1. Shall có nghĩa là gì?
Shall /ʃəl/, /ʃæl/: nên, sẽ làm gì; nhất định sẽ phải, chắc sẽ làm gì đó.
E.g.:
- We shall hear more about it. (Chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này).
- You shall have my book tomorrow. (Thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi).
2. Phương pháp sử dụng cấu trúc shall
Shall được dùng trong cả câu hỏi và câu trả lời. Chúng ta thường bắt gặp cấu trúc shall phổ biến nhất khi đi cùng với ngôi thứ nhất. Khi dùng ở ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba thì shall đều có những ý nghĩa và vai trò khác nhau.
Hãy cùng xem xét hai trường hợp quan trọng dưới đây:
2.1. Ở ngôi thứ nhất
Ở ngôi thứ nhất, shall thường đi kèm với I và We.
Shall I/We + V…? |
S + shall + V |
Dùng để nói hoặc dự đoán về tương lai
E.g.:
- This time next week I shall be in Scotland. (Vào thời gian này tuần sau thì tôi sẽ đang ở Scotland).
- We shan’t be gone long. (Chúng tôi sẽ không đi lâu đâu).
Lưu ý: shall not = shan’t.
Sử dụng để đưa ra đề nghị
E.g.:
- Shall I send you the book? (Tôi gửi bạn cuốn sách nhé?)
- Shall I wait for you? (Anh đợi em nhé?).
Dùng để đưa ra lời gợi ý
E.g.:
- Let’s look at it again, shall we? (Chúng ta cùng nhìn lại nó thì sao?)
- Shall we meet at the theater? (Chúng ta gặp nhau tại rạp hát được không?).
Dùng để xin lời khuyên
E.g.:
- What shall we do this weekend? (Chúng ta nên làm gì vào cuối tuần này?)
- How shall I cook it? (Tôi sẽ nấu nó sao đây?).
2.2. Ở ngôi thứ hai và thứ ba
Shall khi kết hợp với danh từ ở ngôi thứ hai và thứ ba hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó có hai mục đích khác nhau:
Dùng để biểu thị ý định
E.g.:
- You shall have a sweet. (Con sẽ ăn một viên kẹo).
- He shan’t let him come here. (Anh ấy sẽ không đến).
Dùng để ra lệnh
E.g.:
- Yatchs shall go round the course, passing the marks in the correct order. (Các du thuyền lướt sóng phải chạy quanh bãi đua, ngang qua các dấu hiệu ở đúng vị trí).
- Members shall enter the names of their guests in the book provided. (Các thành viên phải ghi tên khách dự vào sổ tay được phát).
Lưu ý:
- Với ý nghĩa diễn tả mệnh lệnh, shall chủ yếu được dùng trong các văn bản pháp lý hay quy định. Trong tiếng Anh thường ngày ta dùng must hoặc have thay cho shall.
- Ngoài ra có cấu trúc “shall you?” – là một cấu trúc cũ thường được dùng trong tiểu thuyết, vì nó ngắn gọn hơn so với dùng thì tương lai tiếp diễn.
E.g.: Shall you go? = Will you be going? (Cậu sẽ phải đi à?).
3. Một số từ đồng nghĩa với Shall trong tiếng Anh
3.1. Will
“Will” cũng là một động từ khuyết thiếu có nhiều chức năng. Tuy nhiên, khi xem xét mặt câu cầu khiến, người học có thể sử dụng “will” để đưa ra một mệnh lệnh hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc cụ thể.
E.g.: Will you visit my farm? (Bạn sẽ viếng thăm nông trại của tôi phải không?)
3.2. Should
“Should” cũng là một động từ khuyết thiếu, nhưng phạm vi sử dụng của “should” rộng hơn về chủ ngữ và thì của câu. “Should” thường được sử dụng nhiều trong thì hiện tại đơn. Cách sử dụng của “should” cũng tương tự như “shall” trong câu.
E.g.: Should we wear a jacket? It’s quite windy outside. (Chúng ta nên mặc áo khoác không, ngoài trời gió khá lớn đấy?)
3.3. Could
“Could” cũng là một động từ khuyết thiếu. Thường được sử dụng khi người nói muốn nhờ vả ai đó điều gì hoặc hỏi người khác có khả năng thực hiện một nhu cầu nào đó hay không. Bạn có thể sử dụng “could” thay cho “shall” trong câu cầu khiến.
E.g.: Could you turn on the fan, it’s so hot? (Bạn có thể bật quạt lên không, trời nóng quá?
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể khám phá thêm một số từ vựng thông dụng khác để thay thế cho “shall” trong câu, giúp bổ sung vốn từ vựng.
4. Sự khác biệt giữa Shall và Will
Shall và will là hai động từ có nghĩa tương đồng và đều thuộc loại động từ khuyết thiếu. Do đó, người học thường dễ nhầm lẫn khi sử dụng hai động từ này. Hãy cùng phân biệt cách sử dụng của Shall và Will trong bảng dưới đây để áp dụng chính xác trong thực tế.
Phân biệt | Shall | Will |
Chủ ngữ | I/we | Linh hoạt |
Cách dùng | Được dùng để đưa ra lời đè nghị hoặc gợi ý | Dùng trong câu ở thể khẳng định và phủ định của thì tương lai đơnĐược dùng để đưa ra một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. |
Thì | Tương lai đơn | Tương lai đơn |
5. Bài tập về cấu trúc shall
5.1. Bài tập
Chọn câu trả lời đúng từ các lựa chọn sau.- What about …… to the new park today?
- to going
- going
- to go
- go
- Why ………. a book?
- you read
- to read
- don’t you to read
- don’t you read
- …… I start now?
- What about
- Shall
- Why do
- Let’s
- ……… talk rudely.
- Let’s not to
- Let’s to not
- Let’s don’t
- Let’s not
- We ……… home and watch TV.
- could stay
- have to stay
- will stay
- must stay
- Let’s ……….our time.
- to waste
- wasting
- don’t waste
- not waste
- Why don’t we …… chess?
- played
- playing
- to play
- play
- Shall we ……. out for your birthday next Saturday?
- going
- to going
- to go
- go
- It would be great ………… a break now.
- taking
- to take
- to taking
- take
- ……. we meet?
- Shall
- Let’s
- Why
- How about
5.2. Câu trả lời
- B
- D
- B
- D
- A
- D
- D
- D
- A
- A