SH 150i là dòng xe tay ga cao cấp được nhiều người tiêu dùng yêu thích. Trước khi mua xe, bạn cần nắm rõ thông tin chi tiết về sản phẩm. Vậy, SH 150i có giá bao nhiêu? Nên mua xe ở đâu uy tín? Hãy cùng Mytour tìm câu trả lời cho những câu hỏi này trong bài viết dưới đây.

I. Cập nhật bảng giá xe SH 150i tháng 5/2024
SH150i nổi bật với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Những cải tiến mới này hoàn toàn xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra. Dưới đây là bảng giá SH150i cập nhật mới nhất mà bạn có thể tham khảo.
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất |
SH150i phiên bản Tiêu chuẩn CBS | Trắng, đen, đỏ | 98.000.000 đ |
SH 150i phiên bản Thể thao ABS | Xám đen | 98.490.000 đ |
SH 150i phiên bản Cao cấp ABS | Trắng, đen, đỏ | 112.500.000 đ |
SH 150i phiên bản Đặc biệt ABS | Xám đen | 112.500.000 đ |
Nguồn: Thethao247
Lưu ý: Giá xe SH 150i có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như tình hình thị trường, thời điểm mua, chính sách giá của từng đại lý và các chương trình khuyến mãi đi kèm.

II. Chi phí lăn bánh xe SH 150i hiện nay
Giá lăn bánh là tổng chi phí mà người mua phải trả để sở hữu chiếc xe mới. Bao gồm giá bán tại đại lý, thuế trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, và các khoản phí khác. Dưới đây là công thức tính giá lăn bánh được áp dụng tại hầu hết các đại lý xe trên toàn quốc:
Giá lăn bánh = Giá đại lý + phí trước bạ + phí biển số + bảo hiểm TNDS |
Các thành phần tính giá lăn bánh bao gồm:
- Giá xe tại đại lý: Theo bảng giá của từng đại lý, thường cao hơn mức giá đề xuất.
- Phí trước bạ: Khoảng 5% giá trị xe tại các thành phố lớn, còn 2% ở các khu vực khác.
- Phí biển số: Thường dao động khoảng 550.000 đồng, tùy theo từng khu vực.
- Bảo hiểm TNDS: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, có giá khoảng 66.000 đồng/năm.
Áp dụng công thức trên, giá lăn bánh của SH 150i bản tiêu chuẩn CBS có thể tính như sau:
Giá lăn bánh = 98.000.000 + 4.900.000 + 550.000 + 66.000 = 1016.000 đồng.
Giá lăn bánh của SH 150i bản tiêu chuẩn CBS dao động từ 1016.000 đồng. Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tùy theo sự chênh lệch giữa giá đại lý, phí biển số và phí trước bạ ở các tỉnh thành khác nhau.
Phiên bản | Màu sắc | Giá lăn bánh |
SH150i phiên bản Tiêu chuẩn CBS | Trắng, Đen, Đỏ | 107.200.000 đ |
SH 150i phiên bản Thể thao ABS | Xám Đen | 107.480.500 đ |
SH 150i phiên bản Cao cấp ABS | Trắng, Đen, Đỏ | 122.800.000 đ |
SH 150i phiên bản Đặc biệt ABS | Xám Đen | 122.800.000 đ |

III. Các điểm nổi bật của xe SH 150i
Ngoài giá xe SH150i, thiết kế mới mẻ của dòng xe này cũng là một trong những yếu tố thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng.
1. Thiết kế
Honda SH150 đã được nâng cấp với hệ thống đèn LED mới, mang lại khả năng chiếu sáng linh hoạt hơn so với các phiên bản cũ. Đặc biệt, đèn định vị ban ngày được thiết kế tinh tế trên phần đầu xe, tạo nên sự sang trọng cho chiếc xe.

Đèn hậu của SH150 được thiết kế theo dạng 2 tầng, với dải chrome giúp dễ dàng nhận diện từ phía sau.

Phuộc đôi của SH150 giúp xe duy trì sự ổn định tốt, đặc biệt khi chở tải trọng lớn và di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Việc thay đổi kích thước xe không chỉ giúp xe trông thon gọn hơn mà còn nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Bình xăng được chuyển lên phía trước, một cải tiến quan trọng giúp tăng dung tích cốp và tiện lợi hơn cho người sử dụng.

2. Động cơ của xe
Honda SH150 được trang bị động cơ SOHC, xi lanh đơn, với công nghệ eSP+ 4 van tiên tiến. Công nghệ này tối ưu hiệu suất động cơ, cải thiện khả năng nạp xả nhiên liệu, tăng sức mạnh tăng tốc và hiệu quả vận hành, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
Khối động cơ mới trên SH150 có đường kính 60mm và hành trình piston 55,5mm. Điều này mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và cải thiện công suất tối đa, cùng với mô-men xoắn cực đại ấn tượng.

Bên cạnh công nghệ eSP+, phiên bản Honda SH150 với tính năng ABS còn được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC (Honda Selectable Traction Control), giúp xe bám đường tốt hơn và kiểm soát lực kéo trên mọi loại địa hình từ đường trơn đến dốc.
Hệ thống này điều khiển vòng tua máy và phân phối nhiên liệu, giúp xe duy trì sự ổn định khi bám đường, ngăn ngừa hiện tượng trượt bánh và đảm bảo khả năng điều khiển mạnh mẽ nhưng vẫn an toàn. Tính năng này chỉ có trên phiên bản SH150 với hệ thống phanh ABS. Trạng thái của HSTC sẽ được hiển thị trên màn hình khi xe khởi động.

3. Các trang bị tiện ích
Honda SH150 được trang bị một bảng đồng hồ full LCD hiện đại, chia thành hai màn hình riêng biệt:
- Màn hình chính hiển thị các thông số quan trọng như tốc độ, thời gian, mức nhiên liệu, cảnh báo và trạng thái đèn rẽ, với các đèn màu sắc nổi bật được bố trí hai bên.
- Màn hình phụ phía dưới thường hiển thị thông tin như các chuyến đi, trạng thái HSTC và kết nối điện thoại. Giữa hai màn hình là dải chrome sáng với chữ SH dập chìm, tạo điểm nhấn sang trọng.

Về hệ thống phanh, SH150i có hai phiên bản: CBS và ABS. Phiên bản ABS trang bị phanh 2 piston, trong khi phiên bản CBS có 3 piston để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn hơn.

Công tắc điều chỉnh đồng hồ có dạng dấu +, được bố trí bên trái cùm tay lái, giúp người lái dễ dàng thay đổi thông tin trên hai màn hình: Info A ở trên và Info B ở dưới, đồng thời điều khiển đèn xi nhan.
Honda SH150 có tính năng kết nối với điện thoại qua ứng dụng My Honda +, giúp chủ xe theo dõi tình trạng và lịch sử sửa chữa của xe. Các thông báo về cuộc gọi hoặc tin nhắn cũng sẽ hiển thị trên đồng hồ xe SH.

Cốp xe SH150 có dung tích lên đến 28 lít và được trang bị cổng sạc tích hợp, mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người sử dụng.

Với lốp xe có kích thước phù hợp và chất lượng cao, SH150i mang lại độ bám đường vững chắc, đảm bảo sự ổn định trong mọi điều kiện di chuyển.

IV. Các phiên bản xe SH 150i qua các năm
SH 150i đã trải qua nhiều lần cải tiến qua các năm, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số phiên bản SH đáng chú ý, được đánh giá cao nhất:
* Phiên bản 2009 – 2011:
Trong giai đoạn từ 2009 đến 2011, xe SH đã chứng minh sự vượt trội với hàng loạt cải tiến. Phiên bản SH của những năm này không chỉ thay đổi về diện mạo, với các cập nhật dàn áo, yếm xe và kính chắn gió, mà còn nâng cấp đáng kể hệ thống phanh từ phanh đĩa lên phanh CBS hiện đại.

* Phiên bản 2012 – 2016:
Các phiên bản SH từ 2012 đến 2016 không chỉ thay đổi về diện mạo mà còn tinh chỉnh thiết kế để phục vụ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là phái nữ. Thiết kế mới với các đường cong mềm mại tạo nên vẻ ngoài dịu dàng và uyển chuyển hơn. Hệ thống công nghệ cũng được cải tiến, với những tính năng như hệ thống ngắt động cơ tạm thời, eSP, PGM-FI, bộ đề ACG và ổ khóa từ, giúp xe hiện đại, tiện lợi và an toàn hơn, mang lại trải nghiệm lái xe vượt trội.

* Phiên bản 2017 – 2019:
Trong giai đoạn từ 2017 đến 2019, Honda SH tiếp tục được cải tiến để tối đa hóa độ an toàn và nâng cao chất lượng trải nghiệm lái xe. Hệ thống phanh ABS 2 kênh là một điểm đáng chú ý, giúp tăng cường khả năng kiểm soát trong tình huống khẩn cấp và hạn chế nguy cơ trượt bánh. Đặc biệt, hệ thống đèn LED mới được sử dụng cho chiếu sáng, mang lại ánh sáng sắc nét, rộng và cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.

* Phiên bản 2020 – 2021:
Dòng xe SH từ năm 2020 đến 2021 đã có những cải tiến vượt trội về công nghệ động cơ. Động cơ được trang bị công nghệ eSP+, cùng với cam thủy lực và hệ thống HSTC, giúp tối ưu hóa hiệu suất. Bên cạnh đó, hệ thống phun xăng điện tử mới giúp xe đạt công suất mạnh mẽ, với 12.2HP ở phiên bản 125i và 14.4HP ở phiên bản 150i, tùy thuộc vào từng phiên bản xe.

* Phiên bản từ năm 2022:
Honda SH150i đã được cải tiến và nâng cấp lên phiên bản SH 160i, đánh dấu một bước phát triển mới đầy ấn tượng trong dòng xe này. Với sự kế thừa và phát triển các đặc điểm nổi bật từ các thế hệ trước, mẫu xe này mang đến một thiết kế trẻ trung, năng động. Đặc biệt, SH 160i đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ giới trẻ thành đạt và là sự lựa chọn lý tưởng cho những người ở độ tuổi trung niên.

V. Thông số kỹ thuật dòng xe SH 150i
Kích thước | |
Dài x rộng x cao | 2090 x 739 x 1129mm |
Độ cao yên | 799mm |
Chiều dài cơ sở | 1353mm |
Khoảng sáng gầm | 146mm |
Trọng lượng | 134kg |
Dung tích cốp | 28L |
Hệ thống đèn chiếu sáng | LED |
Đồng hồ | LCD |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo đôi |
Lốp trước | 100/80-16, 50P |
Lốp sau | 120/80-16, 60P |
Động cơ | |
Loại động cơ | eSP+, xi lanh đơn, SOHC |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Vô cấp |
Dung tích xi lanh | 150cc |
Đường kính x hành trình piston | 60 x 55,5mm |
Tỷ số nén | 12:1 |
Công suất tối đa | 12,4kW tại 8500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 14,8Nm tại 6500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,9L |
Dung tích bình xăng | 7,8L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,24L/100km |

VI. Những địa chỉ mua xe SH 150i uy tín và chất lượng
Trên thị trường hiện nay, có không ít đơn vị bán xe SH 150i khiến khách hàng hoang mang khi tìm kiếm địa chỉ uy tín. Nếu bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn ở đâu, hãy tham khảo một số gợi ý dưới đây:
