Shape là gì? Đây không phải là một từ xa lạ, thậm chí ngay cả những người thành thạo tiếng Anh cũng có thể cảm thấy khá phức tạp vì Shape mang theo nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy tham khảo phần giải thích dưới đây để hiểu rõ hơn về khái niệm Shape.
Shape là gì theo từ điển?
Trong ngôn ngữ Anh, Shape có thể là danh từ hoặc động từ.
I. Nghĩa của Danh từ Shape
1. Hình, hình dạng, hình thù
Ví dụ: Một chiếc bánh trong hình dạng của cây thông Giáng sinh
2. Hình dạng trong không gian hoặc đường viền
Ví dụ:
- Bờ biển luôn thay đổi hình dạng (Dải ven biển luôn biến đổi).
- Những đám mây không ngừng biến đổi hình dạng (Những đám mây liên tục thay đổi hình dạng).
3. Dáng vóc, hình thể của một người hoặc một con vật
Một vận động viên bơi lội với hình thể mảnh mai (A swimmer with a slender figure).
4. Vật khó nhìn thấy rõ, mờ mịt
5. Bóng, bóng ma
Những hình dạng xuất hiện trong phòng ngủ của anh ấy vào buổi tối (Shapes appeared in his bedroom at night).
6. Một hình dạng giả mạo
Một vị thần với hình thù của một con thiên nga (A god in the shape of a swan).
7. Hình thức, sự hiện thân, sự thể hiện
Ví dụ:
- Kế hoạch của chúng tôi đang hình thành (Our plans are taking form).
- Một phần thưởng dưới hình thức một khoản tiền (A reward in the form of a sum of money).
8. Khuôn, mẫu
Ví dụ: Một hình dạng để làm thạch (A form for making jelly).
II. Nghĩa của động từ Shape:
1. Tạo hình từ nguyên liệu
Ví dụ:
- Làm hình dạng cho bột thành bánh mì (Shape the dough into baguettes).
- Một tác phẩm điêu khắc được tạo hình từ đá băng (A sculpture crafted from ice).
2. Để làm cho phù hợp với một hình thức cụ thể
Ví dụ: Một chiếc váy được may phù hợp với vóc dáng của cô ấy (A dress tailored to her figure).
3. Đặt kế hoạch, tạo ra ý tưởng mới
Ví dụ: Tạo hình chương trình giáo dục mới (Shape a new educational program).
4. Biểu diễn theo một hình thức cụ thể
Ví dụ: Tạo hình một câu chuyện dân gian thành một vở opera (Shape a folk tale into an opera).
5. Định hình, tạo ảnh hưởng to lớn, quyết định bản chất của (cái gì đó)
Ví dụ: Những sự kiện này đã góp phần định hình cho tương lai nghề nghiệp của cô ấy (These events helped shape her future career).
6. Tạo ra sự hình thành hoặc chỉ đạo quá trình
Ví dụ: Những sự kiện định hình lịch sử (Events that shaped history).
Shape trong ứng dụng và trên mạng có ý nghĩa gì?
Trong một số phần mềm phổ biến như Microsoft Word, PowerPoint hay các công cụ đồ họa, chúng ta thường gặp từ khóa Shapes. Trong ngữ cảnh này, Shapes đề cập đến tính năng cho phép bạn chèn các hình vẽ hình học (tam giác, hình chữ nhật, hình tròn, ...) cũng như các biểu tượng đồ họa (mũi tên, ngôi sao, mặt cười, ...) vào nội dung đang làm việc. Những hình vẽ này được cung cấp sẵn trong phần mềm, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn theo sở thích của họ.
Tương tự, trên mạng, đôi khi người ta sử dụng thuật ngữ Shape để chỉ những biểu tượng có hình dạng học thuật hoặc hình vẽ có thể chèn vào văn bản. Một đoạn văn trở nên sinh động hơn rất nhiều khi bổ sung những 'Shape' đáng yêu và hài hước.
Sau bài viết này, bạn đã rõ về ý nghĩa của Shape chưa? Đây là một từ có nhiều ý nghĩa, vì vậy hãy tìm hiểu kỹ càng để chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Hi vọng thông tin chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn!