Shakira | |
---|---|
Shakira phỏng vấn cho Vogue năm 2021 | |
Sinh | Shakira Isabel Mebarak Ripoll 2 tháng 2, 1977 (47 tuổi) Barranquilla, Atlántico, Colombia |
Quốc tịch | Colombia |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 1988–nay |
Chiều cao | 157 cm (5 ft 2 in) |
Phối ngẫu |
|
Con cái | 2 |
Website | shakira |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ |
|
Hãng đĩa |
|
Shakira Isabel Mebarak Ripoll (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [(t)ʃaˈkiɾa isaˈβel meβaˈɾak riˈpol]; tiếng Anh: /ʃəˈkiːrə/; sinh ngày 2 tháng 2 năm 1977) là một nữ ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và nhà sản xuất thu âm người Colombia. Sinh ra và lớn lên ở Barranquilla, cô bắt đầu biểu diễn từ khi còn nhỏ, phát huy sức ảnh hưởng của âm nhạc Mỹ Latinh, Ả Rập và Rock and roll cùng với khả năng múa bụng đặc trưng. Hai album đầu tay của Shakira, Magia và Peligro, đã không thành công về mặt thương mại trong những năm 90. Tuy nhiên, cô bắt đầu nổi tiếng tại châu Mỹ Latinh với album Pies Descalzos (1996) và Dónde Están los Ladrones? (1998). Đến năm 2001, cô đã bán được hơn 20 triệu album chỉ tại châu Mỹ Latinh.
Shakira bước vào thị trường tiếng Anh với album thứ năm của mình, Laundry Service. Đĩa đơn đầu tiên từ album này, 'Whenever, Wherever', đã trở thành một trong những đĩa đơn thành công nhất năm 2002. Sự nghiệp của cô tiếp tục phát triển với các album Fijación Oral Vol. 1 và Oral Fixation Vol. 2 (2005), và ca khúc 'Hips Don't Lie' (2006), một trong những bài hát bán chạy nhất thế kỷ 21, đứng đầu bảng xếp hạng Billboard và bán được hơn 15 triệu bản số. Cô cũng phát hành album She Wolf (2009) và Sale el Sol (2010), nhận được nhiều lời khen từ giới phê bình.
Shakira đã nhận nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm 5 Giải Video âm nhạc MTV, 2 Giải Grammy, 13 Giải Latin Grammy, 7 Giải Billboard Music Awards, 33 Giải Latin Billboard Music Awards và được đề cử Giải Quả cầu vàng. Cô có một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood và đã bán được hơn 125 triệu bản thu âm trên toàn thế giới, đặc biệt làm nổi bật với 25,4 triệu bản tại Mỹ, làm cho cô trở thành nghệ sĩ Nam Mỹ bán chạy nhất và một trong những nghệ sĩ bán chạy nhất mọi thời đại.
Shakira tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, đặc biệt là qua Quỹ Pies Descalzos của mình. Năm 2011, cô được Tổng thống Barack Obama bổ nhiệm vào Ủy ban Cố vấn về Giáo dục cho người Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha, đưa ra lời khuyên cho tổng thống và Bộ trưởng Giáo dục Arne Duncan. Năm 2014, cô được tạp chí Forbes xếp hạng 58 trong danh sách những phụ nữ có quyền lực nhất.
Ngoài tài năng nghệ thuật, Shakira còn là một nhà khoa học với chỉ số IQ cao - 140 điểm, thông thạo 5 ngôn ngữ (Tây Ban Nha, Anh, Ý, Bồ Đào Nha và Pháp). Trong một cuộc phỏng vấn, cô tiết lộ rằng cô chỉ mất khoảng 2 năm để học tốt một ngôn ngữ mới. Cô còn gây ấn tượng mạnh với ba huấn luyện viên khác trong chương trình The Voice Mỹ khi làm huấn luyện viên vào mùa thứ 4 và thứ 6.
Thông tin cá nhân
Shakira Isabel Mebarak Ripoll sinh ngày 2 tháng 2 năm 1977 tại Barranquilla, Colombia. Cô là con một của William Mebarak Chadid và Nidia Ripoll Torrado. Tên Shakira có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập (شَاكِرَة, šākirah), có nghĩa là 'biết ơn'. Cô có tổ tiên Tây Ban Nha và Ý. Shakira lớn lên trong một gia đình theo đạo Công giáo và có năm anh chị em cùng cha khác mẹ.
Khi còn nhỏ, Shakira đã được cha dẫn đi nhà hàng Trung Đông và bắt đầu yêu thích nghệ thuật biểu diễn sau khi được nghe âm thanh của trống Goblet. Cô từng là 'cô gái múa bụng' nổi tiếng và đã từng bị loại khỏi dàn hợp xướng vì âm nhạc của cô quá mạnh mẽ.
Trong giai đoạn từ 10 đến 13 tuổi, Shakira đã nhận được sự ủng hộ lớn từ cộng đồng ở Barranquilla và đã bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình dưới sự hướng dẫn của nhà sản xuất Monica Ariza. Sau đó, cô ký hợp đồng thu âm với Sony và nhanh chóng trở thành hiện tượng âm nhạc toàn cầu.
Sự nghiệp
1990–1995: Bắt đầu sự nghiệp
Album đầu tiên của Shakira, Magia, được thu âm cùng với Sony Music Colombia vào năm 1991 khi cô chỉ mới 14 tuổi. Đây là một bộ sưu tập các ca khúc mà cô bắt đầu từ năm 8 tuổi, kết hợp pop-rock ballad và disco nhanh chóng với yếu tố điện tử. Tuy nhiên, album gặp khó khăn do sự thiếu kết nối trong quá trình thu âm và sản xuất. Album phát hành vào ngày 24 tháng 6 năm 1991, gồm có 'Magia' và ba đĩa đơn khác.
1995-2000: Thành công ở Mỹ Latinh và Tây Ban Nha
Shakira quay lại thu âm album thứ ba của cô vào năm 1995. Album mang tên Pies Descalzos (Tỏa sáng với Giày trần) đã nhanh chóng đưa cô trở thành một ngôi sao ở Châu Mỹ Latinh và bán được hơn 7 triệu bản trên toàn cầu. Các ca khúc 'Estoy Aquí'; 'Pies Descalzos, Suenos Blancos', 'Dónde Estás Corazón?' và Un Poco de Amor đã góp phần định hình văn hóa âm nhạc Pop. Pies Descalzos bán được hơn 4 triệu bản. Thành công này đã thúc đẩy cô phát hành album phối lại đầu tiên với tên gọi đơn giản là 'The Remixes', bán được hơn 1 triệu bản, bao gồm cả phiên bản tiếng Bồ Đào Nha nổi tiếng tại thị trường Brasil. Vào năm 1997, Shakira đoạt 3 giải Billboard Music Awards, bao gồm: Album của năm cho 'Pies Descalzos', Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất, Video của năm cho 'Un Poco de Amor'. Với những thành công này, cô được công nhận là một trong những nghệ sĩ có triển vọng lớn và uy tín quốc tế.
1998-2000: ¿Dónde Están los Ladrones? và MTV Unplugged
Album thứ tư của Shakira có tên là ¿Dónde Están los Ladrones? (Nơi những kẻ trộm ở đâu?) sản xuất vào năm 1998 do Emilio Estefan với chi phí 3 triệu đôla. Tuy nhiên, chi phí này không quá đắt so với thành công mà album mang lại với doanh thu lên đến 7 triệu đôla và hơn 10 triệu đĩa bán ra, trở thành album Latin bán chạy nhất mọi thời đại. Shakira đã bắt đầu nổi tiếng ở các quốc gia nói tiếng không phải Tây Ban Nha như Pháp, Thụy Sĩ, Canada và đặc biệt là Mỹ. Album có 8 trong số 11 ca khúc được phát hành thành đĩa đơn bao gồm 'Ciega, Sordomuda'; 'Moscas en la Casa'; 'No Creo'; 'Inevitable'; 'Tú'; 'Si Te Vas'; 'Octavo Día' và 'Ojos Así'. Năm 1999, Shakira được đề cử giải Grammy cho Trình diễn nhạc Latin Rock xuất sắc nhất, tuy nhiên giải thưởng đã thuộc về Maná, chứ không phải là cô. Vào năm 2000, cô đã giành giải MTV Video Music Awards cho Nghệ sĩ Mỹ Latin có Video được yêu thích nhất với ca khúc Ojos asi.
Cũng vào năm 1999, sau khi bị đánh giá cho giải Grammy cho Trình diễn nhạc Latin Rock xuất sắc nhất, Shakira đã tổ chức buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của mình. Sau buổi biểu diễn, cô phát hành album live và bán được hơn 5 triệu bản trên toàn cầu. Năm 2001, Shakira vượt qua nhiều đối thủ nặng ký như Christina Aguilera, Oscar de la Hoya, Luis Miguel, Alejandro Sanz để giành giải Grammy cho Album Latin Pop xuất sắc nhất với show MTV Unplugged, đồng thời cô cũng giành được 2 giải Latin Grammy cho Trình diễn nữ ca sĩ Rock xuất sắc nhất với ca khúc Octavo Día và Trình diễn nữ ca sĩ Pop xuất sắc nhất với ca khúc Ojos Así, còn giải Album của năm thì không thành công.
2001-2004: Thành công toàn cầu với Laundry Service
Năm 2001, với thành công của album 'Dónde Están los Ladrones?' và 'MTV Unplugged', Shakira bắt đầu thực hiện album tiếng Anh. Cô hợp tác với Gloria Estefan để viết và thu âm các phiên bản tiếng Anh của các ca khúc từ album trước đó. Ngoài ra, cô còn sáng tác thêm cho album mới Laundry Service. Sau nhiều nỗ lực, Shakira kí hợp đồng với Sony Music để phát hành album Laundry Service, album này đã thành công vang dội với hơn 20 triệu bản bán ra trên toàn cầu, trở thành một trong những album bán chạy nhất mọi thời đại. Laundry Service đạt vị trí cao nhất ở cả Anh và Mỹ, với ca khúc hit Whenever, Wherever đứng đầu các bảng xếp hạng châu Âu và châu Mỹ cũng như bảng xếp hạng Billboard Hot 100.
Năm 2002, Shakira đã giành được Giải Latin Grammy cho Video hình thái ngắn xuất sắc nhất, nâng tổng số giải thưởng Latin Grammy của cô lên 3. Cô cũng giành thêm Giải MTV Video Music Awards lần thứ hai cho Nghệ sĩ Latin Mỹ có Video được yêu thích nhất với ca khúc Whenever, Wherever, và 5 Giải MTV Video Music Awards bằng tiếng Latin, bao gồm các hạng mục Nghệ sĩ của năm, Video của năm, Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất, Nghệ sĩ Pop xuất sắc nhất, Nghệ sĩ vùng.
Shakira cũng phát hành volume tiếng Tây Ban Nha 'Grandes Éxitos', bao gồm một DVD và 10 ca khúc biên soạn trong album 'Live & Off the record'. Trong năm này, cô cũng tổ chức tour diễn quốc tế 'Tour of the Mongoose' kéo dài đến năm 2003.
Tháng 9 năm 2002, Shakira đã giành được Giải thưởng khán giả quốc tế tại lễ trao giải MTV Video Music cho video 'Suerte'. Năm 2002 là một năm đáng nhớ với nhiều sự kiện lớn của Shakira. Cô biểu diễn ca khúc 'Dude'/ 'Looks Like A Lady' tại lễ trao giải MTV của Aerosmith và cùng Celine Dion, Anastacia, Cher và The Dixie Chicks biểu diễn trong chương trình 'Divas' của kênh VH1 tại Las Vegas.
2005-2007: Thành công ngoài sức tưởng tượng với Fijación Oral, Vol. 1 và Oral Fixation, Vol. 2
Tháng 6 năm 2005, Shakira phát hành album Fijación Oral Vol. 1 tại Châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. Ca khúc đầu tiên của album này là 'La Tortura'/ The Torture đã dẫn đầu bảng xếp hạng ở Tây Ban Nha và đứng thứ 23 trên Billboard Hot 100. Bài hát này cũng thành công trên toàn thế giới. Album này đã mang về cho Shakira giải Grammy thứ hai cho Album Latin Rock xuất sắc nhất và 5 giải Latin Grammy, trong đó có 4 giải quan trọng: Album của năm, Thu âm của năm, Bài hát của năm, Album Pop xuất sắc nhất. Trước khi phát hành album tiếp theo bằng tiếng Anh 'Oral Fixation Vol. 2', cô đã tham gia vào lễ trao giải MTV Music Awards châu Âu và được đề cử cho giải nghệ sĩ nữ xuất sắc nhất. Shakira đã làm cho cả khán giả lẫn các ngôi sao nổi tiếng trong ngành âm nhạc phải ngạc nhiên khi vượt qua các nghệ sĩ quốc tế như Gwen Stefani. Sau khi giành chiến thắng, cô đã biểu diễn ca khúc nổi bật nhất trong album này là 'Don't Bother'.
Album tiếp theo bằng tiếng Anh của Shakira mang tên Oral Fixation Vol. 2 đã ra mắt vào tháng 11 năm 2005 tại Bắc Mỹ và Úc. Album này đã bán được hơn 8 triệu bản trên toàn thế giới, là album bán chạy nhất trong năm 2006. Với thành công của ca khúc Hips Don't Lie, Shakira đã đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc trên toàn thế giới trong năm 2006, đặc biệt là với phiên bản Bambo tại World Cup 2006, ca khúc này đã trở thành một trong những bài hát được yêu thích nhất mọi thời đại và phá kỉ lục Guinness. Hips Don't Lie đã vững vàng trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 suốt 6 tháng liên tiếp, không có đối thủ vượt qua, trong khi We Belong Together của Mariah Carey đứng ở vị trí thứ 2. Với thành công này, bài hát đã bán được hơn 13 triệu bản trên toàn thế giới, trở thành một trong những bản single bán chạy nhất mọi thời đại và là ca khúc được yêu thích nhất trong năm 2006.
Vào năm 2007, Shakira được vinh danh khi biểu diễn ca khúc Hips Don't Lie tại lễ trao giải Grammy 2007 và đồng thời ca khúc này đã đưa Shakira được đề cử cho giải Grammy thứ tư trong hạng mục Hợp tác giọng Pop xuất sắc nhất. Trong năm này, cô hợp tác với Beyonce Knowles trong ca khúc Beautiful Liar, ca khúc đã trở thành một trong những thành công lớn trong làng âm nhạc và được yêu thích nhất trong năm 2008, chỉ sau ca khúc Umbrella của Rihanna và Jay Z. Vào năm 2008, Shakira tiếp tục nhận được đề cử giải Grammy thứ năm của cô trong hạng mục Hợp tác giọng Pop xuất sắc nhất cho ca khúc Beautiful Liar.
Tháng 4 năm 2006, Shakira đã được tôn vinh trong một buổi lễ từ thiện do Liên Hợp Quốc tổ chức, vinh danh những đóng góp của cô trong việc bảo vệ trẻ em Colombia khỏi bạo lực. Tại sự kiện này, cô đã có bài phát biểu: 'Sau khi các bạn rời khỏi đây, xin đừng quên rằng ở Châu Mĩ Latin có 960 trẻ em đang chết dần chết mòn'.
2009: Sự trở lại với She Wolf
Vào năm 2009, Shakira phát hành đĩa đơn tiếp theo She Wolf và album cùng tên She Wolf sau một thời gian vắng bóng, thu hút sự chú ý của giới chuyên môn và gây bất ngờ khi cô thay đổi hoàn toàn phong cách và nhan sắc, She Wolf đã chiếm vị trí hàng đầu trên các bảng xếp hạng ở Mỹ, Anh và đặc biệt là thành công lớn ở Châu Âu. Được nhận xét cao bởi các chuyên gia âm nhạc và giới phê bình, 'Shakira đã khiến tôi rất ngạc nhiên, She Wolf là một tác phẩm độc đáo và tuyệt vời, tôi tin rằng nó sẽ mang về cho cô giải thưởng Grammy'. Dự đoán này đã trở thành sự thật khi She Wolf tiếp tục lan rộng trên thị trường âm nhạc và đứng đầu các bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia. Trong năm đó, Shakira nhận được nhiều đề cử giải thưởng, đặc biệt là MTV Europe Music Awards, với 2 đề cử cho Nghệ sĩ nữ xuất sắc nhất và Video xuất sắc nhất cho ca khúc She Wolf, dù cuối cùng giải thưởng lại thuộc về nữ ca sĩ Beyoncé, cựu thành viên của Destiny's Child, đã đoạt cả hai giải.
2010: Sale el Sol
Sale el Sol là album thứ 9 của Shakira, phát hành ngày 31 tháng 8 năm 2010 với phiên bản tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Album này đã đạt vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng Billboard 200 và dẫn đầu Billboard Top Latin Album, trở thành album thứ 4 của Shakira lọt vào top 10 Billboard 200. Album đã duy trì trong top bảng xếp hạng suốt 12 tuần.
Album đã bán được 250.000 bản tại Hoa Kỳ và hơn 4.000.000 bản trên toàn thế giới. Đây cũng là album giúp Shakira giành 3 đề cử tại Giải thưởng Latin Grammy, bao gồm Album Latin xuất sắc nhất và Giọng ca Latin xuất sắc nhất. Cô đã giành được giải thưởng Giọng ca Latin nữ xuất sắc nhất.
World Cup 2010 tại Nam Phi
Năm 2010, Shakira hợp tác với nhóm nhạc Freshlyground để ra mắt bài hát Waka Waka (This Time for Africa). FIFA đã chọn bài hát này làm ca khúc chính thức cho World Cup 2010 tại Nam Phi, trong album Listen Up! The Official 2010 FIFA World Cup Album phát hành ngày 31/5/2010. Waka Waka (This Time for Africa) đứng thứ 4 trong số các MV được xem nhiều nhất trên các trang âm nhạc và bảng xếp hạng toàn cầu.
2014-2015: Shakira
Sau 4 năm vắng bóng trên thị trường âm nhạc, Shakira trở lại với album phòng thu thứ 10 mang tên riêng. Album bao gồm các đĩa đơn như Can't Remember to Forget You hợp tác với ca sĩ gốc Barbados Rihanna, Nunca Me Acuerdo de Olvidarte (phiên bản tiếng Tây Ban Nha của Can't Remember to Forget You) và Empire. Trong album còn có đĩa đơn Dare (La La La), được chọn làm bài hát cho World Cup 2014. Đĩa đơn Can't Remember to Forget You cũng đạt vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và có hơn 500 triệu lượt xem trên mạng xã hội YouTube. Đầu năm 2015, Shakira hợp tác cùng ban nhạc Mexico Mana với ca khúc Mi Verdad. Bài hát này đã đạt đến vị trí đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard Latin Songs và Billboard Latin Pop Songs.
2016: El Dorado
Shakira bắt tay vào việc viết album phòng thu thứ 11 của mình vào đầu năm 2016. Vào tháng 5 năm 2016, cô hợp tác với Carlos Vives trong đĩa đơn 'La Bicicleta'. Vào ngày 28 tháng 10 năm 2016, Shakira phát hành 'Chantaje' với sự góp mặt của Maluma; bài hát này là một phần của album El Dorado của cô sắp ra mắt.
2024 - nay: Las mujeres ya no lloran
Vào ngày 15 tháng 2 năm 2024, Shakira công bố album phòng thu thứ 12 Las mujeres ya no lloran (Phụ nữ không còn khóc nữa) trên Instagram cá nhân. Album sẽ ra mắt vào ngày 22 tháng 3.
Vũ đạo & cuộc sống cá nhân
Vũ đạo
Shakira nổi tiếng với kỹ năng vũ đạo của mình. Cô thường thể hiện các động tác lắc hông nghệ thuật, phần nào thể hiện dòng máu Lebanon của cô. Trong một cuộc phỏng vấn trên MTV, đã có người cho rằng cô không bao giờ sử dụng ngực trong khi nhảy. Tuy nhiên, trong 'La Tortura' và 'Hips Don't Lie', khán giả được thưởng thức nghệ thuật sử dụng ngực trong các vũ điệu của cô.
Cuộc sống cá nhân
Năm 2000, Shakira bắt đầu hẹn hò với Antonio de la Rúa, con trai của Tổng thống Argentina, Fernando de la Rúa. Mối quan hệ này thu hút sự chú ý của dư luận Châu Mĩ Latin. Vào tháng 3 năm 2001, Antonio cầu hôn cô. Trong thời gian này, Argentina đang trải qua khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, dẫn đến các cuộc bạo động vào tháng 12 năm 2001. Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, De la Rúa và Shakira vẫn tiến hành lễ đính hôn.
Vào tháng 2 năm 2011, Shakira bắt đầu mối quan hệ với Gerard Piqué, trung vệ của FC Barcelona, trẻ hơn cô hơn 10 tuổi. Mặc dù chưa kết hôn nhưng công chúng luôn nghĩ rằng họ là vợ chồng và có hai cậu con trai tên là Milan Piqué Mebarak và Shasha Piqué Mebarak.
Các giải Grammy và Latin Grammy
Giải Grammy
Shakira đã được đề cử 5 lần và giành được 2 giải Grammy.
Năm | Đề cử cho | Giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|---|
1999 | "¿Dónde Están Los Ladrones?" | Trình nhạc Latin Rock xuất sắc nhất | Đề cử |
2001 | "MTV Unplugged" | Album Latin Pop xuất sắc nhất | Đoạt giải |
2006 | "Fijación Oral Vol. 1" | Album Latin Rock xuất sắc nhất | Đoạt giải |
2007 | "Hips Don't Lie" (với Wyclef Jean) | Hợp tác nhạc Pop xuất sắc nhất | Đề cử |
2008 | "Beautiful Liar" (với Beyoncé) | Hợp tác nhạc Pop xuất sắc nhất | Đề cử |
Giải Latin Grammy
Năm | Đề cử cho | Giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|---|
2000 | "MTV Unplugged" | Album của năm | Đề cử |
Album giọng Pop xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Octavo Día | Nữ nghệ sĩ trình diễn nhạc Rock xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
Ojos Así | Giọng ca nữ trình diễn nhạc Pop xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
Video hình thái ngắn xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2002 | Suerte (Whenever, Wherever) | Video hình thái ngắn xuất sắc nhất | Đoạt giải |
2003 | Te Aviso, Te Anuncio (Tango) | Bài hát Rock hay nhất | Đề cử |
2006 | "Fijación Oral Vol. 1" | Album của năm | Đoạt giải |
Album giọng Pop xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
La Tortura (có sự tham gia của Alejandro Sanz) | Thu âm của năm | Đoạt giải | |
Bài hát của năm | Đoạt giải | ||
Video hình thái ngắn xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2007 | Beautiful Liar (with Beyonce) | Thu âm của năm | Đề cử |
Albums
- 1991: Magia
- 1993: Peligro
- 1996: Pies Descalzos
- 1998: ¿Dónde Están los Ladrones?
- 2001: Laundry Service
- 2005: Fijación Oral, Vol. 1
- 2005: Oral Fixation, Vol. 2
- 2009: She Wolf
- 2010: Sale el Sol
- 2014: Shakira
- 2017: El Dorado
- 2024: Las Mujeres Ya No Lloran
Trực tiếp:
- 2000: MTV Unplugged
- 2004: Live & off the Record
- 2007: Oral Fixation Tour
- 2011: Live from Paris
- 2019: Shakira in Concert: El Dorado World Tour
Album tổng hợp:
- 1997: The Remixes
- 2002: Grandes Éxitos
Các đĩa đơn nổi bật
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới |
Mỹ |
Châu Âu |
Latin |
Anh |
Úc |
Thụy Sĩ |
Tây Ban Nha |
Hà Lan |
Đức |
Pháp |
Ý | ||
2001 | "Whenever, Wherever" | 1 | 6 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2002 | "Underneath Your Clothes" | 2 | 9 | 2 | — | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 |
2005 | "La Tortura" (với Alejandro Sanz) | 2 | 23 | 2 | 1 | 34 | — | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 3 |
2006 | "Hips Don't Lie" (với Wyclef Jean) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2007 | "Beautiful Liar" (với Beyonce) | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2009 | "She Wolf" | 2 | 11 | 4 | 1 | 4 | 18 | 3 | 2 | 13 | 2 | 4 | 1 |
2010 | "Waka Waka (This Time for Africa)" | 6 | 38 | 1 | 2 | 21 | 32 | 1 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 |
"Loca" (với El Cata / Dizzee Rascal) | 16 | 32 | 2 | 1 | — | — | 1 | 1 | 11 | 6 | 1 | 1 | |
2014 | "Can't Remember to Forget You" (với Rihanna) / Nunca Me Acuerdo de Olvidarte | 18 | 15 | 1 | 1 | 11 | 18 | 7 | 2 | 15 | 8 | 5 | 13 |
"Dare (La La La)"/"La La La (Brasil 2014) (với Carlinhos Brown) | 20 | 2 | 4 | 2 | 106 | — | 5 | 2 | 61 | 24 | 11 | 3 | |
Tổng | Quán quân | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 3 | 5 | 6 | 4 | 4 | 5 | 6 |
Ghi chú
Liên kết ngoài
- Trang chủ của Shakira
- Shakira trên IMDb
- Video của Shakira trên youtube
- Shakira trên Google+
- Shakira trên Facebook
- Cổng thông tin Âm nhạc
- Cổng thông tin Colombia
Shakira |
---|
Bài hát của Shakira |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|