
Kagawa thi đấu cho Nhật Bản tại FIFA World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kagawa Shinji | ||
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1989 (35 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tarumi-ku, Kobe, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sint-Truidense | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2005 | FC Miyagi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2010 | Cerezo Osaka | 125 | (55) |
2010–2012 | Borussia Dortmund | 49 | (21) |
2012–2014 | Manchester United | 38 | (6) |
2014–2019 | Borussia Dortmund | 99 | (20) |
2018 | Borussia Dortmund II | 1 | (0) |
2019 | → Beşiktaş (mượn) | 14 | (4) |
2019–2020 | Zaragoza | 33 | (4) |
2021 | PAOK | 6 | (0) |
2022–2023 | Sint-Truidense | 0 | (0) |
2023– | Cerezo Osaka | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2008 | U-19 Nhật Bản | 4 | (0) |
2007 | U-20 Nhật Bản | 2 | (0) |
2008 | U-23 Nhật Bản | 3 | (0) |
2008–2019 | Nhật Bản | 97 | (31) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2021 |
Shinji Kagawa (
Shinji Kagawa bắt đầu sự nghiệp tại đội bóng quê hương Cerezo Osaka trước khi chuyển đến Borussia Dortmund tại Đức vào năm 2010. Hai năm sau, anh gia nhập Manchester United và sau đó trở lại Dortmund vào năm 2014.
Trong màu áo đội tuyển quốc gia, Kagawa có trận ra mắt vào tháng 5 năm 2008 và cùng đội tuyển Nhật Bản giành chiến thắng tại Cúp bóng đá châu Á 2011.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Kagawa bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn học tiểu học. Anh gia nhập Câu lạc bộ bóng đá NK Kobe rồi sau đó chuyển đến Miyagi Barcelona ở Sendai, tỉnh Miyagi, nơi anh thi đấu từ năm 2001 đến 2005. Tài năng của anh nhanh chóng được Cerezo Osaka phát hiện và ký hợp đồng chuyên nghiệp khi anh mới 17 tuổi. Anh là cầu thủ đầu tiên ở Nhật Bản ký hợp đồng chuyên nghiệp trước khi tốt nghiệp trung học. Năm 2007, anh trở thành trụ cột của Cerezo, tuy nhiên đội bóng đã không thể lên hạng J. League Division 1.
Borussia Dortmund
2010–11

Vào tháng 7 năm 2010, Kagawa chuyển đến Borussia Dortmund từ Cerezo Osaka với mức phí chuyển nhượng 350.000 euro.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2010, Kagawa có trận đấu đầu tiên tại Bundesliga. Sau khi ghi hai bàn đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu vòng loại UEFA Europa League gặp Qarabağ FK, anh tiếp tục lập công trong trận Bundesliga gặp VfL Wolfsburg, giúp Dortmund thắng 2-0. Trong trận derby Rurth với Schalke 04 vào ngày 19 tháng 9, Dortmund thắng 3-1 và Kagawa đã dự đoán trước trận đấu rằng anh sẽ ghi hai bàn, và đã thực hiện đúng như vậy ở phút 20 và 58.
Cuối mùa giải 2010-2011, Kagawa cùng Borussia Dortmund giành chức vô địch Bundesliga và được chọn vào đội hình tiêu biểu của mùa giải. Mặc dù gặp chấn thương trong khi thi đấu cho đội tuyển quốc gia tại Cúp bóng đá châu Á 2011 và phải nghỉ thi đấu phần lớn lượt về của mùa giải, anh vẫn có đóng góp quan trọng.
2011–12
Sau khi hồi phục chấn thương từ mùa giải trước, Kagawa trở lại và trở thành trụ cột của Dortmund trong việc bảo vệ chức vô địch Bundesliga và thi đấu tại UEFA Champions League sau nhiều năm. Anh ghi bàn đầu tiên trong mùa giải mới vào ngày 18 tháng 9 trong trận thua 2-1 trước Hannover 96, với đội bóng của anh để thua hai bàn trong ba phút cuối trận. Vào ngày 22 tháng 10, Kagawa mở tỷ số ở phút thứ bảy trong chiến thắng 5-0 của Dortmund trước 1. FC Köln trước 80.200 khán giả tại Iduna Signal Park. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận thắng 5-1 trước VfL Wolfsburg vào ngày 5 tháng 11 và ghi bàn danh dự trong trận đấu thua 2-1 trước Arsenal, kết thúc vòng bảng Champions League ở vị trí cuối cùng và bị loại.
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2012, Kagawa lập cú đúp trong chiến thắng 3-1 trước Hoffenheim. Anh ghi bàn duy nhất trong trận đấu với Werder Bremen vào ngày 17 tháng 3 từ đường chuyền của İlkay Gündoğan. Ngày 25 tháng 3, Kagawa tiếp tục lập cú đúp trong trận thắng 6-1 trước Köln, giúp Dortmund duy trì ngôi đầu Bundesliga.
Trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức (DFB-Pokal) 2012 gặp Bayern München, Kagawa đã mở tỉ số ngay ở giây thứ 159, góp phần vào chiến thắng 5-2 của Dortmund. Kết thúc mùa giải, anh và Dortmund đã giành cú đúp danh hiệu quốc nội, với 13 bàn thắng trong 31 trận tại Bundesliga.
Manchester United
Vào mùa hè năm 2012, Shinji Kagawa gia nhập Manchester United với mức phí chuyển nhượng 12 triệu bảng, có thể lên tới 17 triệu bảng nếu anh thể hiện tốt. Trong các trận giao hữu chuẩn bị cho mùa giải đầu tiên cùng MU, Kagawa đã chứng tỏ giá trị với lối chơi thông minh và kỹ thuật. Anh có trận đấu đầu tiên tại Premier League vào ngày 20 tháng 8 năm 2012, trong trận thua 1-0 trước Everton. Năm ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Quỷ Đỏ trong chiến thắng 3-2 trước Fulham, với pha đá bồi gần. Anh gặp chấn thương trong vòng bảng UEFA Champions League và phải nghỉ thi đấu khoảng hai tháng trước khi trở lại đội hình trong trận hòa 1-1 với Tottenham.

Vào ngày 2 tháng 3 năm 2013, Kagawa ghi bàn thắng đầu tiên và lập cú hat-trick đầu tiên của mình cho United trong trận đấu với Norwich City, trở thành cầu thủ châu Á đầu tiên lập hat-trick tại Premier League trong chiến thắng 4-0 của MU. Ngày 22 tháng 4, anh ra sân trong trận đấu quyết định danh hiệu Premier League với Aston Villa, có màn trình diễn xuất sắc giúp MU thắng 3-0 và trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên vô địch Premier League. Vào ngày 12 tháng 5, Kagawa đá chính trong trận đấu cuối cùng trên sân nhà của huấn luyện viên Alex Ferguson trước khi ông nghỉ hưu, MU thắng Swansea City 2-1. Ngày 19 tháng 5, Kagawa ghi bàn mở tỷ số trong trận hòa 5-5 với West Bromwich Albion, trận đấu cuối cùng của MU dưới thời Ferguson và cũng là trận đấu thứ 1500 của ông.
Quay lại Dortmund
Ngày 31 tháng 8 năm 2014, Kagawa chính thức trở lại Borussia Dortmund và ký hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2018. Anh ghi bàn thắng đầu tiên kể từ khi trở lại trong chiến thắng 3-1 trước SC Freiburg vào ngày 13 tháng 9 năm 2014. Vào ngày 21 tháng 3 năm 2015, anh không chỉ ghi một bàn mà còn kiến tạo một bàn giúp Dortmund thắng Hannover 96 với tỉ số 3-2.
Mùa giải 2017-18
Ngày 14 tháng 7 năm 2017, Kagawa gia hạn hợp đồng với Dortmund đến năm 2020. Vào ngày 20 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải mới trong chiến thắng 3-0 trước Hamburg. Mười ngày sau, anh trở thành cầu thủ Nhật Bản ghi nhiều bàn thắng nhất tại Bundesliga, đạt mốc 38 bàn thắng và vượt qua kỷ lục cũ 37 bàn của Okazaki Shinji.
Ngày 27 tháng 1 năm 2018, Kagawa ghi bàn thứ năm tại Bundesliga mùa giải 2017-18 trong trận hòa 2-2 với SC Freiburg.
Trong nửa đầu mùa giải 2018-19, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới Lucien Favre, Kagawa không còn được ra sân nhiều và chỉ có hai lần thi đấu tại Bundesliga. Đến khi chính thức rời Dortmund lần thứ hai vào tháng 8 năm 2019, anh đã có tổng cộng 216 trận đấu cho Dortmund, ghi 60 bàn và thực hiện 55 đường chuyền thành bàn.
Beşiktaş
Vào ngày cuối của kỳ chuyển nhượng mùa đông 2019, Kagawa được Dortmund cho mượn đến đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş đến hết mùa giải. Ngay trong trận đấu đầu tiên tại Thổ Nhĩ Kỳ gặp Antalyaspor, chỉ sau 18 giây có mặt trên sân, Kagawa đã ghi bàn thắng đầu tiên và hoàn tất cú đúp với một quả đá phạt thành công. Vào ngày 10 tháng 3, anh ghi bàn ở phút bù giờ 90+3, giúp Beşiktaş giành chiến thắng 3-2 trước Konyaspor.
Trong thời gian thi đấu ở Thổ Nhĩ Kỳ, Kagawa đã ghi được 4 bàn và có 2 đường chuyền thành bàn sau 14 trận đấu.
Real Zaragoza
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2019, Kagawa đã chính thức gia nhập câu lạc bộ Tây Ban Nha Real Zaragoza thi đấu tại Segunda División với hợp đồng kéo dài hai năm. Ngày 17 tháng 8, anh có màn ra mắt trong trận đấu mở màn mùa giải Segunda División 2019–20 gặp Tenerife, và giúp đội nhà giành chiến thắng 2–0. Chỉ sau 8 ngày, anh đã ghi bàn đầu tiên cho Zaragoza trong trận hòa 1-1 với Ponferradina.
Sau khi ghi được 4 bàn và có 1 đường kiến tạo trong 31 trận đấu tại Zaragoza, vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, Kagawa và câu lạc bộ đã thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
PAOK
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2021, Kagawa đã ký hợp đồng 1 năm rưỡi với đội bóng Hy Lạp PAOK.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Kagawa đã từng được triệu tập vào đội hình U-20 Nhật Bản tham gia VCK U-20 World Cup 2007 tổ chức tại Canada. Năm 2008, anh cùng đội Olympic Nhật Bản đã tranh tài tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra ở Bắc Kinh.
Ngày 24 tháng 5 năm 2008, Kagawa lần đầu tiên khoác áo đội tuyển quốc gia trong trận giao hữu, nơi Nhật Bản giành chiến thắng 1-0 trước Bờ Biển Ngà. Dù vậy, anh không có tên trong danh sách 23 cầu thủ chính thức tham dự World Cup 2010 tại Nam Phi. Vào tháng 9 năm 2010, Kagawa ghi bàn duy nhất giúp Nhật Bản vượt qua Paraguay ở Yokohama.
Kagawa đã góp mặt trong đội hình Nhật Bản tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011 tại Qatar. Trong trận tứ kết gặp đội chủ nhà Qatar, anh đã ghi hai bàn giúp Nhật Bản thắng 3-2. Tuy nhiên, anh phải rời sân ở phút 87 trong trận bán kết gặp Hàn Quốc do chấn thương, nên không thể thi đấu trong trận chung kết mà Nhật Bản đánh bại Úc 1–0 để lên ngôi vô địch.
Với danh hiệu vô địch châu Á, Kagawa đã cùng đội tuyển Nhật Bản tham gia Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 tổ chức tại Brasil. Tại giải đấu này, anh ghi một bàn trong trận thua 4-3 trước đội tuyển Ý.
Kagawa có mặt trong danh sách 23 cầu thủ Nhật Bản tham dự World Cup 2014 tại Brasil. Anh đã thi đấu trong cả ba trận vòng bảng gặp Bờ Biển Ngà, Hy Lạp và Colombia, nhưng Nhật Bản không vượt qua vòng bảng và bị loại.
Vào tháng 12 năm 2014, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới Javier Aguirre, Kagawa được gọi vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Cúp bóng đá châu Á 2015 tại Úc. Tại giải đấu này, anh đã ghi một bàn trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng gặp Jordan. Tuy nhiên, Nhật Bản đã bị loại ở tứ kết sau thất bại 4–5 trên chấm phạt đền trước UAE, với Kagawa và Honda là những cầu thủ Nhật Bản không thành công trong loạt luân lưu.
Ngày 31 tháng 5 năm 2018, Kagawa được lựa chọn tham gia World Cup 2018 tại Nga, đánh dấu lần thứ hai anh góp mặt trong giải đấu này. Trong trận mở màn của Nhật Bản tại bảng H với Colombia, Kagawa đã mở tỷ số từ chấm phạt đền, trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên ghi bàn từ penalty trong lịch sử World Cup. Nhật Bản thắng 2-1 và trở thành đội bóng châu Á đầu tiên đánh bại một đội Nam Mỹ tại giải đấu. Kagawa cũng thi đấu trong hai trận còn lại của vòng bảng với Sénégal và Ba Lan. Dù Nhật Bản tiến vào vòng 16 đội, họ đã thất bại 2-3 trước Bỉ, kết thúc giải đấu với việc Kagawa chia tay đội tuyển quốc gia sau 11 năm, tổng cộng 97 trận và 31 bàn thắng.
Phong cách thi đấu
Kagawa nổi bật với kỹ thuật cá nhân điêu luyện, xử lý bóng xuất sắc bằng cả hai chân cùng với khả năng quan sát và nhãn quan chiến thuật tuyệt vời. Anh thường thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công, ngay sau tiền đạo cắm. Kagawa có khả năng tạo ra khoảng trống hiệu quả chỉ với vài pha chạm bóng và sở hữu khả năng “đánh hơi” bàn thắng xuất sắc. Anh cũng rất giỏi phối hợp với hai cánh và tiền vệ phía sau, thể hiện rõ nét trong lối chơi bóng ngắn tại Dortmund.
Tại Manchester United, Kagawa thường được triển khai ở biên trái nhưng vẫn thể hiện tốt khả năng của mình. Anh di chuyển rộng khắp sân để nhận bóng và điều tiết nhịp độ trận đấu. Dù chơi lệch trái, anh thường xuyên tấn công gần khu vực cầu môn như một hộ công, thu hút sự chú ý của hậu vệ đối phương và tìm cơ hội ghi bàn, điều này đã trở thành bản năng của anh.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 12 tháng 9 năm 2021.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | ||
Cerezo Osaka | 2006 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||
2007 | J2 League | 35 | 5 | 1 | 2 | — | — | — | 36 | 7 | ||||
2008 | 35 | 16 | 0 | 0 | — | — | — | 35 | 16 | |||||
2009 | 44 | 27 | 0 | 0 | — | — | — | 44 | 27 | |||||
2010 | J1 League | 11 | 7 | — | 1 | 0 | — | — | 12 | 7 | ||||
Tổng cộng | 125 | 55 | 1 | 2 | 1 | 0 | — | — | 127 | 57 | ||||
Borussia Dortmund | 2010–11 | Bundesliga | 18 | 8 | 2 | 0 | — | 8 | 4 | — | 28 | 12 | ||
2011–12 | 31 | 13 | 5 | 3 | — | 6 | 1 | 1 | 0 | 43 | 17 | |||
Tổng cộng | 49 | 21 | 7 | 3 | — | 14 | 5 | 1 | 0 | 71 | 29 | |||
Manchester United | 2012–13 | Premier League | 20 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 26 | 6 | |
2013–14 | 18 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 30 | 0 | ||
2014–15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 38 | 6 | 4 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 57 | 6 | ||
Borussia Dortmund | 2014–15 | Bundesliga | 28 | 5 | 5 | 1 | — | 5 | 0 | — | 38 | 6 | ||
2015–16 | 29 | 9 | 5 | 1 | — | 12 | 3 | — | 46 | 13 | ||||
2016–17 | 21 | 1 | 3 | 2 | — | 5 | 3 | 1 | 0 | 30 | 6 | |||
2017–18 | 19 | 5 | 3 | 1 | — | 5 | 0 | 0 | 0 | 27 | 6 | |||
2018–19 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 99 | 20 | 17 | 5 | — | 28 | 6 | 1 | 0 | 145 | 31 | |||
Borussia Dortmund II | 2018–19 | Regionalliga | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||
Beşiktaş (mượn) | 2018–19 | Süper Lig | 14 | 4 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 14 | 4 | ||
Zaragoza | 2019–20 | Segunda División | 31 | 4 | 3 | 0 | — | — | 2 | 0 | 36 | 4 | ||
PAOK | 2020–21 | Super League Greece | 5 | 0 | 3 | 0 | — | — | — | 8 | 0 | |||
2021–22 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | — | 4 | 0 | ||||
Sint-Truidense | 2021–22 | Belgian Pro League | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 362 | 110 | 35 | 10 | 4 | 0 | 56 | 11 | 5 | 0 | 463 | 131 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Denka Big Swan, Niigata, Nhật Bản | UAE | 1–0 | 1–1 | Kirin Cup 2009 | |||||
2 | 4 tháng 2 năm 2009 | Sân vận động Olympic Quốc gia, Tokyo, Nhật Bản | Phần Lan | 3–0 | 5–1 | ||||||
3 | 4 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động Nissan, Yokohama, Nhật Bản | Paraguay | 1–0 | 1–0 | Kirin Cup 2010 | |||||
4 | 21 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Thani bin Jassim, Doha, Qatar | Qatar | 1–1 | 3–2 | AFC Asian Cup 2011 | |||||
5 | 2–2 | ||||||||||
6 | 10 tháng 8 năm 2011 | Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản | Hàn Quốc | 1–0 | 3–0 | Giao hữu | |||||
7 | 3–0 | ||||||||||
8 | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Nagai, Osaka, Nhật Bản | Tajikistan | 4–0 | 8–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |||||
9 | 7–0 | ||||||||||
10 | 23 tháng 5 năm 2012 | Sân vận động Shizuoka, Fukuroi, Nhật Bản | Azerbaijan | 1–0 | 2–0 | Giao hữu | |||||
11 | 8 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Jordan | 4–0 | 6–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |||||
12 | 12 tháng 10 năm 2012 | Stade de France, Paris, Pháp | Pháp | 1–0 | 1–0 | Giao hữu | |||||
13 | 26 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Quốc vương Abdullah, Amman, Jordan | Jordan | 1–2 | 1–2 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |||||
14 | 20 tháng 6 năm 2013 | Itaipava Arena Pernambuco, São Lourenço da Mata, Brasil | Ý | 2–0 | 3–4 | FIFA Confederarions Cup 2013 | |||||
15 | 14 tháng 8 năm 2013 | Sân vận động Miyagi, Rifu, Nhật Bản | Uruguay | 1–3 | 2–4 | Giao hữu | |||||
16 | 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Ghana | 1–1 | 3–1 | ||||||
17 | 5 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Olympic Quốc gia, Tokyo, Nhật Bản | New Zealand | 2–0 | 4–2 | ||||||
18 | 2 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Raymond James, Tampa, Hoa Kỳ | Costa Rica | 2–1 | 3–1 | ||||||
19 | 7 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Raymond James, Tampa, Hoa Kỳ | Zambia | 2–2 | 4–3 | ||||||
20 | 20 tháng 1 năm 2015 | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne, Úc | Jordan | 2–0 | 2–0 | AFC Asian Cup 2015 | |||||
21 | 3 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Campuchia | 3–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | |||||
22 | 8 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Azadi, Tehran, Iran | Afghanistan | 1–0 | 6–0 | ||||||
23 | 3–0 | ||||||||||
24 | 29 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Syria | 2–0 | 5–0 | ||||||
25 | 4–0 | ||||||||||
26 | 3 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Toyota, Toyota, Nhật Bản | Bulgaria | 2–0 | 7–2 | Cúp Kirin 2016 | |||||
27 | 3–0 | ||||||||||
28 | 28 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Thái Lan | 1–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | |||||
29 | 10 tháng 10 năm 2017 | Sân vận động Nissan, Yokohama, Nhật Bản | Haiti | 3–3 | 3–3 | Giao hữu | |||||
30 | 12 tháng 6 năm 2018 | Tivoli-Neu, Innsbruck, Áo | Paraguay | 4–2 | 4–2 | ||||||
31 | 19 tháng 6 năm 2018 | Mordovia Arena, Saransk, Nga | Colombia | 1–0 | 2–1 | FIFA World Cup 2018 | |||||
Thống kê đến ngày 19 tháng 6 năm 2018 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Borussia Dortmund
- Vô địch Bundesliga: 2010–11, 2011–12
- Vô địch DFB-Pokal: 2011–12, 2016–17
- Vô địch DFL-Supercup: 2019
Manchester United
- Vô địch Premier League: 2012–13
- Vô địch FA Community Shield: 2013
PAOK
- Vô địch Cúp Hy Lạp: 2020–21
Quốc tế
- Vô địch Cúp bóng đá châu Á: 2011
Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới J. League Division 2: 2009
- kicker Đội hình xuất sắc Bundesliga: 2010–11, 2011–12
- kicker Đội hình xuất sắc Bundesliga nửa mùa giải 2012, là cầu thủ duy nhất được chọn cho danh hiệu thế giới.
- Đội hình xuất sắc VDV: 2011–12
- Đội hình xuất sắc ESM: 2011–12
- Người chơi quốc tế xuất sắc AFC: 2012
- Đội hình xuất sắc Bundesliga: 2015–16
- Đội hình nam châu Á vĩ đại nhất IFFHS: 2021
Chú thích
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Kagawa Shinji – Hồ sơ thi đấu của FIFA
- Kagawa Shinji – Hồ sơ thi đấu tại UEFA
- Kagawa Shinji tại National-Football-Teams.com
- Kagawa Shinji tại J.League (tiếng Nhật)
- Kagawa Shinji tại Soccerbase
Đội hình Nhật Bản |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|