gây ra một cuộc tranh luận hoặc xung đột.
E.g. Her political remarks sparked an argument during the family dinner. (Nhận xét chính trị của cô đã gây ra một cuộc tranh luận trong bữa tối gia đình.)
Activate a fire alarm: Kích hoạt báo cháy.
E.g. Accidentally burning toast can trigger a fire alarm in the kitchen. (Việc đốt bánh mì nướng tình cờ có thể kích hoạt báo cháy trong nhà bếp.)
Spark a discussion: Gây ra cuộc thảo luận hoặc bàn luận về một chủ đề cụ thể.
E.g. His presentation ignited a lively discussion among the attendees. (Bài thuyết trình của anh ta đã khơi gợi một cuộc thảo luận sôi nổi trong số người tham dự.)
Begin an adventure: Bắt đầu một cuộc phiêu lưu hoặc kì nghỉ thú vị.
E.g. They embarked on an adventure to explore the uncharted jungle. (Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu để khám phá khu rừng chưa được khám phá.)
Trigger an emotional response: Gây ra một phản ứng cảm xúc.
E.g. The moving movie scene triggered an emotional response from the audience. (Cảnh phim đầy xúc động đã gây ra phản ứng cảm xúc từ khán giả.)
Embark on a shopping spree: Bắt đầu một chuỗi mua sắm đắt tiền hoặc không kiểm soát.
For instance, she embarked on a shopping spree during the Black Friday sales. (Cô bắt đầu một cuộc mua sắm thả ga trong dịp giảm giá Black Friday.)
Activate a camera flash: Kích hoạt đèn flash trên máy ảnh.
E.g. The photographer activated a camera flash to capture the perfect shot. (Nhiếp ảnh gia đã kích hoạt đèn flash trên máy ảnh để chụp bức ảnh hoàn hảo.)
Embark on a new career path: Bắt đầu một con đường nghề nghiệp mới.
E.g. After years in finance, he opted to embark on a new career path in the arts. (Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, anh ấy quyết định bắt đầu một con đường nghề nghiệp mới trong lĩnh vực nghệ thuật.)
Trigger a positive transformation: Kích hoạt một sự thay đổi tích cực hoặc cải thiện.
For example, Their endeavors triggered a positive transformation in the community’s attitude towards recycling. (Nỗ lực của họ đã kích hoạt một sự thay đổi tích cực trong thái độ của cộng đồng đối với việc tái chế.)
Ignite a romantic ambiance: Đốt cháy một không khí lãng mạn.
For instance, The candlelit supper ignited a romantic ambiance in the dining establishment. (Bữa tối ánh nến đã đốt cháy một không khí lãng mạn trong nhà hàng.)
Trigger an avalanche: Kích hoạt một vụ tuyết lở.
For instance, The loud sound from the explosion triggered an avalanche in the mountainous area. (Ví dụ, Âm thanh lớn từ vụ nổ đã kích hoạt một vụ tuyết lở trong khu vực núi.)
5. Phân biệt set off và offset
Đặc điểm | Set Off | Offset |
Ý nghĩa chung | Bắt đầu một hành trình, sự kiện hoặc cuộc đi lại. | Bù đắp hoặc làm giảm tác động của điều gì đó. |
Sử dụng trong ngữ cảnh | Diễn ra khi bạn bắt đầu một chuyến hành trình hoặc sự kiện. | Thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc để làm giảm tác động của một sự kiện hoặc hành động. |
E.g. | She set off on a road trip. (Cô ấy bắt đầu cuộc hành trình bằng đường.) The alarm set off a loud noise. (Cảnh báo đã gây ra tiếng ồn lớn.) | He used the profits to offset the losses. (Anh ấy đã sử dụng lợi nhuận để bù đắp những thiệt hại.) The company planted trees to offset its carbon footprint. (Công ty đã trồng cây để giảm thiểu lượng khí nhà kính mà nó gây ra.) |