SEVENTEEN | |
---|---|
Seventeen vào tháng 6 năm 2021
Từ trái sang phải, trên: S.Coups, The8, Dino, Seungkwan, DK, Jeonghan, Vernon Từ trái sang phải, dưới: Jun, Wonwoo, Hoshi, Woozi, Mingyu, Joshua | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại |
|
Năm hoạt động | 2015 | –nay
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với | Bumzu, BooSeokSoon |
Thành viên |
|
Website | Korean Website Japanese Website |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |
Seventeen (Tiếng Hàn: 세븐틴; thường được viết cách điệu là SEVENTEEN hoặc viết tắt là SVT) là một nhóm nhạc nam đến từ Hàn Quốc, được thành lập bởi Pledis Entertainment. Nhóm ra mắt vào ngày 26 tháng 5 năm 2015 và gồm 13 thành viên được chia thành ba đội nhỏ, mỗi đội chuyên về một lĩnh vực: Đội Hip-Hop (S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon), Đội Vocal (Woozi, Jeonghan, Joshua, DK, Seungkwan) và Đội Performance (Hoshi, Jun, The8, Dino).
Tất cả các thành viên của SEVENTEEN đều tham gia vào việc viết nhạc, sản xuất các bài hát và tạo ra các vũ đạo của nhóm, do đó, nhóm còn được gọi là 'nhóm nhạc tự sản xuất' hoặc 'idol tự sản xuất'. Toàn bộ 13 thành viên đều đã đăng ký với Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.
Tên gọi
Tên gọi SEVENTEEN được lấy cảm hứng từ số 17, đại diện cho tổng hợp của ba yếu tố: nhóm có 13 thành viên, chia thành 3 đội nhỏ phụ trách các mảng khác nhau: Hip-hop, Vocal và Performance, nhưng cuối cùng tất cả phối hợp cùng nhau để tạo thành một nhóm lớn (13+3+1=17).
Vào ngày 14 tháng 2 năm 2016, SEVENTEEN công bố tên cộng đồng người hâm mộ của mình là Carat, đơn vị đo khối lượng của kim cương, nhằm tượng trưng cho việc các viên kim cương mang tên SEVENTEEN sẽ luôn tỏa sáng. Tương tự như giá trị của một viên kim cương, số lượng Carat càng lớn thì giá trị càng cao. Điều này phản ánh rằng sự gia tăng số lượng người hâm mộ sẽ làm cho SEVENTEEN ngày càng được trân trọng và quý giá hơn.
Lịch sử
Trước khi ra mắt chính thức
Vào năm 2013, công ty Pledis bắt đầu phát sóng chương trình trực tiếp mang tên Seventeen TV trên nền tảng video trực tuyến UStream. Trong suốt thời gian phát sóng, người hâm mộ đã được mời đến phòng tập của SEVENTEEN để chứng kiến quá trình tập luyện của nhóm. Các thực tập sinh đã được công chúng biết đến qua các mùa của chương trình, trong khi một số thực tập sinh khác kết thúc quá trình đào tạo của họ sau các buổi concert 'Like Seventeen'.
Ngày 19 tháng 2 năm 2015, Pledis công bố teaser cho chương trình thực tế của SEVENTEEN mang tên 'Seventeen Project: Debut Big Plan' trên kênh MBC. Tập đầu tiên được phát sóng vào ngày 2 tháng 5 và tập cuối vào ngày 26 tháng 5, kết thúc bằng một buổi showcase ra mắt trực tiếp do Lizzy và Raina của After School dẫn chương trình.
2015: SEVENTEEN ra mắt với mini album đầu tay '17 Carat' và mini album thứ hai 'Boys Be'
SEVENTEEN chính thức debut vào ngày 26 tháng 5 năm 2015, là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên ra mắt qua một showcase trực tiếp kéo dài 1 giờ trên kênh MBC, do Lizzy và Raina của After School dẫn chương trình. Ba ngày sau, mini album đầu tay '17 Carat' cùng MV của bài hát chủ đề Adore U (아낀다) được phát hành. Album này do các thành viên trong nhóm tự sáng tác, viết lời và sản xuất, ra mắt vào ngày 2 tháng 6. Dù đến từ một công ty nhỏ, album '17 Carat' đã lọt vào BXH Album Thế giới của Billboard, đứng hạng 8 và 9 trong tổng số 11 tuần. Tại Hàn Quốc, album lần đầu đạt hạng 8 và sau đó leo lên hạng 4 trên BXH Album Gaon, hạng 3 trong hạng mục album trong nước.
Ngày 31 tháng 8, SEVENTEEN bắt đầu công bố teaser cho mini album thứ hai 'Boys Be' qua các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Tracklist và hai phiên bản khác nhau của album được ra mắt vào ngày 3 tháng 9, và MV cho bài hát chủ đề Mansae (만세) vào ngày 10 tháng 9. Album cũng do các thành viên trong nhóm tự sản xuất, sáng tác và viết lời. Lượng đặt trước đạt 30.000 bản, album đứng hạng 2 trên BXH Gaon và hạng 1 trên BXH Album toàn cầu. Vào ngày 4 tháng 12, đĩa đơn kỹ thuật số 'Q&A' được phát hành bởi S.Coups, Woozi và Vernon, với sự tham gia của Ailee, bài hát này được Woozi sáng tác trước khi nhóm ra mắt.
SEVENTEEN tổ chức concert mang tên 2015 Like Seventeen – Boys Wish từ ngày 24 đến 26 tháng 12 tại Yongsan Art Hall, Seoul, và tất cả vé đã bán hết chỉ trong 1 phút. Sau thành công của concert này, nhóm tổ chức thêm hai buổi concert vào ngày 13 và 14 tháng 2 với tên gọi Like Seventeen – Boys Wish Encore Concert, và tất cả vé đã được bán hết trong vòng 5 phút. Tại buổi concert thứ hai, nhóm đã công bố tên fanclub chính thức.
2016: Album phòng thu đầu tay & phiên bản tái phát hành 'Love & Letter', chuyến lưu diễn châu Á và mini album thứ ba 'Going Seventeen'
Ngày 24 tháng 4 năm 2016, SEVENTEEN trở lại sân khấu MelOn với một buổi biểu diễn trực tiếp trên kênh 1theK. Ngay trong tối hôm đó, MV cho ca khúc 'Pretty U' (예쁘다, Romaja: Yeppeuda) được phát hành và vào ngày 25 tháng 4, album 'Love&Letter' chính thức ra mắt với hai phiên bản: Love và Letter. Album này do các thành viên trong nhóm tự sản xuất, viết lời và biên đạo. Sau tuần đầu tiên phát hành, album đã tiêu thụ hơn 80.000 bản chưa tính lượng đặt trước. Đặc biệt, vào ngày 4 tháng 5 năm 2016, SEVENTEEN giành chiến thắng đầu tiên trên Show Champion và một tuần sau, vào ngày 11 tháng 5, nhóm tiếp tục chiến thắng lần thứ hai tại cùng chương trình.
Ngày 13 tháng 5, SEVENTEEN thông báo về tour diễn đầu tiên tại 8 quốc gia, bao gồm Singapore, Úc và Trung Quốc từ ngày 13 tháng 8 đến 11 tháng 9, mang tên '1st Asia Tour 2016'. Vào ngày 8 tháng 6, nhóm công bố sẽ tổ chức một tour diễn ở Nhật Bản tại Osaka và Tokyo trước khi bắt đầu chuyến lưu diễn châu Á. Album phòng thu đầu tiên của SEVENTEEN, 'Love&Letter', được tái phát hành dưới tên '아주 Nice' (Very Nice, Romaja: Aju Nice) vào ngày 4 tháng 7 năm 2016 với hai phiên bản: 'REGULAR VERSION' (bản thường) và 'SPECIAL EDITION' (bản đặc biệt). Nhóm quảng bá ca khúc chủ đề '아주 Nice' trong 3 tuần trước khi bắt đầu tour lưu diễn châu Á, với 2 show diễn kéo dài 2 ngày và nhắn nhủ các fan tại Hàn: 'Bọn mình sẽ trở lại sớm thôi. Hãy chờ đợi chúng mình nhé!'. Chuyến lưu diễn đã để lại ấn tượng sâu sắc với các CARAT, và vé được bán hết chỉ trong 1 phút, chứng tỏ sự yêu mến của fan quốc tế dành cho nhóm.
Ngày 1 tháng 11, nhóm nhỏ Hip hop phát hành bài hát 'Check-In' để quảng bá cho mini album thứ ba của nhóm - 'Going Seventeen', cùng với ca khúc chủ đề 'BOOMBOOM (붐붐)', dự kiến phát hành vào ngày 5 tháng 12 năm 2016 với ba phiên bản: Make a Wish, Make it Happen và Make the Seventeen.
Tại giải thưởng MAMA 2016, SEVENTEEN được đề cử ở hạng mục 'Nhóm nhạc nam có màn trình diễn vũ đạo ấn tượng nhất' cùng với các nhóm tiền bối như EXO, BTS, GOT7 và VIXX. Nhóm cũng vinh dự được đề cử trong hạng mục giải thưởng cao nhất 'Bài hát của năm' cùng với các tiền bối như Beast, Taeyeon (Girls' Generation), BTS, EXO,... Đây là một bước tiến đáng kể đối với một nhóm nhạc mới ra mắt chỉ trong một năm như SEVENTEEN.
2017: Tour diễn tại Nhật Bản với Say The Name #Seventeen, mini album thứ tư 'Al1', chuyến lưu diễn toàn cầu đầu tiên Diamond Edge và Teen, Age
Từ ngày 15 đến 24 tháng 2 năm 2017, SEVENTEEN đã tổ chức 6 buổi hòa nhạc tại Nhật Bản dưới tên gọi 17 Japan Concert: Say The Name #Seventeen. Các buổi diễn thu hút 50.000 khán giả mặc dù nhóm chưa chính thức ra mắt tại Nhật Bản.
Vào ngày 23 tháng 2, phối hợp với đài Music On! TV, MBC thông báo SEVENTEEN sẽ xuất hiện trong mùa thứ hai của chương trình One Fine Day, được phát sóng vào ngày 1 tháng 4. SEVENTEEN là nhóm nhạc đầu tiên tham gia chương trình này hai lần.
Ngày 22 tháng 5 năm 2017, mini album thứ tư của SEVENTEEN, 'Al1', được phát hành và bán được hơn 190.000 bản chỉ trong tuần đầu tiên. Sau khi quảng bá cho ca khúc chủ đề 'Don't Wanna Cry (울고 싶지 않아)', SEVENTEEN chuẩn bị cho chuyến lưu diễn qua 13 thành phố bao gồm Seoul, Saitama, Bangkok, Hong Kong, Chicago, Dallas, Toronto, New York, Kuala Lumpur, Jakarta, Singapore, Đài Bắc và Manila.
Ngày 6 tháng 11, SEVENTEEN phát hành album phòng thu thứ hai mang tên Teen, Age với ca khúc chủ đề 'Clap (박수)'. Album này đã tiêu thụ gần 400.000 bản.
Tại giải thưởng MAMA 2017, SEVENTEEN đã giành được danh hiệu 'Nhóm nhạc nam có màn trình diễn vũ đạo xuất sắc nhất' với bài hát 'Don't Wanna Cry.'
2018: Album đặc biệt 'Director's Cut', ra mắt nhóm nhỏ mới, Japan Arena Tour 2018, mini album tiếng Nhật đầu tiên 'We Make You', buổi hòa nhạc Ideal Cut và 5th mini album 'You Make My Day'
Ngày 5 tháng 2 năm 2018, SEVENTEEN phát hành ca khúc 'Thanks (고맙다)' thuộc album đặc biệt Director's Cut. Album này được làm dành tặng các fan - CARAT, những người đã luôn đồng hành cùng nhóm suốt một năm qua.
Ngày 21 tháng 3 năm 2018, nhóm nhỏ mới BooSeokSoon (BSS) ra mắt với ca khúc 'Just Do It (거침없이)'. Nhóm bao gồm ba thành viên Hoshi, DK và Seungkwan. Tên nhóm được tạo ra từ họ và tên đệm của các thành viên.
Seventeen đã tổ chức tour diễn Japan Arena Tour 2018 kéo dài 3 tuần tại các thành phố Yokohama, Osaka, và Nagoya, thu hút khoảng 60.000 khán giả dù chưa chính thức ra mắt tại Nhật. Tại sự kiện này, trưởng nhóm S.Coups công bố nhóm sẽ chính thức debut tại Nhật vào ngày 30 tháng 5 năm 2018 với album 'WE MAKE YOU' và ca khúc chủ đề 'CALL CALL CALL!'. Nhóm cũng tổ chức triển lãm đặc biệt mang tên '17's Cut - The Shining Moments, From The 3 Years That Seventeen and Carat Spent Together' vào ngày 26 tháng 5 để kỷ niệm 3 năm hoạt động của nhóm.
Seventeen đã thực hiện buổi hòa nhạc Ideal Cut tại Seoul kéo dài 4 ngày từ 28 tháng 6 đến 1 tháng 7. Đồng thời, nhóm thông báo sẽ tiếp tục tổ chức các buổi hòa nhạc tại 7 thành phố khác ở châu Á: Hồng Kông, Saitama, Kuala Lumpur, Jakarta, Singapore, Manila và Đài Bắc từ cuối tháng 8 đến đầu tháng 10 năm 2018.
Ngày 16 tháng 7, Seventeen phát hành mini album thứ 5 mang tên 'You Make My Day' với ca khúc chủ đề 'Oh My! (어쩌나)'.
Tại giải thưởng MAMA diễn ra ở Hồng Kông, Seventeen đã nhận giải 'OST hay nhất' cho bài hát 'A-TEEN' và giải 'Nhóm nhạc nam có màn trình diễn vũ đạo đẹp nhất' cho ca khúc 'Oh My!'.
2019: Album mini thứ 6 'You Made My Dawn', đĩa đơn tiếng Nhật đầu tiên 'Happy Ending', đĩa đơn kỹ thuật số 'Hit', tour diễn quốc tế thứ hai Ode to You và album phòng thu thứ 3 'An Ode'
SEVENTEEN phát hành mini album thứ 6 mang tên 'You Made My Dawn' vào ngày 21 tháng 1 năm 2019 với ca khúc chủ đề 'Home'. Ca khúc này đã đạt 10 chiến thắng trên các chương trình âm nhạc như Music Bank, Inkigayo, M Countdown, Show! Music Core và Show Champion, trong đó có 3 chiến thắng liên tiếp trên M Countdown và Music Bank. Đây cũng là album đạt kỷ lục về số lượng bản bán ra trong tuần đầu tiên của nhóm, với 338,153 bản được tiêu thụ chỉ trong tuần đầu phát hành.
Ngày 29 tháng 5 năm 2019, SEVENTEEN phát hành đĩa đơn đầu tiên tại Nhật Bản có tên 'Happy Ending'.
Vào ngày 5 tháng 8, SEVENTEEN giới thiệu đĩa đơn nhạc số đầu tiên 'Hit', như một phần của kế hoạch quảng bá cho album phòng thu thứ 3 của nhóm dự kiến ra mắt vào ngày 16 tháng 9.
Ngày 30 tháng 8, SEVENTEEN chính thức bắt đầu chuyến lưu diễn toàn cầu thứ hai mang tên 'ODE TO YOU'.
Vào lúc 18 giờ (KST) ngày 16 tháng 9, SEVENTEEN ra mắt album phòng thu thứ 3 có tên 'An Ode' với ca khúc chủ đề '독: Fear'. Bài hát này khám phá một mặt u tối mới của nhóm, với giai điệu R&B và tiếng bass nặng kết hợp với giọng hát của các thành viên.
Album phòng thu 'An Ode' đã mang lại nhiều thành tựu ấn tượng cho SEVENTEEN:
- Đứng trong top 3 nhóm có doanh số album cao nhất trong tuần đầu, chỉ sau EXO và BTS.
- Trở thành album đầu tiên của nhóm bán được hơn 700.000 bản.
- Đạt vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng album bán chạy nhất trong tuần đầu tiên.
- Nhóm trở thành một trong ba nghệ sĩ có doanh số album vượt mốc 700.000 bản trong tuần đầu phát hành.
- Tiêu thụ hơn 1 triệu bản chỉ trong tháng 9.
- Đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng iTunes toàn cầu và dẫn đầu trên iTunes của 24 quốc gia.
- Ca khúc '독: Fear' lọt vào danh sách thịnh hành toàn cầu.
Ngày 13 tháng 11, SEVENTEEN công bố sẽ thực hiện tour diễn Dome đầu tiên tại Nhật Bản, dự kiến diễn ra tại Tokyo Dome, Fukuoka Dome và Kyocera Dome Osaka.
2020: Đĩa đơn tiếng Nhật thứ hai 'Fallin' Flower', mini album thứ 7 'Heng:garæ', và album đặc biệt '; (Semicolon)'
Ngày 3 tháng 3 năm 2020, trưởng nhóm S.Coups thông báo sẽ trở lại hoạt động cùng nhóm sau thời gian nghỉ ngơi qua một buổi phát sóng trên V Live của nhóm.
Ngày 9 tháng 3, SEVENTEEN giới thiệu ca khúc chủ đề 'Fallin' Flower' từ đĩa đơn tiếng Nhật thứ hai của nhóm qua chương trình radio 'School of Lock!' và phát hành MV vào ngày 24 tháng 3.
Ngày 1 tháng 4, đĩa đơn 'Fallin' Flower' chính thức được phát hành tại Nhật Bản, bán được 239.038 bản trong ngày đầu tiên và đứng đầu bảng xếp hạng Oricon.
Ngày 13 tháng 5, SEVENTEEN phát hành bộ phim tài liệu 'Hit The Road' theo chân nhóm trong chuyến lưu diễn 'Ode to You'.
Ngày 12 tháng 6, SEVENTEEN ra mắt MV cho ca khúc B-side 'My My' để chuẩn bị cho sự trở lại của nhóm vào ngày 22 tháng 6.
Ngày 22 tháng 6, SEVENTEEN cho ra mắt mini album thứ 7 mang tên 'Heng:garæ' với ca khúc chủ đề 'Left & Right', và đạt được những thành tích ấn tượng sau:
- Vượt mốc 1 triệu bản chỉ sau 5 ngày phát hành.
- Trở thành nghệ sĩ thứ hai đạt 1 triệu bản ngay trong tuần đầu tiên phát hành theo bảng xếp hạng Hanteo.
- Album này giúp SEVENTEEN trở thành nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên sau gần 50 năm đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Oricon trong 3 năm liên tiếp, sau You Make My Dawn (4 tháng 2, 2018) và An Ode (14 tháng 10).
Ngày 9 tháng 9, SEVENTEEN phát hành mini album tiếng Nhật thứ hai có tên 24H. Nhóm trở thành nghệ sĩ thứ ba đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng album hàng tuần của Oricon với bốn album liên tiếp, thành tích lần cuối được thực hiện vào năm 1977 bởi ban nhạc pop rock Bay City Rollers. Ngày 9 tháng 10, album 24H nhận chứng nhận bạch kim từ RIAJ với doanh số bán ra trên 250.000 bản.
Ngày 19 tháng 10, SEVENTEEN công bố MV 'HOME;RUN' cùng với album ; (Semicolon). Album này đã thu hút sự chú ý lớn trước khi phát hành, với thông tin hơn một triệu bản đã được đặt trước, trở thành album thứ hai của nhóm đạt mốc 1 triệu bản.
2021: Your Choice, gia hạn hợp đồng, mini album thứ 9 'Attacca'
Ngày 7 tháng 1 năm 2021, SEVENTEEN lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình Mỹ trong chương trình The Late Late Show with James Corden. Tiếp đó, vào ngày 13 tháng 1, nhóm tham gia The Kelly Clarkson Show. Vào ngày 1 tháng 4, họ xuất hiện trên The Ellen DeGeneres Show.
Ngày 2 tháng 4, thành viên Hoshi phát hành đĩa đơn 'Spider'. Sau đó, vào ngày 21 tháng 4, SEVENTEEN ra mắt đĩa đơn tiếng Nhật thứ ba mang tên 'Not Alone'. Đến ngày 14 tháng 5, 'Not Alone' đã nhận chứng nhận bạch kim kép từ RIAJ sau khi bán được hơn 500.000 bản, khẳng định vị thế của nhóm trên toàn cầu. Đặc biệt, SEVENTEEN đã trở thành nam nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên vượt mốc 200.000 doanh thu tuần đầu tiên với ba đĩa đơn tiếng Nhật liên tiếp, từ 'Happy Ending' đến 'Not Alone'. Nhóm đã chứng minh sự nổi bật tại Nhật Bản khi chiếm lĩnh bảng xếp hạng bán đĩa đơn hàng tuần của Billboard Nhật Bản, bảng xếp hạng bài hát toàn diện, và đạt vị trí đầu tiên trên Oricon Daily và Weekly Singles Chart. 'Not Alone' cũng đứng đầu 10 khu vực trên bảng xếp hạng bài hát iTunes toàn cầu.
SEVENTEEN đã công bố dự án Power of 'Love', mở màn với đĩa đơn kỹ thuật số 'Bittersweet (Feat. Lee Hi)' từ hai thành viên hip-hop unit, Wonwoo và Mingyu, phát hành vào ngày 28 tháng 5.
Ngày 18 tháng 6, SEVENTEEN phát hành MV 'Ready to Love' cùng mini album thứ 8 'Your Choice'. Mini album này đạt được các thành tích nổi bật sau:
- Doanh thu ngày đầu của 'Your Choice' đạt 881.787 bản.
- Vượt mốc 1 triệu bản sau 4 ngày phát hành.
- Bán được 1.364.127 bản trên bảng xếp hạng Hanteo trong tuần đầu tiên.
- Xếp hạng 15 trên bảng xếp hạng Billboard 200.
Vào ngày 19 tháng 7, công ty quản lý của SEVENTEEN thông báo rằng tất cả 13 thành viên đã đồng lòng quyết định tiếp tục gia hạn hợp đồng sau khi thảo luận kỹ lưỡng, nhấn mạnh sự tín nhiệm và đoàn kết giữa các thành viên.
Album “Attacca” là một phần trong dự án “Power of Love” của SEVENTEEN năm 2021, tiếp nối câu chuyện tình yêu từ mini album thứ 8 “Your Choice” trước đó. Qua dự án này, SEVENTEEN mong muốn chia sẻ với người hâm mộ những sắc thái đa dạng và chân thật của tình yêu mà mọi người có thể trải qua trong cuộc sống.
SEVENTEEN đã thiết lập một kỷ lục đáng chú ý với lượng đặt trước album mới mang tên 'Attacca'.
- Mini album thứ 9 của SEVENTEEN, 'Attacca', đã ghi nhận hơn 1,41 triệu đơn đặt hàng trước chỉ trong một ngày mở bán, chứng tỏ sức hút mạnh mẽ của fandom SEVENTEEN.
- “Attacca” đã phá vỡ kỷ lục về số lượng đơn đặt hàng trước của SEVENTEEN, vượt qua lượng đặt trước của album thứ tám “Your Choice” là 1,364,127. Với đà này, SEVENTEEN có khả năng đạt album bán trên triệu bản thứ 5 trong sự nghiệp.
Ngày 22 tháng 10 năm 2021, SEVENTEEN chính thức phát hành MV 'Rock with You' thuộc mini album thứ 9 'Attacca'. Các thành tích đáng chú ý của album lần này bao gồm:
- Nhạc số: #1 trên MelOn realtime, #2 trên Genie và Bugs, #4 trên MelOn top 100.
- Vị trí #1 trên Gaon(HQ), Oricon, Billboard(NB); #13 trên Billboard 200 (Mỹ), #26 trên Offizielle Deutsche Charts (Đức), #62 trên Dutch Album (Hà Lan), #69 trên Schweizer Hitparade Chart (Thụy Sĩ).
- Thứ hạng #25 trên MelOn Daily, giúp SEVENTEEN trở thành boygroup có thứ hạng cao thứ hai trong năm 2021.
- MV đạt 8,3 triệu lượt xem sau 24 giờ phát hành, phá vỡ kỷ lục trước đó của MV HOME;RUN (6,6 triệu lượt xem).
- Doanh thu ngày đầu của album 'Attacca' đạt 491.139 bản.
- Album bán được 1.335.862 bản trong tuần đầu tiên trên Hanteo và đạt 1 triệu bản trong chưa đầy 5 ngày mở bán trên Hanteo.
- Xếp hạng #6 trong lịch sử bán album trên Hanteo (sau #5 Your Choice). Đây là album thứ ba của nhóm đạt hơn 1 triệu bản trong tuần đầu tiên phát hành trên Hanteo, sau 'Heng:garæ' và 'Your Choice'.
- Xếp hạng #1 trên BXH Gaon tháng 10 với tổng số lượng bán ra là 1.968.829 bản.
Woozi, DK và Seungkwan đã đóng góp bài hát 'Is It Still Beautiful' cho OST của 'Hospital Playlist Season 2'.
2022: Album đầy đủ thứ 4 'Face the Sun' và tour diễn toàn cầu 'Be the Sun'
Ngày 25 tháng 2, thành viên Vernon tham gia bài hát 'Beg For You' của Charli XCX cùng A.G.Cook và Rina Sawayama. Ngày 27 tháng 2, Dokyeom thể hiện OST cho phim truyền hình 'Twenty Five - Twenty One' với bài hát 'Go!'. Ngày 28 tháng 6, OST cho phim truyền hình 'Link: Eat, Love, Kill' được phát hành với bài hát 'Pit a Pat'.
Ngày 15 tháng 4, SEVENTEEN phát hành đĩa đơn tiếng Anh đầu tiên mang tên 'Darl+ing'. Tiếp theo, vào ngày 27 tháng 5, nhóm ra mắt full album thứ 4 'Face the Sun', đạt thành công lớn với số lượng đặt trước lên đến 2 triệu bản trong tuần đầu mở bán, trở thành nghệ sĩ thứ hai trong lịch sử Kpop lập được kỷ lục này (sau BTS). Trong nửa ngày đầu tiên, 'Face the Sun' đã bán được hơn 1.758.565 bản trên Hanteo và đạt 2 triệu bản ngay trong tuần đầu. Đây là album có lượng tiêu thụ ngày đầu cao nhất của năm 2022. Album còn lọt vào BXH Billboard 200 với vị trí #7, lần đầu tiên nhóm vào top 10 của bảng xếp hạng này. MV 'HOT' đạt 15.677.719 lượt xem chỉ trong 24 giờ đầu, gấp đôi lượt xem của MV 'Rock with You' với 8.334.454 lượt xem, thiết lập kỷ lục lượt xem cao nhất trong 24 giờ đầu của SEVENTEEN.
- Album 'Face the Sun' đã bán được 2 triệu bản trên Hanteo, với tổng số 44.000 đơn vị album được tiêu thụ trong tuần kết thúc vào ngày 9 tháng 6.
- Album xếp hạng #7 trên Billboard 200.
- SEVENTEEN trở thành nghệ sĩ thứ hai trong lịch sử Kpop đạt doanh số album 2 triệu bản trong ngày đầu phát hành.
2023: Mini album thứ 10 'FML' - 'Super' và mini album thứ 11 'SEVENTEENTH HEAVEN' - 'God of Music'. Tour Nhật Bản và Châu Á 'FOLLOW'. S.Coups và Jeonghan thông báo bị chấn thương và không tham gia các hoạt động nhóm.
Album 'FML' của SEVENTEEN đã vượt mốc 4 triệu bản trên bảng xếp hạng Hanteo. Trong tuần đầu tiên phát hành từ ngày 24 đến 30 tháng 4, mini album thứ 10 này đã tiêu thụ tổng cộng 4.550.214 bản, phá vỡ kỷ lục album tiếng Hàn bán chạy nhất trên Hanteo.
Ngoài việc thiết lập kỷ lục mới về doanh số tuần đầu tiên cao nhất trên Hanteo, album 'FML' còn đạt kỷ lục tổng doanh số cao nhất trong tất cả các album. Đây là album K-pop đầu tiên đạt được thành tích vượt mốc 4 triệu bản.
Ngày 5 tháng 7, nhà phân phối album YG PLUS thông báo rằng mini album thứ 10 của SEVENTEEN - 'FML' đã chính thức bán được hơn 6,2 triệu bản sau 2 tháng phát hành.
Với thành tích này, SEVENTEEN đã tạo nên kỳ tích mới, trở thành nghệ sĩ K-Pop đầu tiên trong lịch sử đạt hơn 6 triệu bản bán ra cho một album, đồng thời 'FML' cũng được vinh danh là album Hàn Quốc bán chạy nhất mọi thời đại.
Ngày 10 tháng 8, S.Coups gặp chấn thương khi tiếp đất trong một trận đấu bóng khi đang quay phim. Anh được đưa ngay đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe toàn diện, bao gồm cả chụp MRI. Kết quả khám cho thấy dây chằng chéo trước (ACL) ở đầu gối trái của anh đã bị rách và cần phải điều trị y tế trước khi thực hiện phẫu thuật.
Đến ngày 24 tháng 8, PLEDIS Entertainment đã thông báo về tình trạng chấn thương của S.Coups và kế hoạch hoạt động sắp tới của anh.
Mặc dù không thể tham gia trực tiếp vào các hoạt động quảng bá của nhóm, S.Coups vẫn cập nhật cho người hâm mộ qua Weverse. Anh chia sẻ tình hình chấn thương của mình và duy trì liên lạc với các thành viên. Hoshi còn đăng ảnh các thành viên video call với S.Coups khi họ đang ở Nhật Bản.
SEVENTEEN xác nhận sẽ trở lại vào ngày 23 tháng 10 với mini album thứ 11 mang tên 'SEVENTEENTH HEAVEN' và ca khúc chủ đề 'God of Music (음악의 신)'.
Ngày 14/12, PLEDIS Entertainment thông báo rằng Jeonghan đã trải qua một ca phẫu thuật mắt cá chân do biến chứng từ chấn thương cũ. Ca phẫu thuật diễn ra thành công và Jeonghan đang trong quá trình hồi phục. Vì cần thời gian để điều trị và hồi phục, Jeonghan sẽ tạm thời không tham gia vào các hoạt động của nhóm, bao gồm chuyến lưu diễn “FOLLOW” ở Nhật Bản và châu Á. Công ty cam kết sẽ làm mọi cách để Jeonghan có thể sớm trở lại với người hâm mộ.
Trước đó, vào tháng 8, trưởng nhóm S.Coups cũng gặp chấn thương ở đầu gối trong lúc ghi hình một sự kiện. Anh đã phải trải qua phẫu thuật khẩn cấp và hiện vẫn đang trong giai đoạn điều trị phục hồi.
Tại lễ trao Giải thưởng Nghệ sĩ Châu Á (AAA) 2023 vào tối ngày 14/12, SEVENTEEN đã giành được giải Daesang “Album của năm”. Các thành viên đã gửi lời chúc sức khỏe đến S.Coups và Jeonghan, hy vọng họ sẽ nhanh chóng hồi phục và trở lại hoạt động trong năm tới.
Năm 2024, S.Coups và Jeonghan dự kiến sẽ trở lại cùng nhóm vào tháng 3 với sự kiện 'FOLLOW' AGAIN TO INCHEON và phát hành album đặc biệt '17 IS RIGHT HERE'. Sau đó, nhóm sẽ tiếp tục chuyến lưu diễn 'FOLLOW' AGAIN TO JAPAN. Kỷ niệm 9 năm debut, unit JxW sẽ ra mắt với single đầu tiên 'THIS MAN'.
PLEDIS Entertainment đã thông báo rằng S.Coups và Jeonghan sẽ tham gia vào lịch trình của SEVENTEEN TOUR 'FOLLOW' AGAIN TO INCHEON và các hoạt động khác từ tháng 3. Tour ở Incheon sẽ diễn ra từ ngày 30/3 đến 31/3. Theo thông tin từ Hoshi trong 'FOLLOW' AGAIN TO INCHEON ngày 30/3, SEVENTEEN sẽ chính thức comeback vào ngày 29/4 với album đặc biệt '17 IS RIGHT HERE' và ca khúc chủ đề 'MAESTRO' sẽ được công bố vào ngày 18/4. PLEDIS Entertainment cũng thông báo thêm một chuyến lưu diễn ở Seoul, 'FOLLOW' AGAIN TO SEOUL, vào ngày 27/4 và 28/4, và bài hát chủ đề 'MAESTRO' sẽ được biểu diễn trước khi phát hành.
Sau đó, SEVENTEEN sẽ tổ chức concert tại sân vận động Yanmar Nagai ở Osaka vào ngày 18-19 tháng 5 và tại sân vận động Nissan ở Kanagawa vào ngày 25-26 tháng 5. Đặc biệt, sân vận động Nissan ở Kanagawa, với sức chứa khoảng 70.000 khán giả, là sân vận động lớn nhất Nhật Bản. SEVENTEEN sẽ trở thành nhóm nhạc nam K-pop thứ hai trong lịch sử tổ chức buổi biểu diễn tại đây, sau TVXQ.
Theo thông cáo báo chí từ PLEDIS Entertainment: “Chúng tôi đã chuẩn bị cho chuyến lưu diễn encore như một cách tri ân CARAT, những người đã luôn ủng hộ nhóm. Hãy chờ đợi màn trình diễn đỉnh cao của SEVENTEEN tại buổi hòa nhạc”. Tuy nhiên, khi lịch trình được công bố, nhiều khán giả Hàn Quốc đã bày tỏ sự không hài lòng vì SEVENTEEN sẽ tổ chức concert cuối cùng của chuyến lưu diễn tại Nhật Bản vào đúng ngày kỷ niệm 9 năm ra mắt của nhóm ở Hàn Quốc.
Hai thành viên Jeonghan và Wonwoo sẽ debut với unit mới 'JxW' và phát hành album single đầu tay mang tên 'THIS MAN' vào ngày 17 tháng 6. Album bao gồm bài hát chủ đề '어젯밤 (Last night) (Guitar: Park Juwon)' cùng với hai ca khúc solo: 'Beautiful Monster (Jeonghan)' và '휴지통 (Leftover) (Wonwoo)'.
Thành viên
Chú thích: In đậm nhỏ:
- Nhóm Vocal: Woozi (Trưởng nhóm), Jeonghan, Joshua, DK, Seungkwan.
- Nhóm Hiphop: S.Coups (Trưởng nhóm), Wonwoo, Mingyu, Vernon.
- Nhóm Performance: Hoshi (Trưởng nhóm), Jun, The8, Dino.
- Nhóm Lãnh đạo: S.Coups, Hoshi, Woozi.
- Nhóm nhỏ BSS (BooSeokSoon): DK (Trưởng nhóm), Hoshi, Seungkwan.
- Unit thứ hai JxW (JEONGHAN X WONWOO): Jeonghan, Wonwoo.
Nghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Quê quán | Quốc tịch | |||||
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | |||
S.Coups | 에스쿱스 | エスクプス | Choi Seung-cheol | 최승철 | 崔胜澈 | Thôi Thắng Triệt | 8 tháng 8, 1995 (28 tuổi) | Daegu, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Jeonghan | 정한 | ジョンハン | Yoon Jeong-han | 윤정한 | 尹净汉 | Doãn Chính Hàn | 4 tháng 10, 1995 (28 tuổi) | Gangbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc | |
Joshua | 조슈아 | ジョシュア | Hong Ji-soo | 홍지수 | 洪知秀 | Hồng Trí Tú | 30 tháng 12, 1995 (28 tuổi) | Gwangsan-gu, Gwangju, Hàn Quốc | Hoa Kỳ |
Joshua Hong | Hàn Quốc | ||||||||
Jun | 준 | ジュン | Wen Junhui | 문준휘 | 文俊辉 | Văn Tuấn Huy | 10 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc | Trung Quốc |
Moon Jun-hwi | |||||||||
Hoshi | 호시 | ホシ | Kwon Soon-young | 권순영 | 权顺荣 | Quyền Thuận Vinh | 15 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Namyangju, Gyeonggi, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Wonwoo | 원우 | ウォヌ | Jeon Won-woo | 전원우 | 全圆佑 | Toàn Viên Hựu | 17 tháng 7, 1996 (28 tuổi) | Changwon, Gyeongsangnam, Hàn Quốc | |
Woozi | 우지 | ウジ | Lee Ji-hoon | 이지훈 | 李知勋 | Lý Chí Huân | 22 tháng 11, 1996 (27 tuổi) | Gwangan, Busan, Hàn Quốc | |
DK | 도겸 | ドギョム | Lee Seok-min | 이석민 | 李硕珉 | Lý Thạc Mân | 18 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Yongin, Gyeonggi, Hàn Quốc | |
Mingyu | 민규 | ミンギュ | Kim Mingyu | 김민규 | 金珉奎 | Kim Mẫn Khuê | 6 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Anyang, Gyeonggi, Hàn Quốc | |
The8 | 디에잇 | ディエイト | Xu Minghao | 서명호 | 徐明浩 | Từ Minh Hạo | 7 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | Hải Thành, Liêu Ninh, Trung Quốc | Trung Quốc |
Seo Myung-ho | |||||||||
Seungkwan | 승관 | スングァン | Boo Seung-kwan | 부승관 | 夫胜宽 | Phu Thắng Khoan | 16 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | Jeju, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Vernon | 버논 | バーノン | Choi Han-sol | 최한솔 | 崔韩率 | Thôi Hàn Suất | 18 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | Namdong-gu, Incheon, Hàn Quốc | Hoa Kỳ |
Hansol Vernon Chwe | |||||||||
Hàn Quốc | |||||||||
Dino | 디노 | ディノ | Lee Chan | 이찬 | 李灿 | Lý Xán | 11 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | Iksan, Jeolla Bắc, Hàn Quốc |
Danh sách đĩa nhạc
Album đầy đủ:
- FIRST 'LOVE & LETTER' (2016)
- Love & Letter (Phiên bản tái phát hành) (2016)
- TEEN, AGE (2017)
- DIRECTOR'S CUT (Album đặc biệt) (2018)
- An Ode (2019)
- Semicolon (Album đặc biệt) (2020)
- Face the Sun (2022)
- Sector 17 (Phiên bản tái phát hành) (2022)
Mini Album:
- 17 CARAT (2015)
- BOYS BE (2015)
- Going Seventeen (2016)
- Al1 (2017)
- WE MAKE YOU (2018)
- YOU MAKE MY DAY (2018)
- YOU MADE MY DAWN (2019)
- 헹가래 Heng:garæ: JOURNEY OF YOUTH (2020)
- 24h (2020)
- Your Choice (2021)
- Attacca (2021)
- FML (2023)
- SEVENTEENTH HEAVEN (2023)
Single:
- Happy Ending (2019)
- Fallin' Flower (2020)
- Not Alone (2021)
- Power of Love (Ai No Chikara) (2021)
- Darl+ing (2022)
Album tuyển tập:
- Always Yours (2023)
- 17 IS RIGHT HERE (2024)
Chương trình truyền hình
Going Seventeen
Chương trình thực tế tại Hàn Quốc
Năm | Kênh | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2014 | MBC | Hello! Stranger | Vernon | |
2015 | Big Debut Plan | Cả nhóm | ||
Mnet | Show Me The Money 4 | Vernon | ||
Arirang | After School Club | Cả nhóm | Tập 166 | |
KBS2 | KBS Kong Radio | |||
MBC | World Changing Quiz Show | SeungKwan | ||
SBS | Running Man | Cả nhóm | Tập 272 | |
KBS2 | KBS Kong Radio | |||
MBC | Weekly Idol | Tập 222 | ||
2016 | SBS | The boss is watching | ||
MBC | One Fine Day | |||
Duet Song Festival | Seungkwan | |||
SBS | SBS Radio | Cả nhóm | ||
MBC | King Of Masked Singer | DK | Tập 69 - 70 | |
Star Show 360 | Cả nhóm | Tập 5 | ||
KBS2 | Hello Counselor | Jeonghan, Seungkwan | Tập 302 | |
SBS | SBS Radio | Cả nhóm | ||
KBS2 | KBS Kong Radio | |||
Mnet | Yang & Nam Show | Tập 7 | ||
2017 | MBC | One Fine Day in Japan | ||
SBS | Baek Jong Won's Top 3 Chef King | Mingyu, Seungkwan | Tập 79 | |
SBS | Elementary School Teacher | The8 | ||
Law Of The Jungle | Mingyu | Tập 274 - 278 | ||
MBC | Weekly Idol | Cả nhóm | Tập 308 | |
Picnic Live sound landscape | ||||
SBS | The Show Fan PD | |||
After Mom Falls Asleep | Jeonghan, DK, Vernon | |||
Idol Arcade | Cả nhóm | |||
KBS2 | KBS Kong Radio | |||
SBS | Master Key | Mingyu | Tập 3, 8, 12-13 | |
Seungkwan | Tập 9 | |||
KBS2 | Battle Trip | Seungkwan, Mingyu | Tập 78 | |
2018 | MBC | King Of Masked Singer | Seungkwan | Tập 135 - 136 |
Weekly Idol | Cả nhóm | Tập 342 | ||
King Of Masked Singer | Hoshi | Tập 153 - 154 | ||
Hoshi, Jeonghan (Ban bình luận) | Tập 163 - 164 | |||
Mnet | SVT CLUB | Cả nhóm | ||
SBS | Happy Together | Vernon | Tập 533 | |
tvN | DoReMi Market | Hoshi, DK | Tập 11 | |
KBS2 | Hello Counselor | Seungkwan, Hoshi | Tập 365 | |
XtvN | Cover Brothers | Jeonghan & Seungkwan | ||
MBC | Unexpected Q | Seungkwan | ||
Mingyu | Tập 8 | |||
JTBC | Idol Room | Cả nhóm | Tập 11 | |
MBC | Unexpected Q | Hoshi | Tập 12 | |
After Mom Falls Asleep | S.Coups, Joshua, Wonwoo | |||
MBC | Idol Radio | Cả nhóm | ||
SBS | Happy Together | MinGyu, SeungKwan | Tập 547, 548 | |
Mnet | Visiting Teacher | Vernon | ||
KBS2 | Dancing High | Hoshi | Tập 7, 8
Giám khảo đặc biệt | |
2018 - 2019 | SBS | Inkigayo | Mingyu | MC cố định |
2019 | Vernon | MC đặc biệt tập 995 (17/03) | ||
MBC | Show! Music Core | MC đặc biệt tập 628 (13/04) | ||
Idol Radio | Cả nhóm | |||
Radio Star | SeungKwan | Tập 597 | ||
Mnet | I Can See Your Voice | Cả nhóm | Tập 6 mùa 6 | |
MBC | Omniscient Interfere | Tập 42 | ||
SBS | Happy Together | MinGyu | Tập 573 | |
tvN | NephewTV in My Hand | Jeonghan & Mingyu | ||
JTBC | Idol Room | Cả nhóm | Tập 36 | |
tvN | Prison Life of Fools | Seungkwan | ||
SBS | Baek Jong Won alley restaurant | MinGyu, Vernon | Tập 58 | |
MBC | King Of Masked Singer | DK, SeungKwan (Ban bình luận) | Tập 193, 194 | |
SBS | Running Man | Mingyu & Seungkwan | Tập 448 | |
tvN | Prison Life of Fools | Jeonghan | Tập 11-12 | |
A Battle of One Voice: 300 (2019) | Cả nhóm | Tập 5 | ||
KBS2 | Battle Trip | Wonwoo, S.coups, Jeonghan | Tập 147 | |
JTBC | Knowings Bros | Cả nhóm | Tập 192 | |
tvN | Prison Life of Fools | Hoshi & Vernon | Tập 26 | |
KBS2 | Hello Counselor | Seungkwan & S.Coups | Tập 434 | |
JTBC | Idol Room | Cả nhóm | Tập 68 | |
tvN | Player 7 | S.Coups, Jun, Hoshi, Wonwoo, DK, Seungkwan, Dino | Tập 14 | |
KBS2 | The Return of Superman | Hoshi, DK, Seungkwan, Dino | ||
JTBC | Five Cranky Brothers | Seungkwan | ||
2020 | Knowing Bros | Seungkwan | Tập 223 | |
MBC | Oh! My Part, You | Cả nhóm | Tập 6 | |
SBS | Running Man | Mingyu | Tập 502 | |
JTBC | The Gentlemen's League | S.Coups, JeongHan, Hoshi, DK, SeungKwan, Dino | ||
KBS2 | Stars' Top Recipe at Fun-Staurant | DK | Tập 11 | |
KBS2 | KBS Kong Radio | SeungKwan, Vernon, Dino | ||
SBS | SBS Power FM | S.Coups, JeongHan, WonWoo | ||
MBC | Radio Star | Hoshi | Tập 674 | |
tvN | DoReMi Market | Woozi & SeungKwan | Tập 114 | |
You Quiz on the Block | SeungKwan | Tập 61 | ||
SBS | SBS Power FM | Joshua & SeungKwan | ||
MMTG | S.Coups, Joshua, Hoshi, DK, SeungKwan, Vernon, Dino | Tập 122 - 123 | ||
MBC | Where is My Home | JeongHan & SeungKwan | Tập 65 | |
SBS | SBS Power FM | Jun, The8, MinGyu, DK | ||
Hoshi & Woozi | ||||
KBS2 | Idol on Quiz | Joshua, Jun, Hoshi, The8, DK, SeungKwan, Vernon, Dino | Tập 1 | |
MBC | Show! Music Core | Wonwoo | MC đặc biệt tập 690 (15/08) | |
S.Coups, Jeonghan, Joshua | MC đặc biệt tập 691 (22/08) | |||
SBS | SBS Power FM | Jun, SeungKwan, Dino | ||
KBS2 | KBS Kong Radio | WonWoo, Woozi, The8, DK | ||
SBS | SBS Power FM | JeongHan & Hoshi | ||
KBS2 | Stars' Top Recipe at Fun-Staurant | SeungKwan & WonWoo | Tập 52 | |
JTBC |
|
Cả nhóm | Tập 252 | |
SBS | SBS Power FM | S.Coups, Joshua, MinGyu, Vernon | ||
Running Man | Hoshi & MinGyu | Tập 529 | ||
MMTG | S.Coups, Jeonghan, Hoshi, MinGyu, DK, SeungKwan | Tập 158 | ||
2021 | SBS | Inkigayo | Vernon | MC đặc biệt tập 1081 (21/02) |
MMTG | SeungKwan | Tập 178 | ||
JOB DongSan | ||||
TvN | DoReMi Market | S.Coups, Hoshi, SeungKwan | Tập 165 | |
SBS | Baek Jong Won alley restaurant | Hoshi, The8, MinGyu, Vernon | Tập 176 | |
In the Soop | Cả nhóm | Mùa 2 | ||
SBS | My Little Old Boy | SeungKwan & Vernon | Tập 261 | |
KBS2 | Stars' Top Recipe at Fun-Staurant | SeungKwan | Khách mời đặc biệt | |
TvN | Racker Boy | |||
DoReMi Market | MinGyu & SeungKwan | Tập 182 | ||
MMTG | Cả nhóm (trừ Jun và The8) | Tập 216 - 217 | ||
KBS2 | Dogs Are Incredible | S.Coups & SeungKwan | Tập 99 | |
Season B Season | JeongHan, Vernon, Dino | Tập 57 | ||
Drinking with God mùa 2 | S.Coups, Hoshi, MinGyu, SeungKwan | Tập 13 | ||
Workman | Joshua & Hoshi | Tập 123 | ||
2022 | No Prepare | SeungKwan | Tập 12 | |
NAVER NOW | D&E Radio | Hoshi | Tập 101 | |
TvN | DoReMi Market | MinGyu, DK, SeungKwan | Tập 212 | |
MMTG | Cả nhóm (trừ WonWoo) | Tập 248 - 249 | ||
Watcha | Goblin Who Steals Wisdom | Cả nhóm | ||
KBS Kpop | Lee Mujin Service | SeungKwan | Tập 14 | |
IDOL'S Snack Spree | Joshua, Hoshi, The8, MinGyu, Vernon | Tập 13 | ||
Pixid | Find the Youngest (Maknae) among the First borns | Hoshi | ||
KBS2 | Immprtal Songs | MC đặc biệt tập 556 | ||
Ggondaehee | Let's eat | Hoshi & Dino | ||
JTBC | Knowing Bros | JeongHan, Joshua, Jun, Hoshi, The8, MinGyu, DK, SeungKwan | Tập 334 | |
IU Official | IU's Palette | Hoshi, Woozi, DK, SeungKwan, Dino | Tập 12 | |
NAVER NOW | D&E Radio | Joshua, Hoshi, The8, Dino | Tập 143 | |
Youngji box media | My alcohol diary | Hoshi | Tập 3 | |
Calm down man | Chim Pearl Biographical Dictionary | Woozi | ||
TvN | The Game Caterers 2 | Joshua, Jun, Hoshi, The8, MinGyu, SeungKwan, Dino | ||
KBS2 | Okay? Okay! | SeungKwan & Dino | ||
The Return of Superman | JeongHan &The8 | |||
Ahn So Hee | SeungKwan | |||
THE K-POP | Idol Challenge | Jun, Hoshi, The8, Dino | ||
dingo music | Tipsy Live 2 | Cả nhóm | ||
Crush | Crush's BLACKVOX | Hoshi | Tập 4 | |
HeyNews | HELLO | The8 | Tập 47 | |
MMTG | SeungKwan & hội bạn 98z | Tập 263 - 264 | ||
Halmyungsoo | Halmyungsoo | The8 & Vernon | Tập 105 | |
Ssulply | Ssulply | The8 | Tập 32 | |
2023 | SeungKwan | Tập 37 | ||
BANGTAN TV | SUCHWITA | Hoshi | Tập 4 | |
dingo story | Dingo's Find My Life | DK | ||
Workman | Workman 2 | Hoshi, SeungKwan, DK | ||
Pixid | Find the MZ Generation hiding in a room of Boomers | SeungKwan | ||
TEO | TE.O YouTube General Assembly | SeungKwan & Vernon | ||
KBS Kpop | Lee Mujin Service | Hoshi | Tập 60 | |
KBS2 | Idol's physical race mùa 2 | Jun & Wonwoo | Tập 1 | |
dingo story | Dingo's Find My Life | The8 | ||
GYM JONGKOOK | GYM JONGKOOK | Mingyu & Dino | ||
Yong Jinho Healthcare Center | Yong Jinho Healthcare Center | Dino | Tập 7 | |
KBS2 | The Return of Superman | Joshua & Jun | ||
Youngji box media | My alcohol diary | Joshua & DK | Tập 17 | |
Kang Hyungwook's Bodeum TV | Dog-guest Show | S.Coups | Tập 12 | |
Park Sohyun's Love Game | S.Coups & Dino | |||
TvN | DoReMi Market | S.Coups, The8, Mingyu, DK, Seungkwan, Vernon, Dino | Tập 261 | |
PSICK SHOW | Joshua & Vernon | |||
BANGTAN TV | SUCHWITA | Woozi | Tập 10 | |
SBS | Pyeon Sangwook's News Briefing | Joshua, Woozi, Mingyu, Dino | ||
CALMDOWN MAN | Woozi | |||
TvN | The Game Caterers 2 | Cả nhóm | ||
TVing | Bro Marble | Joshua & Hoshi | ||
Halmyungsoo | Halmyungsoo | Vernon | Tập 145 | |
Kangnami | Kangnami | Jun | ||
KBS Kpop | Lee Mujin Service | Tập 78 | ||
Careet | Careet | |||
MBC | Magic Lamp | JeongHan & Dino | ||
Netflix | The devil's plan | SeungKwan | ||
SBS | Running Man | Hoshi, DK, SeungKwan | Tập 676 | |
ZZANBRO Shin Dongyeob | ZZANBRO | Mingyu & Dino | Tập 9 | |
TEO | Salon Drip mùa 2 | Hoshi | Tập 12 | |
DdeunDdeun | Pinggyego | Joshua, Hoshi, Mingyu, DK | ||
odg | ODG | Jun & Wonwoo | ||
Ssulply | Ssulply | Joshua | ||
KBS Kpop | Eunchae star diary | Dino | Tập 25 | |
Workman | Workman 2 | Joshua & Jun | ||
channel fullmoon | Waggle Waggle | Cả nhóm | ||
TvN | DoReMi Market | Mingyu, SeungKwan, Dino | Tập 287 | |
uhmg | Jaejoong and Friends | Dino | Tập 18 | |
KODE | SELF-PHONE KODE | Hoshi | ||
dingo story | Dingo's Find My Life | Dino | ||
KBS Kpop | Lee Mujin Service | Tập 91 | ||
2024 | TvN | Nana Tour | Cả nhóm | |
Halmyungsoo | Halmyungsoo | The8 | Tập 180 | |
MBC | Hangout with Yoo | Hoshi, DK, SeungKwan | Tập 231 | |
ENA | JJIN FAN ZONE | S.Coups | Tập 4 | |
Yoo Byungjae | ||||
DdeunDdeun | 2024 Pinggyego Spin-off | Hoshi, The8, Mingyu | Số tháng 4 | |
KBS Kpop | Eunchae star diary | S.Coups | Tập 41 | |
channel fullmoon | Grateful to Seventeen | Cả nhóm | ||
117 | K Survival | SeungKwan | Tập 1 | |
Fairy Jaehyung | Fairy Table | Joshua & Mingyu | ||
KODE | SELF-PHONE KODE | Wonwoo | ||
I am Lee Hyeri | Hyell's Club | SeungKwan | Tập 13 | |
KBS2 | Synchro Yoo | Hoshi | ||
NCT | MUK2U | Jeonghan, Seungkwan | Tập 6 |
Chương trình thực tế tại Trung Quốc
Năm | Kênh | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2019 | Tecent Video | Triều Âm Chiến Kỷ - The Collaboration 2 | Jun, The8 | |
iQIYI | Idol Hits | Joshua & Vernon | Tập 1 | |
Thanh Xuân Có Bạn S1 | The8 | Huấn luyện viên Nhảy | ||
HBS | Happy Camp | The8 | 20/4/2019 | |
Mango TV | Ngày ngày tiến lên (Day day up) | The8 | 2/6/2019 | |
My colleague is an idol | Jun, The8 | |||
2023 | Chiết Giang TV | Thanh xuân du hoàn ký (mùa 4) | The8 | |
Jun | ||||
Mango TV | Hương vị Trung Hoa | |||
Xin chào thứ 7 |
Phim truyền hình
Năm | Đài truyền hình | Tên phim | Thành viên | Vai trò | Chú thích |
2015 | Intouchable (男神执事团) | Jun | Nam chính | ||
2019 | webdrama | A-TEEN season 2 | Joshua | Cameo | Tập 7 |
2023 | Exclusive Fairytale | Jun | Nam chính |
Phim chiếu rạp
Năm | Tên | Thành viên |
2007 | The Pye Dog | Jun |
2010 | The Legend Is Born: Ip Man | Jun |
2013 | My Mother (我的母亲) | Jun |
2017 | Our Mamuang | Mingyu |
Nhạc nền phim
Năm | Tên | Phim | Ghi chú |
2018 | Kind of Love | Mother | Seungkwan |
Missed Connections | Tempted | DK | |
A-Teen | A-Teen S01 | Joshua, Hoshi, Woozi, Vernon, Dino | |
2019 | 9-Teen | A-Teen S02 | Cả nhóm |
兄弟一回
(Brother for One Time) |
Seven Days | Jun & The8 | |
Miracle | The Tale of Nokdu | Woozi | |
SWEETEST THING | Chocolate | Joshua, Wonwoo, DK, Seungkwan, Dino | |
2020 | Go | Record of Youth | Seungkwan |
The Reason | Lovestruck in the City | ||
2021 | Warrior
(逆燃) |
Falling into Your Smile
(你微笑时很美) |
Joshua, Jun, The8, Mingyu, Vernon |
Is It Still Beautiful | Hospital Playlist S02 | Woozi, DK, Seungkwan | |
藏
(Tàng) |
Who Is the Murderer | The8 | |
2022 | Go | Twenty-Five Twenty-One | DK |
Pit a Pat | Link: Eat, Love, Kill | SeungKwan | |
2023 | Stiil You | Dr. Romantic 3 | |
ICARUS(이카루스) | CASTAWAY DIVA(무인도의 디바) | Dino | |
Short Hair (단발머리) | Welcome to Samdalri | DK | |
The Moment You Arrive
(그대가 오면) |
Tell Me That You Love Me | Seungkwan | |
2024 | The Reason of My Smile | Queen of Tears | BSS (Hoshi, Dokyeom, Seungkwan) |
Quảng cáo truyền thông
Năm | Thương hiệu | Ghi chú |
2016 | Pikicast | |
2017 | Didi Chicken | |
Dynafit | ||
2017-2018 | Elite | |
The SAEM | ||
2018 | NeNe Chicken | cùng với NU'EST W |
2019 | AO+ | |
2021 | Lazada | Đại sứ thương hiệu |
Banila Co | Jeonghan (Đại sứ thương hiệu) | |
2022 | BRING GREEN | Hoshi, DK, Seungkwan |
CUBEME | Hoshi, Wonwoo, Seungkwan | |
LANCÔME | Mingyu | |
Bioderma | Vernon & Dino | |
SNP Comestic | Joshua | |
LANEIGE | Joshua & Seungkwan | |
SOME BY MI | S.Coups (Đại sứ thương hiệu) | |
CODE:GRAPY | Hoshi (Đại sứ thương hiệu) | |
Romantic Crown | Woozi (Đại sứ thương hiệu) | |
Huxley | Wonwoo (Đại sứ thương hiệu) | |
2023 | Innisfree | Mingyu (Đại sứ thương hiệu toàn cầu) |
HONEST | Jun (Đại sứ thương hiệu) | |
LANEIGE (Trung Quốc) | The8 (Đại sứ thương hiệu) | |
KENZO | Vernon (Đại sứ thương hiệu toàn cầu) | |
d'alba | Hoshi (Đại sứ thương hiệu) | |
ADLV | Jeonghan (Đại sứ thương hiệu) | |
Bally | DK (Đại sứ thương hiệu toàn cầu) | |
Jongga | Hoshi (Đại sứ thương hiệu) | |
NIKE | ||
GIVENCHY Beauty Japan | Joshua (Đại sứ thương hiệu) | |
2024 | Barrie | Joshua (Đại sứ thương hiệu) |
Nerdy | The8 (Đại sứ thương hiệu) | |
BVLGARI | Mingyu (Đại sứ thương hiệu khu vực Hàn Quốc) | |
The Face Shop | Wonwoo (Đại sứ thương hiệu) | |
FILORGA | Jun (Đại sứ thương hiệu) | |
Bravo Cone | Seungkwan | |
UNOVE | Mingyu (Đại sứ thương hiệu toàn cầu) | |
L'OCCITANE | Mingyu (Đại sứ thương hiệu khu vực châu Á) | |
FoRest | Seungkwan | |
Acqua di Parma | Jeonghan (Đại sứ thương hiệu) | |
Diesel | Hoshi (Đại sứ thương hiệu) |
Ấn phẩm tạp chí
Năm | Tháng | Tên tạp chí | Quốc gia | Số phát hành | Thành viên | Trang bìa | Hình thức | Ghi chú |
2015 | Tháng 7 | bnt | Hàn Quốc | SEVENTEEN | Bản giấy | |||
Tháng 8 | IZE | vol. 15 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
Tháng 9 | Sure | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
Tháng 12 | Céci | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
Allure | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | Bản giấy | ||||||
K-WAVE | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||||
2016 | Tháng 2 | 10+ Star | vol. 56 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||
Tháng 3 | GQ | Wonwoo | Bản giấy | |||||
Tháng 4 | IZE | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
Tháng 5 | @Star1 | vol. 50 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Céci | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||||
IZE | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Sách ảnh | ||||
Tháng 6 | Haru Hana | Nhật Bản | vol. 36 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||
Tháng 11 | Dazed | Hàn Quốc | Hoshi, Jun, The8, Dino | Bản giấy | ||||
Tháng 12 | Jeonghan, Joshua, Woozi, DK, Seungkwan | Bản giấy | ||||||
2017 | Tháng 1 | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | Bản giấy | |||||
NYLON | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||||
Tháng 7 | @Star1 | vol. 64 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
HMV | Nhật Bản | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
Tháng 10 | HIGH CUT | Hàn Quốc | vol. 208 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |
2018 | Tháng 1 | Seventeen | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||
Tháng 4 | Anan | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||||
Singles | Hàn Quốc | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 5 | 1st LOOK | vol. 155 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Tháng 6 | MAPS | Issue 121 | Wonwoo, The8, Seungkwan, Vernon | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
Tháng 7 | WE GO | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Tháng 8 | Star1 | Hàn Quốc | vol. 77 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||
小资CHIC | Trung Quốc | Jun, The8 | Bản điện tử | |||||
YOHO潮流志 | Jun, The8 | Bản điện tử | ||||||
Tháng 9 | FASHIONABLE Now | Trung Quốc | Jun, The8 | ✔ | Bản điện tử | |||
Myojo | Nhật Bản | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
Ribon | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||||
NYLON | Trung Quốc | The8 | Bản giấy | |||||
Tháng 10 | Ribon | Nhật Bản | Jeonghan, Joshua, Woozi, DK, Seungkwan | Bản giấy | ||||
Tháng 11 | D-icon | Hàn Quốc | Issue 3 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Sách ảnh | |
SPARKS | Nhật Bản | vol. 1 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Ribon | Hoshi, Jun, The8, Dino | Bản giấy | ||||||
INDEED | Hàn Quốc | vol. 0 | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | ✔ | Bản giấy | |||
Tháng 12 | ||||||||
1st LOOK | vol. 168 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||||
Ribon | Nhật Bản | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | Bản giấy | |||||
Céci | Hàn Quốc | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
2019 | Tháng 1 | CHIC BANANA | Trung Quốc | The8 | ✔ | Bản điện tử | ||
Tháng 2 | Dazed | Hàn Quốc | Mingyu | Bản giấy | ||||
KIKS定番 | Trung Quốc | vol. 20 | The8 | Bản điện tử | ||||
Tháng 3 | BIGSHOT SNAP | Jun | ✔ | Bản điện tử | ||||
YOHO潮流志 | The8 | Bản điện tử | ||||||
SIZE潮流生活 | The8 | ✔ | Bản điện tử | |||||
L'OFFICIEL HOMMES | Hàn Quốc | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
STARBOX young | Trung Quốc | Jun, The8 | ✔ | Bản điện tử | ||||
Tháng 6 | 小资CHIC | Jun, The8 | Bản điện tử | |||||
Anan | Nhật Bản | No. 2153 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
SCENE PLAYBILL | Hàn Quốc | DK | ✔ | Bản giấy | ||||
STARBOX young | Trung Quốc | No. 11 | The8 | ✔ | Bản điện tử | |||
HAI BAO | Issue 1 | The8 | ✔ | Bản điện tử | ||||
Cosmopolitan | Hàn Quốc | DK | Bản giấy | |||||
瑞丽 服饰美容
(Ray Li Fashion and Beauty) |
Trung Quốc | The8 | Bản giấy | |||||
Tháng 7 | STARBOX young | No. 12 | Jun | ✔ | Bản điện tử | |||
Beijing Youth | The8 | ✔ | Bản giấy | |||||
Tháng 9 | Seventeen | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Marie Claire | Hàn Quốc | S.Coups, Jeonghan, Joshua, Mingyu, Vernon | Bản giấy | |||||
Tháng 10 | ELLE | Joshua, Hoshi, Mingyu, The8, Vernon, Seungkwan, Dino | Bản giấy | |||||
Color Molecule
(K-MEDIA) |
Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản điện tử | ||||
MY TYPE | Jun | ✔ | Bản điện tử | |||||
2020 | Tháng 1 | ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | Joshua, Mingyu, The8, Seungkwan | ✔ | Bản giấy | ||
Eyez | Trung Quốc | vol. 1 | The8 | ✔ | Bản điện tử | |||
Tháng 2 | JJ | Nhật Bản | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||
Myojo | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||||
Tháng 3 | SPRiNG | SEVENTEEN | Bản giấy | |||||
1st LOOK | Hàn Quốc | vol. 192 | Joshua | Bản giấy | ||||
Tháng 4 | BILLBOARD | vol. 3 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa
Không có S.Coups | ||
ELLE | Hoshi | Bản giấy | ||||||
Dazed | The8 | Bản giấy | ||||||
HIGH CUT | vol. 260 | Hoshi, Mingyu, The8, Vernon | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 5 | COSMOPOLITAN | Wonwoo, DK, Mingyu, Seungkwan | Bản giấy | |||||
Tháng 7 | Monotube | vol. 2 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Tháng 10 | Anan | Nhật Bản | vol. 2223 | Jeonghan, Hoshi, DK, Mingyu, Vernon, Dino | ✔ | Bản giấy | ||
Tháng 11 | ELLE | Hàn Quốc | Joshua, Jun, Hoshi, DK | Bản giấy | ||||
W | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | Bản giấy | ||||||
Tháng 12 | Anan | Nhật Bản | vol. 2187 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | ||
SPUR | Joshua, Mingyu | Bản giấy | ||||||
2021 | Tháng 1 | Harper's BAZAAR | Hàn Quốc | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 5 phiên bản bìa
Doanh số 100,000+ bản | |
Harper's BAZAAR Star
(BAZAAR V) |
Trung Quốc | Jeonghan, Joshua, Jun, Wonwoo, Mingyu,The8 | Bản điện tử | |||||
Tháng 3 | GOING | Hàn Quốc | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Tự phát hành | ||
WAVES | Trung Quốc | Wonwoo | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
LOADING U | Jun | ✔ | Bản điện tử | |||||
Tháng 4 | ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | The8 | Bản giấy | ||||
COSMOPOLITAN | Jeonghan, Wonwoo, Mingyu, The8 | Bản giấy | ||||||
昕薇/Vivi | Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản giấy
Bản điện tử |
||||
KNIGHT高级 | Hoshi | ✔ | Bản giấy | |||||
Esquire | Hàn Quốc | Hoshi | Bản giấy | |||||
Tháng 5 | 昕薇/Vivi | Trung Quốc | The8 | ✔ | Bản giấy
Bản điện tử |
|||
Tháng 6 | CanCam | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
Powercircles 势界 | Trung Quốc | Wonwoo, Mingyu | ✔ | Bản giấy | ||||
ELLE | Hàn Quốc | Seungkwan | Bản giấy | |||||
W | Wonwoo, Mingyu | Bản giấy | ||||||
Dazed | Wonwoo | Bản giấy | ||||||
Tháng 7 | CanCam | Nhật Bản | SEVENTEEN | Bản giấy | ||||
1st LOOK | Hàn Quốc | vol. 220 | Jeonghan | ✔ | Bản giấy | |||
D-icon | No. 12 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Sách ảnh
14 phiên bản (13 thành viên và 1 nhóm) | |||
Tháng 8 | THEATRE+ | DK | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 9 | Allure | Hoshi | Bản giấy | |||||
1st LOOK | vol. 225 | Mingyu | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 10 | vol. 227 | Vernon | Bản giấy | |||||
Tháng 11 | Allure | S.Coups | Bản giấy | |||||
Esquire | S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||||
GINGER | Nhật Bản | Jeonghan, Hoshi, Mingyu | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 12 | VOGUE | Hàn Quốc | No. 305 | Joshua, Vernon | Bản giấy | |||
Grazia | Trung Quốc | The8 | ✔ | Bản điện tử | ||||
WAVES | Jun | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||||
2022 | Tháng 1 | MORE | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Không có Jun và The8 | |
Marie Claire | Hàn Quốc | Woozi | Bản giấy | |||||
1st LOOK | vol. 232 | SeungKwan | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 2 | ARENA HOMME+ | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
ELLE | S.Coups, Jeonghan, Joshua | Bản giấy | ||||||
Dazed | Woozi | Bản giấy | ||||||
Tháng 3 | Singles | S.Coups | Bản giấy | |||||
COSMOPOLITAN | Seungkwan | Bản giấy | ||||||
ELLE | Dino | Bản giấy | ||||||
1st LOOK | vol. 234 | Vernon | ✔ | Bản giấy | ||||
SPOTLiGHT | Trung Quốc | No. 013 | Hoshi | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
Tháng 4 | ELLE | Hàn Quốc | Mingyu | Bản giấy | ||||
Allure | The8 | Bản giấy | ||||||
1st LOOK | vol. 236 | Vernon | Bản giấy | |||||
Tháng
5 |
ARENA HOMME+ | S.Coups, Jeonghan, Mingyu | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
WAVES | Trung Quốc | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
1st LOOK | Hàn Quốc | vol. 238 | Joshua | ✔ | Bản giấy | |||
Numéro TOKYO | Nhật Bản | Issue 158 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Không có Wonwoo | ||
Tháng 6 | COSMOPOLITAN | Hàn Quốc | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | 3 phiên bản bìa
(2 bản thường, 1 bản đặc biệt) | ||
Tháng 8 | VOGUE | No. 313 | Hoshi | Bản giấy | ||||
Tháng 9 | Esquire | Wonwoo | Bản giấy | |||||
Tháng 10 | SPUR | Nhật Bản | Jeonghan | Bản giấy | ||||
ELLE | Hàn Quốc | Mingyu | ✔ | Bản giấy | ||||
SPOTLiGHT | Trung Quốc | Jun | Bản giấy | |||||
Tháng 11 | ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | The8 | Bản giấy | ||||
Powercircles 势界 | Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
Tháng 12 | Marie Claire | Hàn Quốc | Seungkwan | Bản giấy | ||||
Allure | Jun | Bản giấy | ||||||
Dazed | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 4 phiên bản bìa | ||||
2023 | Tháng 1 | MAPS | Joshua | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
Esquire | Hoshi | Bản giấy | ||||||
Tháng 2 | ViVi | Nhật Bản | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | |||
GQ | Hàn Quốc | Jeonghan | ✔ | Bản điện tử | ||||
Tháng 3 | NYLON | Nhật Bản | Jun, Wonwoo, Mingyu | ✔ | Bản giấy | |||
ELLE | Hàn Quốc | DK | Bản giấy | |||||
Noblesse MEN | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 3 phiên bản bìa | ||||
L'OFFICIEL | Philippines | ✔ | Bản giấy | |||||
Tháng 4 | chicteen | Trung Quốc | Joshua | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
ELLE | Hàn Quốc | Jeonghan, Jun | ✔ | Bản điện tử | D-Edition
2 phiên bản bìa | |||
Tháng 5 | COSMOPOLITAN | Joshua, Mingyu | Bản giấy | |||||
@Star1 | Seungkwan, Dino | ✔ | Bản giấy | 3 phiên bản bìa | ||||
VOGUE | Hoshi, Woozi, Vernon | Bản giấy | ||||||
Allure | S.Coups, DK | Bản giấy | ||||||
ARENA HOMME+ | Wonwoo, The8 | Bản giấy | ||||||
Tháng 6 | 精彩OK! | Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||
ELLEMEN FRESH | The8 | ✔ | Bản giấy | |||||
MEN'S NON-NO | Nhật Bản | DK | Bản giấy | |||||
ELLE | Joshua, Jun | Bản giấy | ||||||
Rolling Stone | Hoa Kỳ | Seventeen | ✔ | Bản giấy | Ấn bản đặc biệt | |||
VOGUE+ | Trung Quốc | The8 | Bản giấy
Bản điện tử |
|||||
Tháng 7 | ARENA HOMME+ | Jun | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 8 | MEN'S NON-NO | Nhật Bản | Wonwoo, DK | ✔ | Bản giấy | Số phát hành đặc biệt | ||
ELLE MAN | Hàn Quốc | Wonwoo | ✔ | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | |||
GOING | vol. 2 | SEVENTEEN | ✔ | Bản giấy | Tự phát hành | |||
Tháng 9 | AERA | Nhật Bản | Wonwoo, Vernon | ✔ | Bản giấy | |||
ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | Joshua | Bản giấy
Bản điện tử |
|||||
Marie Claire | S.Coups | Bản giấy | ||||||
Anan | Nhật Bản | No. 2362 | Jeonghan | ✔ | Bản giấy | |||
NYLON | Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản giấy | ||||
Tháng 10 | ELLE | Nhật Bản | Jeonghan, Joshua | ✔ | Bản giấy | Ấn bản đặc biệt | ||
Tháng 11 | MEN'S NON-NO | Wonwoo | Bản giấy | |||||
SPUR | Joshua | ✔ | Bản giấy | |||||
Tháng 12 | GINGER | Trung Quốc | Jun | ✔ | Bản giấy | |||
COSMOPOLITAN | Hàn Quốc | Mingyu | ✔ | Bản giấy | 5 phiên bản bìa | |||
2024 | Tháng 1 | DICON | N°17 | Jeonghan, Wonwoo | ✔ | Bản giấy | 5 phiên bản bìa | |
Tháng 2 | GQ | Vernon | Bản giấy | |||||
✔ | Bản điện tử | |||||||
Tháng 3 | MEN'S NON-NO | Nhật Bản | Jeonghan | ✔ | Bản giấy | |||
Wonwoo, DK | ||||||||
ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | Mingyu | ✔ | Bản giấy | ||||
Marie Claire | Seungkwan | Bản giấy | ||||||
Esquire | Hồng Kông | Mingyu | Bản giấy | 2 phiên bản bìa | ||||
Tháng 4 | ARENA HOMME+ | Hàn Quốc | Joshua | ✔ | Bản giấy | |||
W | DK | Bản giấy | ||||||
Dazed | S.Coups | Bản giấy | ||||||
Tháng 5 | Dazed | Jeonghan | ✔ | Bản giấy | 3 phiên bản bìa | |||
Tháng 6 | Allure | Jeonghan, Wonwoo | ✔ | Bản giấy | 3 phiên bản bìa |
Danh sách các chuyến lưu diễn
Giải thưởng và danh sách đề cử
Chú thích bổ sung
Liên kết tham khảo
- Trang web chính thức
Pledis Entertainment | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nghệ sĩ thu âm |
| ||||
Diễn viên |
| ||||
Cựu nghệ sĩ |
| ||||
Đối tác |
| ||||
Bài viết liên quan |
|