Trong tiếng Việt, shade và shadow đều có ý nghĩa là “bóng”. Dù vậy, hai từ này lại khác nhau trong ngữ cảnh và cách sử dụng, khiến cho nhiều người học tiếng Anh cảm thấy lúng túng khi dùng chúng. Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt sự khác nhau và cách dùng hai từ chính xác của hai từ kể trên.
Key Takeaways: |
---|
|
What is Shade?
Ví dụ:
I have a picnic under the shade of a tree.
(Tôi có một chuyến dã ngoại dưới bóng cây).
Trong trường hợp này, tiêu điểm là bóng cây, còn làm thế nào hoặc tại sao bóng râm được tạo ra không phải điều quan trọng.
Cách áp dụng Shade một cách sáng tạo
Khi được sử dụng như một danh từ
Shade là danh từ không đếm được chỉ khu vực bóng tối hoặc sự che khuất do ánh sáng bị chặn lại. Nó cũng chỉ nơi trú ẩn khỏi sức nóng và ánh nắng mặt trời.
Ví dụ:
They had lunch under the shade of a big tree.
(Họ đã ăn trưa dưới bóng của một cái cây lớn).
It is very hot so the girl finds a place to rest in the shade.
(Trời đang rất nóng nên cô bé tìm một chỗ để nghỉ ngơi trong bóng râm.)
Khi làm nghĩa vụ của động từ
Khi đóng vai trò động từ, shade được hiểu theo nghĩa “‘che chở, che chắn bằng cách chặn ánh sáng”.
Ví dụ:
Tuan shaded his aching eyes because it was so sunny.
(Tuấn che đôi mắt nhức nhối vì trời nắng quá).
Bóng đèn là gì ?
Ví dụ:
The children liked watching their shadows dancing on the wall.
(Bọn trẻ thích nhìn những cái bóng của chúng nhảy nhót trên tường).
Hien saw the girl’s shadow coming around the corner before she saw her.
(Hiền nhìn thấy bóng của cô gái đi đến ở góc trước khi cô nhìn thấy cô ấy).
The light created shadow on the bedroom walls.
(Cái đèn tạo bóng lên trên tường phòng ngủ).
Cách áp dụng Shadow một cách sáng tạo
Khi được sử dụng như một danh từ
Chỉ vùng tối hoặc hình dạng được tạo ra bởi một vật thể. Ngoài ra, shadow còn được sử dụng để chỉ sự u ám, áp bức hoặc nỗi buồn.
Ví dụ:
Kien lived in his brother’s shadow.
(Kiên đã sống trong cái bóng của anh trai mình => Ở đây người nói muốn hàm chỉ rằng tài năng của Kiên không được công nhận vì người khác chỉ biết đến anh trai Kiên).
The bad news cast a shadow on the lunch.
(Tin tức xấu đã phủ bóng đen u ám lên bữa trưa => Ở đây người nói muốn hàm chỉ rằng tin xấu kia đã khiến cho những người tham gia buổi trưa cảm thấy không vui).
They are working under the shadow of their boss.
(Họ đang làm việc dưới cái bóng (dưới trướng) của sếp).
Khi sử dụng làm động từ
Khi đóng vai trò động từ, shadow chỉ hành động phủ bóng lên, bao bọc trong bóng tối. Ngoài ra nó còn có nghĩa theo dõi, quan sát ai đó một cách bí mật.
Ví dụ:
My house is shadowed by a church.
(Nhà của tôi được phủ bóng bởi nhà thờ).
He shadowed a team of poachers.
(Anh ta theo dõi một đội săn trộm).
Sự cảm xúc của shade và shadow
Shade mang theo những liên tưởng dễ chịu chi được sử dụng với khí hậu. Ví dụ: Thời tiết quá nóng có thể thấy từ shade (bóng râm) khá nhẹ nhàng.
Shadow thường gắn liền với những tình huống ảm đạm hoặc khó chịu. Khi ở số nhiều, shadows thường gợi lên một cái gì đó bí ẩn hoặc đe dọa. Ví dụ: Một thông tin xấu có thể phủ bóng đen lên bữa ăn.
Ngoài ra, thuật ngữ shadow cũng được nhà tâm lý học Carl Jung sử dụng để chỉ khía cạnh của nhân cách con người được tạo ra bởi những cảm xúc khó chịu và nỗi sợ hãi.
Phân biệt giữa Shade và Shadow
Shade | Shadow | |
---|---|---|
Định nghĩa | Một khoản của bóng tối; vật thể cản ánh sáng không liên quan. | Bóng tối có hình dạng cụ thể; vật cản ánh sáng được quan tâm. |
Cách dùng | Danh từ Danh từ không đếm được. Chỉ khu vực bóng tối bị che khuất khỏi ánh sáng. Động từ Che chắn bằng chặn ánh sáng. | Danh từ Danh từ đếm được. Vùng tối hoặc hình dạng được tạo ra từ một vật thể. Động từ |
Cảm xúc | Thường mang tính dễ chịu hơn. | Thường kết hợp với tình huống u ám, mang tính đe dọa. |
Bài tập ứng dụng
1. Anne always wears sunscreen, even when she is sitting in the …
2. We sat in the … of a large tree.
3. Leaving the dark room, Tom … his eyes from the bright sun.
4. My dog is afraid of his own …
5. The new building cast a huge … over the city.
Answer:
1. shade
2. shade
3. with shade
4. silhouette
5. silhouette